Thứ sáu, 08 Tháng 2 2013 14:17 |
Điểm giữa kỳ (30%) Hình học, Quận 5 khoá 6 (Văn bằng 2)
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
475 |
Lê Thị Hoàn An |
8 |
Tám |
2 |
476 |
Nguyễn Thị Hoài Anh |
7 |
Bảy |
3 |
477 |
Nguyễn Quế Phương Anh |
6 |
Sáu |
4 |
478 |
Phạm Ngọc Tâm Anh |
4 |
Bốn |
5 |
481 |
Phùng Thị Thanh Bình |
6 |
Sáu |
6 |
482 |
Võ Thị Mỹ Châu |
6 |
Sáu |
7 |
483 |
Hồng Bảo Châu |
7 |
Bảy |
8 |
484 |
Huỳnh Thị Chưởng Châu |
CT |
NGHỈ |
9 |
485 |
Nguyễn Thị Trân Châu |
6 |
Sáu |
10 |
486 |
Trần Nguyễn Ngọc Châu |
6 |
Sáu |
11 |
488 |
Đinh Thị Minh Chiền |
8 |
Tám |
12 |
489 |
Nguyễn Thị Chung |
7 |
Bảy |
13 |
490 |
Vũ Quốc Cường |
6 |
Sáu |
14 |
491 |
Huỳnh Thị Thủy Cúc |
7 |
Bảy |
15 |
492 |
Lại Thị Dương |
7 |
Bảy |
16 |
493 |
Vũ Tú Phương Dung |
10 |
Mười |
17 |
497 |
Nguyễn Xuân Mỹ Dung |
CT |
NGHỈ |
18 |
498 |
Dương Ngọc Duyệt |
CT |
NGHỈ |
19 |
499 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
8 |
Tám |
20 |
500 |
Lương Ngọc Đức |
9 |
Chín |
21 |
501 |
Lê Thị Gấm |
7 |
Bảy |
22 |
502 |
Trần Thị Thu Hằng |
7 |
Bảy |
23 |
503 |
Lê Phạm Phương Hằng |
5 |
Năm |
24 |
504 |
Vũ Thị Hằng |
6 |
Sáu |
25 |
507 |
Vũ Bích Hạnh |
CT |
NGHỈ |
26 |
508 |
Vũ Thị Hạnh |
6 |
Sáu |
27 |
510 |
Thái Huỳnh Thúy Hà |
7 |
Bảy |
28 |
511 |
Phạm Thị Thanh Hà |
8 |
Tám |
29 |
512 |
Mai Thị Thu Hà |
6 |
Sáu |
30 |
515 |
Trần Thị Hiền |
6 |
Sáu |
31 |
517 |
Phạm Thị Mai Hiệp |
7 |
Bảy |
32 |
519 |
Huỳnh Thị Lệ Hoa |
8 |
Tám |
33 |
520 |
Nguyễn Thị Cẩm Hoa |
7 |
Bảy |
34 |
521 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
6 |
Sáu |
35 |
522 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng |
8 |
Tám |
36 |
523 |
Nguyễn Thanh Hồng |
6 |
Sáu |
37 |
524 |
Trần Thị Mộng Hồng |
7 |
Bảy |
38 |
527 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
7 |
Bảy |
39 |
528 |
Vương Phụng Hương |
9 |
Chín |
40 |
529 |
Mai Thị Huệ |
7 |
Bảy |
41 |
530 |
Phạm Thị Huệ |
7 |
Bảy |
42 |
533 |
Trương Thị Kim |
7 |
Bảy |
43 |
535 |
Kiều Mộng Lanh |
7 |
Bảy |
44 |
536 |
Huỳnh Thị Lành |
4 |
Bốn |
45 |
539 |
Nguyễn Nhật Linh |
8 |
Tám |
46 |
540 |
Võ Thị Bích Linh |
6 |
Sáu |
47 |
541 |
Huỳnh Thị Hoài Linh |
6 |
Sáu |
48 |
542 |
Huỳnh Nguyễn Thùy Linh |
8 |
Tám |
49 |
543 |
Huỳnh Mỹ Linh |
8 |
Tám |
50 |
546 |
Lê Thị Hồng Loan |
2 |
Hai |
51 |
547 |
Phạm Thị Hồng Lương |
6 |
Sáu |
52 |
548 |
Bùi Thị Lưu |
7 |
Bảy |
53 |
549 |
Huỳnh Mỹ Ly |
8 |
Tám |
54 |
550 |
Huỳnh Thị Hoa Lý |
CT |
NGHỈ |
55 |
551 |
Huỳnh Thị Tuyết Mai |
7 |
Bảy |
56 |
553 |
Dương Thị Tuyết Minh |
7 |
Bảy |
57 |
556 |
Nguyễn Tấn Hương Nam |
8 |
Tám |
58 |
557 |
Lương Thị Nguyệt Nga |
8 |
Tám |
59 |
561 |
Lê Trọng Nghĩa |
6 |
Sáu |
60 |
562 |
Nguyễn Thị Phước Ngọc |
8 |
Tám |
61 |
563 |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
7 |
Bảy |
62 |
564 |
Nguyễn Ngọc Yến Nhi |
7 |
Bảy |
63 |
565 |
Vũ Thị Bích Nhi |
6 |
Sáu |
64 |
567 |
Lê Phương Như |
8 |
Tám |
65 |
570 |
Chu Thị Nụ |
8 |
Tám |
66 |
571 |
Đoàn Thị Kim Oanh |
6 |
Sáu |
67 |
572 |
Lê Thị Kim Oanh |
CT |
NGHỈ |
68 |
573 |
Phan Thị Thanh Phượng |
8 |
Tám |
69 |
574 |
Võ Thị Phượng |
7 |
Bảy |
70 |
575 |
Vũ Thị Kim Phượng |
8 |
Tám |
71 |
576 |
Lê Thị Hoài Phương |
8 |
Tám |
72 |
578 |
Hồ Thị Sơn |
9 |
Chín |
73 |
579 |
Hoàng Thị Thu Sương |
8 |
Tám |
74 |
580 |
Phạm Thị Thu Sương |
4 |
Bốn |
75 |
581 |
Lưu Thị Ngọc Tâm |
10 |
Mười |
76 |
582 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
6 |
Sáu |
77 |
583 |
Trần Phan Nhân Tâm |
6 |
Sáu |
78 |
584 |
Nguyễn Thu Thanh |
4 |
Bốn |
79 |
586 |
Lê Thị Xuân Thanh |
8 |
Tám |
80 |
587 |
Bông Anh Hà Thanh |
8 |
Tám |
81 |
588 |
Nguyễn Thị Tuyết Thanh |
4 |
Bốn |
82 |
590 |
Nguyễn Đăng Hiền Thảo |
8 |
Tám |
83 |
591 |
Bùi Sơn Thảo |
5 |
Năm |
84 |
592 |
Nguyễn Thanh Thảo |
7 |
Bảy |
85 |
594 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
9 |
Chín |
86 |
595 |
Bùi Sơn Thi |
5 |
Năm |
87 |
596 |
Đinh Văn Thiện |
6 |
Sáu |
88 |
597 |
Nguyễn Thị Bích Thiết |
7 |
Bảy |
89 |
598 |
Trần Thị Thơ |
2 |
Hai |
90 |
599 |
Trần Kim Thoa |
8 |
Tám |
91 |
600 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
8 |
Tám |
92 |
601 |
Nguyễn Thị Thoan |
6 |
Sáu |
93 |
602 |
Hoàng Thị Thọ |
8 |
Tám |
94 |
603 |
Lưu Thị Thơm |
8 |
Tám |
95 |
604 |
Phùng Thị Thương |
8 |
Tám |
96 |
607 |
Ngô Thị Lệ Thu |
CT |
NGHỈ |
97 |
608 |
Hồ Thị Anh Thuấn |
8 |
Tám |
98 |
609 |
Hồ Thị Thuận |
5 |
Năm |
99 |
611 |
Trần Thị Minh Thùy |
6 |
Sáu |
100 |
613 |
Văn Thị Thanh Thúy |
4 |
Bốn |
101 |
614 |
Đặng Thị Phương Thúy |
4 |
Bốn |
102 |
615 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
CT |
NGHỈ |
103 |
616 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
4 |
Bốn |
104 |
617 |
Nguyễn Đình Tưởng |
4 |
Bốn |
105 |
618 |
Lê Thị Ngọc Trâm |
7 |
Bảy |
106 |
619 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
5 |
Năm |
107 |
620 |
Lê Phạm Thùy Trang |
CT |
NGHỈ |
108 |
621 |
Trần Thị Thu Trang |
6 |
Sáu |
109 |
622 |
Bùi Thị Minh Huyền Trang |
8 |
Tám |
110 |
623 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
5 |
Năm |
111 |
624 |
Nguyễn Thị Trí |
CT |
NGHỈ |
112 |
626 |
Đặng Thị Tuyết Trinh |
9 |
Chín |
113 |
627 |
Thái Ngọc Trinh |
7 |
Bảy |
114 |
628 |
Phạm Chí Trung |
8 |
Tám |
115 |
629 |
Huỳnh Thanh Tuấn |
5 |
Năm |
116 |
630 |
Huỳnh Thị Tùng |
CT |
NGHỈ |
117 |
631 |
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
CT |
NGHỈ |
118 |
632 |
Đoàn Thị Ngọc Tuyền |
7 |
Bảy |
119 |
633 |
Dương Thị Ngọc Tuyết |
8 |
Tám |
120 |
635 |
Đoàn Trần Thanh Vân |
8 |
Tám |
121 |
638 |
Nguyễn Ngọc Tường Vi |
8 |
Tám |
122 |
640 |
Tô Kim Yến |
8 |
Tám |
123 |
641 |
Hùynh Thị Phương Trang |
8 |
Tám |
124 |
642 |
Hứa Mỹ Linh |
7 |
Bảy |
125 |
688 |
Triệu Thị Xuân Hậu |
CT |
NGHỈ |
126 |
689 |
Trần Thị Thu Hằng |
CT |
NGHỈ |
127 |
303 |
Hồ Thị Châu |
4 |
Bốn |
|