Thứ năm, 26 Tháng 5 2011 10:52 |
các ĐVUT có tên trong danh sách dưới đây sẽ được tham gia học lớp nhận thức về Đảng.
Thời gian: 28 - 29/5/2011; Buổi sáng: 7g00 - 11g30; Buổi chiều: 13g00 - 17g00.
Địa điểm: Giảng đường D.
Lưu ý: Không được vắng buổi nào.
danh sách ĐVUT được tham gia học lớp nhận thức về Đảng (21 ĐVUT)
ĐẢNG UỶ TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM
TP. HỒ CHÍ MINH
*
CHI BỘ SINH VIÊN 2
|
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
TP. Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 5 năm 2011
|
DANH SÁCH ĐOÀN VIÊN ƯU TÚ
GIỚI THIỆU THAM GIA LỚP NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG
(Ngày 28 – 29/5/2011)
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Khóa
|
Ngày sinh
|
Quê quán
|
Ghi chú
|
1.
|
Bùi Thị Vân Anh
|
GDCT
|
36
|
10/6/1992
|
Thái Bình
|
|
2.
|
Nguyễn Văn Ba
|
“
|
35
|
08/01/1990
|
Hà Nội
|
|
3.
|
Đinh Thị Thanh Hảo
|
“
|
35
|
03/12/1991
|
Hà Tĩnh
|
|
4.
|
Trần Minh Cảnh
|
“
|
34
|
24/5/1989
|
Bến Tre
|
|
5.
|
Nguyễn Ngọc Giáp
|
“
|
34
|
10/6/1987
|
Thanh Hóa
|
|
6.
|
Lương Thị Ngọt
|
“
|
34
|
08/12/1989
|
Nam Định
|
|
7.
|
Huỳnh Thanh Sang
|
“
|
34
|
08/10/1990
|
Bến Tre
|
|
8.
|
Tống Huỳnh Sơn
|
“
|
34
|
23/9/1990
|
Bình Thuận
|
|
9.
|
Lê Phương Thảo
|
“
|
34
|
12/10/1990
|
Thanh Hóa
|
|
-
|
Nguyễn Xuân Thể
|
“
|
34
|
15/02/1989
|
Đồng Nai
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thủy
|
“
|
34
|
19/8/1989
|
Hải Dương
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bé
|
“
|
33
|
02/5/1987
|
Hà Tĩnh
|
|
-
|
Võ Hoàng Quế Anh
|
GDĐB
|
35
|
02/01/1991
|
Long An
|
|
-
|
Huỳnh Hữu Cảnh
|
“
|
34
|
01/4/1985
|
Kiên Giang
|
|
-
|
Trần Thị Ngọc Lan
|
“
|
35
|
28/8/1991
|
TP.HCM
|
|
-
|
Mai Thu Phương
|
“
|
35
|
14/10/1991
|
Nam Định
|
|
-
|
Đặng Hoàng An
|
TLGD
|
35
|
05/4/1991
|
Long An
|
|
-
|
Võ Minh Thành
|
“
|
35
|
07/6/1990
|
Tiền Giang
|
|
-
|
Đoàn Thị Thu Thảo
|
“
|
34
|
10/4/1990
|
Hà Nội
|
|
-
|
Trần Văn Trung
|
“
|
34
|
22/5/1988
|
Nam Định
|
|
-
|
Võ Thị Quỳnh Như
|
“
|
35
|
16/3/1991
|
Bình Dương
|
|
-
|
Quách Thị Song Hảo
|
“
|
35
|
13/12/1991
|
Bạc Liêu
|
|
-
|
Trương Thị Trầm Hương
|
“
|
35
|
23/11/1991
|
Long An
|
|
-
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
“
|
36
|
12/11/1991
|
Bắc Ninh
|
|
-
|
Ngô Nguyễn Huỳnh Hơn
|
“
|
34
|
03/3/1990
|
Bình Định
|
|
-
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
“
|
34
|
13/01/1990
|
Bến Tre
|
|
-
|
Lò Thị Thu Thúy
|
“
|
34
|
27/7/1990
|
Hòa Bình
|
|
-
|
Nguyễn Thị Phương Huỳnh
|
“
|
34
|
20/01/1990
|
Tiền Giang
|
|
-
|
Vũ Tuấn Sơn
|
GDTC
|
36
|
29/11/1991
|
TP.HCM
|
|
-
|
Ngô Văn Tỉnh
|
“
|
36
|
04/7/1991
|
Bắc Giang
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thúy
|
“
|
36
|
22/7/1990
|
Ninh Bình
|
|
-
|
Vũ Tuấn Minh
|
“
|
34
|
21/12/1987
|
TP.HCM
|
|
-
|
Hứa Thị Thúy Hường
|
“
|
34
|
12/7/1990
|
Bến Tre
|
|
-
|
Trần Văn Thông
|
“
|
33
|
24/02/1989
|
Long An
|
|
-
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
GDTH
|
33
|
18/11/1987
|
Hà Nội
|
|
-
|
Lê Thị Ngọc Quý
|
“
|
34
|
03/12/1989
|
Hưng Yên
|
|
-
|
Võ Thị Kim Ngân
|
“
|
34
|
13/10/1989
|
Bình Dương
|
|
-
|
Nguyễn Thị Vân Anh (1989)
|
“
|
34
|
29/12/1989
|
Thanh Hóa
|
|
-
|
Lê Thị Năm
|
“
|
34
|
19/7/1990
|
Lâm Đồng
|
|
-
|
Nguyễn Thị Vân Anh (1990)
|
“
|
34
|
14/4/1990
|
Quảng Bình
|
|
-
|
Phạm Tường Yến Vũ
|
“
|
35
|
27/6/1991
|
TP.HCM
|
|
-
|
Võ Thị Tuyết Mai
|
“
|
35
|
12/3/1991
|
Bình Dương
|
|
-
|
Phùng Thị Quỳnh Sen
|
“
|
35
|
01/10/1991
|
Quảng Nam
|
|
-
|
Đinh Thị Ngọc Phương
|
“
|
35
|
16/11/1991
|
Ninh Bình
|
|
-
|
Bùi Thị Hoài Thương
|
“
|
35
|
26/7/1991
|
Nghệ An
|
|
-
|
Nguyễn Ngọc Bích Trâm
|
“
|
35
|
20/9/1991
|
TP.HCM
|
|
-
|
Nguyễn Thị Quế Phượng
|
“
|
35
|
20/6/1991
|
Khánh Hòa
|
|
-
|
Trương Khánh Huệ
|
“
|
36
|
11/10/1992
|
Thanh Hóa
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
“
|
36
|
18/3/1992
|
Hà Tĩnh
|
|
-
|
Đỗ Thị Nhung
|
“
|
36
|
16/4/1991
|
Hà Tây
|
|
-
|
Lê Ngọc Yến
|
“
|
36
|
29/01/1992
|
Hà Nội
|
|
-
|
Bùi Thu Hương
|
“
|
36
|
19/12/1991
|
Hà Tây
|
|
-
|
Trần Lê Xuân
|
“
|
36
|
09/4/1991
|
Phú Thọ
|
|
-
|
Nguyễn Thu Hiếu
|
“
|
36
|
02/11/1991
|
Quảng Trị
|
|
-
|
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
“
|
36
|
21/7/1992
|
Hà Tĩnh
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
Anh
|
35
|
29/11/1991
|
Đồng Nai
|
|
-
|
Nguyễn Đức Hiếu Nhân
|
Pháp
|
35
|
05/01/1991
|
Tiền Giang
|
|
-
|
Huỳnh Thị Mỹ Phượng
|
Trung
|
36
|
05/3/1992
|
TP.HCM
|
|
-
|
Đỗ Thị Hạnh Nhân
|
“
|
34
|
16/5/1990
|
Long An
|
|
-
|
Đặng Thị Diễm My
|
GDMN
|
34
|
21/12/1990
|
Long An
|
|
-
|
Trần Thị Diễm My
|
|
34
|
20/11/1990
|
Tiền Giang
|
|
-
|
Tô Thị Nga
|
|
34
|
10/6/1986
|
Bến Tre
|
|
-
|
Lê Kim Hồng
|
|
34
|
21/12/1990
|
Tiền Giang
|
|
-
|
Đặng Thị Vân Anh
|
|
34
|
01/8/1990
|
Phú Thọ
|
|
- Tổng số gới thiệu đi học: 64 sinh viên (09 khoa, không có K.Nga, Tiếng Nhật)
- Số SV K33: 03
- Số SV K34: 28
- Số SV K35: 19
- Số SV K36: 14
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu CBSV2
|
T/M CHI UỶ CHI BỘ SINH VIÊN 2
BÍ THƯ
Phương Diễm Hương
|
|