Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ Thông tin đào tạo Ngoài chính quy - Kết quả hệ ngoài chính quy NCQ: Điểm giữa kỳ (30%) Tập hợp - Logic Quận 9 khoá 5
NCQ: Điểm giữa kỳ (30%) Tập hợp - Logic Quận 9 khoá 5 PDF. In Email
Thứ tư, 19 Tháng 9 2012 00:15

Điểm giữa kỳ (30%) học phần Tập hợp - Logic (3 đvht) lớp Quận 9 khoá 5.

Danh sách cấm thi:

  • 425    Nguyễn Thị Thanh    Hiền
  • 440    Lê Thị    Loan
  • 452    Cao Thị Hồng    Nhung
  • 453    Phan Tú    Oanh
  • 488    Trương Võ Thanh    Trúc
  • 492    Vũ Thị    Tuyến
  • 498    Phạm Ngọc Hoàng    Yến

Bảng điểm cụ thể:

STT Mã số SV Họ tên Điểm Ghi chú
1 .744 Nguyễn Thị Nguyệt 6 Sáu
2 .410 Phạm Thị Lan Anh 8 Tám
3 .411 Vũ Nguyễn Thiên Anh 9 Chín
4 .413 Trần Vũ Lan Biên 7 Bảy
5 .415 Nguyễn Thị Chi 8 Tám
6 .417 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 8 Tám
7 .418 Nguyễn Tiến Dũng 6 Sáu
8 .419 Phạm Thị Duyên 8 Tám
9 .421 Lê Ngọc Đông 8 Tám
10 .422 Lê Văn Đức 4 Bốn
11 .424 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6 Sáu
12 .425 Nguyễn Thị Thanh Hiền CT Cấm thi
13 .427 Võ Thị Thành Hoa 6 Sáu
14 .428 Nguyễn Thị Kim Hương 7 Bảy
15 .429 Phạm Thị Diễm Hương 8 Tám
16 .431 Tô Thị Bích Huyền 7 Bảy
17 .433 Nguyễn Hoàng Lâm 5 Năm
18 .435 Phan Huỳnh Mỹ Lan 9 Chín
19 .436 Huỳnh Thuận Liên 8 Tám
20 .438 Ngô Thị Cẩm Linh 8 Tám
21 .439 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7 Bảy
22 .440 Lê Thị Loan CT Cấm thi
23 .441 Phạm Thị Trúc Ly 6 Sáu
24 .442 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 5 Năm
25 .443 Nguyễn Thị Ngọc Mẫn 7 Bảy
26 .444 Trần Nguyễn Kim Mai 5 Năm
27 .445 Bùi Thị Hồng Minh 9 Chín
28 .447 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 7 Bảy
29 .448 Bùi Thị Thanh Nga 7 Bảy
30 .449 Đặng Thị Kim Ngân 8 Tám
31 .450 Nguyễn Thị Kim Ngân 7 Bảy
32 .451 Phạm Thị Nhung 6 Sáu
33 .452 Cao Thị Hồng Nhung CT Cấm thi
34 .453 Phan Tú Oanh CT Cấm thi
35 .455 Nguyễn Thanh Phong 7 Bảy
36 .456 Nguyễn Kim Phượng 6 Sáu
37 .457 Phan Tử Trúc Phương 7 Bảy
38 .458 Vũ Thị Quyên 10 Mười
39 .461 Nguyễn Quỳnh Sương 7 Bảy
40 .463 Trần Thị Tâm 9 Chín
41 .466 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9 Chín
42 .467 Lê Thị Thêm 7 Bảy
43 .468 Nguyễn Ngọc Thi 6 Sáu
44 .469 Nguyễn Minh Thi 5 Năm
45 .470 Lê Thị Thiện 5 Năm
46 .472 Lê Khương Minh Thư 7 Bảy
47 .473 Đào Thị Kim Thoa 8 Tám
48 .474 Phạm Thị Thu 7 Bảy
49 .475 Đặng Thị Thanh Thuận 7 Bảy
50 .476 Phạm Thị Minh Thùy 7 Bảy
51 .480 Trần Thị Thủy Tiên 8 Tám
52 .482 Nguyễn Thị Ngọc Trang 8 Tám
53 .483 Phạm Thị Thùy Trang 9 Chín
54 .484 Mai Anh Cát Trang 5 Năm
55 .486 Tôn Nữ Thị Trinh 9 Chín
56 .487 Nguyễn Thị Thanh Trúc 5 Năm
57 .488 Trương Võ Thanh Trúc CT Cấm thi
58 .490 Nguyễn Hoàng Cẩm Tú 7 Bảy
59 .491 Nguyễn Thị Kim Tuyến 7 Bảy
60 .492 Vũ Thị Tuyến CT Cấm thi
61 .494 Bùi Thị Bích Tuyền 6 Sáu
62 .496 Nguyễn Thị Thu Tuyết 7 Bảy
63 .497 Nguyễn Thị Thanh Xuân 7 Bảy
64 .498 Phạm Ngọc Hoàng Yến CT Cấm thi
65 .500 Nguyễn Hoàng Thiên Ý 7 Bảy
66 .501 Phạm Thị Thu Hằng 8 Tám
67 .502 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 5 Năm
68 .503 Thái Sỹ Hiếu 4 Bốn
69 .504 Trịnh Thị Hồng 7 Bảy
70 .505 Nguyễn Thị Ngọc Mai 6 Sáu
71 .506 Hòang Thị Lộc 7 Bảy
72 .507 Phạm Thị Mỹ Hiệu 6 Sáu
73 .582 (TB6) Nguyễn Thị Minh Trang 6 Sáu
74 .367 (HM4) Nguyễn Thị Thảo Nguyên 5 Năm
75 .411 (HM4) Nguyễn Thị Quế Trâm 5 Năm
 

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội