Thứ tư, 23 Tháng 11 2011 04:55 |
KẾ HOẠCH TẬP HUẤN CHUYÊN ĐỀ
PHẦN MỀM NGUỒN MỞ OPEN OFFICE LỚP 01
Thời gian: 28/11/2011 – 02/12/2011; buổi sáng: 8h-11h; chiều: 13h30-16h30
Địa điểm: Phòng C901 – Tầng 9, Tòa nhà C, 280 An Dương Vương
Lịch học:
Ngày học
|
Số tiết
|
Nội dung
|
Sáng thứ 2, 28/11/2011
|
4
|
Giới thiệu về bộ phần mềm nguồn mở OpenOffice và một số phần mềm nguồn mở khác
|
Sáng thứ 3, 29/11/2011
|
4
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản cơ bản với phần mềm Writer
|
Sáng thứ 4, 30/11/2011
|
4
|
Kỹ thuật soạn thảo nâng cao với phần mềm Writer
|
Sáng thứ 5, 01/12/2011
|
4
|
Kỹ thuật thiết kế bài trình chiếu đơn giản với phần mềm Impress
|
Chiều thứ 5, 01/12/2011
|
4
|
Kỹ thuật thiết kế bài trình chiếu nâng cao với phần mềm Impress
|
Sáng thứ 6, 02/12/2011
|
4
|
Kỹ thuật xử lý số liệu bảng tính với phần mềm Calc
|
Chiều thứ 6, 02/12/2011
|
4
|
Kỹ thuật xử lý số liệu nâng cao với phần mềm Calc
Tổng kết
|
Danh sách cán bộ đăng ký tham gia:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐƠN VỊ
|
1
|
Đỗ Thị Thanh Xuân
|
Phòng TCHC
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích
|
Phòng TCHC
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Phòng TCHC
|
4
|
Lê Nguyễn Thanh Thúy
|
Phòng TCHC
|
5
|
Thái Thị Minh Châu
|
Phòng TCHC
|
6
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Phòng TCHC
|
7
|
Lê Thị Nhung
|
Phòng TCHC
|
8
|
Trần Thị Đoan Trang
|
Khoa Ngữ văn
|
9
|
Lương Thị Tuyết Nga
|
Khoa Ngữ văn
|
10
|
Phan Thu Vân
|
Khoa Ngữ văn
|
11
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
Khoa Ngữ văn
|
12
|
Phạm Thúy Hằng
|
Khoa Ngữ văn
|
13
|
Đàm Anh Thư
|
Khoa Ngữ văn
|
14
|
Nguyễn Thành Trung
|
Khoa Ngữ văn
|
15
|
Bùi Trần Quỳnh Ngọc
|
Khoa Ngữ văn
|
16
|
Tăng Thị Tuyết Mai
|
Khoa Ngữ văn
|
17
|
Phạm Thị Thùy Trang
|
Khoa Ngữ văn
|
18
|
Lê Ni Na
|
Khoa Ngữ văn
|
19
|
Nguyễn Phước Bảo Khôi
|
Khoa Ngữ văn
|
20
|
Trần Khai Xuân
|
Khoa Trung văn
|
21
|
Phạm Ngọc Đăng
|
Khoa Trung văn
|
22
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
Khoa Nga
|
23
|
Nguyễn Công Trí
|
Khoa Nga
|
24
|
Nguyễn Ngọc Tuyết Mai
|
Khoa Nga
|
25
|
Nguyễn Đức Nghiệp
|
Khoa Nga
|
26
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Khoa Nga
|
27
|
Đoàn Tuyết Trinh
|
Khoa Nga
|
28
|
Lý Quốc Bình
|
Phòng Thanh tra Đào tạo
|
29
|
Lai Chí Hiếu
|
Phòng Thanh tra Đào tạo
|
30
|
Trần Thị Kim Liên
|
Tổ Giáo dục Nữ công
|
31
|
Phạm Thị Thùy Trang
|
Tổ Giáo dục Nữ công
|
32
|
Trương Phương Thanh
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
33
|
Lý Minh Tiên
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
34
|
Nguyễn Kỷ Trung
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
35
|
Lý Thị Thanh Trúc
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
36
|
Võ Thị Hồng Trước
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
37
|
Nguyễn Thị Tứ
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
38
|
Võ Thị Tường Vi
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
39
|
Hoàng Vũ Minh
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
40
|
Nguyễn Đắc Thanh
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
41
|
Đào Thị Duy Duyên
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
42
|
Kiều Thị Thanh Trà
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
KẾ HOẠCH TẬP HUẤN CHUYÊN ĐỀ
PHẦN MỀM NGUỒN MỞ OPEN OFFICE LỚP 02
Thời gian: 05/12/2011 – 09/12/2011; buổi sáng: 8h-11h; chiều: 13h30-16h30
Địa điểm: Phòng C901 – Tầng 9, Tòa nhà C, 280 An Dương Vương
Lịch học:
Ngày học
|
Số tiết
|
Nội dung
|
Sáng thứ 2, 05/12/2011
|
4
|
Giới thiệu về bộ phần mềm nguồn mở OpenOffice và một số phần mềm nguồn mở khác
|
Sáng thứ 3, 06/12/2011
|
4
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản cơ bản với phần mềm Writer
|
Sáng thứ 4, 07/12/2011
|
4
|
Kỹ thuật soạn thảo nâng cao với phần mềm Writer
|
Sáng thứ 5, 08/12/2011
|
4
|
Kỹ thuật thiết kế bài trình chiếu đơn giản với phần mềm Impress
|
Chiều thứ 5, 08/12/2011
|
4
|
Kỹ thuật thiết kế bài trình chiếu nâng cao với phần mềm Impress
|
Sáng thứ 6, 09/12/2011
|
4
|
Kỹ thuật xử lý số liệu bảng tính với phần mềm Calc
|
Chiều thứ 6, 09/12/2011
|
4
|
Kỹ thuật xử lý số liệu nâng cao với phần mềm Calc
Tổng kết
|
Danh sách cán bộ đăng ký tham gia:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐƠN VỊ
|
1
|
Hồ Thị Phượng
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
2
|
Bạch Linh Trang
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
3
|
Đinh Ngọc Thủy
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
4
|
Hà Thanh Liêm
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
5
|
Lê Đình Tùng
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
6
|
Lê Thị Hồng Hương
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
7
|
Lê Thị Kiều Vân
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
8
|
Lê Thị Kim Khánh
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
9
|
Lý Nhựt Thiện
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
10
|
Nguyễn Hiền Đoan Trang
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
11
|
Nguyễn Kỷ Nam
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
12
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
13
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
14
|
Nguyễn Thị Tú
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
15
|
Nguyễn Thị Tuyết Phương
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
16
|
Nguyễn Thúy Oanh
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
17
|
Tống Khánh Ngọc
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
18
|
Vũ Ngọc Thúy
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
19
|
Đặng Thị Hồng Hạnh
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
20
|
Vũ Nguyễn Minh Thy
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
21
|
Vũ Thu Hằng
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
22
|
Vương Xương Kiệt
|
Tổ Ngoại ngữ không chuyên
|
23
|
Chung Vĩnh Cao
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
24
|
Đinh Quỳnh Châu
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
25
|
Lê Trung Chính
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
26
|
Huỳnh Lâm Anh Chương
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
27
|
Nguyễn Đức Danh
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
28
|
Đoàn Văn Điều
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
29
|
Bùi Hồng Hà
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
30
|
Lê Thanh Hải
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
31
|
Lương Ngọc Hải
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
32
|
Lê Thị Hân
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
33
|
Võ Thị Bích Hạnh
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
34
|
Nguyễn Khắc Hiếu
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
35
|
Nguyễn Thị Bích Hồng
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
36
|
Trần Thị Hương
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
37
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
38
|
Hồ Văn Liên
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
39
|
Trần Thị Thu Mai
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
40
|
Võ Văn Nam
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
41
|
Vũ Thị Nga
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
42
|
Ngô Đình Qua
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
43
|
Vũ Thị Sai
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
44
|
Huỳnh Văn Sơn
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
45
|
Nguyễn Thị Uyên Thy
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục
|
|