BỘ MÔN HOÁ VÔ CƠ
(INORGANIC CHEMISTRY DIVISION)
Cập nhật ngày: 2/05/2019 (Update: 2/05/2019)
MỤC LỤC
I. Danh sách giảng viên, chuyên viên đang công tác.
II. Đinh hướng nghiên cứu chính.
III. Các công trình khoa học đã công bố.
IV. Danh sách giảng viên, chuyên viên đã nghỉ hưu hoặc chuyển công tác.
---------------------------------
I. DANH SÁCH GIẢNG VIÊN, CHUYÊN VIÊN ĐANG CÔNG TÁC
(CURRENT TEACHING STAFF AND SUPPORTING STAFF)
STT
|
Họ và tên
(Full name)
|
Chức danh, chức vụ (Title/Position)
|
Học vị/học hàm (Degree/Academic rank)
|
Email
|
1
|
Nguyễn Anh Tiến
|
GVCC,
Trưởng BM
|
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
|
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
2
|
Dương Bá Vũ
|
GVCC,
Trưởng Khoa
|
Tiến sĩ
Phó Giáo sư
|
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
3
|
Nguyễn Thị Trúc Linh
|
Giảng viên,
Trưởng phòng TN
|
Tiến sĩ
|
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Giảng viên,
Giám đốc trung tâm Giáo dục STEM trường ĐHSP TP HCM
|
Tiến sĩ
|
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
5
|
Trần Bữu Đăng
|
Giảng viên
|
Thạc sĩ
|
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
6
|
Ngô Thị Ngọc Loan
|
Giáo viên thực hành, Chủ tịch CĐ
|
Thạc sĩ
|
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
7
|
Lê Thị Việt Hoa
|
Chuyên viên PTN
|
Thạc sĩ
|
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
II. ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU CHÍNH (MAJOR RESEARCH ORIENTATION)
- Nghiên cứu đổi mới phương pháp giảng dạy định hướng phát triển phẩm chất và năng lực của người học.
- Tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc, thăm dò hoạt tính sinh học của phức chất các kim loại chuyển tiếp với phối tử hữu cơ.
- Nghiên cứu về vật liệu xúc tác quang, cracking xúc tác.
- Nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite trên nền khoáng sét.
- Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano từ tính kiểu perovskite đất hiếm LnMeO3 (Ln = La, Y, Nd, Pr; Ho; Me = Fe, Co, Mn, Ni) và spinel MeFe2O4 bằng phương pháp hóa ướt.
- Nghiên cứu chế tạo vật liệu tích trữ và vận chuyển hydrogen
- Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano quang xúc tác: ZnO, TiO2.
III. SÁCH, GIÁO TRÌNH, ĐỀ TÀI, BÀI BÁO ĐÃ CÔNG BỐ
(PUBLISHED BOOKS, TEXTBOOKS, RESEARCH AND PAPERS)
III.1. Sách, Giáo trình đã xuất bản (Published books, textbooks)
- Nguyễn Thị Trúc Linh và cộng sự (2009), Giáo trình Sinh Hóa thể thao, NXB Thể Dục Thể Thao.
- Е.В. Томина, И.Я. Миттова, М.К. Шаров , Нгуен Ань Тьен (Nguyen Anh Tien), Б.В. Сладкопевцев, А.А. Самсонов (2009), Методы получения и исследования нанопорошков (Các phương pháp tổng hợp và nghiên cứu vật liệu nano bột (2009), NXB Đại học Tổng hợp Quốc gia Voronezh, Liên bang Nga).
- Nguyễn Thị Trúc Linh và cộng sự (2013), Giáo trình Sinh Hóa Thể Thao, NXB ĐHQG TP. HCM.
- Mai Văn Ngọc (2014), Giáo trình Hóa học vô cơ 1. Các nguyên tố nhóm A. NXB Đại học Sư phạm TP. HCM.
- Mai Văn Ngọc (2014), Giáo trình Hóa học vô cơ 2. Các nguyên tố nhóm B. NXB Đại học Sư phạm TP. HCM.
- Nguyễn Anh Tiến (2017), Thực hành Hóa học Vô cơ. Phần 1. NXB Đại học Sư phạm TP. HCM.
- Dương Bá Vũ (2017), Cơ sở lí thuyết Hóa học vô cơ. NXB Đại học Sư phạm TP. HCM.
- Phan Đình Tuấn (Chủ biên), Nguyễn Thị Trúc Linh (2017), Các sản phẩm titan chế biến từ nguồn sa khoáng ven biển, NXB Khoa học và Kỹ thuật.
III.2. Các đề tài đã và đang thực hiện (Finished and On-going research projects)
STT
|
Tên đề tài
(Name of research projects)
|
Chủ nhiệm (Author)
|
Người tham gia (Participants)
|
Cấp/năm (Level/Year)
|
1
|
Đánh giá kết quả học tập môn học Hoá đại cương bằng hình thức trắc nghiệm khách quan nhiều lựa chọn
|
Võ Thị Hồng Tịnh
|
-
|
Trường
2005
|
2
|
Xây dựng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm Hóa đại cương cho sinh viên trường ĐHSP TP Hồ Chí Minh
|
Lê Phi Thúy
|
Nguyễn Thị Kim Hạnh, Võ Thị Hồng Tịnh, Trần Thị Thu Thủy, Mai Văn Ngọc, Dương Bá Vũ, Chung Thành Nam, Phạm Quốc Bửu
|
Bộ/2006
|
3
|
Tổng hợp, cấu trúc và tính chất của các tinh thể nano La1-xYxFeO3
|
Nguyễn Anh Tiến
|
-
|
Chương trình CTV NCKH, trường ĐH Nguyễn Tất Thành/2010
|
4
|
Nghiên cứu mối tương quan giữa lượng vận động, thành tích và protein niệu ở bài tập chạy 1500m
|
Nguyễn Thị Trúc Linh
|
-
|
Trường ĐHSP TDTT TP.HCM
/2010
|
5
|
Nghiên cứu đặc điểm công thức máu của vân động viên nam 16-18 tuổi môn xe đạp đường trường tại TP. HCM
|
Nguyễn Thị Trúc Linh
|
-
|
Trường ĐHSP TDTT TP.HCM
/2011
|
6
|
Tổng hợp, nghiên cứu cấu trúc và thăm dò hoạt tính sinh học của một số phức chất Platin (II) với phối tử amin
|
Dương Bá Vũ
|
Nguyễn Kim Diễm Mai
|
Trường
/2011
|
7
|
Điều chế nanocomposite TiO2/Hydroxyapatite.
|
Nguyễn Thị Trúc Linh
|
-
|
Trường ĐH Bách Khoa TP HCM/2012
|
8
|
Nghiên cứu tổng hợp, khảo sát cấu trúc và tính chất của vật liệu nano Perovskite Y1-xCaxFeO3
|
Nguyễn Anh Tiến
|
-
|
Chương trình Vườn ươm Sáng tạo Khoa học và Công nghệ trẻ, Sở KH&CN Tp.HCM
/2012
|
9
|
Tổng hợp, nghiên cứu cấu trúc và tính chất của vật liệu nano Y1-xSrxFeO3 (x=0.0; 0.2)
|
Nguyễn Anh Tiến
|
-
|
Trường
/2012
|
10
|
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano từ tính kiểu perovskite La1-xSrxFeO3 bằng phương pháp đồng kết tủa
|
Nguyễn Anh Tiến
|
-
|
Trường
/2013
|
11
|
Tổng hợp và thăm dò hoạt tính của một số phức chất cis-diamin của platin (II)
|
Dương Bá Vũ
|
Nguyễn Kim Diễm Mai
|
Trường
/2012
|
12
|
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano LaFeO3 bằng phương pháp sol-gel
|
Nguyễn Anh Tiến
|
-
|
Trường
/2014
|
13
|
Nghiên cứu tổng hợp xúc tác trên cơ sở zeolite ứng dụng cho phản ứng nhiệt phân nhựa polistiren thu hồi nhiên liệu
|
Nguyễn Thị Trúc Linh
|
-
|
Trường
/2014
|
14
|
Tổng hợp và thăm dò hoạt tính một số phức chất của Platin (II) với phối tử Thiosemicarbazon
|
Dương Bá Vũ
|
Trần Bữu Đăng
|
Trường
/2014
|
15
|
Nghiên cứu tổng hợp xúc tác zeolite Y từ cao lanh Việt Nam và ứng dụng cho phản ứng nhiệt phân nhựa polipropilen thu hồi nhiên liệu.
|
Nguyễn Thị Trúc Linh
|
-
|
Trường
/2015
|
16
|
Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát các đặc trưng của vật liệu nano bột NiFe2O4 bằng phương pháp đồng kết tủa
|
Nguyễn Anh Tiến
|
-
|
Trường
/2015
|
17
|
Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát các đặc trưng của vật liệu nano từ tính LaFeO3 bằng phương pháp đồng kết tủa
|
Nguyễn Anh Tiến
|
-
|
Chương trình Vườn ươm Sáng tạo Khoa học và Công nghệ trẻ, Sở KH&CN Tp.HCM
/2015
|
18
|
Tổng hợp và thăm dò hoạt tính sinh học của phức chất Pt(II) với Thiosemicarbazon chứa hợp phần piperidin
|
Dương Bá Vũ
|
Trần Bữu Đăng
|
Trường
/2015
|
19
|
Nghiên cứu tổng hợp, khảo sát cấu trúc và các đặc trưng từ tính của vật liệu nano LaFe1-xCoxO3
|
Nguyễn Anh Tiến
|
-
|
Trường
/2016
|
20
|
Tổng hợp, thăm dò hoạt tính gây độc tế bào của một số phức chất tạo bởi ion kim loại chuyển tiếp với phối tử thiosemicarbazone
|
Dương Bá Vũ
|
Trần Bữu Đăng
|
Trường/ 2016
|
21
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của sự pha tạp cobalt đến các đặc trưng của vật liệu nano YFeO3
|
Nguyễn Anh Tiến
|
-
|
Trường
/2017
|
22
|
Tổng hợp phức chất của ion kim loại chuyển tiếp với 4-dimethylaminobenzaldehyde-N(4)-morpholinylthiosemicarbazone
|
Dương Bá Vũ
|
Trấn Bữu Đăng
|
Trường, 2017
|
III.3. Các bài báo đã công bố (Published papers)
STT
|
Tên bài báo
(Name of papers)
|
Tên các tác giả
(Authors)
|
Tên tạp chí / hội nghị, hội thảo khoa học (Journal/Conference/
Academic Workshop)
|
Năm
Published year/Date of Conference
|
1
|
Application sol – gel technology for production of nanosize of powders La(Y)FeO3
|
Nguyen Anh Tien, Мittova I.Ya., Rumyantseva N.А.
|
Scientific Journal, Proceedings of Voronezh State University, Series: Chemistry. Biology. Pharmacy, № 2, pp. 48 – 53
|
2008
|
2
|
Influence of the preparation condisions on the size and morphology of nanocrystalline lanthanum ortoferrite
|
Nguyen Anh Tien, I. Ya. Мittova, O. V. Almjasheva, S. A. Kirillova, V. V. Gusarov
|
ISSN 1087-6596, Glass Physics and Chemistry, Vol. 34, № 6, pp. 756 – 761
|
2008
|
3
|
Synthesis and magnetic properties of YFeO3 nanocrystals
|
Nguyen Anh Tien, O. V. Almjasheva, I. Ya. Mittova, O. V. Stognei, S. A. Soldatenko
|
ISSN 0020-1685, Inorganic Materials, Vol. 45. № 11, pp. 1304 – 1308.
|
2009
|
4
|
Fabrication of dye-sensitized solar cell with nanocrystalline TiO2 prepared from crude TiOSO4 solution by microwave-assisted method
|
Hiep P. Nguyen, Trang T. T. Nguyen, Phat T. Huynh, Thao T. Hoang, Vinh T. Nguyen, Hoa H. Nguyen, Dzung V. Nguyen
|
Proceedings of the 2009 International Forum On Strategic Techologies (IFOST), Vietnam, 146–149
|
2009
|
5
|
Inorganic sol-gel preparation of nanosized TiO2 from crude titanyl sulfate solution
|
Trang T. T. Nguyen, Thu P. Le, Minh T. Tran, Dzung V. Nguyen
|
Submitted to The Second International Workshop On Nanotechnology And Application - IWNA, Vietnam (accepted).
|
2009
|
6
|
Influence of the synthesis conditions on the particle size and morphology of yttrium orthoferrite obtained from aqueous solutions
|
Nguyen Anh Tien, I. Ya. Mittova, O. V. Almjasheva
|
ISSN 1070-4272, Russian Journal of Applied Chemistry, Vol. 82. № 11, pp. 1915 – 1918.
|
2009
|
7
|
Electrochemical impedance and Co content effect of LaNi5 – based ingot electrodes
|
Do Tra Huong, Le Xuan Que, Nguyen Anh Tien
|
Конденсированные среды и межфазные границы. Т. 11. № 3. С.185 – 189.
|
2009
|
8
|
New aspect of electrochemical impedance analyses concerning Co effect on LaNi5 based ingot electrodes
|
Le Xuan Que, Do Tra Huong, Uong Van Vy, Nguyen Anh Tien
|
Конденсированные среды и межфазные границы. Т. 11. № 4. С. 265 – 271
|
2009
|
9
|
On the usage of Methyl blue as a pollutant in the photocatalytic study of the Hydroxyapatite - Titania system
|
Nguyen Thi Truc Linh, Phan Dinh Tuan, Nguyen Van Dzung
|
3rd Regional Conference Interdisciplinary on Natural Resources and Materials Engineering, 25-26th October 2010 at Bayview Hotel< Langkawi Malaysia.
|
2010
|
10
|
Preparation of Hydroxyapatite as electron exchange material for fuel cell application
|
Phan Dinh Tuan, Nguyen Thi Truc Linh, Nguyen Van Dzung
|
the 3rd AUN/SEED-Net Regional Conference on New/Renewable Energy (RC-NRE) (Penang, 13-14 Oct 2010, Malaysia).
|
2010
|
11
|
Ảnh hưởng của nhiệt độ ủ đến cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của lớp phủ TiO2 trên nền phosphate
|
Nguyễn Thị Trúc Linh, Nguyễn Hữu Trí, Nguyễn Văn Dũng
|
Tạp Chí Phát Triển Khoa Học & Công Nghệ Vol. 13 No. T1, 2010:10-16.
|
2010
|
12
|
Điều chế tổ hợp Hydroxyapatite-Titania bằng phương pháp kết tủa ở 37oc từ dịch sinh học nhân tạo
|
Nguyễn Thị Trúc Linh, Phan Đình Tuấn, Nguyễn Văn Dũng
|
Tạp chí Hóa Học, Vol.48/4A, 2010: 689-694.
|
2010
|
13
|
Determination of surface capacity Qs and superficial active layer thickness ds of LaNi5 based ingot electrodes
|
Le Xuan Que, Do Tra Huong, Nguyen Anh Tien, Uong Van Vy
|
Scientific Journal, Proceedings of Voronezh State University, Series: Chemistry. Biology. Pharmacy. № 2, pp. 19 – 23.
|
2010
|
14
|
Effects of aging on the structural properties of nano-sized TiO2 prepared by inorganic sol-gel method
|
Trang T. T. Nguyen, Dzung V. Nguyen
|
Proceeding of Scientific Conference on 35 Year Annivarsery of Vietnam Academy, 311–315 (ISBN 978-604-913-011-3).
|
2010
|
15
|
Preparation of photocatalyst nanosized TiO2 from Ilmenite ore by sol-gel method
|
Trang T. T. Nguyen, Thu P. Le, Dzung V. Nguyen
|
Journal of Chemistry, 48 (4A), 297–302, (ISSN 0866-7144).
|
2010
|
16
|
Synthesis of La1-xSr(Ca)xFeO3 (x = 0.1; 0.2; 0.3) nanopowders be the sol-gel method
|
Nguyen Anh Tien, V. O. Mittova, I. Ya. Mittova, Dinh Van Tac
|
Конденсированные среды и межфазные границы, Т. 12, № 1, С. 56 – 60.
|
2010
|
17
|
Band gap energy of Titanium dioxide–Hydroxyapatite nanocomposites
|
Nguyen Thi Truc Linh, Phan Dinh Tuan, Nguyen Van Dzung
|
Journal of Science and Technology 49 (4A) 1-8, 2011.
|
2011
|
18
|
Optimization of TiO2 nano production from titanylsulfate by sol gel method
|
Nguyen Thi Truc Linh, Phan Dinh Tuan, Pham Van Diem and Nguyen Van Dzung
|
2nd International Conference on Natural Resources and Materials (ICNRM) and 4th AUN/SEED-Net Regional Conference on Natural Resources and Minerals (RCNRM), 2011, Philippine.
|
2011
|
19
|
Preparation and study of protein adsorption from aqueous solution on Hydroxyapatite powders.
|
Nguyen Thi Truc Linh, Phan Dinh Tuan, Nguyen Van Dzung
|
The 3rd AUN/SEED-Net Regional Conference in Biotechnology “Towards the Biotechnology Industry in The Region (Hanoi 3-4 March 2011, Viet Nam).
|
2011
|
20
|
“Влияние содержания кальция на магнитные свойства нанокристаллов La1-xCaxFeO3, полученных золь – гель методом”,
|
Нгуен Ань Тьен
|
Всероссийский журнал научных публикаций, № 7, С. 9 – 11.
|
2011
|
21
|
“Механизм формирования наночастиц LaFeO3, полученных золь-гель методом”,
|
Нгуен Ань Тьен
|
Всероссийский журнал научных публикаций, № 8, С. 80 – 83.
|
2011
|
22
|
“Исследование условий синтеза нанокристаллов LaFeO3”,
|
Нгуен Ань Тьен, Нгуен Туан Хань, Чан Тхи Тху Зунг
|
Физико-химические аспекты изучения кластеров, наноструктур и наноматериалов. Межвузовский сборник научных трудов. № 3, С. 150-155.
|
2011
|
23
|
“Photocatalytic activity of TiO2-calcium phosphate nanocomposite on the removal of methylene blue in aqueous suspension.”
|
Nguyen Thi Truc Linh, Phan Dinh Tuan, Nguyen Van Dzung
|
The 2012 International Conference on Nanostructures, Nanomaterials and Nanoengineering (ICNNN 2012), October 6-7, 2012, Singapore.
|
2012
|
24
|
“Photocatalytic activity of TiO2-calcium phosphate nanocomposite on the removal of methylene blue in aqueous suspension.” .
|
Nguyen Thi Truc Linh, Phan Dinh Tuan, Nguyen Van Dzung
|
Advanced Materials Research Vols. 622-623, 2012: 995-999, doi:10.4028/www.scientific.net/AMR.622-623.995
|
2012
|
25
|
“Nano dimension and cobalt ratio effects of active layer on LaNi4.3-xCoxMn0.4Al0.3 ingot electrodes”,
|
Uong Van Vy, Do Tra Huong, le Xuan Que, Nguyen Anh Tien
|
Scientific Journal, Proceedings of Voronezh State University, Series: Chemistry. Biology. Pharmacy. № 1, pp. 7 – 12.
|
2012
|
26
|
“Синтез и магнитные свойства нанокристаллов Y1-xSrxFeO3 (x = 0.0; 0.2)”,
|
Нгуен Ань Тьен
|
Физико-химические аспекты изучения кластеров, наноструктур и наноматериалов. Межвузовский сборник научных трудов, Liên bang Nga, № 4, С. 206 – 211.
|
2012
|
27
|
“Chế tạo lớp phủ quang hoá TiO2 sử dụng chất kết dính keo nhôm phosphate”
|
Nguyễn Thị Trúc Linh, Huỳnh Công Phúc, Nguyễn Hữu Trí, Phan Nghĩa Minh, Phan Đình Tuấn, Nguyễn Văn Dũng
|
Tạp chí Hóa Học, T. 51 (2AB), 2013: 351-356.
|
2013
|
28
|
“Ảnh hưởng của phương pháp điều chế đến cấu trúc và hình thái của nano composite Titania/Hydroxyapatite”
|
Nguyễn Thị Trúc Linh, Phan Đình Tuấn, Nguyễn Văn Dũng
|
Tạp chí Phân Tích Hóa, Lý và Sinh học, tập 18, số 4/ 2013, trang 72-77.
|
2013
|
29
|
“Sử dụng hạt TiO2/Hydroxyapatite trong chế tạo lớp phủ quang hóa.”
|
Nguyễn Thị Trúc Linh, Phan Đình Tuấn, Nguyễn Văn Dũng
|
Tạp chí Phân Tích Hóa, Lý và Sinh học, tập 18, số 4/ 2013, trang 66-71.
|
2013
|
30
|
“Động học hấp phụ phenol từ dung dịch nước trên vật liệu tổ hợp TiO2/Hydroxyapatite.”
|
Nguyễn Thị Trúc Linh, Phan Đình Tuấn, Nguyễn Văn Dũng
|
Tạp chí Hóa Học, 2013, T. 51(6) 704-708.
|
2013
|
31
|
“Đặc trưng hóa lí của vật liệu nano composite TiO2/Hydroxyapatite
|
Nguyễn Thị Trúc Linh, Phan Đình Tuấn, Nguyễn Văn Dũng
|
.” Tạp chí Phát Triến Khoa Học Công Nghệ, Chuyên san Kỹ thuật Công nghệ, Tập 16, Số K3/2013 Tr. 84-92.
|
2013
|
32
|
“Ảnh hưởng của phương pháp điều chế đến cấu trúc và hình thái của vật liệu nano TiO2/Hydroxyapatite.”
|
Nguyễn Thị Trúc Linh, Phan Đình Tuấn, Nguyễn Văn Dũng
|
Kỷ Yếu Hội Nghị Ngày Hóa Học Tp HCM Lần Thứ 7, trang 257-261, 2013.
|
2013
|
33
|
“Sol-gel formation and properties of nanocrystals of solid solution Y1-xCaxFeO3
|
Nguyen Anh Tien, I. Ya. Mittova, D. O. Solodukhin, O. V. Al’myasheva, V.O. Mittova, S. Yu. Demidova
|
”, ISSN 0036-0236. Russian Journal of Inorganic Chemistry, Vol. 59, pp. 40-45.
|
2014
|
34
|
“Sol – Gel Preparation and Magnetic Properties of Nanocrystalline Lanthanum Ferrite”,
|
Nguyen Anh Tien, I. Ya. Mittova, M. V. Knuruva, V. O. Mittova, Nguyen Thi Minh Thuy, Hoang Tran Ngoc Bich
|
ISSN 1070-3632, Russian Journal of General Chemistry, Vol. 84, № 7, pp. 1261-1264
|
2014
|
35
|
“Synthesis and the study of magnetic characteristics of nano La1-xSrxFeO3 by co-precipitation method”,
|
A. T. Nguyen, M. V. Knurova, T. M. Nguyen, V. O. Mittova, I. Ya. Mittova
|
Nanosystems: Physics, Chemistry, Mathematics, 5 (5), P. 692 – 702.
|
2014
|
36
|
«Магнитные свойства нанокристаллов Y3Fe5O12 co структурой граната, синтезированных методом осаждения”.
|
Нгуен Ань Тьен
|
Физико-химические аспекты изучения кластеров, наноструктур и наноматериалов. Межвузовский сборник научных трудов. Выпуск 6, 2014, С. 280-286.
|
2014
|
37
|
“Application of nano TiO2/Hydroxyapatite composite as photocatalyst in the degradation of phenol in aqueous solution.”
|
Nguyen Thi Truc Linh, Phan Dinh Tuan, Nguyen Van Dzung
|
Asian Academic Research Journal of Multidisciplinary, Volume-1, Issue-21(May 2014) Online ISSN : 2319 – 2801, pages 74-81.
|
2014
|
38
|
“The effect of calcined temperatiure on the characteristics and photocalytic properties of TiO2/Apatite composites”,
|
Phan Dinh Tuan, Nguyen Thi Truc Linh, Nguyen Van Dzung
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 52 (4A).
|
2014
|
39
|
“The chlorination of titanium slag produced from Binh Dinh beach sand mineral resources”,
|
Phan Dinh Tuan, Nguyen Thi Truc Linh
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 52 (3A).
|
2014
|
40
|
Synthesis and structure of some mixed cis-diamine complexes of platinum(II) containing morpholine and another amine
|
Trần Thị Đà, Dương Bá Vũ, Nguyễn Hữu Đĩnh
|
Journal of Coordination Chemistry USA
vol 57, No 6
|
2004
|
41
|
“Tổng hợp, thăm dò khả năng gây độc đối với tế bào ung thư của một số phức chất Platin(II) chứa phối tử amin”,
|
Dương Bá Vũ, Trần Bữu Đăng
|
Tạp chí Khoa học và công nghệ, 58(92), trang 12-19.
|
2014
|
42
|
“Synthesizing N(4)-substituted thiosemicarbazones and their structural characteristics
|
Duong Ba Vu, Tran Buu Dang
|
Tạp chí Khoa học Trường ĐHSP TP HCM, 2(67), pp 5-12.
|
2015
|
43
|
“Synthesis and characteristics of some quinolone-3-carbaldehyde-N(4)-aminylthiosemicarbazones”,
|
Duong Ba Vu, Tran Buu Dang
|
Tạp chí Hóa học
53(6e1,2), pp 354-360.
|
2015
|
44
|
“Tổng hợp xúc tác từ vật liệu nguồn Mordenit ứng dụng cho quá trình nhiệt phân polystyren thu hồi đồng sản phẩm lỏng khí”,
|
Nguyễn Thị Trúc Linh, Phan Nghĩa Minh, Phan Đình Tuấn
|
Tạp Chí Hóa Học,
T. 53(3) 357-361.
|
2015
|
45
|
“Application of 5% wt MoO3 modified rock-forming mineral as a catalyst in the sequential pyrolysis and catalytic reforming of polypropylene”,
|
Nguyen Thi Truc Linh, Tran Buu Dang, Duong Ba Vu, Phan Nghia Minh, Phan Dinh Tuan
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Quốc gia TP HCM, 53 (2A).
|
2015
|
46
|
“Preparation of granular solid material for the chlorination of titania slag”,
|
Phan Dinh Tuan, Nguyen Thi Truc Linh
|
Journal of Science and Technology, 53 (4C).
|
2015
|
47
|
“Synthesis of CoFe2O4 nanocrystals by the sol-gel method, using a surfactant”.
|
Nguyen Anh Tien, Mittova I.Ya., Knurova M.V., Mittova V.O., Alfyorova S.I.
|
Proceeding VSU, Scientific journal, series: Chemistry. Biology. Pharmacy, №1, January – March, pp. 22 – 25.
|
2015
|
48
|
“Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điều chế vật liệu nano ferit ytri”,
|
Nguyễn Anh Tiến, Bùi Thị Li Na
|
Tạp chí Hóa học, T.53(3E12), tr.163 – 167.
|
2015
|
49
|
“Tổng hợp vật liệu nano từ tính LaFeO3 bằng phương pháp sol-gel sử dụng long trắng trứng”,
|
Nguyễn Anh Tiến, Nguyễn Thị Minh Thúy
|
Tạp chí Hóa học, T.53(3), tr.327-331.
|
2015
|
50
|
“Tổng hợp, cấu trúc và từ tính của vật liệu nano CoFe2O4 bằng phương pháp đồng kết tủa”,
|
Nguyễn Anh Tiến, Hoàng Thị Tuyết
|
Tạp chí Hóa học, T.53(4), tr.441-444.
|
2015
|
51
|
“Hydrogen release and uptake in the Li–Zn–N system”,
|
Trang T. T. Nguyen, Daniel Reed, David Book, Paul A. Anderson,
|
J. Alloys and Compd., 645, S295–S298.
|
2015
|
52
|
“The characterization of nanosized ZnFe2O4 material prepared by coprecipitation”,
|
A. T. Nguyen, Ph. H. Nh. Phan, I. Ya. Mittova, M. V. Knurova, V. O. Mittova.
|
Nanosystems: Physics, Chemistry, Mathematics, 7 (3), P. 459 – 463.
|
2016
|
53
|
“Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano từ tính LaFeO3 bằng phương pháp đồng kết tủa”
|
Nguyễn Anh Tiến, Phan Phước Hoài Nhân
|
Tạp chí Khoa học, trường ĐHSP TP. HCM, 3(81), pp.5-11.
|
2016
|
54
|
Ảnh hưởng của sự pha tạp Ni đến các đặc trưng của vật liệu nano LaFe1-xNixO3 tổng hợp bằng phương pháp đồng kết tủa.
|
Nguyễn Anh Tiến, Lê Thị Hạnh
|
Tạp chí Khoa học, trường ĐHSP TP. HCM, 12(90), pp.75-82.
|
2016
|
55
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ phần pha tạp Co(II) lên kích thước và từ tính của vật liệu nano YFe1-xCoxO3 tổng hợp bằng phương pháp đồng kết tủa.
|
Nguyễn Anh Tiến, Châu Hồng Diễm
|
Tạp chí Hóa học, 54(5), pp. 597-602.
|
2016
|
56
|
Structure and magnetization of LaFe1-xCoxO3 perovskite nanomaterials synthesized by co-precipitation method
|
Nguyen Anh Tien, Nguyen Thi Truc Linh
|
Journal of Science of HNUE, Natural Sci. Vol.61, No 9, pp.68-74.
|
2016
|
57
|
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano từ tính NiFe2O4 bằng phương pháp đồng kết tủa
|
Nguyễn Anh Tiến, Nguyễn Tiến Đạt
|
Tạp chí Phát triển KHϨCN, Tập 19, số T6-2016, tr.137-143.
|
2016
|
58
|
Nghiên cứu tổng hợp hệ vật liệu nano biến tính Y1-xCdxFeO3-δ bằng phương pháp đồng kết tủa
|
Nguyễn Anh Tiến, Hấp Minh Cường
|
Tạp chí Hóa học, T.54(5E1,2), tr.237 – 241.
|
2016
|
59
|
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano từ tính Co1-xNixFe2O4 bằng phương pháp đồng kết tủa
|
Nguyễn Anh Tiến, Nguyễn Tiến Đạt
|
Tạp chí Hóa học, T.54(5E1,2), tr.226 – 230.
|
2016
|
60
|
Đề xuất đối với dạy học và kiểm tra đánh giá năng lực Hóa học ở bậc phổ thông
|
Dương Bá Vũ,
Đào Thị Hoàng Hoa
|
Tạp chí Khoa học, trường ĐHSP TP. HCM, 7(85), pp.58-62.
|
2016
|
61
|
“Synthesis and structural characteristics of platinum(II) complexes with N(4)-substituted thiosemicarbazones”
|
Dương Bá Vũ,
Trần Bữu Đăng
|
Tạp chí Hóa học
T54(4): 459-466, 2016
|
2016
|
62
|
“Synthesis and characteristics of some platinum(II), copper(II) and zinc(II) complexes containing quinoline-3-carbaldehyde-N(4)-aminylthiosemicarbazones”
|
Dương Bá Vũ,
Trần Bữu Đăng, Nguyễn Hoàng Lâm, Trương Quốc Phú
|
Tạp chí Hóa học
(Hội nghị Hóa học Vô cơ, lần 3, tháng 9/2016)
T.54 (5e12)
|
2016
|
63
|
“Electrospray ionization mass spectrometry studies of derivatives of quinolone-3-carbaldehyde-N(4)-aminylthiosemicarbazones and their platinum(II), copper(II) and zinc(II) complexes”
|
Trần Bữu Đăng, Dương Bá Vũ
|
Tạp chí Hóa học
(Hội nghị Hóa học Vô cơ, lần 3, tháng 9/2016)
T.54 (5e12)
|
2016
|
64
|
Nghiên cứu tối ưu hóa hàm lượng dạng thioketone trong quá trình tổng hợp 4-dimethylaminobenzaldehyde-N(4)-morpholinylthiosemicarbazone bằng quy hoạch thực nghiệm theo phương án trực giao
|
Trần Thị Bích Trâm,
Trần Bữu Đăng,
Dương Bá Vũ
|
Tạp chí Hóa học
5e34.55
|
2017
|
65
|
Optimization in yield synthesis of 2-chloroquinoline-3-carbaldehyde by Vilsmeier- Haack reaction
|
Dương Bá Vũ
|
Tạp chí Khoa học ĐHSP Hà Nội
10.62
|
2017
|
66
|
Thành phần pha, cấu trúc và từ tính của vật liệu nano pha tạp YFe1-xNixO3-δ tổng hợp bằng phương pháp đồng kết tủa
|
Châu Hồng Diễm, Nguyễn Anh Tiến
|
Tạp chí Hóa học, 55(5e12), pp. 311-316.
|
2017
|
67
|
Tổng hợp, cấu trúc và từ tính của vật liệu nano NdFeO3 bằng phương pháp đồng kết tủa
|
Phạm Lê Thanh, Nguyễn Anh Tiến
|
Tạp chí Hóa học, 55(5e12), pp. 99-104.
|
2017
|
68
|
Phase composition and magnetic properties of Ni1-xCoxFe2O4 nanocrystals with spinel structure, synthesized by Co-precipitation
|
Anh Tien Nguyen, Tien Dat Nguyen, V. O. Mittova, M. V. Berezhnaya, I. Ya. Mittova
|
Nanosystems: Physics, Chemistry, Mathematics, 8(3), pp. 371-377. (ISSN: 2220-8054 (Print), 2305-7971 (Online),
|
2017
|
69
|
Effect of the Degree of Doping on the Size and Magnetic Properties of Nanocrystals La1-xZnxFeO3 Synthesized by the Sol – Gel Method
|
M. V. Knurova, I. Ya. Mittova, N. S. Perov, O. V. Al’myasheva, Nguyen Anh Tien, V. O. Mittova, V. V. Bessalova, E. L. Viryutina
|
Russian Journal of Inorganic Chemistry, 62(3), pp. 281-287. (ISSN: 0036-0236 (Print); 1531-8613 (Online).
|
2017
|
70
|
Synthesis and properties of nanoscale film of the Y2O3-Fe2O3 system on silicon
|
I. A. Milyaeva, N. S. Perov, V. V. Bessalova, M. V. Berezhnaya, V. O. Mittova, Anh Tien Nguyen, I. Ya. Mittova
|
Nanosystems: Physics, Chemistry, Mathematics, 9(3), pp. 417-423. ISSN 2220-8054.
|
2018
|
71
|
Structural and magnetic properties of YFe1-xCoxO3 (0.1 ≤ x ≤ 0.5) perovskite nanomaterials synthesized by co-precipitation method
|
Nguyen Anh Tien, Chau Hong Diem, Nguyen Thi Truc Linh, Mittova V. O., Do Tra Huong, Mittova I. Ya
|
Nanosystems: Physics, Chemistry, Mathematics, 2018, 9(3), pp. 424-429. ISSN 2220-8054. DOI: 10.17586/2220-8054-2018-9-3-424-429.
|
2018
|
72
|
Production of zinc-doped yttrium ferrite nanopowders by the sol-gel method
|
M. V. Berezhnaya, I. Ya. Mittova, N. S. Perov, O. V. Al’myasheva, A. T. Nguyen, V. O. Mittova, V. V. Bessalova, E. L. Viryutina
|
Russian Journal of Inorganic Chemistry, 63(6), pp. 742-746.
|
2018
|
73
|
Sol-gel synthesis and properties of Y1-xBaxFeO3 nanocrystals
|
M. V. Berezhnaya, O. V. Al’myasheva, V. O. Mittova, A. T. Nguyen, and I. Ya. Mittova
|
Russian Journal of General Chemistry, 88(4), pp. 626-631.
|
2018
|
74
|
Ảnh hưởng của hàm lượng pha tạp kẽm và nhiệt độ nung lên cấu trúc và các tính chất của vật liệu nano spinel Co1-xZnxFe2O4.
|
Nguyễn Anh Tiến, Nguyễn Thị Hợi
|
Tạp chí Phát triển KH&CN, Tập 21, Số T3-2018: 82-90.
|
2018
|
75
|
Ảnh hưởng của điều kiện kết tủa và hàm lượng cobalt pha tạp đến các đặc trưng cấu trúc của vật liệu nano ferrite perovskite yttrium
|
Nguyễn Anh Tiến, Châu Hồng Diễm
|
Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. HCM. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. ISSN 1859-3100. Tập 15, Số 6 (2018): 5-12.
|
2018
|
76
|
Evaluation of activated carbon as a substratum to phytoremediate eutrophic wastewater
|
Nguyen Thi truc Linh, Duong Ba Vu..
|
A SciTechnol Journal
|
2018
|
77
|
Tổng hợp, xác định cấu trúc và thăm dò khả năng gây độc tế bào của phức chất Cu(II), Zn(II) và Ni(II) chứa 4-dimethylaminobenzaldehyde-N(4)- morpholinylthiosemicarbazone
|
Trần Bữu Đăng, Dương Bá Vũ
|
Tạp chí ĐHSP Tp. HCM
|
2018
|
IV. DANH SÁCH GIẢNG VIÊN, CHUYÊN VIÊN NGHỈ HƯU, CHUYỂN CÔNG TÁC (RETIRED OR EX-TEACHING AND SUPPORTING STAFF)
(Tính thời gian công tác từ năm 1976)
STT
|
Họ và tên
(Full name)
|
Học vị/học hàm
(Degree/
Academic rank)
|
Chức vụ cao nhất
đã đảm trách, thời gian
(Highest position hold, duration)
|
Một số nhiệm vụ quan trọng đã đảm trách
(Important positions hold)
|
1
|
Từ Kỳ
|
Tiến sĩ
PGS
Nhà giáo Ưu tú
|
Trưởng Khoa
(1979- 1988)
Phó Hiệu trưởng
(từ 1988)
|
Giảng dạy Hoá đại cương; hướng dẫn luận văn TN ĐH, Cao học; hướng dẫn cán bộ trẻ; tham gia NCKH…
Quản lý: Khoa, Trường
|
2
|
Lê Mỹ Ngữ
|
Tiến sĩ
|
Trưởng BM 1976-1977, Phó Trưởng khoa phụ trách đào tạo 1979-1988, Trưởng Trưởng khoa 1988-1993,
Phó TK công đoàn Khoa và ủy viên BCH Công đoàn trường 2 khóa
|
Giảng dạy Hoá Đại cương (LT, BT, TH), giảng dạy Hoá nguyên tố ( LT, TH), giảng dạy lý thuyết Hoá Vô cơ ( LT, BT). Hướng dẫn Luận văn cao học, khóa luận tốt nghiệp, dự giờ, bồi dưỡng cán bộ trẻ. Chủ biên giáo trình Hóa Đại cương và Vô cơ. Chủ trì đề tài Khoa học phần tổ đảm nhiệm.
|
3
|
Lê Công Hổ
|
Thạc sĩ
|
Trưởng phòng TN của BM 1976-1988
|
Giảng dạy Hoá Nguyên tố (LT, TH) Cùng với thầy Lê Ngọc Thanh Quang xây dựng phòng TN Hoá vô cơ 1976. Hướng dẫn cán bộ trẻ, tham gia viết giáo trình Hoá Nguyên tố, tham gia đề tài NCKH của BM.
|
4
|
Nguyễn Minh Hòa
|
CN
|
Trưởng BM 1997-2002, Phó Trưởng khoa 1997- 2001.
|
Tham gia công tác giáo vụ Trường, giảng dạy Hoá Đại cương, hướng dẫn cán bộ trẻ.
|
5
|
Lê Ngọc Thanh Quang
|
CN
|
Ủy viên BCH công đoàn Khoa.
|
Giảng dạy Hoá Đại cương (LT, BT, TH). Cùng TS. Lê Mỹ Ngữ xây dựng phòng TN Hoá Đại cương 1976-1977. Biên soạn tài liệu TN Hoá Đại cương.
|
6
|
Mai Văn Ngọc
|
CN
|
-
|
Giảng dạy Hoá Nguyên tố (LT, BT, TH), Tổng hợp vô cơ
|
7
|
Nguyễn Thị Kim Hạnh
|
Thạc sĩ
|
-
|
Giảng dạy Hoá Nguyên tố (LT, BT, TH)
|
8
|
Võ Thị Hồng Tịnh
|
Thạc sĩ
|
-
|
Giảng dạy môn Hoá Đại cương ( LT, BT, TH)
|
9
|
Trần Thị Thu Thủy
|
Thạc sĩ
|
Phó chủ tịch công đoàn Khoa
|
Giảng dạy Hoá Đại cương (LT, BT, TH).
|
10
|
Chu Thị Vân
|
TC
|
Liên tục là tổ trưởng CĐ và là ủy viên BCH CĐ nhiều khóa.
|
Nhân viên PTN Hoá Vô cơ.
|
11
|
Lê Thị Hồng Điệp
|
TC
|
-
|
Nhân viên phòng TN Hoá Đại cương.
|
12
|
Chung Thành Nam
|
CN
|
Trưởng PTN
|
Trợ giảng Hoá nguyên tố (LT, TH).
Trưởng PTN
Đã chuyển công tác 2008
|
13
|
Phạm Quốc Bửu
|
CN
|
-
|
Trợ giảng môn Hoá nguyên tố (LT, TH).
Đã chuyển công tác năm 2006
|
14
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
CN
|
-
|
Nhân viên PTN.
Đã chuyển công tác 2013
|
|