Danh sách các Ä‘Æ¡n vị Ä‘áºp heo đất ủng há»™ quỹ "Tấm lòng và ng" ngà y 13/05/2015
|
Stt |
ÄÆ¡n vị |
Số tiá»n ná»™p |
Ký tên |
1 |
CÄBPÂ Khoa ToaÌn Tin |
600,000 |
|
2 |
CÄBP Khoa CN Thông Tin |
1,250,000 |
|
3 |
CÄBP Khoa Vật LyÌ |
1,500,000 |
|
4 |
CÄBP Khoa HoÌa |
3,166,000 |
|
5 |
CÄBP Khoa Sinh |
2,240,000 |
|
6 |
CÄBP Khoa Ngữ Văn |
3,500,000 |
|
7 |
CÄBP Khoa LiÌ£ch Sử |
837,000 |
|
8 |
CÄBP Khoa ÄiÌ£a LyÌ |
2,000,000 |
|
9 |
CÄBP Khoa TiêÌng Anh |
2,900,000 |
|
10 |
CÄBP Khoa TiêÌng Nga |
1,000,000 |
|
11 |
CÄBP Khoa TiêÌng Trung |
1,663,000 |
|
12 |
CÄBP Khoa TiêÌng Pháp |
2,990,000 |
|
13 |
CÄBP Khoa GD ChiÌnh TriÌ£ |
1,617,000 |
|
14 |
CÄBP Khoa TL GiaÌo DuÌ£c |
1,550,000 |
|
15 |
CÄBP Khoa GD Thể ChâÌt |
3,100,000 |
|
16 |
CÄBP Khoa GD Tiểu HoÌ£c |
3,620,000 |
|
17 |
CÄBP Khoa GD Mầm Non |
7,283,000 |
|
18 |
CÄBP Khoa GD Äặc Biệt |
1,016,000 |
|
19 |
CÄBP Khoa GD QuôÌc PhoÌ€ng |
1,000,000 |
|
20 |
CÄBP Tổ GD Nữ Công |
2,200,000 |
|
21 |
CÄBP Tổ NgoaÌ£i Ngữ KC |
900,000 |
|
22 |
CÄBP Khoa TiêÌng Nhật |
512,000 |
|
23 |
CÄBP Phòng KHTC |
4,149,000 |
|
24 |
CÄBP PhoÌ€ng TC HaÌ€nh ChaÌnh |
8,634,000 |
|
25 |
CÄBP PhoÌ€ng ÄaÌ€o TaÌ£o |
1,350,000 |
|
26 |
CÄBP PhoÌ€ng QTTB - Y TÃªÌ |
2,900,000 |
|
27 |
CÄBP KyÌ TuÌc XaÌ |
700,000 |
|
28 |
CÄBP P.CTCT-HSSV |
1,125,000 |
|
29 |
CÄBP PhoÌ€ng Sau ÄaÌ£i HoÌ£c |
2,065,000 |
|
30 |
CÄBP ThÆ° Viện |
2,770,000 |
|
31 |
CÄBP P.Công Nghệ Thông Tin |
1,205,000 |
|
32 |
CÄBP P.HÆ¡Ì£p TaÌc QuôÌc TÃªÌ |
1,270,000 |
|
33 |
CÄBP Phòng KHCN&MT-TCKH |
1,151,000 |
|
34 |
CÄBP TrÆ°á»ng THTH |
2,570,000 |
|
35 |
CÄBP NhaÌ€ XuâÌt Bản |
1,900,000 |
|
36 |
CÄBP Viện NCGD |
1,856,000 |
|
37 |
CÄBP Ban DÆ°Ì£ AÌn -TTÄT |
661,000 |
|
38 |
CÄBP Trung Tâm Tin HoÌ£c |
522,000 |
|
39 |
CÄBP Trung Tâm NgoaÌ£i Ngữ |
1,925,000 |
|
40 |
CÄBP P.KT-ÄBCL |
828,000 |
|
|
TỔNG CỘNG: |
84,025,000 |
|
Â
Những hình ảnh vỠđóng góp xây dựng quỹ Tấm lòng và ng năm 2015
Â
Â
Â
Â
Â
Â
Â
|