Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ Thông tin đào tạo Ngoài chính quy - Kết quả hệ ngoài chính quy NCQ: Điểm giữa kỳ (30%) Hình học lớp Quận 5 K6
NCQ: Điểm giữa kỳ (30%) Hình học lớp Quận 5 K6 PDF. In Email
Thứ sáu, 08 Tháng 2 2013 14:17

Điểm giữa kỳ (30%) Hình học, Quận 5 khoá 6 (Văn bằng 2)

STT Mã số SV Họ tên Điểm Ghi chú
1 475 Lê Thị Hoàn An 8 Tám
2 476 Nguyễn Thị Hoài Anh 7 Bảy
3 477 Nguyễn Quế Phương Anh 6 Sáu
4 478 Phạm Ngọc Tâm Anh 4 Bốn
5 481 Phùng Thị Thanh Bình 6 Sáu
6 482 Võ Thị Mỹ Châu 6 Sáu
7 483 Hồng Bảo Châu 7 Bảy
8 484 Huỳnh Thị Chưởng Châu CT NGHỈ
9 485 Nguyễn Thị Trân Châu 6 Sáu
10 486 Trần Nguyễn Ngọc Châu 6 Sáu
11 488 Đinh Thị Minh Chiền 8 Tám
12 489 Nguyễn Thị Chung 7 Bảy
13 490 Vũ Quốc Cường 6 Sáu
14 491 Huỳnh Thị Thủy Cúc 7 Bảy
15 492 Lại Thị Dương 7 Bảy
16 493 Vũ Tú Phương Dung 10 Mười
17 497 Nguyễn Xuân Mỹ Dung CT NGHỈ
18 498 Dương Ngọc Duyệt CT NGHỈ
19 499 Nguyễn Thị Anh Đào 8 Tám
20 500 Lương Ngọc Đức 9 Chín
21 501 Lê Thị Gấm 7 Bảy
22 502 Trần Thị Thu Hằng 7 Bảy
23 503 Lê Phạm Phương Hằng 5 Năm
24 504 Vũ Thị Hằng 6 Sáu
25 507 Vũ Bích Hạnh CT NGHỈ
26 508 Vũ Thị Hạnh 6 Sáu
27 510 Thái Huỳnh Thúy Hà 7 Bảy
28 511 Phạm Thị Thanh Hà 8 Tám
29 512 Mai Thị Thu Hà 6 Sáu
30 515 Trần Thị Hiền 6 Sáu
31 517 Phạm Thị Mai Hiệp 7 Bảy
32 519 Huỳnh Thị Lệ Hoa 8 Tám
33 520 Nguyễn Thị Cẩm Hoa 7 Bảy
34 521 Nguyễn Quỳnh Hoa 6 Sáu
35 522 Nguyễn Thị Thúy Hồng 8 Tám
36 523 Nguyễn Thanh Hồng 6 Sáu
37 524 Trần Thị Mộng Hồng 7 Bảy
38 527 Nguyễn Thị Kim Hương 7 Bảy
39 528 Vương Phụng Hương 9 Chín
40 529 Mai Thị Huệ 7 Bảy
41 530 Phạm Thị Huệ 7 Bảy
42 533 Trương Thị Kim 7 Bảy
43 535 Kiều Mộng Lanh 7 Bảy
44 536 Huỳnh Thị Lành 4 Bốn
45 539 Nguyễn Nhật Linh 8 Tám
46 540 Võ Thị Bích Linh 6 Sáu
47 541 Huỳnh Thị Hoài Linh 6 Sáu
48 542 Huỳnh Nguyễn Thùy Linh 8 Tám
49 543 Huỳnh Mỹ Linh 8 Tám
50 546 Lê Thị Hồng Loan 2 Hai
51 547 Phạm Thị Hồng Lương 6 Sáu
52 548 Bùi Thị Lưu 7 Bảy
53 549 Huỳnh Mỹ Ly 8 Tám
54 550 Huỳnh Thị Hoa Lý CT NGHỈ
55 551 Huỳnh Thị Tuyết Mai 7 Bảy
56 553 Dương Thị Tuyết Minh 7 Bảy
57 556 Nguyễn Tấn Hương Nam 8 Tám
58 557 Lương Thị Nguyệt Nga 8 Tám
59 561 Lê Trọng Nghĩa 6 Sáu
60 562 Nguyễn Thị Phước Ngọc 8 Tám
61 563 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 7 Bảy
62 564 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 7 Bảy
63 565 Vũ Thị Bích Nhi 6 Sáu
64 567 Lê Phương Như 8 Tám
65 570 Chu Thị Nụ 8 Tám
66 571 Đoàn Thị Kim Oanh 6 Sáu
67 572 Lê Thị Kim Oanh CT NGHỈ
68 573 Phan Thị Thanh Phượng 8 Tám
69 574 Võ Thị Phượng 7 Bảy
70 575 Vũ Thị Kim Phượng 8 Tám
71 576 Lê Thị Hoài Phương 8 Tám
72 578 Hồ Thị Sơn 9 Chín
73 579 Hoàng Thị Thu Sương 8 Tám
74 580 Phạm Thị Thu Sương 4 Bốn
75 581 Lưu Thị Ngọc Tâm 10 Mười
76 582 Nguyễn Thị Thanh Tâm 6 Sáu
77 583 Trần Phan Nhân Tâm 6 Sáu
78 584 Nguyễn Thu Thanh 4 Bốn
79 586 Lê Thị Xuân Thanh 8 Tám
80 587 Bông Anh Hà Thanh 8 Tám
81 588 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 4 Bốn
82 590 Nguyễn Đăng Hiền Thảo 8 Tám
83 591 Bùi Sơn Thảo 5 Năm
84 592 Nguyễn Thanh Thảo 7 Bảy
85 594 Nguyễn Thị Phương Thảo 9 Chín
86 595 Bùi Sơn Thi 5 Năm
87 596 Đinh Văn Thiện 6 Sáu
88 597 Nguyễn Thị Bích Thiết 7 Bảy
89 598 Trần Thị Thơ 2 Hai
90 599 Trần Kim Thoa 8 Tám
91 600 Nguyễn Thị Kim Thoa 8 Tám
92 601 Nguyễn Thị Thoan 6 Sáu
93 602 Hoàng Thị Thọ 8 Tám
94 603 Lưu Thị Thơm 8 Tám
95 604 Phùng Thị Thương 8 Tám
96 607 Ngô Thị Lệ Thu CT NGHỈ
97 608 Hồ Thị Anh Thuấn 8 Tám
98 609 Hồ Thị Thuận 5 Năm
99 611 Trần Thị Minh Thùy 6 Sáu
100 613 Văn Thị Thanh Thúy 4 Bốn
101 614 Đặng Thị Phương Thúy 4 Bốn
102 615 Nguyễn Thị Thanh Thủy CT NGHỈ
103 616 Nguyễn Ngọc Thủy 4 Bốn
104 617 Nguyễn Đình Tưởng 4 Bốn
105 618 Lê Thị Ngọc Trâm 7 Bảy
106 619 Nguyễn Thị Bích Trâm 5 Năm
107 620 Lê Phạm Thùy Trang CT NGHỈ
108 621 Trần Thị Thu Trang 6 Sáu
109 622 Bùi Thị Minh Huyền Trang 8 Tám
110 623 Nguyễn Thị Huyền Trang 5 Năm
111 624 Nguyễn Thị Trí CT NGHỈ
112 626 Đặng Thị Tuyết Trinh 9 Chín
113 627 Thái Ngọc Trinh 7 Bảy
114 628 Phạm Chí Trung 8 Tám
115 629 Huỳnh Thanh Tuấn 5 Năm
116 630 Huỳnh Thị Tùng CT NGHỈ
117 631 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú CT NGHỈ
118 632 Đoàn Thị Ngọc Tuyền 7 Bảy
119 633 Dương Thị Ngọc Tuyết 8 Tám
120 635 Đoàn Trần Thanh Vân 8 Tám
121 638 Nguyễn Ngọc Tường Vi 8 Tám
122 640 Tô Kim Yến 8 Tám
123 641 Hùynh Thị Phương Trang 8 Tám
124 642 Hứa Mỹ Linh 7 Bảy
125 688 Triệu Thị Xuân Hậu CT NGHỈ
126 689 Trần Thị Thu Hằng CT NGHỈ
127 303 Hồ Thị Châu 4 Bốn
 

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội