Chủ nhật, 02 Tháng 2 2020 16:17 |
DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP
STT |
Lớp |
Cố vấn học tập |
Ghi chú |
1 |
42.TIN.A |
Trần Hữu Quốc Thư |
|
2 |
42.TIN.B |
Nguyễn Đỗ Thái Nguyên |
|
3 |
42.CNTT.A |
Ngô Quốc Việt |
|
4 |
42.CNTT.B |
Trần Đức Tâm |
|
5 |
42.CNTT.C |
Âu Bửu Long |
|
6 |
43.TIN.A |
Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
|
7 |
43.CNTT.A |
Ngô Quốc Việt |
|
8 |
43.CNTT.B |
Lê Đức Long |
|
9 |
43.CNTT.C |
Trần Sơn Hải |
|
10 |
43.CNTT.D |
Nguyễn Viết Hưng |
|
11 |
44.TIN.A |
Trần Đức Tâm |
|
12 |
44.CNTT.A |
Lương Trần Hy Hiến |
|
13 |
44.CNTT.B |
Lê Minh Triết |
|
14 |
44.CNTT.C |
Trịnh Huy Hoàng |
|
15 |
44.CNTT.D |
Lê Minh Triết |
|
16 |
45.TIN.A |
Nguyễn Trần Phi Phượng |
|
16 |
45.CNTT.A |
Ngô Quốc Việt |
|
17 |
45.CNTT.B |
Trần Đức Tâm |
|
18 |
45.CNTT.C |
Trần Hữu Quốc Thư |
|
19 |
45.CNTT.D |
Nguyễn Đỗ Thái Nguyên |
|
20 |
45.CNTT.E |
Lương Trần Hy Hiến |
|
21 |
46.CNTT.A |
Trần Thanh Nhã |
|
22 |
46.CNTT.B |
Lương Trần Ngọc Khiết |
|
23 |
46.CNTT.C |
Trịnh Huy Hoàng |
|
24 |
46.CNTT.D |
Trần Sơn Hải |
|
25 |
46.TIN.A |
Nguyễn Trần Phi Phượng |
|
26 |
46.TIN.B |
Trần Thanh Nhã |
|
27 |
47.CNTT.A |
Ngô Quốc Việt |
|
28 |
47.CNTT.B |
Nguyễn Viết Hưng |
|
29 |
47.CNTT.C |
Văn Thế Thành |
|
30 |
47.TIN.A |
Võ Hoàng Quân |
|
31 |
47.TIN.B |
Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
|
32 |
48.CNTT.A |
Trần Đức Tâm |
|
33 |
48.CNTT.B |
Lê Minh Triết |
|
34 |
48.CNTT.C |
Ma Ngân Giang |
|
35 |
48.TIN.A |
Hồ Diệu Khuôn |
|
36 |
48.TIN.B |
Lê Đức Long |
|
update 10/2022
|