Khoa Công Nghệ Thông Tin Faculty of Information Technology |
|
|
Danh sách Cựu SV & Thống kê Tốt nghiệp
Thứ tư, 15 Tháng 2 2012 09:45 |
DANH SÁCH SINH VIÊN SƯ PHẠM TIN |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tháng sinh |
Năm sinh |
Nơi công tác |
Nơi công tác khác (nếu có) |
1 |
Tạ Thị Hồng Hà |
17 |
12 |
1986 |
|
|
2 |
Lê Bá Tuấn Anh |
30 |
10 |
1988 |
|
|
3 |
Nguyễn Thiên Ân |
10 |
1 |
1989 |
|
|
4 |
Nguyễn Thanh Ba |
16 |
6 |
1986 |
|
|
5 |
Đinh Thúy Chiều |
27 |
10 |
1988 |
Trường CĐ Sư phạm Bình Phước |
|
6 |
Dương Văn Duy |
6 |
7 |
1989 |
|
|
7 |
Nguyễn Tiến Dưỡng |
1 |
11 |
1989 |
Trường THPT Trung học thực hành - ĐH Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
|
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Hậu |
12 |
1 |
1989 |
|
|
9 |
Đỗ Kim Hạnh |
31 |
12 |
1989 |
|
|
10 |
Phan Thanh Hiền |
2 |
2 |
1979 |
|
|
11 |
Bùi Thị Mỹ Hòa |
6 |
3 |
1989 |
|
|
12 |
Bùi Thị Huệ |
13 |
10 |
1989 |
|
|
13 |
La Huỳnh Huệ |
13 |
11 |
1989 |
Trường THCS - THPT Mỹ Quý, Ấp 1, Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An |
|
14 |
Nguyễn Lê Đăng Khoa |
15 |
4 |
1989 |
FPT Arena |
|
15 |
Triệu Thị Kim Khoa |
16 |
9 |
1988 |
|
|
16 |
Nguyễn Thanh Khương |
24 |
3 |
1989 |
Trường Quốc tế Á Châu |
|
17 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
20 |
2 |
1987 |
Trường THPT Trần Phú [Kim Long, Châu Đức, BR-VT] |
|
18 |
Nguyễn Thị Xuân Lan |
29 |
1 |
1989 |
Trường Quốc tế Á Châu |
|
19 |
Lê Thị Mai Len |
12 |
12 |
1988 |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Linh |
27 |
1 |
1989 |
|
|
21 |
Diệp Kim Long |
5 |
3 |
1988 |
Sở thông tin - truyền thông |
|
22 |
Trần Đồng Lộc |
17 |
12 |
1988 |
|
|
23 |
Trần Thị Lý |
1 |
5 |
1988 |
|
|
24 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
25 |
4 |
1989 |
Trung tâm Anh ngữ Việt Mỹ [Biên Hòa, Đồng Nai] |
|
25 |
Trần Thị Tuyết Mai |
13 |
11 |
1987 |
|
|
26 |
Đào Thị Mai |
5 |
2 |
1987 |
|
|
27 |
Kiều My |
28 |
2 |
1986 |
Trường THPT Năng khiếu - ĐH KHTN Tp. Hồ Chí Minh |
Trung tâm tin học KHTN |
28 |
Lương Công Nam |
2 |
9 |
1988 |
|
|
29 |
Trần Thị Quỳnh Như |
24 |
3 |
1988 |
Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh, Q7 |
|
30 |
Lưu Thế Phương |
20 |
3 |
1989 |
Cty Cổ phần tập đoàn Vina - VNG |
|
31 |
Vương Trần Minh Phương |
24 |
4 |
1982 |
Trung tâm giáo dục thường xuyên Q2 |
|
32 |
Diệp Quang Phước |
18 |
11 |
1989 |
FPT Arena |
|
33 |
Hứa Chơn Quân |
21 |
3 |
1989 |
Trường THPT Hòa Bình |
|
34 |
Võ Thị Lệ Quyền |
4 |
1 |
1988 |
|
|
35 |
Lê Yến Quyên |
30 |
1 |
1988 |
Trường Nội trú Bắc Sơn |
|
36 |
Tôn Thất Suyền |
29 |
3 |
1986 |
|
|
37 |
Lê Hữu Tâm |
19 |
9 |
1988 |
|
|
38 |
Trần Đức Tâm |
21 |
8 |
1989 |
Tổ Phương pháp dạy học - Khoa CNTT - ĐH Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
Trung tâm tin học KHTN |
39 |
Bùi Minh Tân |
25 |
9 |
1989 |
|
|
40 |
Nguyễn Nhật Thiên Thanh |
1 |
7 |
1989 |
Trường THPT Phạm Ngũ Lão |
|
41 |
Trương Ngọc Đan Thanh |
2 |
1 |
1989 |
|
|
42 |
Thiên Đại Thắng |
20 |
2 |
1989 |
|
|
43 |
Nguyễn Công Thành |
25 |
10 |
1988 |
|
|
44 |
Lê Thị Ngọc Thảo |
24 |
11 |
1989 |
Trường THPT Tân Phong, Q7 |
|
45 |
Ngô Thị Phương Thảo |
15 |
5 |
1989 |
Trường THPT Tam Phước |
|
46 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
16 |
7 |
1989 |
Trường THPT Marie Curie |
|
47 |
Hoàng Phương Thi |
1 |
10 |
1988 |
|
|
48 |
Đinh Thị Thu |
15 |
3 |
1987 |
Trường THPT Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ |
|
49 |
Lê Phương Thy |
24 |
5 |
1989 |
|
|
50 |
Trần Thị Cẩm Thy |
7 |
8 |
1989 |
Trường THPT Lý Thường Kiệt, Hóc Môn |
|
51 |
Nguyễn Gia Thịnh |
15 |
8 |
1989 |
|
|
52 |
Nguyễn Bảo Toàn |
12 |
1 |
1989 |
|
|
53 |
Nguyễn Huy Toàn |
26 |
5 |
1989 |
Phòng Tổ chức hành chính - ĐH Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh |
|
54 |
Trần Nữ Tú Trinh |
10 |
8 |
1974 |
|
|
55 |
Nguyễn Quốc Trung |
30 |
6 |
1989 |
Lập trình viên |
|
56 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
2 |
4 |
1989 |
Trường Tiểu học Âu Cơ |
|
57 |
Lương Anh Tuấn |
13 |
12 |
1989 |
FPT Arena |
|
58 |
Hoàng Thanh Tuyền |
19 |
8 |
1989 |
|
|
59 |
Lê Thị Tuyết |
25 |
5 |
1987 |
|
|
60 |
Võ Thị Hồng Tuyết |
15 |
8 |
1989 |
Khoa CNTT, ĐH Mở TpHCM |
|
61 |
Nguyễn Khắc Văn |
30 |
8 |
1988 |
Tổ Phương pháp dạy học - Khoa CNTT - ĐH Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
Trung tâm tin học KHTN |
62 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
26 |
12 |
1980 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
Thứ hai, 29 Tháng 11 2010 07:49 |
ĐỊA CHỈ CÔNG TÁC LỚP TIN KIÊN GIANG K31 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
SỐ ĐT |
NƠI CÔNG TÁC |
ĐỊA CHỈ |
1 |
LÊ MINH KHA |
0918787102 |
TTGDTX TỈNH KG |
Rạch Giá - Kiên Giang |
2 |
HUỲNH HƯƠNG GIANG |
0903414041 |
TTGDTX TỈNH KG |
Rạch Giá - Kiên Giang |
3 |
TRẦN THỊ GIANG |
0917241282 |
THPT NGUYỄN HÙNG SƠN |
Rạch Sỏi - Kiên Giang |
4 |
NGUYỄN THỊ THÙY VƯƠNG |
0972919194 |
THPT HUỲNH MẪN ĐẠT |
Rạch Giá - Kiên Giang |
5 |
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM |
0974030418 |
TRUNG CẤP NGHỀ |
Rạch Giá - Kiên Giang |
6 |
TRƯƠNG CÁO |
0977299081 |
CĐ Sư Phạm Kiên Giang |
Rạch Giá - Kiên Giang |
7 |
NGUYỄN THỊ THẢO VÂN |
0975704723 |
THPT CÂY DƯƠNG |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
8 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH |
0902404984 |
THPT TÂN HIỆP |
Tân Hiệp - Kiên Giang |
9 |
NGUYỄN THỊ BẢO HIỀN |
0916995008 |
THPT KIÊN LƯƠNG |
Kiên Lương - Kiên Giang |
10 |
PHẠM QUỐC VIỆT |
0939468864 |
THPT Nam Thái Sơn |
Hòn Đất - Kiên Giang |
11 |
LƯƠNG MINH HUẤN |
0982361258 |
Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng |
65 Huỳnh Thúc Kháng - Q1 - Tp.HCm |
12 |
HUỲNH VĂN CỌP |
0935717578 |
Vinatu Co |
96 - Phan Văn Trị - Q. Gò Vấp - TP.HCM |
13 |
NGUYỄN HOÀNG THANH |
0909497694 |
THPT VŨNG TÀU |
VŨNG TÀU |
14 |
ĐỖ DUY TÂN |
0902376020 |
Yahoo Viet Nam |
Tp.HCM |
15 |
HOÀNG PHẠM KIÊN GIANG |
0908358541 |
Vinagame |
268 Tô Hiến Thành Q.10 Tp.HCM |
16 |
VÕ THỊ MỸ LINH |
0919829888 |
TTGDTX quận 12 |
2 bis Tô Ký - Q.12 - TP.HCM |
17 |
TRẦN THỊ ANH THƠ |
0979637659 |
Trung học tư thục Duy Tân |
106 Nguyễn Giản Thanh Q.10 Tp.HCM |
18 |
NGUYỄN VŨ TRANG KIÊN |
0916659956 |
Trung cấp nghề Quang Trung |
12 - Quang Trung - Q. Gò Vấp- Tp.HCm |
|
Thứ năm, 09 Tháng 9 2010 08:03 |
Một số thống kê về việc làm của SV tốt nghiệp khóa 31
Tỉ lệ tốt nghiệp SP Tin:
- Số SV năm tư: 58 SV
- Số SV tốt nghiệp lần 1: 52 SV. Tỉ lệ: 90%
Tỉ lệ có việc làm (100%) đối với chuyên ngành SP Tin
- 90%: giáo viên tin học.
- 10%: Làm công ty, hay tổ chức khác.
Một số thông tin nắm bắt được
|
Lớp
|
Tên
|
Nơi làm việc
|
SPT-K31
|
Nguyễn Ngọc Duy Tuệ
|
Đại học Đồng Nai
|
SPT-K31
|
Đào Ngọc Giang
|
Phòng CNTT ĐHSP
|
SPT-K31
|
Lê Nguyễn Quỳnh Thy
|
Phòng CNTT ĐHSP
|
SPT-K31
|
Nguyễn Đặng Kim Khánh
|
ĐHSP TPHCM
|
SPT-K31
|
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
|
ĐHSP TPHCM
|
SPT-K31 |
Dương Thị Mộng Trinh
|
Cao Đằng Nghề Long An
|
SPT-K31
|
Trương Hồng Nhi
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
CNTT- K31
|
Huỳnh Bạch Vân
|
Intel Việt Nam (thường đi công tác nước ngoài)
|
CNTT- K31
|
Tạ Hoàng Thùy Vy
|
Intel Việt Nam (thường đi công tác nước ngoài)
|
CNTT- K31
|
Lê Hồ Phú
|
Quản trị mạng Viettel
|
CNTT- K31
|
Lê Quang Đáng
|
LogiGear Corporation
|
CNTT- K31
|
Trần Quốc Cường
|
Havanet
|
CNTT- K31
|
Trần Hữu Toàn
|
FPT
|
CNTT- K31 |
Hứa Lê Thanh Vy
|
SeLab, ĐH KHTN TpHCM
|
|
Thứ năm, 09 Tháng 9 2010 08:00 |
Tỉ lệ tốt nghiệp SP Tin chính quy khóa 29 (2003-2007):
- Số SV năm tư: 46 SV
- Số SV tốt nghiệp lần 1: 40 SV. Tỉ lệ: 85%
Tỉ lệ có việc làm (100%):
- 85%: giáo viên tin học.
- 15%: Làm công ty, hay tổ chức khác.
DANH SÁCH SINH VIÊN SP TIN K29 (2003-2007)
STT
|
Họ Tên
|
Nơi làm việc
|
1
|
Ths. Nguyễn Thị Thùy Mỵ
|
Giáo vụ Khoa CNTT, ĐH Tiền Giang
|
2
|
Ths. Lê Hương Sao Mai
|
GV trường Cao đẳng Kinh tế Đối Ngoại, TpHCM
|
3
|
Ths. Nguyễn Thị Phương Thùy
|
GV trường Cao Đẳng Kinh Tế TpHCM
|
4
|
Ths. Nguyễn Thanh Bình
|
GV trường Cao đẳng Tài chính Hải quan, TpHCM
|
5
|
Ths. Dương Thị Mộng Thùy
|
GV ĐH Công nghiệp Thực phẩm TpHCM
|
6
|
Ths. Lâm Thị Họa Mi
|
GV ĐH Công nghiệp Thực phẩm TpHCM
|
7
|
Ths. Lương Trần Hy Hiến
|
GV ĐH Sư phạm TpHCM
|
8
|
Ths. Nguyễn Đỗ Thái Nguyên
|
GV ĐH Sư phạm TpHCM
|
9
|
Ths. Trương Xuân Hương
|
GV ĐH Tài Chính Marketing
|
10
|
Ths. Ngô Thụy Hồng Diễm
|
GV trường Cao Đẳng Bách Khoa Nam Sài Gòn, Q8, TpHCM
|
11
|
Phạm Hồng Xuân
|
GV trường Cao Đẳng Bách Khoa Nam Sài Gòn, Q8, TpHCM
|
12
|
Ths. Phạm Thị Phương Thảo
|
GV trường Cao Đẳng Bách Khoa Nam Sài Gòn, Q8, TpHCM
|
13
|
Thiều Thị Thủy Ngân
|
GV trường Cao Đẳng Bách Khoa Nam Sài Gòn, Q8, TpHCM
|
14
|
Ths. Trần Thị Thu Thủy
|
GV trường Dự Bị Đại Học TpHCM
|
15
|
Huỳnh Bảo Thiên
|
GV trường THCS-THPT Đinh Thiện Lý (Lawrence S.Ting) Q7, TpHCM
|
16
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
GV THPT Chuyên Lê Hồng Phong, Q5, TpHCM
|
17
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
GV THPT Bùi Thị Xuân, Q1, TpHCM
|
18
|
Ths. Hồ Thị Thanh Nga
|
GV THPT Nguyễn Thị Minh Khai, Q3, TpHCM
|
19
|
Phan Thanh Tùng
|
GV THPT Nguyễn Thị Minh Khai, Q3, TpHCM
|
20
|
Phạm Kim Phượng
|
GV THPT Trần Khai Nguyên, Q5, TpHCM
|
21
|
Trương Hoàng Nhu
|
GV THPT Lương Văn Can, Q8, TpHCM
|
22
|
Ths. Phan Thị Hương
|
GV THPT Hoàng Hoa Thám, Bình Thạnh, TpHCM
|
23
|
Chềnh Hưng Kỳ
|
Lập trình viên tự do
|
24
|
Đặng Lê Xuân Ánh Nguyệt
|
GV THPT Quang Trung, Củ Chi, TpHCM
|
25
|
Dương Quốc Thái
|
GV trường Trung học Thực hành, ĐHSP TpHCM
|
26
|
Hoàng Thị Liên
|
GV THPT Nguyễn Trung Trực, Gò Vấp, TpHCM
|
27
|
Ngô Thị Kim Phượng
|
GV THPT Ngô Gia Tự, Gò Dầu, Tây Ninh
|
28
|
Ths. Nguyễn Công Tâm
|
GV THPT Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TpHCM
|
29
|
Nguyễn Văn Thuận
|
GV THPT Trung Phú, Củ Chi, TpHCM
|
30
|
Tạ Mai Thanh
|
GV THPT Nguyễn Thị Định, Q8, TpHCM
|
31
|
Nguyễn Ngọc Thúy Hằng
|
GV THPT Nguyễn Văn Linh, Q8, TpHCM
|
32
|
Ths. Đào Thị Trúc Loan
|
GV THPT Cần Đước, Long An
|
33
|
Ths. Nguyễn Ngọc Quyên
|
GV THPT Cần Giuôc, Long An
|
34
|
Nguyễn Thế Hào
|
GV THPT Võ Văn Tần, Đức Hòa, Long An
|
35
|
Nguyễn Thị Xuân Nhạn
|
GV THPT Vĩnh Hưng, Long An
|
36
|
Ths. Lê Quang Vinh
|
GV THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
37
|
Ths. Thái Huy Tâm
|
GV THPT Trần Phú, Long Khánh, Đồng Nai
|
38
|
Lê Văn Thuận
|
GV THPT Tuy Phong, Bình Thuận
|
39
|
Huỳnh Thế Anh
|
GV THPT tại Bình Thuận
|
40
|
Trần Trọng Trí
|
GV THPT Lý Thường Kiệt, TX. Lagi, Bình Thuận
|
41
|
Bùi Minh Huệ
|
GameLoft
|
42
|
Dương Trọng Đức Thụy
|
Lập trình viên tự do
|
43
|
Lý Thanh Tùng
|
Lập trình viên tự do
|
44
|
Nguyễn Công Minh
|
Lập trình viên tự do
|
45
|
Tăng Ngọc Khánh Hằng
|
Lập trình viên tự do
|
46
|
Đinh Thị Thùy Trang
|
Hải quan Cảng hàng không Tân Sơn Nhất, TpHCM
|
|
|
|
|
|
Sinh viên xem thời gian và kế hoạch tại đây
ps: nếu không xem được file, sinh viên có thể xem trên trang online.hcmue.edu.vn/ mục Thực tập,...
Công ty 100% vốn Nhật Bản thành lập cơ sở tại HCM sẽ bắt đầu hoạt...
|