French (Fr)简体中文English (United Kingdom)

Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Mình vì mọi người
  
DS SV K 35 ngành GD TC còn thiếu hồ sơ PDF. In Email
Thứ ba, 30 Tháng 10 2012 09:21
Mã SV Họ Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV

K35.903.001 Lê Xuân An 0 160289
K35.903.002 Lê Hoàng Anh 0 250490 X
K35.903.003 Nguyễn Phúc Ân 0 300691 X
K35.903.004 Nguyễn Bão 0 190490
K35.903.005 Đàm Lê Ngọc Bảo 0 10791 X
K35.903.006 Nguyễn Quốc Bình 0 250291 X
K35.903.007 Nguyễn Minh Châu 0 170691 X
K35.903.008 Nguyễn Thị Kim Chi 1 241190 X
K35.903.009 Khương Văn Chưởng 0 130989
K35.903.010 Kpă Y Djă 0 150788
K35.903.011 Lê Thị Mỹ Dung 1 41290
K35.903.012 Dương Thị Dung 1 140990 X
K35.903.013 Lê Đình Duy 0 81090
K35.903.015 Lê Hải Dương 0 210390 X
K35.903.016 Lê Quang Đạo 0 300790 X
K35.903.017 Thân Văn Đào 0 140888
K35.903.018 Nguyễn Thành Đông 0 151291 X
K35.903.020 Trần Thị Cẩm Giang 1 220191 X
K35.903.021 Lưu Thị Giang 1 100590
K35.903.022 Trần Văn Giáp 0 120584
K35.903.023 Ngô Thị Ngọc Hân 1 150289
K35.903.024 Sau Mỹ 1 241090 X
K35.903.025 Phạm Thị 1 200889
K35.903.026 Nguyễn Văn Hải 0 150590 X
K35.903.027 Nguyễn Thị Hải 1 210890
K35.903.028 Hồ Thị Thu Hiền 1 50989
K35.903.029 Hoàng Văn Hiển 0 250690
K35.903.030 Nguyễn Xuân Hoa 1 10187
K35.903.031 Nguyễn Thị Minh Hoàng 1 170289
K35.903.032 Nguyễn Huy Hoàng 0 120689
K35.903.033 Nguyễn Danh Huy 0 21291 X
K35.903.034 Nguyễn Lâm Huỳnh 0 250391 X
K35.903.035 Lê Đoàn Quốc Hưng 0 160990
K35.903.037 Nguyễn Phương Juliana 1 210889 X
K35.903.038 Nguyễn Quốc Hoàng Khang 0 160291 X
K35.903.039 Nguyễn Duy Khánh 0 81191 X
K35.903.042 Phạm Quốc Khương 0 250290
K35.903.043 Trần Lê Thùy Lan 1 170391 X
K35.903.044 Nguyễn Thị Bé Linh 1 200791 X
K35.903.045 Vũ Mỹ Linh 1 171191 X
K35.903.046 Tạ Duy Linh 0 220390
K35.903.047 Trần Vy Linh 0 20389
K35.903.048 Mai Đức Thành Luân 0 130291 X
K35.903.049 Cổ Trường Luân 0 130790
K35.903.050 Nguyễn Thị Trúc Ly 1 90388
K35.903.051 Đỗ Thị Ái Ly 1 80491 X
K35.903.052 Doãn Công Lịch 0 180589
K35.903.053 Nguyễn Hiền Lương 0 190490
K35.903.054 Nguyễn Thành Nam 0 60991 X
K35.903.055 Trần Thị Mỹ Nga 1 200982 Đã bổ sung GBNH
K35.903.056 Nguyễn Thị Nghĩa 1 100890 X
K35.903.057 Trần Đồng Hậu Nghĩa 1 110391 X
K35.903.058 Ngô Minh Nguyên 0 80889
K35.903.059 Đỗ Thị Kim Nguyên 1 170186
K35.903.060 Vương Thiện Nhân 0 170685
K35.903.061 Nguyễn Ngô Triều Nhật 0 80990
K35.903.062 Đặng Phác Minh Nhật 0 150991 X
K35.903.063 Lê Thị Yến Oanh 1 20690 X
K35.903.064 Hồ Ngọc Pháp 0 180786
K35.903.065 Cao Thanh Phong 0 10391 X
K35.903.066 Đặng Vũ Hoài Phong 0 260290
K35.903.067 Lê Nguyễn Kim Phụng 1 120891 X
K35.903.068 Đoàn Trương Vĩnh Phú 0 250891 X
K35.903.069 Lưu Hoàng Phúc 0 230991 X
K35.903.070 Ngô Văn Phượng 0 260690
K35.903.071 K Pom 0 50986
K35.903.072 Liêng Hót Tê Quang 0 260790 X
K35.903.073 Nguyễn Minh Quang 0 50491 X
K35.903.074 Lê Xuân Quốc 0 90387
K35.903.076 Huỳnh Văn Ri 0 251191 X
K35.903.077 Vũ Văn Rơn 0 251189
K35.903.078 Hứa Vi San 0 290991 X Đã bổ sung
K35.903.079 Nguyễn Hữu Tấn 0 40191 X
K35.903.080 Nguyễn Thành Chí Tâm 1 311286
K35.903.081 Lê Văn Tâm 0 100690 X
K35.903.082 Nguyễn Duy Tân 0 11191 X
K35.903.083 Phan Văn Thạnh 0 150191 X
K35.903.084 Phạm Công Thành 0 120391 X
K35.903.085 Hà Văn Thành 0 100985
K35.903.086 Lê Ngọc Thành 0 200486
K35.903.087 Nguyễn Xuân Thành 0 150290 X
K35.903.088 Nguyễn Đức Thảo 0 90187
K35.903.089 Lê Thị Thi 1 220991 X
K35.903.090 Bá Trung Thiện 0 210291 X
K35.903.091 Trương Minh Thiện 0 171191 X
K35.903.092 Nguyễn Thị Lệ Thu 1 100985
K35.903.093 Nguyễn Tấn Thuận 0 220591 X
K35.903.094 Đinh Văn Thuận 0 131191 X
K35.903.095 Trần Thị Mỹ Thơm 1 230591 X
K35.903.096 Trần Hồ Minh Tiến 0 90191 X
K35.903.097 Đặng Thị Thùy Trang 1 180390 X
K35.903.098 Nguyễn Thu Trang 1 110986
K35.903.099 Lê Minh Trạng 0 240390
K35.903.100 Trần Thanh Triệu 0 40191 X
K35.903.101 Nguyễn Tấn Trung 0 11291 X
K35.903.102 Hoàng Văn Trung 0 161188 X
K35.903.103 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 230191 X
K35.903.104 Nguyễn Tài Trình 0 70489
K35.903.105 Phạm Thanh Trí 0 20291 X
K35.903.106 Lê Thiện Trường 0 260791 X
K35.903.107 Hoàng Gia Trường 0 120790
K35.903.108 Trần Thanh Tùng 0 180189 X X
K35.903.109 Huỳnh Hoàng Tử 0 220590 X
K35.903.110 Nguyễn Thanh 0 100491 X
K35.903.111 Nguyễn Tuấn 0 291190 X X X
K35.903.112 Kiều Xuân 0 290580
K35.903.113 Lưu Bình Vương 0 100790
 

 NHỮNG CÔNG VIỆC CHÍNH 

Tháng 1.2013

+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên; + Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1); + Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012; + Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38; + Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2); + Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013; + Trao học bổng Ngân hàng...

Tháng 12.2012

+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công; + Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập  học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37; + Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...

Tháng 11.2012

+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013; + Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11); + Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013; + Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV. + Xét các học...

tháng 10.2012

+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy; + Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung; + Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên; + Xét sinh viên ở nội trú; + Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên + Chỉnh lí  Sổ tay sinh viên 2012. + Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...

Tháng 6.2012

+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên  hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng; + Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ); + Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ) + Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...