Khoa Công Nghệ Thông Tin
Faculty of Information Technology
  

Lượt Truy cập

profile

Liên kết Website

No valid database connection You have an error in your SQL syntax; check the manual that corresponds to your MySQL server version for the right syntax to use near ') AND (a.publish_up = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_up <= '2024-04-18 12:38' at line 1 SQL=SELECT a.id, a.title, a.introtext, a.fulltext, a.created FROM jos_content AS a WHERE a.state = 1 AND a.catid IN () AND (a.publish_up = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_up <= '2024-04-18 12:38:43') AND ( a.publish_down = '0000-00-00 00:00:00' OR a.publish_down >= '2024-04-18 12:38:43') AND a.access <= 0 ORDER BY a.created DESC LIMIT 0,6
Danh sách sinh viên nhận thưởng tỉ lệ % học bổng KKHT và trợ cấp xã hội PDF In Email
Thứ hai, 05 Tháng 11 2018 08:49

DANH SÁCH SV NHẬN THƯỞNG TỶ LỆ % HB KKHT VÀO TRỢ CẤP XÃ HỘI
HK2 năm học 2017 - 2018
(Kèm theo Quyết định số 3209/QĐ-ĐHSP  ngày 02 tháng 11 năm 2018)
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Xếp loại Khoa Diện trợ cấp Mức nhận
1 41.01.902.011 Ka Ảnh 13/03/1996 Giỏi GDMN Dân tộc thiểu số, vùng cao 3,066,000
2 41.01.904.002 La Thị Đào 28/11/1997 Giỏi GDĐB Dân tộc thiểu số, vùng cao 2,847,000
3 42.01.611.094 Phù A Sim 08/03/1998 Giỏi TLH Dân tộc thiểu số, vùng cao 3,066,000
4 41.01.902.178 K' Úc 23/04/1995 Xuất sắc GDMN Dân tộc thiểu số, vùng cao 5,518,800
5 43.01.901.136 Yang Kar Tơr N'hìm 22/06/1999 Khá GDTH Dân tộc thiểu số, vùng cao 919,800
6 43.01.609.021 Dương Mỹ Kim 22/06/1999 Khá KHGD Dân tộc thiểu số, vùng cao 919,800
7 43.01.902.099 Thông Thị Mỹ 25/07/1999 Khá GDMN Dân tộc thiểu số, vùng cao 919,800
8 43.01.902.011 Bùi Thị Hồng Cam 02/02/1999 Khá GDMN Dân tộc thiểu số, vùng cao 919,800
9 42.01.904.036 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/06/1997 Khá GDĐB Mồ côi cha mẹ 919,800
10 41.01.611.066 Phạm Thanh Phước Lộc 09/09/1993 Khá TLH Khuyết tật 919,800
11 43.01.611.001 Vũ Nguyễn Thành An 05/12/1998 Khá TLH Khuyết tật 919,800
12 41.01.901.067 Hồng Thanh Huy 09/04/1997 Giỏi GDTH Hộ cận nghèo 3,066,000
13 41.01.609.027 Lê Văn Hiếu 15/10/1996 Khá KHGD Hộ cận nghèo 919,800
14 42.01.902.220 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/06/1998 Giỏi GDMN Hộ cận nghèo 3,066,000
15 43.01.605.084 Đặng Thị Mỹ Linh 20/02/1999 Khá GDCT Hộ cận nghèo 919,800
16 43.01.606.013 Phạm Thị Ngọc Cẩm 05/07/1999 Khá Ngữ văn Hộ cận nghèo 919,800
17 41.01.901.007 Nguyễn Thị Ngọc Bích 03/02/1997 Xuất sắc GDTH Hộ cận nghèo 5,518,800
18 41.01.901.155 Trần Thị Như Quỳnh 26/01/1997 Giỏi GDTH Hộ cận nghèo 3,066,000
19 42.01.609.034 Quách Thị Mỹ Kiều 24/07/1996 Giỏi KHGD Hộ nghèo 3,066,000
20 41.01.901.213 Nguyễn Anh Tuấn 13/08/1997 Khá GDTH Hộ nghèo 919,800
21 42.01.755.195 Trương Thị Trà Vinh 20/11/1997 Khá Tiếng Nhật Hộ nghèo 1,125,600
22 43.01.613.007 Hoàng Thị Hiền 15/03/1999 Giỏi Địa lý Hộ nghèo 3,066,000
23 42.01.601.012 Đào Thị Mỹ Duyên 03/06/1997 Khá Ngữ văn Hộ nghèo 919,800
24 42.01.902.195 Trần Thị Việt 29/07/1998 Giỏi GDMN Hộ nghèo 3,066,000
25 41.01.902.195 Chu Thị Thanh Xuân 28/03/1997 Xuất sắc GDMN Hộ nghèo 5,518,800
26 43.01.607.029 Nguyễn Thị Xuân Hà 12/01/1999 Khá Ngữ văn Hộ nghèo 919,000
27 41.01.605.023 Nguyễn Hồ Gia Hân 13/02/1997 Giỏi GDCT Hộ nghèo 3,066,000
 
          Các tin đã đăng   
          Tin tức - Thông báo đào tạo   


 Tin mới cập nhật 

Thông báo v/v đóng học phí năm học 2022-2023

Khoa thông báo đến sinh viên hai ngành SP Tin và CNTT mức học phí do Trường thông báo và thời gian nộp học phí. Sinh viên tải file về xem chi...