Vietnamese-VNFrench (Fr)简体中文

Công đoàn
Dân chủ - Kỉ cương - Tình thương - Trách nhiệm
  
Công Äoàn Kế hoạch và thông báo của các Ban Ban Tổ chức Danh sách công Ä‘oàn viên dá»± thi tiếng Anh vòng sÆ¡ khảo ngày 22.12.2014
Danh sách công đoàn viên dự thi tiếng Anh vòng sơ khảo ngày 22.12.2014 PDF Print E-mail
Saturday, 20 December 2014 13:55






Phòng thi
DANH SÃCH THI VÃ’NG SÆ  KHẢO - NGÀY 22/12/2014 GÄ. D
Thá»i gian: 8h30, 22/12/2014










STT SBD HỠlót Tên Công đoàn bộ phận
Kí tên Ghi chuÌ
1 CÄTA1214.001 Lê Nguyá»…n NhÆ¡n Ãi Phòng KHTC
2 CÄTA1214.002 Nguyá»…n Quỳnh Anh Phòng Sau Äại Há»c
3 CÄTA1214.003 Phạm PhÆ°Æ¡ng Anh Khoa GDTH
4 CÄTA1214.004 LyÌ QuôÌc BiÌ€nh PhoÌ€ng TTÄT&BQLDA
5 CÄTA1214.005 PhaÌ£m ThiÌ£ BiÌ€nh Khoa ÄiÌ£a lyÌ
6 CÄTA1214.006 Hoàng Văn CÆ°Æ¡ng Ký Túc Xá
7 CÄTA1214.007 Lê HuÌ€ng CÆ°Æ¡Ì€ng PhoÌ€ng ÄaÌ€o taÌ£o
8 CÄTA1214.008 Tô Anh Äào Tổ Ngoại Ngữ KC
9 CÄTA1214.009 Lê Thị PhÆ°Æ¡ng Duyên Tổ GDNC
10 CÄTA1214.010 Ma Ngân Giang Phòng TCHC
11 CÄTA1214.011 DÆ°Æ¡ng Tấn Giàu Khoa Lịch sá»­
12 CÄTA1214.012 Nguyễn ThiÌ£ Thanh Hải Khoa GDQP
13 CÄTA1214.013 VÅ© Thu Hằng Tổ Ngoại Ngữ KC
14 CÄTA1214.014 Äặng Thị Hồng Hạnh Tổ Ngoại Ngữ KC
15 CÄTA1214.015 Ân ThiÌ£ Hảo Khoa GDMN
16 CÄTA1214.016 Trần Cao HiêÌn PhoÌ€ng ÄaÌ€o taÌ£o
17 CÄTA1214.017 Lai ChiÌ HiêÌu PhoÌ€ng TTÄT&BQLDA
18 CÄTA1214.018 Nguyá»…n Thanh Hoa Khoa GDÄB
19 CÄTA1214.019 Phạm Văn Hoan Phòng KHTC
20 CÄTA1214.020 PhaÌ£m Văn HoaÌ€n PhoÌ€ng CTCT&HSSV
21 CÄTA1214.021 Lâm Nhật HoaÌ€ng ThÆ° viện
22 CÄTA1214.022 Nguyá»…n Thị Huệ Phòng KHTC
23 CÄTA1214.023 Nguyễn ThiÌ£ Mai HÆ°Æ¡ng NhaÌ€ xuâÌt bản
24 CÄTA1214.024 Trần AÌnh Nhật Hưởng TrÆ°Æ¡Ì€ng THTH
25 CÄTA1214.025 Lê Thị Huyá»n Trung Tâm Tin Há»c
26 CÄTA1214.026 Nguyá»…n Huỳnh Duy Khang Khoa Vật Lý
27 CÄTA1214.027 DÆ°Æ¡ng Ngá»c PhÆ°Æ¡ng Khanh Phòng HTQT
28 CÄTA1214.028 TrÆ°Æ¡ng HoaÌ€ng Khanh ThÆ° viện
29 CÄTA1214.029 PhaÌ£m Duy KhaÌnh Khoa ToaÌn
30 CÄTA1214.030 Äặng VÅ© Khoa P.KHCN&MT-TCKH
31 CÄTA1214.031 Äặng Văn Khoa Khoa GDQP
32 CÄTA1214.032 Nguyá»…n Thị Ngá»c Lan Phòng Khảo Thí & ÄBCL
33 CÄTA1214.033 Bùi Thị Thu Len Trung Tâm Ngoại Ngữ
34 CÄTA1214.034 Hồ Nguyá»…n Na Li Phòng Khảo Thí & ÄBCL
35 CÄTA1214.035 Trần ThiÌ£ Kim Liên Tổ GDNC
36 CÄTA1214.036 Phan Thị Liệu Ký Túc Xá
37 CÄTA1214.037 Lê ThiÌ£ PhÆ°Æ¡ng Linh Khoa tiêÌng Nga
38 CÄTA1214.038 Nguyễn Mai Lĩnh PhoÌ€ng CNTT
39 CÄTA1214.039 Trần Mỹ Hải Lá»™c Phòng HTQT
40 CÄTA1214.040 Trần ChiÌ Vĩnh Long Khoa TLGD
41 CÄTA1214.041 BuÌ€i ThiÌ£ Thanh Mai Khoa ToaÌn
42 CÄTA1214.042 Nguyễn Kim Diễm Mai Khoa HoÌa hoÌ£c
43 CÄTA1214.043 Nguyễn Công Minh TrÆ°Æ¡Ì€ng THTH
44 CÄTA1214.044 Ngô Chân Mỹ Khoa tiêÌng Nga
45 CÄTA1214.045 Äá»— Công Nam Khoa GDCT
46 CÄTA1214.046 Võ QuôÌc Nam ThÆ° viện
47 CÄTA1214.047 Äá»— Thị Nga Khoa GDTH
48 CÄTA1214.048 Nguyá»…n Thị Ngá»c Ngà Khoa GDÄB
49 CÄTA1214.049 Trần Nguyá»…n Thanh Ngân Trung Tâm Tin Há»c
50 CÄTA1214.050 PhaÌ£m HoaÌ€i Thảo Ngân Khoa GDMN
51 CÄTA1214.051 Phạm Thị Hồng Ngá»c Khoa GDÄB
52 CÄTA1214.052 Nguyễn ThuÌy NgoÌ£c Khoa CNTT
53 CÄTA1214.053 HuyÌ€nh ThiÌ£ NhaÌ€n Khoa HoÌa hoÌ£c
54 CÄTA1214.054 ÄoaÌ€n ThiÌ£ Thanh NhaÌ€n Khoa tiêÌng Trung
55 CÄTA1214.055 Tô Thị Hạnh Nhân Khoa GDCT
56 CÄTA1214.056 BuÌ€i Vũ Thanh Nhật Khoa ÄiÌ£a lyÌ
57 CÄTA1214.057 Lê Thị Cẩm Nhi CÄ P.KHCN&MT-TCKH
58 CÄTA1214.058 Nguyá»…n LÆ°Æ¡ng Hải NhÆ° Khoa GDTH
59 CÄTA1214.059 Lê Thị Nhung Phòng TCHC
60 CÄTA1214.060 Trần Thị Bích PhÆ°Æ¡ng Phòng Sau Äại Há»c
61 CÄTA1214.061 Hồ Thanh Tâm Khoa Lịch sá»­
62 CÄTA1214.062 Phan Minh Tâm Khoa Vật Lý
63 CÄTA1214.063 Nguyễn ThiÌ£ Thanh Tâm Khoa Sinh hoÌ£c
64 CÄTA1214.064 HaÌ€ Văn ThăÌng Khoa ÄiÌ£a lyÌ
65 CÄTA1214.065 Hồ Ngá»c Diá»…m Thanh Khoa Lịch sá»­
66 CÄTA1214.066 Lê Ngô Thu Thảo Khoa tiêÌng PhaÌp
67 CÄTA1214.067 Vũ ThiÌ£ PhÆ°Æ¡ng Thảo Khoa tiêÌng Nga
68 CÄTA1214.068 Nguyễn HoaÌ€ng Thiện Viện NCGD
69 CÄTA1214.069 PhaÌ£m Duy Thiện Khoa tiêÌng PhaÌp
70 CÄTA1214.070 Lê Thị Thoan Ký Túc Xá
71 CÄTA1214.071 Nguyễn HÆ°Æ¡ng Thu PhoÌ€ng TTÄT&BQLDA
72 CÄTA1214.072 Lê Nguyá»…n Thanh Thuý Phòng TCHC
73 CÄTA1214.073 PhaÌ£m ThiÌ£ NgoÌ£c ThuÌy Khoa Sinh hoÌ£c
74 CÄTA1214.074 Nguyễn Thu Thủy NhaÌ€ xuâÌt bản
75 CÄTA1214.075 Lê Nguyễn QuyÌ€nh Thy PhoÌ€ng CNTT
76 CÄTA1214.076 Võ ThiÌ£ TiÌch Viện NCGD
77 CÄTA1214.077 Nguyá»…n Thị Kiá»u Tiên Khoa GDCT
78 CÄTA1214.078 Trần ThiÌ£ Thủy Tiên Khoa CNTT
79 CÄTA1214.079 Kiều ThiÌ£ Thanh TraÌ€ Khoa TLGD
80 CÄTA1214.080 Äá»— Thảo Trâm Phòng Khảo Thí & ÄBCL
81 CÄTA1214.081 Võ Thuỵ Huyá»n Trân Trung Tâm Ngoại Ngữ
82 CÄTA1214.082 Phạm Thuỳ Trang Tổ GDNC
83 CÄTA1214.083 Äỗ ThaÌ€nh TriÌ Khoa Sinh hoÌ£c
84 CÄTA1214.084 Nguyá»…n Thị Thuý Trinh CÄ P.KHCN&MT-TCKH
85 CÄTA1214.085 Nguyễn Anh TrÆ°Æ¡Ì€ng Khoa GDMN
86 CÄTA1214.086 Cao Anh Tuấn Khoa Vật Lý
87 CÄTA1214.087 Nguyễn NgoÌ£c TuâÌn Khoa tiêÌng Trung
88 CÄTA1214.088 Nguyễn HoaÌ€ng TuÌ€ng Khoa GDQP
89 CÄTA1214.089 Nguyễn ÄÆ°Ìc Thanh Tuyền TrÆ°Æ¡Ì€ng THTH
90 CÄTA1214.090 Nguyễn KhăÌc Văn Khoa CNTT
91 CÄTA1214.091 Nguyá»…n Hoàng Phi VÅ© Phòng Sau Äại Há»c
92 CÄTA1214.092 Mai Vân PhÆ°Æ¡ng Vũ PhoÌ€ng CNTT
93 CÄTA1214.093 Nguyễn HoaÌ€ng Vũ Khoa HoÌa hoÌ£c
94 CÄTA1214.094 HuyÌ€nh Công Kiều Xuân Khoa tiêÌng PhaÌp
95 CÄTA1214.095 Võ Nguyễn HaÌ€ Xuyên PhoÌ€ng CTCT&HSSV








Danh sách có 95 thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 12 năm 2014

HỘI Äá»’NG THI