Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ Thông tin đào tạo Thông báo, danh sách, phòng thi tốt nghiệp chính quy năm 2011
Thông báo, danh sách, phòng thi tốt nghiệp chính quy năm 2011 PDF. In Email
Viết bởi Trần Đức Thuận   
Thứ năm, 12 Tháng 5 2011 07:13

Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh đã có các công văn số 151, 152, 153/ĐHSP-ĐT về kế hoạch tổ chức kỳ thi tốt nghiệp chính quy năm học 2010-2011. Theo đó:

  • Tất cả các lớp (năm 1, năm 2, năm 3) học ở cả 3 cơ sở 280 An Dương Vương, 222 Lê Văn Sỹ và Ký túc xá phải nghỉ học cả ngày 16/5/2011 và sáng 17/5 để lấy phòng tổ chức thi tốt nghiệp.
  • Các sinh viên thi lại tốt nghiệp đại học hệ chính quy đóng lệ phí thi 60.000đ/môn.
  • Lịch thi tốt nghiệp: Sáng 16/5 thi môn chung (Triết học, Kinh tế chính trị, Chủ nghĩa xã hội khoa học), Chiều 16/5 thi Tiếng Việt và Lý luận dạy học Tiếng Việt ở tiểu học, Sáng 17/5 thi Toán và Lý luận dạy học Toán ở tiểu học.
  • Cán bộ giảng viên Khoa Giáo dục Tiểu học tham gia coi thi có mặt tại Giảng đường D, 280 An Dương Vương, sáng từ 7h00, chiều từ 13h00.
  • Sinh viên có mặt tại phòng thi (xem danh sách dưới đây), buổi sáng: trước 7h30, buổi chiều: trước 13h30. Sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học thi tại 280 An Dương Vương, Quận 5.

 

Danh sách phòng thi, số báo danh:

 

Mã số SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Phòng thi (S16/5) SBD (S16/5) Phòng thi (C16/5) Phòng thi (S17/5) SBD (C16/5, S17/5)
K31.901.063 Đặng Đạt Quang Nam 29-12-1987 Tp Hồ Chí Minh E5 1712
K31.901.070 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 01-03-1985 Long An E5 1716
K31.901.075 Trần Thị Ngọc Thi Nữ 04-04-1986 Bình Dương E5 1722
K31.901.083 Cao Viết Tiên Nam 20-08-1987 Đồng Nai E6 1731
K32.901.041 Phạm Thị Nguyên Nữ 19-04-1985 Đồng Nai E4 1704
K32.901.053 Trần Gia Thắng Nam 06-06-1987 Tp Hồ Chí Minh E5 1718
K33.901.001 Lai Thị Thùy An Nữ 23-12-1989 Tp Hồ Chí Minh C501 553 E3 E3 1661
K33.901.002 Nguyễn Thị Diễm An Nữ 20-11-1989 Tp Hồ Chí Minh C201 21 E3 E3 1662
K33.901.003 Trần Thị Thúy An Nữ 01-01-1988 Bình Phước C201 22 E3 E3 1663
K33.901.004 Phan Thị Xuân Anh Nữ 10-10-1988 Tp Hồ Chí Minh C203 31 E3 E3 1664
K33.901.005 Phạm Phương Anh Nữ 31-10-1989 Tp Hồ Chí Minh C501 568
K33.901.006 Đỗ Thị Hoàng Anh Nữ 10-08-1989 Đắk Nông C203 32 E3 E3 1665
K33.901.007 Trần Kim Gia Bách Nữ 01-07-1989 Tp Hồ Chí Minh C203 44 E3 E3 1666
K33.901.009 Phạm Thị Diễm Chi Nữ 19-01-1988 Đồng Nai C203 57 E3 E3 1667
K33.901.010 Trần Thị Diệu Nữ 17-08-1989 Nam Định C204 75 E3 E3 1668
K33.901.012 Trần Thị Kim Đài Nữ 23-08-1989 Quảng Nam C505 637 E3 E3 1669
K33.901.013 Nguyễn Tuyết Đẹp Nữ 14-11-1989 Bình Thuận C507 641 E3 E3 1670
K33.901.014 Phan Thị Hồng Đông Nữ 02-08-1988 Tp Hồ Chí Minh C205 102 E3 E3 1671
K33.901.015 Phan Thị Hằng Nữ 14-05-1987 Tp Hồ Chí Minh C301 124 E3 E3 1672
K33.901.016 Nguyễn Thị Hạ Nữ 20-11-1989 Phú Yên C301 128 E3 E3 1673
K33.901.017 Châu Thị Hồng Hạnh Nữ 01-11-1989 Trà Vinh C507. 678
K33.901.018 Huỳnh Phạm Phương Hạnh Nữ 20-03-1988 Tp Hồ Chí Minh C301 132 E3 E3 1674
K33.901.019 Vũ Ngọc Tuyết Hạnh Nữ 15-05-1988 Tp Hồ Chí Minh C507. 679 E3 E3 1675
K33.901.020 Hoàng Thị Thanh Hà Nữ 04-05-1987 Tp Hồ Chí Minh C301 137 E3 E3 1676
K33.901.021 Nguyễn Trần Thu Hà Nữ 08-09-1989 Tp Hồ Chí Minh C507. 686 E3 E3 1677
K33.901.022 Phạm Nguyên Vân Hà Nữ 13-10-1989 Lâm Đồng C301 138 E3 E3 1678
K33.901.023 Trần Ngọc Thu Hà Nữ 01-11-1989 Tp Hồ Chí Minh C301 139 E3 E3 1679
K33.901.024 Cao Ngọc Minh Hiền Nữ 25-11-1988 Khánh Hòa C303 154 E3 E3 1680
K33.901.025 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ 03-12-1988 Bình Phước C303 155 E3 E3 1681
K33.901.026 Trần Thị Hiến Nữ 25-10-1975 Ninh Bình C303 159
K33.901.027 Nguyễn Thị Cẩm Hồng Nữ 20-12-1988 Bình Dương C303 178 E3 E3 1682
K33.901.028 Kim Thái Hòa Nữ 23-02-1988 Đồng Nai C304 183 E4 E3 1683
K33.901.029 Trương Thị Ngọc Huế Nữ 08-05-1987 Bình Dương C304 187 E4 E4 1684
K33.901.030 Dương Thị Hồng Huệ Nữ 20-11-1987 Long An C304 189 E4 E4 1685
K33.901.031 Nguyễn Thị Huệ Nữ 06-01-1988 Nam Định C304 190 E4 E4 1686
K33.901.032 Lê Thanh Huyền Nữ 20-07-1989 Tp Hồ Chí Minh C304 202 E4 E4 1687
K33.901.033 Đặng Thị Thu Huyền Nữ 19-04-1988 Hậu Giang C304 203 E4 E4 1688
K33.901.034 Mai Thị Hương Nữ 30-05-1989 Tp Hồ Chí Minh B110 758
K33.901.035 Ngô Thị Thu Hương Nữ 16-03-1989 Đồng Nai C305 214 E4 E4 1689
K33.901.036 Phạm Thị Kim Hương Nữ 11-08-1989 Đồng Nai C305 215 E4 E4 1690
K33.901.037 Trần Thị Lan Hương Nữ 12-04-1989 Tp Hồ Chí Minh C305 216 E4 E4 1691
K33.901.038 Phan Thị Hường Nữ 15-10-1988 Hà Tĩnh C305 220 E4 E4 1692
K33.901.039 Lê Thị Ngọc Lan Nữ 15-09-1988 Đồng Nai C306 242 E4 E4 1693
K33.901.040 Trần Thị Minh Lan Nữ 12-10-1988 Tp Hồ Chí Minh C306 243 E4 E4 1694
K33.901.041 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 01-02-1988 Lâm Đồng C306 247 E4 E4 1695
K33.901.042 Ngô Yến Linh Nữ 02-03-1989 Tp Hồ Chí Minh C306 257 E4 E4 1696
K33.901.043 Vũ Ngọc Linh Nữ 26-10-1989 Tp Hồ Chí Minh C306 258 E4 E4 1697
K33.901.044 Lê Thị Lợi Nữ 13-01-1989 Tp Hồ Chí Minh C307 278 E4 E4 1698
K33.901.045 Đặng Ngọc Mai Nữ 06-04-1989 Tp Hồ Chí Minh C307 283 E4 E4 1699
K33.901.046 Lý Thị Hoài Mỹ Nữ 01-10-1988 Kiên Giang C307 295 E4 E4 1700
K33.901.047 Vũ Thị Mì Nữ 10-02-1988 Nam Định C307 297 E4 E4 1701
K33.901.048 Nguyễn Thuỵ Minh Ngân Nữ 11-09-1988 Tp Hồ Chí Minh C307. 315 E4 E4 1702
K33.901.049 Lương Thị Thanh Ngọc Nữ 19-08-1989 Đồng Nai C307. 323 E4 E4 1703
K33.901.050 Bùi Thị Nở Nữ 07-08-1988 Thái Bình C401 352 E4 E4 1705
K33.901.051 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 20-04-1988 Bình Thuận C401 355 E5 E4 1706
K33.901.052 Đỗ Thị Oanh Nữ 04-10-1988 Long An C401 356 E5 E5 1707
K33.901.053 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ 22-11-1988 Đồng Nai E4 967 E5 E5 1708
K33.901.054 Nguyễn Thảo Phương Nữ 02-02-1989 Tp Hồ Chí Minh E5 991 E5 E5 1709
K33.901.055 Nguyễn Thị Phương Nữ 20-10-1987 Đắk Lắk C403 368 E5 E5 1710
K33.901.056 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 04-06-1989 Đồng Nai C403 376 E5 E5 1711
K33.901.057 Bùi Đặng Quỳnh Nữ 17-12-1989 Bà Rịa Vũng Tàu C403 381
K33.901.058 Nguyễn Minh Tâm Nam 19-86-1986 Long An E7 1048 E5 E5 1713
K33.901.059 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 20-04-1989 Long An C403 387 E5 E5 1714
K33.901.060 Phan Thị Thu Tâm Nữ 11-12-1989 Long An C403 388 E5 E5 1715
K33.901.061 Dương Thị Thắm Nữ 26-11-1989 Tiền Giang M201 1067
K33.901.062 Đỗ Thị Hồng Thắng Nữ 07-08-1989 Sông Bé C404 399 E5 E5 1717
K33.901.063 Nguyễn Trần Hoài Thảo Nữ 01-06-1988 Bình Định C404 410 E5 E5 1719
K33.901.064 Nguyễn Thị Xuân Thi Nữ 25-01-1989 Tp Hồ Chí Minh C404 419 E5 E5 1720
K33.901.065 Trần Thị Kim Thi Nữ 24-08-1989 Long An M202 1100 E5 E5 1721
K33.901.066 Hoàng Thị Kim Thoa Nữ 08-07-1988 Đồng Nai M202 1108 E5 E5 1723
K33.901.067 Phạm Thanh Thúy Nữ 07-08-1989 Long An C405 433 E5 E5 1724
K33.901.068 Đồng Thanh Thu Thúy Nữ 14-01-1989 Lâm Đồng C405 434 E5 E5 1725
K33.901.069 Huỳnh Thị Thu Thủy Nữ 10-10-1989 Thừa Thiên Huế M203 1132 E5 E5 1726
K33.901.070 Trần Thị Thủy Nữ 04-07-1989 Tp Hồ Chí Minh M203 1133 E5 E5 1727
K33.901.071 Phạm Hồng Thương Nữ 31-05-1989 Đồng Nai M204 1155
K33.901.072 Hùynh Thị Tiền Nữ 14-09-1989 Quảng Nam C405 451 E5 E5 1728
K33.901.073 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ 02-12-1988 Tp Hồ Chí Minh C405 455 E5 E5 1729
K33.901.074 Võ Thị Thủy Tiên Nữ 25-11-1989 Tp Hồ Chí Minh M204 1160 E5 E6 1730
K33.901.075 Lê Thị Minh Trang Nữ 15-07-1989 Tp Hồ Chí Minh C406 458 E5 E6 1732
K33.901.076 Mai Thị Hồng Trang Nữ 12-05-1988 Bình Thuận M205 1184 E6 E6 1733
K33.901.077 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 08-09-1989 Đồng Nai M205 1185 E6 E6 1734
K33.901.078 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 26-08-1989 Đồng Nai M205 1186 E6 E6 1735
K33.901.079 Trần Thị Thu Trang Nữ 27-02-1989 Tp Hồ Chí Minh C406 459 E6 E6 1736
K33.901.080 Võ Thị Thu Trang Nữ 04-04-1988 Tp Hồ Chí Minh C406 460 E6 E6 1737
K33.901.081 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 10-02-1989 Đồng Nai C406 461 E6 E6 1738
K33.901.083 Nguyễn Thị Hồng Trâm Nữ 20-04-1989 Quảng Ngãi C406 471 E6 E6 1739
K33.901.084 Trần Thị Quỳnh Trâm Nữ 16-10-1989 Tp Hồ Chí Minh M301 1204 E6 E6 1740
K33.901.085 Phạm Thị Phương Trúc Nữ 01-06-1989 Phú Yên C407 488 E6 E6 1741
K33.901.086 Ngô Thị Ngọc Tuyết Nữ 01-01-1988 Tp Đà Nẳng M302 1255 E6 E6 1742
K33.901.087 Trần Thị Bạch Tuyết Nữ 11-09-1988 Tp Hồ Chí Minh C407 502 E6 E6 1743
K33.901.088 Nguyễn Thanh Tùng Nam 18-11-1987 Lâm Đồng C407 504 E6 E6 1744
K33.901.089 Hồ Thị Xuân Tín Nữ 23-08-1989 Tiền Giang C407 506 E6 E6 1745
K33.901.090 Nguyễn Thị Tươi Nữ 13-03-1989 Đồng Nai C407 507 E6 E6 1746
K33.901.092 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 03-11-1989 Bình Thuận C407 511 E6 E6 1747
K33.901.094 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 01-05-1989 Thuận Hải M303 1273
K33.901.095 Trần Thị Thùy Vân Nữ 15-11-1988 Đồng Nai C407. 519 E6 E6 1748
K33.901.096 Trần Nguyễn Tường Vy Nữ 26-01-1989 Tp Hồ Chí Minh C407. 532 E6 E6 1749
K33.901.097 Hoàng Phương Yến Nữ 11-10-1988 Tp Hồ Chí Minh C407. 540 E6 E6 1750
K33.901.098 Phan Thị Kim Yến Nữ 23-05-1988 Tp Hồ Chí Minh C407. 541 E6 E6 1751
K33.901.099 Trần Ngọc Hoàng Yến Nữ 02-09-1984 Tp Hồ Chí Minh C407. 542 E6 E6 1752
Lần cập nhật cuối lúc Thứ năm, 12 Tháng 5 2011 11:46
 

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội


 Đăng Nhập 



 Lịch công tác 

Không có sự kiện nào