French (Fr)简体中文English (United Kingdom)

Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Mình vì mọi người
  
Danh sách SV K 36 ngành SP Lí còn thiếu hồ sơ PDF. In Email
Thứ năm, 17 Tháng 10 2013 01:01
Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN
K36.102.008 Nguyễn Ngọc Phương Dung 21/02/1992 X
K36.102.010 Thái Ngọc An 28/06/1992 X
K36.102.012 Nguyễn Lê Anh 17/02/1992 X
K36.102.013 Nguyễn Tố Ái 19/05/1992 X
K36.102.014 Trần Xuân Bách 26/05/1992 X
K36.102.015 Nguyễn Tùng Bảo 20/11/1992 X
K36.102.016 Trần Thiện Bảo 01/08/1992 X
K36.102.017 Võ Đức Bổng 15/09/1992 X
K36.102.020 Đinh Vũ Nguyên Chương 26/02/1992 X
K36.102.021 Lê Trần Tuấn Cường 14/04/1992 X
K36.102.022 Trịnh Ngọc Diểm 01/10/1992 X
K36.102.023 Nguyễn Thị Kim Dung 10/03/1992 X
K36.102.026 Hùynh Thị Thanh Hằng 10/01/1992 X
K36.102.027 Hoàng Thị Hạnh 01/01/1992 X
K36.102.028 Lê Hoàng 18/06/1989 X
K36.102.029 Trần Thị Thái Hiền 20/01/1992 X
K36.102.030 Lê Minh Hiền 18/10/1992 X
K36.102.032 Nguyễn Thành Hiệp 17/04/1992 X
K36.102.033 Mai Thanh Hiệp 02/05/1992 X
K36.102.034 Trần Trọng Hiếu 11/09/1992 X
K36.102.035 Bùi Thị Ngọc Hiếu 27/02/1992 X
K36.102.037 Đỗ Thị Hồng 08/12/1992 X
K36.102.039 Lê Thị Thu Hoài 12/09/1992 X
K36.102.040 Lê Thị Thu Hường 27/10/1992 X
K36.102.041 Nguyễn Ngọc Phương Dung 21/02/1993 X
K36.102.043 Nguyễn Thị Lam Huyên 11/08/1992 X X
K36.102.044 Nguyễn Quốc Khánh 18/08/1991 X
K36.102.045 Trần Quang Khánh 12/08/1990 X
K36.102.046 Ung Đăng Khoa 09/04/1992 X
K36.102.047 Phan Hữu Trung Kiên 23/10/1992 X
K36.102.048 Võ Minh Trung Kiên 01/01/1992 X
K36.102.049 Vương Thị Hoàng Liên 09/09/1992 X
K36.102.051 Nguyễn Lâm Thùy Linh 03/04/1992 X
K36.102.052 Trịnh Thị Hoài Linh 16/11/1992 X
K36.102.053 Lê Vủ Linh 17/06/1992 X
K36.102.054 Hoàng Lê Thiên 15/01/1992 X
K36.102.055 Ngô Thị Mai 02/06/1992 X
K36.102.056 Nguyễn Đặng Nhật Minh 21/06/1992 X
K36.102.057 Phạm Ngọc Minh 04/03/1991 X
K36.102.058 Hoàng Phước Muội 17/06/1992 X
K36.102.059 Phạm Hà My 10/10/1992 X
K36.102.061 Võ Xuân Đào 30/02/1992 X
K36.102.062 Vũ Thị Tuyết Nga 13/10/1992 X
K36.102.063 Nguyễn Thị Thúy Ngân 15/04/1992 X
K36.102.064 Nguyễn Xuân Ngân 24/12/1991 X
K36.102.065 Lâm Chí Nghĩa 22/01/1992 X
K36.102.067 Trương Hồng Ngọc 06/06/1992 X
K36.102.068 Thái Nguyễn Hạ Nguyên 21/02/1992 X
K36.102.069 Nguyễn Thị Nguyệt 22/06/1992 X
K36.102.071 Dương Thái Đương 18/09/1992 X
K36.102.072 Hà Trung Đức 05/10/1992 X
K36.102.075 Trần Thị Phượng 06/10/1992 X
K36.102.077 Lê Thị Mỹ Phượng 12/09/1992 X
K36.102.078 Vũ Thị Minh Phương 01/03/1992 X
K36.102.079 Phan Gia Phước 22/07/1992 X
K36.102.080 Võ Hồng Yên Phụng 14/09/1992 X
K36.102.081 Phạm Bảo Quốc 15/10/1992 X
K36.102.082 Nguyễn Văn Bé Quy 17/11/1992 X
K36.102.083 Ngô Hương Quỳnh 15/10/1992 X
K36.102.084 Vũ Hoàng Diễm Quỳnh 18/08/1992 X
K36.102.085 Nguyễn Trần Công 29/10/1992 X
K36.102.086 Nguyễn Thanh Tâm 13/03/1992 X
K36.102.089 Đinh Thành Thái 19/12/1992 X
K36.102.090 Hoàng Thị Thảo 02/06/1992 X
K36.102.091 Huỳnh Phương Thảo 06/02/1992 X
K36.102.092 Nghiêm Đức Thế 20/06/1991 X
K36.102.093 Nguyễn Ngọc Thiện 24/12/1992 X
K36.102.094 Vũ Thị Hoài Thu 24/07/1992 X
K36.102.095 Trương Đặng Hoài Thu 08/01/1992 X
K36.102.096 Nguyễn Thị Phương Thùy 21/08/1992 X
K36.102.097 Lê Nữ Ngọc Thùy 19/01/1992 X
K36.102.098 Nguyễn Thị Minh Thùy 22/02/1992 X
K36.102.100 Phạm Thị Lan Thy 10/01/1992 X
K36.102.103 Mai Thị Thủy Tiên 04/04/1992 X
K36.102.105 Phạm Hà Trung Tín 27/02/1992 X
K36.102.107 Phạm Đòan Thanh Trang 13/12/1992 X X
K36.102.108 Vũ Thị Trang 23/12/1992 X
K36.102.109 Trần Thị Trung Trinh 24/02/1992 X
K36.102.110 Trần Thị Thùy Trinh 07/01/1992 X
K36.102.111 Đào Thanh Tùng 11/04/1992 X X
K36.102.114 Phan Thị Thảo Tuyên 10/01/1992 X
K36.102.115 Nguyễn Thị Minh Uyên 02/03/1992 X
K36.102.116 Nguyễn Thị Thanh Vân 23/11/1992 X
K36.102.117 Trương Phúc Hoàng Tuấn 30/12/1992 X
K36.102.118 Nguyễn Hoàng Yến 15/11/1992 X
K36.102.119 Võ Huỳnh Như Ý 18/12/1992 X
 

 NHỮNG CÔNG VIỆC CHÍNH 

Tháng 1.2013

+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên; + Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1); + Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012; + Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38; + Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2); + Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013; + Trao học bổng Ngân hàng...

Tháng 12.2012

+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công; + Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập  học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37; + Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...

Tháng 11.2012

+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013; + Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11); + Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013; + Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV. + Xét các học...

tháng 10.2012

+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy; + Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung; + Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên; + Xét sinh viên ở nội trú; + Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên + Chỉnh lí  Sổ tay sinh viên 2012. + Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...

Tháng 6.2012

+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên  hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng; + Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ); + Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ) + Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...