Ngà y 03/10/2018, các công Ä‘oà n bá»™ pháºn đã mang heo đất đến phòng há»p để Ä‘áºp heo và kiểm Ä‘iếm số tiá»n ná»™p cho Công Ä‘oà n TrÆ°á»ng đã phát Ä‘á»™ng. Kết quả nhÆ° sau:
Stt |
ÄÆ¡n vị |
Số tiá»n |
1 |
Khoa ToaÌn Tin |
500,000 |
2 |
Khoa CN Thông Tin |
2,000,000 |
3 |
Khoa Vật LyÌ |
2,000,000 |
4 |
Khoa HoÌa Há»c |
3,040,000 |
5 |
Khoa Sinh Há»c |
1,971,000 |
6 |
Khoa Ngữ Văn |
2,380,000 |
7 |
Khoa Lịch Sử |
2,100,000 |
8 |
Khoa ÄiÌ£a LyÌ |
1,800,000 |
9 |
Khoa TiêÌng Anh |
1,004,000 |
10 |
Khoa TiêÌng Nga |
2,116,000 |
11 |
Khoa TiêÌng Trung |
1,161,000 |
12 |
Khoa TiêÌng Pháp |
279,000 |
13 |
Khoa TiêÌng Nhật |
500,000 |
14 |
Khoa GD ChiÌnh TriÌ£ |
1,550,000 |
15 |
Khoa Tâm lý |
2,500,000 |
16 |
Khoa KHGD |
1,845,000 |
17 |
Khoa GD Thể ChâÌt |
2,286,000 |
18 |
Khoa GD Tiểu Học |
4,055,000 |
19 |
Khoa GD Mầm Non |
4,699,000 |
20 |
Khoa GD Äặc Biệt |
1,516,000 |
21 |
Khoa GD QuôÌc PhoÌ€ng |
1,600,000 |
22 |
PhoÌ€ng TC HaÌ€nh ChaÌnh |
4,947,000 |
23 |
PhoÌ€ng ÄaÌ€o TaÌ£o |
1,152,500 |
24 |
PhoÌ€ng KH TaÌ€i ChiÌnh |
3,659,000 |
25 |
PhoÌ€ng QTTB - Y TÃªÌ |
1,342,000 |
26 |
P.CTCT-HSSV |
2,586,000 |
27 |
PhoÌ€ng Sau ÄaÌ£i HoÌ£c |
2,592,000 |
28 |
P.KHCN&MT-TCKH |
1,525,500 |
29 |
P.HÆ¡Ì£p TaÌc QuôÌc TÃªÌ |
565,000 |
30 |
Phòng TTÄT |
300,000 |
31 |
Phòng CNTT |
667,000 |
32 |
CÄBP P.KT-ÄBCL |
950,000 |
33 |
Tổ GD Nữ Công |
3,000,000 |
34 |
KyÌ TuÌc XaÌ |
1,002,000 |
35 |
Thư Viện |
1,715,500 |
36 |
NhaÌ€ XuâÌt Bản |
2,426,000 |
37 |
TrÆ°Æ¡Ì€ng THTH |
3,089,000 |
38 |
Viện NCGD |
2,000,000 |
39 |
Trung Tâm Tin Học |
1,087,000 |
40 |
Trung Tâm Ngoại Ngữ |
1,940,000 |
41 |
Trung Tâm PTKNSP |
600,000 |
42 |
Khoa Tiếng Hà n |
350,000 |
|