French (Fr)简体中文English (United Kingdom)

Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Mình vì mọi người
  
DS SV K 35 ngành GDCT còn thiếu hồ sơ PDF. In Email
Thứ ba, 30 Tháng 10 2012 09:02
Mã SV Họ Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV

K34.605.062 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1 301290
K35.605.001 Lê Thị Kim Anh 1 81089 X
K35.605.002 Nguyễn Ngọc Lan Anh 1 21091 X
K35.605.003 Nguyễn Văn Ba 0 80190 X
K35.605.004 Lương Thị Ngọc Diệu 1 100191 X
K35.605.005 Trương Thị Doan 1 270790
K35.605.006 Lường Thị Duyên 1 101089
K35.605.007 Vũ Thị Dịu 1 41189 X
K35.605.008 Hồ Hoàng Giang 1 251290
K35.605.009 Võ Thị Giang 1 180891 X
K35.605.010 Trần Thị Khánh Hằng 1 11291 X
K35.605.011 Phạm Thị Mỹ Hạnh 1 250691 X
K35.605.012 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1 200888
K35.605.013 Đặng Ngọc Hạnh 1 260791 X
K35.605.014 Mai Thị 1 50891 X
K35.605.015 Phạm Thị 1 100890 X
K35.605.016 Nguyễn Văn Hải 0 80890 X X
K35.605.017 Đinh Thị Thanh Hảo 1 31291 X
K35.605.018 Trần Thị Thu Hiền 1 70591 X
K35.605.019 Nguyễn Thị Hiền 1 300791 X
K35.605.020 Cao Thị Hoài 1 51091 X
K35.605.021 Nguyễn Thị Hoàn 1 261291 X
K35.605.022 Nguyễn Công Hói 0 251086
K35.605.023 Phạm Thị Huyền 1 90990 X
K35.605.024 Lê Thị Nhã Huyên 1 290189
K35.605.025 Nguyễn Thị Hương 1 150490
K35.605.026 Nguyễn Thị Xuân Hương 1 120691 X
K35.605.027 Võ Thị Kiều 1 150291 X
K35.605.028 Đinh Thị Kim 1 240791 X
K35.605.029 Phạm Thị Hương Lan 1 131190
K35.605.030 Lê Thị Lan 1 191190 X X
K35.605.031 Trần Thị Lan 1 51190 Đã bổ sung
K35.605.032 Trần Thị Lành 1 100991 X
K35.605.033 Nguyễn Thị 1 101083
K35.605.034 Nguyễn Thị Bích Liên 1 260590
K35.605.035 Phạm Thị Thu Loan 1 150890
K35.605.036 Nguyễn Thị Luận 1 140491 X
K35.605.037 Phạm Thị Ngọc 1 160391 X
K35.605.038 Huỳnh Nhựt Minh 0 10190 X
K35.605.039 Dương Thị Nga 1 260590
K35.605.040 Trần Thị Trúc Ngân 1 270191 X
K35.605.041 Nguyễn Thái Ngân 0 150190 X
K35.605.042 Hà Thị Ngát 1 270591 X
K35.605.043 Hồ Thị Phương Nhanh 1 20989
K35.605.044 Tô Thị Hạnh Nhân 1 50691 X
K35.605.046 Lê Thị Hồng Nhi 1 170691 X T.GBNH
K35.605.047 Phạm Thị Nhung 1 201191 X
K35.605.048 Trần Thị Oanh 1 200990
K35.605.049 Ngô Thị Hồng Phin 1 260891 X
K35.605.050 Trần Xuân Phong 0 140691 X
K35.605.051 Lê Kim Phụng 1 180491 X
K35.605.052 Trần Thị Phụng 1 150590 X
K35.605.053 Đậu Thị Phượng 1 271291 X
K35.605.054 Trần Thị Như Quỳnh 1 150691 X
K35.605.055 Đinh Thu Sang 1 60991 X
K35.605.056 Nguyễn Thị Thu Sương 1 280888
K35.605.057 Hoàng Văn Tài 0 270390
K35.605.058 Lâm Thị Kim Thanh 1 20590 X
K35.605.059 Nguyễn Thị Kim Thảo 1 40491 X
K35.605.060 Trần Thị Thanh Thảo 1 30991 X
K35.605.061 Trần Thị Thanh Thảo 1 80989
K35.605.062 Nguyễn Anh Thi 1 70991 X
K35.605.063 Nguyễn Thị Thiện 1 260990 X
K35.605.064 Trần Thị Thoa 1 190291 X
K35.605.065 Đinh Thị Thu 1 130588 X
K35.605.066 Đinh Thị Thùy 1 90990 X
K35.605.067 Nguyễn Như Thùy 1 220489
K35.605.068 Phan Thị Thanh Thúy 1 10190
K35.605.069 Huỳnh Thị Thúy 1 40689
K35.605.070 Cao Thị Thủy 1 10989
K35.605.071 Vương Quốc Thương 0 150790
K35.605.073 Nguyễn Thị Kiều Tiên 1 70991 X
K35.605.074 Nguyễn Kiều Tiên 1 80590
K35.605.075 Đỗ Thị Thùy Trang 1 60389 X
K35.605.076 Lê Thị Trang 1 141290
K35.605.077 Đoàn Thị Thu Trang 1 181089
K35.605.078 Dương Thùy Trang 1 180689
K35.605.079 Phạm Thị Bích Truyền 1 300891 X X X Đã bổ sung
K35.605.080 Nguyễn Phạm Thanh Trúc 1 100190
K35.605.081 Võ Thị Kim Tuyền 1 251091 X
K35.605.082 Hoàng Thanh 1 120491 X
K35.605.083 Nguyễn Thị Thanh 1 131291 X
K35.605.084 Lê Thị 1 290584
K35.605.085 Thuận Thị Hoàng Uy 1 300189
K35.605.086 Ngô Thị Kiều Vân 1 41091 X
K35.605.087 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 261289
K35.605.088 Bùi Trương Vệ 0 240289
K35.605.089 Đặng Thị Khánh Vinh 1 10991 X
K35.605.090 Hồ Thị Hồng Vy 1 160990
K35.605.091 Trần Thị Hạnh Xuân 1 120190 Đã bổ sung
K35.605.092 Nguyễn Thị Lệ Ý 1 181188
 

 NHỮNG CÔNG VIỆC CHÍNH 

Tháng 1.2013

+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên; + Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1); + Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012; + Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38; + Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2); + Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013; + Trao học bổng Ngân hàng...

Tháng 12.2012

+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công; + Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập  học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37; + Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...

Tháng 11.2012

+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013; + Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11); + Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013; + Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV. + Xét các học...

tháng 10.2012

+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy; + Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung; + Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên; + Xét sinh viên ở nội trú; + Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên + Chỉnh lí  Sổ tay sinh viên 2012. + Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...

Tháng 6.2012

+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên  hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng; + Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ); + Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ) + Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...