Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ
Danh sách các đoàn thực tập từ 06/10/2014 tại Quận 5 PDF In Email
Thứ hai, 15 Tháng 9 2014 02:22

Danh sách các đoàn thực tập tại các trường tiểu học trên địa bàn Quận 5 từ 06/10/2014, bao gồm học viên các lớp Văn bằng 2 khóa 3, Văn bằng 2 khóa 4. Danh sách cụ thể:

 

 

Trường HÀM TỬ

Địa chỉ: 750-752 Võ Văn Kiệt, P1, Q5

Trưởng đoàn: ThS. Trần Hoàng

1. K38.9011167 - Võ Thị Mỹ Châu (VB2 K3.1)
2. K38.9011171 - Lê Thị Kiều Diễm (VB2 K3.1)
3. K38.9011173 - Nguyễn Thị Dung (VB2 K3.1)
4. K38.9011177 - Lê Thị Thu Đạt (VB2 K3.1)
5. K38.9011186 - Mai Thúy Hằng (VB2 K3.1)
6. K38.9011187 - Nguyễn Thị Xuân Hằng (VB2 K3.1)
7. K38.9011194 - Nguyễn Thị Hải (VB2 K3.1)
8. K38.9011195 - Nguyễn Thị Thanh Hiền (VB2 K3.1)
9. K38.9011196 - Phan Thị Hiền (VB2 K3.1)
10. K38.9011197 - Nguyễn Thị Mỹ Hiền (VB2 K3.1)
11. K38.9011199 - Nguyễn Thị Hiệp (VB2 K3.1)
12. K38.9011202 - Lê Thị Tuyết Hoa (VB2 K3.1)
13. K38.9011204 - Phan Thị Hoài (VB2 K3.1)
14. K38.9011215 - Ngô Thị Hường (VB2 K3.1)
15. K38.9011221 - Nguyễn Thành Kiên (VB2 K3.1)
16. K38.9011223 - Nguyễn Thị Lân (VB2 K3.1)
17. K38.9011235 - Bùi Thi Sa Ly (VB2 K3.1)
18. K38.9011237 - Trần Thị Ngọc Mai (VB2 K3.1)
19. K38.9011242 - Nguyễn Thị Mướt (VB2 K3.1)
20. K38.9011246 - Nguyễn Thị Nga (VB2 K3.1)
21. K38.9011288 - Nguyễn Thị Thu (VB2 K3.1)
22. K39.901.203 - Trịnh Trâm Anh (VB2 K4.1)
23. K39.901.218 - Nguyễn My Dy (VB2 K4.1)
24. K39.901.278 - Trần Thị Phương Loan (VB2 K4.1)
25. K39.901.334 - Lưu Thị Ngọc Tâm (VB2 K4.2)

 

Trường NGUYỄN ĐỨC CẢNH

Địa chỉ: 25 Học Lạc, P14, Q5

Trưởng đoàn: Nguyễn Minh Giang

1. K38.9011163 - Trần Thị Anh (VB2 K3.1)
2. K38.9011166 - Nguyễn Thị Minh Châu (VB2 K3.1)
3. K38.9011168 - Mai Hồng Châu (VB2 K3.1)
4. K38.9011174 - Nguyễn Ngọc Thùy Dung (VB2 K3.1)
5. K38.9011175 - Nguyễn Thùy Dung (VB2 K3.1)
6. K38.9011178 - Nguyễn Thị Bích Đào (VB2 K3.1)
7. K38.9011179 - Dương Ngọc Bích Đào (VB2 K3.1)
8. K38.9011182 - Hoàng Thị Hân (VB2 K3.1)
9. K38.9011183 - Nguyễn Trịnh Ngọc Hân (VB2 K3.1)
10. K38.9011184 - Châu Thị Thu Hậu (VB2 K3.1)
11. K38.9011189 - Nguyễn Đoàn Hồng Hạnh (VB2 K3.1)
12. K38.9011200 - Phạm Thị Minh Hiếu (VB2 K3.1)
13. K38.9011211 - Trần Thị Mỹ Hương (VB2 K3.1)
14. K38.9011212 - Đào Kim Hương (VB2 K3.1)
15. K38.9011213 - Nguyễn Thị Thu Hương (VB2 K3.1)
16. K38.9011218 - Huỳnh Văn Hùng (VB2 K3.1)
17. K38.9011219 - Cao Ngọc Minh Huyền (VB2 K3.1)
18. K38.9011230 - Tạ Thùy Linh (VB2 K3.1)
19. K38.9011231 - Trần Thúy Linh (VB2 K3.1)
20. K38.9011233 - Nguyễn Thị Trúc Linh (VB2 K3.1)
21. K38.9011285 - Huỳnh Thị Thương (VB2 K3.1)
22. K39.901.372 - Trần Thị Quỳnh Trang (VB2 K4.2)

 

 

Trường NGUYỄN VIẾT XUÂN

Địa chỉ: 768 Nguyễn Trãi, P11, Q5

Trưởng đoàn: Ngô Quang Dũng

1. K39.901.209 - Nguyễn Thanh Bình (VB2 K4.1)
2. K39.901.220 - Võ Bá Đoàn (VB2 K4.1)
3. K39.901.221 - Ngô Thị Hương Giang (VB2 K4.1)
4. K39.901.223 - Lê Phạm Phương Hằng (VB2 K4.1)
5. K39.901.224 - Nguyễn Thị Thu Hằng (VB2 K4.1)
6. K39.901.232 - Đàm Thị Hà (VB2 K4.1)
7. K39.901.238 - Nguyễn Thị Ngọc Hiền (VB2 K4.1)
8. K39.901.239 - Nguyễn Ngọc Hiển (VB2 K4.1)
9. K39.901.255 - Lưu Thị Hương (VB2 K4.1)
10. K39.901.286 - Lê Thị Minh (VB2 K4.1)
11. K38.9011203 - Trần Thị Hồng (VB2 K4.2)
12. K39.901.308 - Phạm Thị Mỹ Nhung (VB2 K4.2)
13. K39.901.317 - Đoàn Thị Phương (VB2 K4.2)
14. K39.901.323 - Huỳnh Thị Vĩnh Phúc (VB2 K4.2)
15. K39.901.331 - Đặng Thị Kim Sơn (VB2 K4.2)
16. K39.901.333 - Nguyễn Thị Thanh Tâm (VB2 K4.2)
17. K39.901.343 - Nguyễn Hoàng Minh Thi (VB2 K4.2)
18. K39.901.362 - Nguyễn Thị Tĩnh (VB2 K4.2)
19. K39.901.364 - Lê Nguyễn Quỳnh Trâm (VB2 K4.2)
20. K39.901.376 - Trần Thị Phương Trang (VB2 K4.2)
21. K39.901.379 - Đặng Thị Thúy Trang (VB2 K4.2)
22. K39.901.382 - Nguyễn Lâm Vy Trúc (VB2 K4.2)
23. K39.901.393 - Lê Thúy Vy (VB2 K4.2)
24. K39.901.398 - Nguyễn Vũ Hồng Yến (VB2 K4.2)

 

Trường PHẠM HỒNG THÁI

Địa chỉ: 38 Nguyễn Duy Dương, P8, Q5

Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Thu Thủy

1. K38.9011250 - Hoàng Thị Ngát (VB2 K3.2)
2. K38.9011251 - Đặng Thị Hồng Ngọc (VB2 K3.2)
3. K38.9011252 - Trần Hồng Ngọc (VB2 K3.2)
4. K38.9011253 - Nguyễn Hoàng Thanh Nguyên (VB2 K3.2)
5. K38.9011254 - Phạm Thị Kim Nguyên (VB2 K3.2)
6. K38.9011262 - Lê Thị Kim Oanh (VB2 K3.2)
7. K38.9011264 - Bùi Thị Mỹ Phượng (VB2 K3.2)
8. K38.9011266 - Phạm Thị Kim Phụng (VB2 K3.2)
9. K38.9011271 - Vũ Thị Minh Sang (VB2 K3.2)
10. K38.9011272 - Hoàng Thị Thu Sương (VB2 K3.2)
11. K38.9011273 - Nguyễn Thị Hoài Tâm (VB2 K3.2)
12. K38.9011274 - Nguyễn Thị Tâm (VB2 K3.2)
13. K38.9011279 - Phạm Linh Thảo (VB2 K3.2)
14. K38.9011280 - Nguyễn Thị Minh Thơ (VB2 K3.2)
15. K38.9011281 - An Hoàng Anh Thư (VB2 K3.2)
16. K38.9011292 - Nguyễn Như Thùy (VB2 K3.2)
17. K38.9011295 - Nguyễn Kim Ngọc Thúy (VB2 K3.2)
18. K38.9011302 - Đỗ Thị Thanh Tới (VB2 K3.2)
19. K38.9011305 - Trần Lê Ngọc Trâm (VB2 K3.2)
20. K38.9011306 - Nguyễn Thị Thanh Trâm (VB2 K3.2)
21. K38.9011308 - Võ Ngọc Thùy Trang (VB2 K3.2)
22. K38.9011309 - Nguyễn Hoàng Diễm Trang (VB2 K3.2)
23. K38.9011310 - Nguyễn Thị Thu Trang (VB2 K3.2)
24. K38.9011311 - Lê Thị Huyền Trang (VB2 K3.2)
25. K38.9011312 - Nguyễn Thị Phương Trang (VB2 K3.2)
26. K38.9011319 - Nguyễn Bạch Tuyết (VB2 K3.2)

 

Trường TRẦN BÌNH TRỌNG

Địa chỉ: 120 Trần Bình Trọng, P2, Q5

Trưởng đoàn: Hoàng Thị Tuyết

1. K38.9011234 - Phạm Thị Hồng Lương (VB2 K3.2)
2. K38.9011283 - Hoàng Ngọc Thư (VB2 K3.2)
3. K38.9011321 - Lê Thụy Cẩm Vân (VB2 K3.2)
4. K38.9011328 - Võ Thanh Xuân (VB2 K3.2)
5. K39.901.214 - Ngô Hồ Phương Dung (VB2 K4.1)
6. K39.901.234 - Nguyễn Thị Hồng Hải (VB2 K4.1)
7. K39.901.249 - Đào Thị Hòa (VB2 K4.1)
8. K39.901.259 - Huỳnh Thị Hồng Huế (VB2 K4.1)
9. K39.901.260 - Nguyễn Thị Huế (VB2 K4.1)
10. K39.901.271 - Trần Thị Mai Lan (VB2 K4.1)
11. K39.901.287 - Phan Thị Diễm My (VB2 K4.1)
12. K39.901.304 - Đỗ Thị Thu Nhi (VB2 K4.2)
13. K39.901.313 - Lê Thị Kim Phượng (VB2 K4.2)
14. K39.901.329 - Lê Kim Quyên (VB2 K4.2)
15. K39.901.335 - Hà Thanh Tâm (VB2 K4.2)
16. K39.901.336 - Nguyễn Thị Ngọc Thạch (VB2 K4.2)
17. K39.901.341 - Nguyễn Ngọc Thảo (VB2 K4.2)
18. K39.901.353 - Văn Thị Thanh Thúy (VB2 K4.2)
19. K39.901.360 - Phạm Thị Thanh Thúy (VB2 K4.2)
20. K39.901.369 - Nguyễn Thị Thu Trang (VB2 K4.2)
21. K39.901.375 - Mai Thị Trang (VB2 K4.2)
22. K39.901.378 - Trần Mai Thùy Trang (VB2 K4.2)
23. K39.901.383 - Nguyễn Lộc Khuê Tú (VB2 K4.2)
24. K39.901.385 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền (VB2 K4.2)
25. K36.901.762 - Nguyễn Thụy Ngọc Dung (BV2)

 

Trường TRẦN QUỐC TOẢN

Địa chỉ: 292 Trần Phú, P8, Q5

Trưởng đoàn: Phạm Hải Lê

1. K39.901.204 - Nguyễn Thị Thu Anh (VB2 K4.1)
2. K39.901.206 - Lương Thị Nguyệt Ánh (VB2 K4.1)
3. K39.901.210 - Lê Thị Hoài Bửu (VB2 K4.1)
4. K39.901.222 - Đinh Văn Hậu (VB2 K4.1)
5. K39.901.225 - Hồ Thị Hằng (VB2 K4.1)
6. K39.901.226 - Hồ Thị Hằng (VB2 K4.1)
7. K39.901.227 - Tạ Thị Mỹ Hạnh (VB2 K4.1)
8. K39.901.256 - Nguyễn Hiến Thiên Hương (VB2 K4.1)
9. K39.901.257 - Hứa Thị Thúy Hường (VB2 K4.1)
10. K39.901.263 - Cù Thị Huyền (VB2 K4.1)
11. K39.901.268 - Phạm Thị Ngọc Lan (VB2 K4.1)
12. K39.901.269 - Lê Thị Xuân Lan (VB2 K4.1)
13. K39.901.279 - Đỗ Thị Kim Loan (VB2 K4.1)
14. K39.901.281 - Trần Thị Lụa (VB2 K4.1)
15. K39.901.282 - Huỳnh Thị Kim Luyến (VB2 K4.1)
16. K39.901.283 - Nguyễn Thị Ngọc Ly (VB2 K4.1)
17. K39.901.284 - Ngô Thị Mỹ Ly (VB2 K4.1)
18. K39.901.285 - Vũ Thị Quỳnh Mai (VB2 K4.1)
19. K39.901.288 - Phạm Ngọc Thiện Mỹ (VB2 K4.1)
20. K39.901.289 - Nguyễn Lưu Ngọc Mỹ (VB2 K4.1)
21. K39.901.291 - Nguyễn Thị Quỳnh Nga (VB2 K4.1)
22. K39.901.293 - Nguyễn Minh Nghĩa (VB2 K4.1)
23. K39.901.294 - Nguyễn Thị Thanh Ngọc (VB2 K4.1)
24. K39.901.295 - Nguyễn Thị Bích Ngọc (VB2 K4.1)

 


 
          Tin tức và Thông báo đào tạo   
Thông báo khẩn
          Tin Đoàn - Hội   

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội