Thứ sáu, 06 Tháng 9 2013 12:27 |
1.Trường ĐH Sư Phạm TP.HCM thông báo kết quả chấm phúc khảo tuyển sinh đại học năm 2013 như sau: tổng số 56 bài thi thay đổi kết quả của 53 thí sinh, cụ thể:
STT
|
Khối
|
Ngành
|
SBD
|
Họ và tên
|
Môn
|
Điểm thay đổi
|
1
|
A1
|
D140209
|
6637
|
Phạm Tiến
|
Đạt
|
Toán
|
8.25
|
2
|
B
|
D140213
|
8309
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tú
|
Toán
|
5
|
3
|
D1
|
D220201
|
16645
|
Nguyễn Vũ Thiên
|
Quang
|
Toán
|
6.25
|
4
|
D1
|
D220201
|
16518
|
Cao Minh
|
Nguyệt
|
Toán
|
5
|
5
|
D1
|
D140231
|
15018
|
Huỳnh Lê Ngọc
|
Dung
|
Toán
|
6
|
6
|
D1
|
D140202
|
13214
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
Toán
|
6.75
|
7
|
D1
|
D220201
|
16132
|
Phan Thanh
|
Danh
|
Toán
|
8
|
8
|
D1
|
D140231
|
15518
|
Vũ Vi Nhật
|
Thảo
|
Toán
|
7
|
9
|
D1
|
D140232
|
15748
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Linh
|
Toán
|
7
|
10
|
M
|
D140201
|
20884
|
Lê Thị Minh
|
Thúy
|
Toán
|
7.25
|
11
|
M
|
D140201
|
19774
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hoài
|
Toán
|
4.75
|
12
|
M
|
D140201
|
20397
|
Đặng Thị Cẩm
|
Nhung
|
Toán
|
3.25
|
13
|
M
|
D140201
|
21033
|
Nguyễn Mỹ
|
Trang
|
Toán
|
5.25
|
14
|
C
|
D140219
|
11406
|
Nguyễn Triệu Hoài
|
Thương
|
Sử
|
4.5
|
15
|
C
|
D220212
|
23006
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Sử
|
2
|
16
|
C
|
D310401
|
23613
|
Trần Văn
|
Hiển
|
Sử
|
4.25
|
17
|
C
|
D140219
|
11117
|
Vũ Ngọc Hồ
|
Lan
|
Sử
|
2
|
18
|
C
|
D220113
|
11695
|
Võ Thị Anh
|
Thư
|
Sử
|
2.5
|
19
|
C
|
D310401
|
11890
|
Trần Phú
|
Cường
|
Sử
|
5
|
20
|
C
|
D140217
|
9999
|
Phạm Thanh
|
Thảo
|
Sử
|
5
|
21
|
C
|
D140217
|
9518
|
Vũ Thị Minh
|
Hiếu
|
Sử
|
6
|
22
|
C
|
D140219
|
11413
|
Ngô Trường
|
Tiền
|
Sử
|
4.5
|
23
|
C
|
D140218
|
10396
|
Dương Thị
|
Điệp
|
Sử
|
3.5
|
24
|
C
|
D140218
|
10455
|
Trần Tuấn
|
Hoàng
|
Sử
|
4.25
|
25
|
C
|
D140114
|
8948
|
Phạm Thị Thu
|
An
|
Sử
|
2.5
|
26
|
C
|
D140217
|
10239
|
Phạm Ngọc Thùy
|
Vân
|
Sử
|
5.5
|
27
|
C
|
D140219
|
11379
|
Lê Thị Kim
|
Thu
|
Sử
|
3.5
|
28
|
C
|
D220212
|
11743
|
Nguyễn Thị Anh
|
Linh
|
Sử
|
6
|
29
|
C
|
D140205
|
9161
|
Phó Thế
|
Minh
|
Sử
|
3
|
30
|
C
|
D140218
|
10396
|
Dương Thị
|
Điệp
|
Địa
|
4
|
31
|
C
|
D140217
|
9518
|
Vũ Thị Minh
|
Hiếu
|
Văn
|
6
|
32
|
C
|
D140217
|
22936
|
Trần Nhân
|
Quý
|
Văn
|
4.5
|
33
|
C
|
D220113
|
11615
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
Văn
|
4.25
|
34
|
D1
|
D220201
|
16116
|
Tạ Thị Khánh
|
Chi
|
Văn
|
6
|
35
|
D1
|
D220201
|
16921
|
Võ Hoàng
|
Uyên
|
Văn
|
5.5
|
36
|
D1
|
D310401
|
18466
|
Huỳnh Thị Kim
|
Thanh
|
Văn
|
5.5
|
37
|
D1
|
D220201
|
16245
|
Nguyễn Vũ An
|
Hạnh
|
Văn
|
5.5
|
38
|
D1
|
D140231
|
15106
|
Đặng Ngọc Bảo
|
Hiền
|
Văn
|
6.75
|
39
|
D1
|
D140231
|
15018
|
Huỳnh Lê Ngọc
|
Dung
|
Văn
|
5.5
|
40
|
D1
|
D140231
|
15218
|
Trần Mỹ
|
Linh
|
Văn
|
5.25
|
41
|
D1
|
D310401
|
18551
|
Phan Thị Thùy
|
Trang
|
Văn
|
4.5
|
42
|
D1
|
D220201
|
16722
|
Đào Ngọc Minh
|
Thảo
|
Văn
|
5.5
|
43
|
D1
|
D220201
|
16510
|
Nguyễn Huỳnh Thảo
|
Nguyên
|
Văn
|
5.5
|
44
|
D1
|
D140231
|
15296
|
Nguyễn Thị Ái
|
Ngân
|
Văn
|
6
|
45
|
D1
|
D220201
|
16732
|
Bùi Thị Hiếu
|
Thảo
|
Văn
|
5
|
46
|
D1
|
D310401
|
18383
|
Đỗ Mai Y
|
Nhi
|
Văn
|
5
|
47
|
D1
|
D140232
|
15728
|
Vũ Khúc Sơn
|
Hà
|
Văn
|
6
|
48
|
D1
|
D140217
|
14671
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
Văn
|
5.75
|
49
|
D1
|
D140231
|
15204
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Lan
|
Văn
|
5.75
|
50
|
D1
|
D220209
|
17272
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diễm
|
Văn
|
6.5
|
51
|
D1
|
D310401
|
18374
|
Phan Đạt
|
Nhân
|
Văn
|
5
|
52
|
D1
|
|
12463
|
Nguyễn Thị Châu
|
Pha
|
Văn
|
5
|
53
|
D1
|
D220201
|
16805
|
Phạm Đắc Quỳnh
|
Tiên
|
Văn
|
6.75
|
54
|
D4
|
D220204
|
19044
|
Huỳnh Ái
|
Vân
|
Văn
|
5
|
55
|
M
|
D140201
|
20974
|
Phan Thị Cẩm
|
Tiên
|
Văn
|
5.25
|
56
|
M
|
D140201
|
19677
|
Phạm Thị
|
Hằng
|
Văn
|
4.5
|
2. Danh sách thí sinh trúng tuyển vào hệ chính qui trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh năm 2013 sau khí phúc khảo
STT
|
Khối
|
Ngành
|
Số báo danh
|
Ho và tên
|
DM1
|
DM2
|
DM3
|
DTC
|
1
|
M
|
D140201
|
20884
|
Lê Thị Minh
|
Thúy
|
7.25
|
6.5
|
4
|
18
|
2
|
A1
|
D140209
|
6637
|
Phạm Tiến
|
Đạt
|
8.25
|
8
|
8
|
24.5
|
3
|
D1
|
D140217
|
14671
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
5.25
|
7
|
5.75
|
18
|
4
|
C
|
D140217
|
9518
|
Vũ Thị Minh
|
Hiếu
|
7.5
|
6
|
6
|
19.5
|
5
|
C
|
D140217
|
22936
|
Trần Nhân
|
Quý
|
6.75
|
6.75
|
4.5
|
18
|
6
|
C
|
D140218
|
10455
|
Trần Tuấn
|
Hoàng
|
6.5
|
4.25
|
6.5
|
17.5
|
7
|
C
|
D140219
|
11379
|
Lê Thị Kim
|
Thu
|
7
|
3.5
|
6
|
16.5
|
8
|
C
|
D140219
|
11413
|
Ngô Trường
|
Tiền
|
8
|
4.5
|
3.75
|
16.5
|
9
|
D1
|
D140231
|
15296
|
Nguyễn Thị Ái
|
Ngân
|
7.25
|
14.5
|
6
|
28
|
10
|
D1
|
D140231
|
15518
|
Vũ Vi Nhật
|
Thảo
|
7
|
15.5
|
5
|
27.5
|
11
|
D1
|
D140232
|
15728
|
Vũ Khúc Sơn
|
Hà
|
5
|
11
|
6
|
22
|
12
|
D1
|
D220201
|
16510
|
Nguyễn Huỳnh Thảo
|
Nguyên
|
7.75
|
15.5
|
5.5
|
29
|
13
|
D1
|
D220201
|
16645
|
Nguyễn Vũ Thiên
|
Quang
|
6.25
|
17
|
5.5
|
29
|
14
|
D4
|
D220204
|
19044
|
Huỳnh Ái
|
Vân
|
2
|
14
|
5
|
21
|
15
|
D1
|
D220209
|
17272
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diễm
|
7.75
|
12.5
|
6.5
|
27
|
16
|
D1
|
D310401
|
18374
|
Phan Đạt
|
Nhân
|
7.5
|
6.5
|
5
|
19
|
17
|
D1
|
D310401
|
18383
|
Đỗ Mai Ý
|
Nhi
|
6.5
|
7
|
5
|
18.5
|
|