Kết quả đăng ký sử dụng phòng hoàn thành đăng ký online và gửi bản giấy về Văn phòng trước ngày 02-3-2017
Stt |
Thời gian (thứ, tiết, ngày) |
Đơn vị |
|
Phòng sử dụng (Phòng Đào tạo xếp) |
SL phòng |
Số lượng SV/phòng |
Thiết bị sử dụng (ghi cụ thể) |
1 |
Thứ 7, 18/3/2017, từ 17g00 - 21g00. |
Đoàn Trường |
1 |
150 |
Micro, máy chiếu |
Giảng đường D |
2 |
Chủ nhật, 26/3/2017, từ 7g00 - 11g00. |
Đoàn Trường |
1 |
150 |
Micro, máy chiếu |
Không được |
3 |
Thứ 7, ngày 04/3/2017, tiết 1-5 |
Hóa học |
1 |
50 |
Micro, máy chiếu |
B.309-ADV |
4 |
Thứ 7, ngày 04/3/2017, tiết 7-12 |
GDĐB |
1 |
30 |
Micro, máy chiếu |
B.209-ADV |
5 |
Thứ 7, ngày 04/3/2017, tiết 6-10 |
Tiếng Pháp |
1 |
80 |
Micro, máy chiếu |
D.103-KTX |
6 |
Thứ 7, ngày 04/3/2017, tiết 7-12 |
Toán-Tin học |
1 |
100 |
Micro, máy chiếu |
Giảng đường D |
7 |
Chủ nhật, 05/3/2017, tiết 1-6 |
Tiếng Trung |
1 |
30 |
Micro, máy chiếu |
B.103-ADV |
8 |
Chủ nhật, 05/3/2017, tiết 1-10 |
Tiếng Pháp |
1 |
100 |
Micro, máy chiếu |
Giảng đường A-LVS |
9 |
Chủ nhật, 05/3/2017, tiết 8–11 |
Toán-Tin học |
1 |
100 |
Micro, máy chiếu |
D.206-KTX |
10 |
Thứ 5, 09/3/2017, tiết 6-10 |
CNTT |
1 |
100 |
Micro, máy chiếu |
Giảng đường D |
11 |
Thứ 7, 11/3/2017, tiết 1-5 |
GDTH |
1 |
50 |
Micro, máy chiếu |
B.309-ADV |
12 |
Thứ bảy, 11/3/2017, tiết 13–15 |
Toán-Tin học |
1 |
100 |
Micro, máy chiếu |
Không được |
13 |
Chủ nhật, 12/03/2017, tiết 6-10 |
Vật lí |
1 |
200 |
Micro, máy chiếu |
Không được |
14 |
Chủ nhật, 12/3/2017, tiết 2-5 |
Tiếng Anh |
1 |
120 |
Micro, máy chiếu |
Không được |
15 |
Thứ 7, 18/3/2017, tiết 1-5 |
GDTH |
1 |
50 |
Micro, máy chiếu |
B.309-ADV |
16 |
Chủ nhật, 19/3/2017, 08g00 - 11g00 |
Tiếng Anh |
1 |
100 |
Micro, máy chiếu |
Giảng đường A-LVS |
17 |
Thứ 7, 25/3/2017, từ 17g00 - 21g00 |
Tiếng Trung |
1 |
150 |
Micro, máy chiếu |
Giảng đường D |
18 |
Thứ 7, 01/4/2017, tiết 1-5 |
Tiếng Anh |
1 |
150 |
Micro, máy chiếu |
Không được |
19 |
Chủ nhật, 02/4/2017, tiết 6-10 |
Tiếng Anh |
1 |
50 |
Micro, máy chiếu |
B.103-ADV |
Kết quả đăng ký sử dụng phòng học gửi hoàn thành đăng ký online và nộp về Văn phòng trước 24-02-2017
Stt |
Thời gian (thứ, tiết, ngày) |
Đơn vị |
Chi tiết yêu cầu |
Phòng sử dụng (Phòng Đào tạo xếp) |
SL phòng |
Số lượng SV/phòng |
Thiết bị sử dụng (ghi cụ thể) |
1 |
Chủ Nhật, ngày 05/03/2017, tiết 1-6 |
HSV Trường |
1 |
60 |
Micro, máy chiếu |
B.101-ADV |
2 |
Thứ 5, 09/03/2017, từ 17h30 đến 20h30 |
CNTT |
1 |
100 |
Micro, máy chiếu |
Giảng đường D |
3 |
Thứ 7, 11/03/2017, từ tiết 2-6 |
GDCT |
2 |
50 |
míc, máy chiếu |
A.112;A.404-ADV |
4 |
Chủ nhật, 12/3/2017 từ tiết 1 - 3 |
Tiếng Nga |
1 |
65 |
mic, máy chiếu |
B.103-ADV |
5 |
Chủ nhật, 12/03/2017, tiết 7 - 10 |
GDCT |
1 |
50 |
mic, máy chiếu |
B.103-ADV |
6 |
Thứ 3, 14/3/2017 từ 17h30 đến 20h30 |
Địa lý |
1 |
50 |
mic, máy chiếu |
A.104-ADV |
7 |
Thứ 4 15/3/2017 từ 17h30 đến 20h30 |
GDMN |
1 |
50 |
mic, máy chiếu |
A.203-ADV |
8 |
Thứ 4 15/3/2017 từ 17h30 đến 20h30 |
GDTH |
1 |
90 |
mic, máy chiếu |
Giảng đường D |
9 |
Thứ 6, 24/03/2017, từ 17h30 đến 20h30 |
CNTT |
1 |
100 |
Micro, máy chiếu |
Giảng đường D |
|
Kết quả đăng ký sử dụng phòng học gửi hoàn thành đăng ký online và nộp về Văn phòng trước 15-02-2017
Stt |
Thời gian (thứ, tiết, ngày) |
Đơn vị |
Chi tiết yêu cầu |
Phòng sử dụng (Phòng Đào tạo xếp) |
SL phòng |
Số lượng SV/phòng |
Thiết bị sử dụng (ghi cụ thể) |
1 |
Thứ bảy 11/3/2017, 14g00 - 17g00 |
KHGD |
1 |
50 |
Mic |
B.118- ADV |
2 |
Thứ 7, 25/02/2017, tiết 6-10 |
GDCT |
1 |
150 |
Máy chiếu, mic |
Giảng đường D |
3 |
Thứ 7, 25/02/2017, tiết 1-6 |
GDCT |
4 |
50 |
Mic |
B.216- ADV |
4 |
Thứ 7, 25/02/2017, 17g30 - 20g30 |
GDQP |
1 |
100 |
Máy chiếu, micro |
Giảng đường D |
5 |
Thứ 7, 25/02/2017, tiết 1-6 |
Hoá học |
1 |
120 |
Máy chiếu, micro |
Không được |
6 |
Chủ nhật, 26/02/2017, 12g00 - 18g00 |
Ngữ Văn |
1 |
120 |
Máy chiếu, micro |
Giảng đường D
|
7 |
Thứ 5, 09/03/2017, tiết 12 - 15 |
Tâm lý học |
1 |
80 |
Micro |
A.507- ADV |
8 |
Thứ 7, 11/03/2017, tiết 6 - 10 |
GDCT |
2 |
50 |
Míc, máy chiếu |
B.210; B.211- ADV |
9 |
Thứ 7, 11/3/2017, 17g30 - 20g30 |
GDQP |
1 |
150 |
Máy chiếu, micro |
Giảng đường D |
10 |
Thứ 7, 01/4/2017, 17g30 - 20g30 |
GDQP |
1 |
150 |
Máy chiếu, micro |
Giảng đường D |
(Kết quả đăng ký sử dụng phòng gửi về trước ngày 05-12-2016)
Stt |
Thời gian (thứ, tiết, ngày) |
Đơn vị |
Chi tiết yêu cầu |
Phòng sử dụng (Phòng Đào tạo xếp) |
SL phòng |
Số lượng SV/phòng |
Thiết bị sử dụng (ghi cụ thể) |
1 |
Thứ 4, 07/12/2016, tiết 13-15 |
CLB Ngôi nhà Trái tim |
1 |
50 |
Máy chiếu, micro |
Dãy A - ADV |
2 |
Thứ 6, 09/12/2016, tiết 13-15 |
CLB Ngôi nhà Trái tim |
1 |
50 |
Máy chiếu, micro |
A.105 - ADV |
3 |
Thứ 7, 10/12/2016, 17g00 - 20g00 |
Hóa học |
1 |
120 |
|
GĐ D |
4 |
Chủ nhật, 11/12/2016, tiết 2-5 |
CLB Ngôi nhà Trái tim |
1 |
50 |
Máy chiếu, micro |
A.105 - ADV |
5 |
Thứ 2, 12/12/2016, tiết 13-15 |
CLB Ngôi nhà Trái tim |
1 |
50 |
Máy chiếu, micro |
A.105 - ADV |
6 |
Thứ 3, 13/12/2016, tiết 1-12 |
Tiếng Trung |
1 |
150 |
Máy chiếu, micro |
HT KTX |
7 |
Thứ 5, 15/12/2016, tiết 1-6 |
GDQP |
1 |
200 |
Máy chiếu, micro |
HT KTX |
8 |
Thứ 7, 17/12/2016, tiết 2-15 |
Tiếng Hàn Quốc |
1 |
150 |
Máy chiếu , micro |
KTX.D.203 |
9 |
Thứ 7, 17/12/2016, tiết 2-15 |
Hoá học |
1 |
150 |
Máy chiếu , micro |
không được |
10 |
Chủ nhật, 18/12/2016, tiết 2-6 |
Toán - Tin |
1 |
50 |
Máy chiếu , micro |
A.105 - ADV |
11 |
Thứ 3, 20/12/2016, tiết 1-6 |
Địa lý |
1 |
180 |
Máy chiếu, micro |
không được |
12 |
Thứ 5, 22/12/2016, tiết 13-15 |
Tâm lý học |
1 |
150 |
Micro |
A103 - ADV |
13 |
Thứ 7, 24/12/2016, tiết 1-6 |
CLB Sinh viên Sáng tạo |
1 |
50 |
Máy chiếu , micro |
A312 - ADV |
14 |
Chủ nhật, 25/12/2016, tiết 1-6 |
GDMN |
1 |
100 |
Máy chiếu, micro |
KTX.D.005 |
|