Danh sách các đoàn thực tập tại các trường tiểu học trên địa bàn Quận 5 từ 06/10/2014, bao gồm học viên các lớp Văn bằng 2 khóa 3, Văn bằng 2 khóa 4. Danh sách cụ thể:
Trường HÀM TỬ
Địa chỉ: 750-752 Võ Văn Kiệt, P1, Q5
Trưởng đoàn: ThS. Trần Hoàng
1. K38.9011167 - Võ Thị Mỹ Châu (VB2 K3.1) 2. K38.9011171 - Lê Thị Kiều Diễm (VB2 K3.1) 3. K38.9011173 - Nguyễn Thị Dung (VB2 K3.1) 4. K38.9011177 - Lê Thị Thu Đạt (VB2 K3.1) 5. K38.9011186 - Mai Thúy Hằng (VB2 K3.1) 6. K38.9011187 - Nguyễn Thị Xuân Hằng (VB2 K3.1) 7. K38.9011194 - Nguyễn Thị Hải (VB2 K3.1) 8. K38.9011195 - Nguyễn Thị Thanh Hiền (VB2 K3.1) 9. K38.9011196 - Phan Thị Hiền (VB2 K3.1) 10. K38.9011197 - Nguyễn Thị Mỹ Hiền (VB2 K3.1) 11. K38.9011199 - Nguyễn Thị Hiệp (VB2 K3.1) 12. K38.9011202 - Lê Thị Tuyết Hoa (VB2 K3.1) 13. K38.9011204 - Phan Thị Hoài (VB2 K3.1) 14. K38.9011215 - Ngô Thị Hường (VB2 K3.1) 15. K38.9011221 - Nguyễn Thành Kiên (VB2 K3.1) 16. K38.9011223 - Nguyễn Thị Lân (VB2 K3.1) 17. K38.9011235 - Bùi Thi Sa Ly (VB2 K3.1) 18. K38.9011237 - Trần Thị Ngọc Mai (VB2 K3.1) 19. K38.9011242 - Nguyễn Thị Mướt (VB2 K3.1) 20. K38.9011246 - Nguyễn Thị Nga (VB2 K3.1) 21. K38.9011288 - Nguyễn Thị Thu (VB2 K3.1) 22. K39.901.203 - Trịnh Trâm Anh (VB2 K4.1) 23. K39.901.218 - Nguyễn My Dy (VB2 K4.1) 24. K39.901.278 - Trần Thị Phương Loan (VB2 K4.1) 25. K39.901.334 - Lưu Thị Ngọc Tâm (VB2 K4.2)
Trường NGUYỄN ĐỨC CẢNH
Địa chỉ: 25 Học Lạc, P14, Q5
Trưởng đoàn: Nguyễn Minh Giang
1. K38.9011163 - Trần Thị Anh (VB2 K3.1) 2. K38.9011166 - Nguyễn Thị Minh Châu (VB2 K3.1) 3. K38.9011168 - Mai Hồng Châu (VB2 K3.1) 4. K38.9011174 - Nguyễn Ngọc Thùy Dung (VB2 K3.1) 5. K38.9011175 - Nguyễn Thùy Dung (VB2 K3.1) 6. K38.9011178 - Nguyễn Thị Bích Đào (VB2 K3.1) 7. K38.9011179 - Dương Ngọc Bích Đào (VB2 K3.1) 8. K38.9011182 - Hoàng Thị Hân (VB2 K3.1) 9. K38.9011183 - Nguyễn Trịnh Ngọc Hân (VB2 K3.1) 10. K38.9011184 - Châu Thị Thu Hậu (VB2 K3.1) 11. K38.9011189 - Nguyễn Đoàn Hồng Hạnh (VB2 K3.1) 12. K38.9011200 - Phạm Thị Minh Hiếu (VB2 K3.1) 13. K38.9011211 - Trần Thị Mỹ Hương (VB2 K3.1) 14. K38.9011212 - Đào Kim Hương (VB2 K3.1) 15. K38.9011213 - Nguyễn Thị Thu Hương (VB2 K3.1) 16. K38.9011218 - Huỳnh Văn Hùng (VB2 K3.1) 17. K38.9011219 - Cao Ngọc Minh Huyền (VB2 K3.1) 18. K38.9011230 - Tạ Thùy Linh (VB2 K3.1) 19. K38.9011231 - Trần Thúy Linh (VB2 K3.1) 20. K38.9011233 - Nguyễn Thị Trúc Linh (VB2 K3.1) 21. K38.9011285 - Huỳnh Thị Thương (VB2 K3.1) 22. K39.901.372 - Trần Thị Quỳnh Trang (VB2 K4.2)
Trường NGUYỄN VIẾT XUÂN
Địa chỉ: 768 Nguyễn Trãi, P11, Q5
Trưởng đoàn: Ngô Quang Dũng
1. K39.901.209 - Nguyễn Thanh Bình (VB2 K4.1) 2. K39.901.220 - Võ Bá Đoàn (VB2 K4.1) 3. K39.901.221 - Ngô Thị Hương Giang (VB2 K4.1) 4. K39.901.223 - Lê Phạm Phương Hằng (VB2 K4.1) 5. K39.901.224 - Nguyễn Thị Thu Hằng (VB2 K4.1) 6. K39.901.232 - Đàm Thị Hà (VB2 K4.1) 7. K39.901.238 - Nguyễn Thị Ngọc Hiền (VB2 K4.1) 8. K39.901.239 - Nguyễn Ngọc Hiển (VB2 K4.1) 9. K39.901.255 - Lưu Thị Hương (VB2 K4.1) 10. K39.901.286 - Lê Thị Minh (VB2 K4.1) 11. K38.9011203 - Trần Thị Hồng (VB2 K4.2) 12. K39.901.308 - Phạm Thị Mỹ Nhung (VB2 K4.2) 13. K39.901.317 - Đoàn Thị Phương (VB2 K4.2) 14. K39.901.323 - Huỳnh Thị Vĩnh Phúc (VB2 K4.2) 15. K39.901.331 - Đặng Thị Kim Sơn (VB2 K4.2) 16. K39.901.333 - Nguyễn Thị Thanh Tâm (VB2 K4.2) 17. K39.901.343 - Nguyễn Hoàng Minh Thi (VB2 K4.2) 18. K39.901.362 - Nguyễn Thị Tĩnh (VB2 K4.2) 19. K39.901.364 - Lê Nguyễn Quỳnh Trâm (VB2 K4.2) 20. K39.901.376 - Trần Thị Phương Trang (VB2 K4.2) 21. K39.901.379 - Đặng Thị Thúy Trang (VB2 K4.2) 22. K39.901.382 - Nguyễn Lâm Vy Trúc (VB2 K4.2) 23. K39.901.393 - Lê Thúy Vy (VB2 K4.2) 24. K39.901.398 - Nguyễn Vũ Hồng Yến (VB2 K4.2)
Trường PHẠM HỒNG THÁI
Địa chỉ: 38 Nguyễn Duy Dương, P8, Q5
Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Thu Thủy
1. K38.9011250 - Hoàng Thị Ngát (VB2 K3.2) 2. K38.9011251 - Đặng Thị Hồng Ngọc (VB2 K3.2) 3. K38.9011252 - Trần Hồng Ngọc (VB2 K3.2) 4. K38.9011253 - Nguyễn Hoàng Thanh Nguyên (VB2 K3.2) 5. K38.9011254 - Phạm Thị Kim Nguyên (VB2 K3.2) 6. K38.9011262 - Lê Thị Kim Oanh (VB2 K3.2) 7. K38.9011264 - Bùi Thị Mỹ Phượng (VB2 K3.2) 8. K38.9011266 - Phạm Thị Kim Phụng (VB2 K3.2) 9. K38.9011271 - Vũ Thị Minh Sang (VB2 K3.2) 10. K38.9011272 - Hoàng Thị Thu Sương (VB2 K3.2) 11. K38.9011273 - Nguyễn Thị Hoài Tâm (VB2 K3.2) 12. K38.9011274 - Nguyễn Thị Tâm (VB2 K3.2) 13. K38.9011279 - Phạm Linh Thảo (VB2 K3.2) 14. K38.9011280 - Nguyễn Thị Minh Thơ (VB2 K3.2) 15. K38.9011281 - An Hoàng Anh Thư (VB2 K3.2) 16. K38.9011292 - Nguyễn Như Thùy (VB2 K3.2) 17. K38.9011295 - Nguyễn Kim Ngọc Thúy (VB2 K3.2) 18. K38.9011302 - Đỗ Thị Thanh Tới (VB2 K3.2) 19. K38.9011305 - Trần Lê Ngọc Trâm (VB2 K3.2) 20. K38.9011306 - Nguyễn Thị Thanh Trâm (VB2 K3.2) 21. K38.9011308 - Võ Ngọc Thùy Trang (VB2 K3.2) 22. K38.9011309 - Nguyễn Hoàng Diễm Trang (VB2 K3.2) 23. K38.9011310 - Nguyễn Thị Thu Trang (VB2 K3.2) 24. K38.9011311 - Lê Thị Huyền Trang (VB2 K3.2) 25. K38.9011312 - Nguyễn Thị Phương Trang (VB2 K3.2) 26. K38.9011319 - Nguyễn Bạch Tuyết (VB2 K3.2)
Trường TRẦN BÌNH TRỌNG
Địa chỉ: 120 Trần Bình Trọng, P2, Q5
Trưởng đoàn: Hoàng Thị Tuyết
1. K38.9011234 - Phạm Thị Hồng Lương (VB2 K3.2) 2. K38.9011283 - Hoàng Ngọc Thư (VB2 K3.2) 3. K38.9011321 - Lê Thụy Cẩm Vân (VB2 K3.2) 4. K38.9011328 - Võ Thanh Xuân (VB2 K3.2) 5. K39.901.214 - Ngô Hồ Phương Dung (VB2 K4.1) 6. K39.901.234 - Nguyễn Thị Hồng Hải (VB2 K4.1) 7. K39.901.249 - Đào Thị Hòa (VB2 K4.1) 8. K39.901.259 - Huỳnh Thị Hồng Huế (VB2 K4.1) 9. K39.901.260 - Nguyễn Thị Huế (VB2 K4.1) 10. K39.901.271 - Trần Thị Mai Lan (VB2 K4.1) 11. K39.901.287 - Phan Thị Diễm My (VB2 K4.1) 12. K39.901.304 - Đỗ Thị Thu Nhi (VB2 K4.2) 13. K39.901.313 - Lê Thị Kim Phượng (VB2 K4.2) 14. K39.901.329 - Lê Kim Quyên (VB2 K4.2) 15. K39.901.335 - Hà Thanh Tâm (VB2 K4.2) 16. K39.901.336 - Nguyễn Thị Ngọc Thạch (VB2 K4.2) 17. K39.901.341 - Nguyễn Ngọc Thảo (VB2 K4.2) 18. K39.901.353 - Văn Thị Thanh Thúy (VB2 K4.2) 19. K39.901.360 - Phạm Thị Thanh Thúy (VB2 K4.2) 20. K39.901.369 - Nguyễn Thị Thu Trang (VB2 K4.2) 21. K39.901.375 - Mai Thị Trang (VB2 K4.2) 22. K39.901.378 - Trần Mai Thùy Trang (VB2 K4.2) 23. K39.901.383 - Nguyễn Lộc Khuê Tú (VB2 K4.2) 24. K39.901.385 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền (VB2 K4.2) 25. K36.901.762 - Nguyễn Thụy Ngọc Dung (BV2)
Trường TRẦN QUỐC TOẢN
Địa chỉ: 292 Trần Phú, P8, Q5
Trưởng đoàn: Phạm Hải Lê
1. K39.901.204 - Nguyễn Thị Thu Anh (VB2 K4.1) 2. K39.901.206 - Lương Thị Nguyệt Ánh (VB2 K4.1) 3. K39.901.210 - Lê Thị Hoài Bửu (VB2 K4.1) 4. K39.901.222 - Đinh Văn Hậu (VB2 K4.1) 5. K39.901.225 - Hồ Thị Hằng (VB2 K4.1) 6. K39.901.226 - Hồ Thị Hằng (VB2 K4.1) 7. K39.901.227 - Tạ Thị Mỹ Hạnh (VB2 K4.1) 8. K39.901.256 - Nguyễn Hiến Thiên Hương (VB2 K4.1) 9. K39.901.257 - Hứa Thị Thúy Hường (VB2 K4.1) 10. K39.901.263 - Cù Thị Huyền (VB2 K4.1) 11. K39.901.268 - Phạm Thị Ngọc Lan (VB2 K4.1) 12. K39.901.269 - Lê Thị Xuân Lan (VB2 K4.1) 13. K39.901.279 - Đỗ Thị Kim Loan (VB2 K4.1) 14. K39.901.281 - Trần Thị Lụa (VB2 K4.1) 15. K39.901.282 - Huỳnh Thị Kim Luyến (VB2 K4.1) 16. K39.901.283 - Nguyễn Thị Ngọc Ly (VB2 K4.1) 17. K39.901.284 - Ngô Thị Mỹ Ly (VB2 K4.1) 18. K39.901.285 - Vũ Thị Quỳnh Mai (VB2 K4.1) 19. K39.901.288 - Phạm Ngọc Thiện Mỹ (VB2 K4.1) 20. K39.901.289 - Nguyễn Lưu Ngọc Mỹ (VB2 K4.1) 21. K39.901.291 - Nguyễn Thị Quỳnh Nga (VB2 K4.1) 22. K39.901.293 - Nguyễn Minh Nghĩa (VB2 K4.1) 23. K39.901.294 - Nguyễn Thị Thanh Ngọc (VB2 K4.1) 24. K39.901.295 - Nguyễn Thị Bích Ngọc (VB2 K4.1)
|