French (Fr)简体中文English (United Kingdom)

Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Mình vì mọi người
  
DS SV K 35 ngành GD MN còn thiếu hồ sơ PDF. In Email
Thứ ba, 30 Tháng 10 2012 09:20
Mã SV Họ Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
K34.902.040 Ngô Thị Trúc Ly 1 181290
K35.902.001 Mai Thị Bình An 1 30491 X
K35.902.002 Bùi Thị Hồng Anh 1 270591 X Đã bổ sung
K35.902.003 Nguyễn Thị Xuân Anh 1 90391 X
K35.902.004 Nguyễn Thị Vân Anh 1 291190
K35.902.005 Nguyễn Hồng Thiên Ân 1 100889
K35.902.006 Trần Kim Ánh 1 250691 X
K35.902.007 Nông Thị Ban 1 101091 X
K35.902.008 Phạm Ngọc Châm 1 130691 X
K35.902.009 Phạm Thụy Kim Châu 1 21091 X
K35.902.010 Huỳnh Thị Kim Châu 1 150191 X đã bổ sung
K35.902.011 Đinh Thị Ngọc Châu 1 51191 X
K35.902.012 Nguyễn Thị Linh Chi 1 250990 X
K35.902.013 Vũ Nguyễn Thùy Dung 1 190391 X Đã bổ sung
K35.902.014 Lê Thị Thúy Duyên 1 190491 X
K35.902.015 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 1 70991 X
K35.902.016 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1 10490 X
K35.902.017 Trương Thị Hà Giang 1 151091 X
K35.902.018 Nguyễn Lệ Giang 1 170891 X
K35.902.019 Nguyễn Giao Hân 1 21091 X
K35.902.020 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1 120691 X
K35.902.021 Ngô Thị Hằng 1 160291 X
K35.902.022 Lê Thị Mỹ Hằng 1 20491 X X
K35.902.023 Lê Thị Hằng 1 280191 X
K35.902.024 Lê Thị Hằng 1 90890 X
K35.902.025 Lê Thị Hồng Hạnh 1 290990 X
K35.902.026 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1 10190
K35.902.027 Trần Thị Thu 1 200491 X
K35.902.028 Nguyễn Thị Ngọc 1 90
K35.902.029 Đỗ Thị Hiền 1 0 X X
K35.902.030 Nguyễn Thị Hiền 1 30491 X X
K35.902.031 Vũ Thị Kim Hoà 1 200191 X
K35.902.032 Trần Thị Tuyết Hồng 1 201291 X
K35.902.033 Phan Thị Huế 1 61289 X
K35.902.034 Trần Thị Thu Huyền 1 300390 X
K35.902.035 Nguyễn Thị Thu Huyền 1 100291 X
K35.902.036 Võ Thanh Hương 1 190191 X Đã bổ sung
K35.902.037 Phan Thị Thu Hường 1 101090 X
K35.902.038 Nguyễn Thị Lan 1 21191 X
K35.902.039 Nguyễn Ngọc Lài 1 271088
K35.902.040 Phạm Thị Linh 1 71291 X X
K35.902.041 Lê Thị Út Thùy Linh 1 161091 X
K35.902.042 Nguyễn Thị Lương 1 180491 X
K35.902.043 Trần Thị Mi 1 281090 X
K35.902.044 Cil Pam Her Thom Mis 1 160690 X X Đã bổ sung
K35.902.045 Nguyễn Thị Thanh Nga 1 41091 X
K35.902.046 Phan Thị Ánh Nga 1 70489
K35.902.047 Lê Thị Ngần 1 10991 X
K35.902.048 Phạm Thùy Ngân 1 100691 X
K35.902.049 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 141091 X
K35.902.050 Trần Bích Ngân 1 91 X
K35.902.051 Nguyễn Thi Nhi 1 50191 X
K35.902.052 Phạm Thị Mỹ Nhi 1 230990
K35.902.053 Võ Kiều Nương 1 40391
K35.902.054 La Thị Kiều Nương 1 191090
K35.902.055 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1 280390
K35.902.056 Đặng Thị Phấn 1 130690
K35.902.057 Nguyễn Thụy Thanh Phương 1 240391 X X
K35.902.058 Vũ Ngọc Thúy Phương 1 250391 X
K35.902.059 Phan Thị Phượng 1 200891 X
K35.902.060 Nguyễn Hùng Chiêu Quân 1 110891 X
K35.902.061 Bùi Thị Quyên 1 140890 X
K35.902.062 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 1 261190
K35.902.063 Phan Thị Mỹ Thanh 1 70291 X
K35.902.064 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 1 60691 X
K35.902.065 Phan Ngọc Thanh 1 270490
K35.902.066 Bùi Thị Thanh Thảo 1 151191 X
K35.902.067 Phạm Thị Phương Thảo 1 161191 X
K35.902.068 Võ Thị Kim Thoa 1 160691 X
K35.902.069 Lương Mộng Thu 1 271291 X
K35.902.070 Nguyễn Thuỵ Phượng Thuyên 1 300791 X Đã bổ sung
K35.902.071 Lê Thị Ngọc Thùy 1 80391 X
K35.902.073 Ngô Thị Thanh Thủy 1 200890
K35.902.074 Nguyễn Thị Minh Thư 1 60591 X
K35.902.075 Nguyễn Phạm Hoài Thương 1 130391 X
K35.902.076 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 40291 X
K35.902.077 Phạm Quỳnh Trang 1 140591 X
K35.902.078 Đoàn Thị Thùy Trang 1 121091 X
K35.902.079 Hoàng Huyền Trang 1 90389
K35.902.080 Thái Thị Bích Trâm 1 231091 X X
K35.902.081 Bùi Thị Thanh Tuyền 1 30291 X
K35.902.082 Hoàng Thị Tuyền 1 150891 X
K35.902.083 Thổ Tuyến 0 60990
K35.902.084 Vũ Thị Tuyết 1 250190 Đã bổ sung
K35.902.085 Huỳnh Phan Bình 1 231091 X
K35.902.086 Trần Ngọc Tươi 1 110391 X
K35.902.087 Phạm Thị Hồng Vân 1 290791 X
K35.902.088 Ngô Trần Hồng Vân 1 181190 X Đã bổ sung
K35.902.089 Thái Thị Hồng Vân 1 90791 X
K35.902.090 Trần Hải Yến 1 150691 X
K35.902.091 Chu Thị Thúy Yên 1 201091 X
K35.902.092 Phan Nguyễn Hàn Yên 1 100191 X










 

 NHỮNG CÔNG VIỆC CHÍNH 

Tháng 1.2013

+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên; + Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1); + Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012; + Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38; + Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2); + Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013; + Trao học bổng Ngân hàng...

Tháng 12.2012

+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công; + Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập  học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37; + Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...

Tháng 11.2012

+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013; + Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11); + Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013; + Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV. + Xét các học...

tháng 10.2012

+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy; + Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung; + Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên; + Xét sinh viên ở nội trú; + Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên + Chỉnh lí  Sổ tay sinh viên 2012. + Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...

Tháng 6.2012

+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên  hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng; + Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ); + Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ) + Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...