Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Danh sách SV K 41 còn thiếu giấy cam kết phục vụ ngành PDF In Email
Thứ ba, 24 Tháng 11 2015 14:56
STT MSSV HỌ TÊN KHOA Ghi chú
1 41.01.101.053 Trịnh Linh Kế Toán - học 1B
2 41.01.101.078 Nguyễn Thiện Mỹ Toán - học 1C có chữ kí SV
3 41.01.101.140 Nguyễn Thị Thanh Toán - học 1B
4 41.01.101.145 Trương Phú Tuấn Toán - học 1A
5 41.01.101.154 Phan Thanh Toán - học 1A
6 41.01.102.018 Trần Đức Duy Vật lí 1B
7 41.01.102.040 Đinh Trung Hưng Vật lí 1B
8 41.01.102.045 Trần Phúc Khang Vật lí 1A
9 41.01.102.101 Đỗ Phú Toàn Vật lí 1A
10 41.01.103.047 Nguyễn Thị Thanh Nhàn SP Tin 1A
11 41.01.103.060 Trần Thanh Tâm SP Tin 1A
12 41.01.103.073 Đinh Trung Tín SP Tin 1B
13 41.01.103.092 Trịnh Ngọc Thảo Vân SP Tin 1A
14 41.01.201.055 Phạm Tân Phát Hóa học 1B có chữ kí SV
15 41.01.201.058 Nguyễn Thị Thu Phương Hóa học 1A
16 41.01.301.017 Trương Đức Dũng Sinh học 1B có chữ kí SV
17 41.01.301.019 Huỳnh Hoàng Duy Sinh học 1B có chữ kí SV
18 41.01.301.021 Cao Nguyễn Kỳ Duyên Sinh học 1B có chữ kí SV
19 41.01.301.027 Vũ Thị Hạnh Sinh học 1B có chữ kí SV
20 41.01.301.040 Phạm Nguyễn Kim Ngân Sinh học 1B có chữ kí SV
21 41.01.301.045 Lê Quý Ngọc Sinh học 1B có chữ kí SV
22 41.01.301.053 Trần Huy Phạm Sinh học 1B có chữ kí SV
23 41.01.301.064 Nguyễn Đoàn Minh Thư Sinh học 1A
24 41.01.601.064 Trịnh Thùy Ngân Ngữ văn 1A
25 41.01.601.067 Phan Thị Kim Ngân Ngữ văn 1A
26 41.01.601.014 Ka Doi Ngữ văn 1A
27 41.01.602.045 Mai Ngọc Minh Lịch sử 1A có biên đóng tiền
28 41.01.603.027 Võ Thị Thúy Hiền Địa lí 1A
29 41.01.603.029 Lê Thị Lê Kha Địa lí 1A
30 41.01.603.069 Nguyễn Văn Sỉ Địa lí 1A
31 41.01.701.010 Liêu Lệ Bích Tiếng Anh 1C
32 41.01.701.029 Nguyễn Lê Bích Hằng Tiếng Anh 1A
33 41.01.701.039 Nguyễn Huỳnh Minh Hợp Tiếng Anh 1C
34 41.01.701.045 Đỗ Thanh Huyền Tiếng Anh 1B
35 41.01.701.065 Ngô Trần Khánh My Tiếng Anh 1A
36 41.01.701.098 Trần Nguyễn Mai Thanh Tiếng Anh 1A
37 41.01.701.127 Phạm Nữ Thanh Tiếng Anh 1A
38 41.01.701.131 Trần Duy Uyên Tiếng Anh 1C
39 41.01.701.136 Tôn Nữ Ngọc Việt Tiếng Anh 1C
40 41.01.701.138 Lương Thị Thanh Vinh Tiếng Anh 1B
41 41.01.702.004 Nguyễn Thị Diệu Chi Tiếng Nga 1A
42 41.01.702.010 Nguyễn Thanh Lâm Tiếng Nga 1A
43 41.01.702.012 Trương Ngọc Bảo Linh Tiếng Nga 1A
44 41.01.702.023 Ngô Xuân Phúc Tiếng Nga 1A
45 41.01.702.024 Nguyễn Hoàng Mai Phương Tiếng Nga 1A
46 41.01.702.039 Nguyễn Thành Trung Tiếng Nga 1A
47 41.01.703.006 Ngô Nguyễn Ngọc Bich Tiếng Pháp 1A
48 41.01.703.007 Nguyễn Thiện Chính Tiếng Pháp 1A
49 41.01.703.009 Nguyễn Thanh Hằng Tiếng Pháp 1A
50 41.01.703.015 Nguyễn Vũ Quế Lâm Tiếng Pháp 1A
51 41.01.703.020 Nguyễn Anh Nguyên Tiếng Pháp 1A
52 41.01.703.023 Đào Minh Quang Tiếng Pháp 1A
53 41.01.703.032 Tô Quốc Thành Tiếng Pháp 1A
54 41.01.704.005 Lâm Uyên Dinh Tiếng Trung 1A
55 41.01.704.021 Huỳnh Thu Ngân Tiếng Trung 1A
56 41.01.704.028 Hà Thiên Phát Tiếng Trung 1A
57 41.01.704.037 Huỳnh Ry Trinh Tiếng Trung 1A
58 41.01.901.011 Võ Thị Minh Châu GDTH 1B
59 41.01.901.017 Nguyễn Hữu Ngọc Diệp GDTH 1D
60 41.01.901.122 Nguyễn Phú Thanh Nhàn GDTH 1D
61 41.01.901.138 Nguyễn Hoàng Phúc GDTH 1C
62 41.01.901.170 Trương Thị Phương Thảo GDTH 1A
63 41.01.902.017 Trần Linh Chi GDMN 1A
64 41.01.902.196 Đặng Nguyễn Thị Thanh Xuân GDMN 1D
65 41.01.903.023 Trần Lộc Hòa GDTC 1A
66 41.01.903.041 Võ Thị Bích Liễu GDTC 1B
67 41.01.903.075 Nguyễn Minh Quân GDTC 1A
 
          Tin Đoàn - Hội   
          Tin tức và Thông báo đào tạo   

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội