Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ Thông tin đào tạo Chính quy - Kết quả hệ chính quy CQ: Điểm quá trình K36 - Thống kê mô tả ở tiểu học
CQ: Điểm quá trình K36 - Thống kê mô tả ở tiểu học PDF. In Email
Thứ ba, 19 Tháng 6 2012 08:27

Điểm quá trình học phần Thống kê mô tả ở tiểu học (2 tín chỉ).

Các lớp chính quy khoá 36.

Sinh viên Nguyễn Như Thành ghi danh nhưng không tham dự học.

STT Mã số SV Họ tên Điểm số Điểm chữ Ghi chú
1 006 Trương Thị Minh Châu 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
2 007 Nguyễn Thị Diễm 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
3 010 Ngô Thị Kim Dung 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
4 009 Nguyễn Thị Thùy Dung 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
5 019 Lê Thị Hà 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
6 021 Nguyễn Thị Hà 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
7 024 Nguyễn Thị Hiền 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
8 025 Nguyễn Thị Thu Hiếu 9 Chín 1121PRIM103601
9 026 Nguyễn Thị Thu Hoa 8 Tám 1121PRIM103601
10 035 Phạm Ngọc Huyền 8 Tám 1121PRIM103601
11 037 Vũ Kiệt 9.5 Chín rưỡi 1121PRIM103601
12 039 Trương Thị Lệ 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
13 043 Nguyễn Thị Khánh Ly 9.5 Chín rưỡi 1121PRIM103601
14 044 Trần Thị Thu Lý 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103601
15 056 Nguyễn Thị Ngoan 9 Chín 1121PRIM103601
16 066 Cao Thị Kim Oanh 9 Chín 1121PRIM103601
17 068 Trần Kim Oanh 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103601
18 072 Nguyễn Cẩm Phương 8 Tám 1121PRIM103601
19 084 Nguyễn Thị Thu Thảo 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103601
20 090 Nguyễn Thị Thủy 8 Tám 1121PRIM103601
21 101 Đăng K Loan Trang 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103601
22 105 Lương Thị Huỳnh Trang 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103601
23 097 Thái Bảo Trâm 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103601
24 107 Linh Thị Tuyết Trinh 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103601
25 111 Lê Thị Thanh Tuyền 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
26 113 Phạm Thị Vẹn 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103601
27 114 Đoàn Thị Tường Vi 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
28 115 Trần Thị Ngọc Vinh 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103601
29 118 Phan Thị Kiều Xuân 8 Tám 1121PRIM103601
30 122 Nguyễn Thị Hoàng Yến 8 Tám 1121PRIM103601
31 004 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 8 Tám 1121PRIM103602
32 065 Lê Thị Mỹ Đức 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103602
33 014 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103602
34 028 Nguyễn Thị Thu Hoài 8 Tám 1121PRIM103602
35 038 Châu Thụy Kim 8 Tám 1121PRIM103602
36 048 Phạm Trà My 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103602
37 051 Ma Kim Li Na 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103602
38 058 Vũ Thị Nguyệt 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103602
39 067 Trần Thị Ngọc Oanh 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103602
40 071 Lê Thị Ánh Phượng 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103602
41 079 Nguyễn Như Thành 0 Cấm thi 1121PRIM103602
42 082 Vũ Phương Thảo 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103602
43 086 Trương Thị Thu 8 Tám 1121PRIM103602
44 085 Ngũ Thị Quỳnh Thương 9 Chín 1121PRIM103602
45 104 Lý Thị Thúy Trang 8 Tám 1121PRIM103602
46 102 Mai Trương Ngọc Trang 8 Tám 1121PRIM103602
47 108 Cao Lê Trúc 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103602
48 095 Bùi Thị Tươi 8 Tám 1121PRIM103602
49 121 Đặng Thị Hồng Xuyến 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103602
50 124 Lê Thị Hoàng Yến 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103602
51 020 Đỗ Thị Ngọc Hà 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103603
52 013 Nguyễn Thị Bích Hằng 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103603
53 015 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103603
54 031 Trương Khánh Huệ 8 Tám 1121PRIM103603
55 034 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103603
56 040 Lê Thanh Liên 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103603
57 050 Nguyễn Thị Thu Mỹ 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103603
58 059 Hứa Yến Nhi 8 Tám 1121PRIM103603
59 063 Phan Thị Mỹ Nhung 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103603
60 064 Nguyễn Thị Xuân Nở 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103603
61 073 Bùi Thị Hồng Phúc 8 Tám 1121PRIM103603
62 070 Đặng Thị Kim Phượng 8 Tám 1121PRIM103603
63 074 Lăng Thái Hoa Quyền 8.5 Tám rưỡi 1121PRIM103603
64 080 Vũ Vy Thảo 7 Bảy 1121PRIM103603
65 087 Nguyễn Thị Phước Thùy 7.5 Bảy rưỡi 1121PRIM103603
66 094 Đinh Thủy Tiên 8 Tám 1121PRIM103603
67 100 Võ Thị Minh Trang 7 Bảy 1121PRIM103603
 

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội