1. Mã trường: SPS
2. Mã ngành, tổ hợp xét tuyển
TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp
|
Môn thi
|
1
|
Giáo dục học
|
7140101
|
B00
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
7140101
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7140101
|
C01
|
Ngữ văn, Toán, Vật lý
|
7140101
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
M00
|
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu GDMN
|
3
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
7140202
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
7140202
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
4
|
Giáo dục Đặc biệt
|
7140203
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
7140203
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7140203
|
C15
|
Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội
|
5
|
Giáo dục công dân
|
7140204
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7140204
|
C19
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
|
7140204
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
6
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
T01
|
Toán, Năng khiếu TDTT 1, Năng khiếu TDTT 2
|
7140206
|
M08
|
Ngữ văn, Năng khiếu TDTT 1, Năng khiếu TDTT 2
|
7
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
7140208
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7140208
|
C19
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
|
7140208
|
A08
|
Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
|
8
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
7140209
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
9
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
7140210
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
7140210
|
B08
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
10
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
7140211
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
7140211
|
C01
|
Ngữ văn, Toán, Vật lý
|
11
|
Sư phạm Hoá học
|
7140212
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hoá học
|
7140212
|
B00
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
7140212
|
D07
|
Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
12
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
B00
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
7140213
|
D08
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
13
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
7140217
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7140217
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
14
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7140218
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
15
|
Sư phạm Địa lý
|
7140219
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7140219
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
7140219
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
7140219
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
16
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
17
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
7140234
|
D04
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
|
7140234
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
18
|
Sư phạm công nghệ
|
7140246
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hoá học
|
7140246
|
A02
|
Toán, Vật lý, Sinh học
|
7140246
|
B00
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
7140246
|
D90
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
19
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
7140247
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hoá học
|
7140247
|
A02
|
Toán, Vật lý, Sinh học
|
7140247
|
B00
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
7140247
|
D90
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
20
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
7140249
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7140249
|
C19
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
|
7140249
|
C20
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục công dân
|
7140249
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
21
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
22
|
Ngôn ngữ Nga
|
7220202
|
D02
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
|
7220202
|
D80
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
|
7220202
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
7220202
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
23
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203
|
D03
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
7220203
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
24
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D04
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
|
7220204
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
25
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
D06
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
|
7220209
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
26
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
7220210
|
D96
|
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
7220210
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
27
|
Văn học
|
7229030
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
7229030
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7229030
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
28
|
Tâm lý học
|
7310401
|
B00
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
7310401
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7310401
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
29
|
Tâm lý học giáo dục
|
7310403
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
7310403
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
7310403
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
30
|
Quốc tế học
|
7310601
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
7310601
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
7310601
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
31
|
Việt Nam học
|
7310630
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
7310630
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
7310630
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
32
|
Vật lý học
|
7440102
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
7440102
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
7440102
|
D90
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
33
|
Hoá học
|
7440112
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hoá học
|
7440112
|
B00
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
7440112
|
D07
|
Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
34
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
7480201
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
7140210
|
B08
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
35
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
7760101
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
7760101
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
36
|
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
|
7220101
|
- Đối tượng tuyển sinh:
+ Thí sinh là người nước ngoài đã tốt nghiệp trung học phổ thông;
+ Thí sinh là người Việt Nam định cư ở nước ngoài theo Luật quốc tịch Việt Nam đã tốt nghiệp trung học phổ thông.
- Tổ chức xét tuyển (có thông báo cụ thể riêng).
|
3. Quy định chênh lệch điểm xét tuyển giữa các tổ hợp
Điểm xét tuyển của các tổ hợp môn thuộc một ngành xét tuyển là như nhau. |