Khoa Giáo dục Tiểu học (old) http://khoagdth.hcmup.edu.vn |
|
|
Thứ sáu, 16 Tháng 1 2015 10:27 |
Số báo danh và phòng thi các lớp ngoài chính quy ngày 18/01/2015 xem trong các bảng dưới đây. Đề nghị các học viên kiểm tra lại thông tin cá nhân, nếu có sai sót, cần liên hệ với Phòng Đào tạo (gặp thầy Cường) để chỉnh sửa trong hệ thống, nếu không, bằng tốt nghiệp sẽ có sai sót.
Lớp Bách Việt K1
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Bách Việt K1 |
K35.901.745 |
Nguyễn Vương Phương Anh |
Nữ |
21/05/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
4 |
|
A104 |
2 |
Bách Việt K1 |
K35.901.748 |
Trương Trần Trúc Chi |
Nữ |
06/10/1988 |
Tp Hồ Chí Minh |
19 |
|
A104 |
3 |
Bách Việt K1 |
K35.901.753 |
Vũ Thị Duyên |
Nữ |
08/12/1986 |
Tp Hồ Chí Minh |
30 |
|
A104 |
4 |
Bách Việt K1 |
K35.901.766 |
Đoàn Thị Hồng Hoa |
Nữ |
09/09/1986 |
Tây Ninh |
76 |
|
A111 |
5 |
Bách Việt K1 |
K35.901.781 |
Trần Thị Trúc Li |
Nữ |
09/10/1987 |
Đồng Nai |
112 |
|
A112 |
6 |
Bách Việt K1 |
K35.901.788 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Nữ |
28/07/1978 |
Long An |
131 |
A112 |
A112 |
7 |
Bách Việt K1 |
K35.901.794 |
Đỗ Thị Thanh Nga |
Nữ |
29/05/1985 |
Nam Định |
141 |
A112 |
A112 |
8 |
Bách Việt K1 |
K35.901.803 |
Trần Thị Diễm Phương |
Nữ |
20/07/1988 |
Quảng Ngãi |
178 |
A203 |
A203 |
9 |
Bách Việt K1 |
K35.901.845 |
Trần Thị Anh Phương |
Nữ |
|
|
179 |
|
A203 |
10 |
Bách Việt K1 |
K35.901.808 |
Trần Thị Quý |
Nữ |
02/02/1984 |
Đồng Nai |
192 |
|
A204 |
11 |
Bách Việt K1 |
K35.901.847 |
Nguyễn Thị Toàn |
Nữ |
|
|
242 |
A210 |
|
12 |
Bách Việt K1 |
K35.901.838 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Nữ |
02/09/1991 |
Quảng Bình |
282 |
|
A211 |
Lớp Bách Việt K2
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Bách Việt K2 |
K36.901.762 |
Nguyễn Thụy Ngọc Dung |
Nữ |
28/10/1988 |
Tp Hồ Chí Minh |
25 |
A104 |
A104 |
2 |
Bách Việt K2 |
K36.901.776 |
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
Nữ |
17/06/1971 |
Sài Gòn |
48 |
A105 |
A105 |
3 |
Bách Việt K2 |
K36.901.771 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
25/11/1982 |
Tp Hồ Chí Minh |
52 |
A105 |
A105 |
4 |
Bách Việt K2 |
K36.901.772 |
Lê Thị Thu Hà |
Nữ |
17/09/1982 |
Thừa T Huế |
53 |
|
A105 |
5 |
Bách Việt K2 |
K36.901.786 |
Hồ Nguyên Hoàng |
|
03/03/1985 |
Tp Hồ Chí Minh |
82 |
A111 |
A111 |
6 |
Bách Việt K2 |
K36.901.792 |
Huỳnh Thị Hòa Lang |
Nữ |
08/09/1972 |
Tp Hồ Chí Minh |
111 |
|
A112 |
7 |
Bách Việt K2 |
K36.901.795 |
Lê Trần Thúy Liễu |
|
23/09/1990 |
Tp Hồ Chí Minh |
114 |
|
A112 |
8 |
Bách Việt K2 |
K36.901.796 |
Trương Hoàng Ngọc Linh |
|
15/05/1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
116 |
A111 |
A112 |
9 |
Bách Việt K2 |
K36.901.797 |
Đồng Thị Thanh Loan |
Nữ |
12/05/1975 |
Cần Thơ |
120 |
|
A112 |
10 |
Bách Việt K2 |
K36.901.798 |
Trần Thị Ngọc Ly |
Nữ |
24/11/1982 |
Tp Hồ Chí Minh |
125 |
A111 |
A112 |
11 |
Bách Việt K2 |
K36.901.804 |
Tạ Thúy Kiều Ngân |
|
15/04/1983 |
Long An |
146 |
A112 |
A203 |
12 |
Bách Việt K2 |
K36.901.811 |
Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt |
Nữ |
03/02/1972 |
Gia Định |
154 |
A112 |
|
13 |
Bách Việt K2 |
K36.901.819 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
Nữ |
29/08/1981 |
Cần Thơ |
175 |
|
A203 |
14 |
Bách Việt K2 |
K36.901.832 |
Nguyễn Dương Thảo |
|
11/08/1979 |
Tp Hồ Chí Minh |
206 |
A204 |
|
15 |
Bách Việt K2 |
K36.901.841 |
Nguyễn Ngọc Thuận |
|
19/02/1990 |
Tp Hồ Chí Minh |
220 |
A204 |
|
16 |
Bách Việt K2 |
K36.901.842 |
Lưu Đình Thuận |
|
09/09/1979 |
Thanh Hóa |
221 |
A204 |
A204 |
17 |
Bách Việt K2 |
K36.901.844 |
Ức Thanh Thúy |
|
15/04/1989 |
Bình Thuận |
226 |
A204 |
A204 |
18 |
Bách Việt K2 |
K36.901.849 |
Quách Thu Thủy |
|
14/12/1977 |
Thái Bình |
231 |
A204 |
A210 |
19 |
Bách Việt K2 |
K36.901.839 |
Lê Thị Thơm |
Nữ |
10/03/1987 |
Thanh Hóa |
234 |
A204 |
A210 |
20 |
Bách Việt K2 |
K36.901.857 |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang |
|
24/12/1984 |
Tp Hồ Chí Minh |
243 |
A210 |
|
21 |
Bách Việt K2 |
K36.901.853 |
Nguyễn Bích Trâm |
|
15/11/1985 |
Đồng Nai |
249 |
A210 |
A210 |
22 |
Bách Việt K2 |
K36.901.859 |
Nguyễn Thị Triều |
Nữ |
08/08/1988 |
Tp Hồ Chí Minh |
258 |
A210 |
A210 |
23 |
Bách Việt K2 |
K36.901.860 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
19/06/1985 |
Tp Hồ Chí Minh |
268 |
|
A210 |
24 |
Bách Việt K2 |
K36.901.774 |
Hoàng Sử Diệu Hằng |
Nữ |
28/08/1984 |
Tp Hồ Chí Minh |
388 |
A211 |
A211 |
25 |
Bách Việt K2 |
K36.901.834 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
05/04/1985 |
Tp Hồ Chí Minh |
391 |
A211 |
A211 |
Lớp Bách Việt K3
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Bách Việt K3 |
K36.9011280 |
Hà Thị Bình |
Nữ |
04/09/1976 |
Nghệ An |
12 |
A104 |
A104 |
2 |
Bách Việt K3 |
K36.9011277 |
Hồ Thị Ngọc Bích |
Nữ |
20/06/1984 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
A104 |
A104 |
3 |
Bách Việt K3 |
K36.9011278 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
07/07/1987 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
A104 |
A104 |
4 |
Bách Việt K3 |
K36.9011282 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Nữ |
28/10/1986 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
A104 |
A104 |
5 |
Bách Việt K3 |
K36.9011286 |
Trần Thị Hồng Diệp |
Nữ |
14/06/1989 |
Quảng Nam |
24 |
A104 |
A104 |
6 |
Bách Việt K3 |
K36.9011295 |
Vũ Thị Nô En |
Nữ |
02/01/1992 |
Đồng Nai |
35 |
A104 |
A104 |
7 |
Bách Việt K3 |
K36.9011297 |
Phạm Nhân Giang |
Nữ |
06/01/1984 |
Tp. Hồ Chí Minh |
36 |
A104 |
A105 |
8 |
Bách Việt K3 |
K36.9011299 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
03/05/1980 |
Vĩnh Phúc |
41 |
A104 |
A105 |
9 |
Bách Việt K3 |
K36.9011300 |
Trần Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
07/02/1992 |
Đồng Nai |
42 |
A104 |
A105 |
10 |
Bách Việt K3 |
K36.9011302 |
Huỳnh Thị Phương Hằng |
Nữ |
21/01/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
43 |
A105 |
A105 |
11 |
Bách Việt K3 |
K36.9011601 |
Đào Thị Hằng |
Nữ |
|
|
44 |
A105 |
A105 |
12 |
Bách Việt K3 |
K36.9011304 |
Huỳnh Thị Ngân Hà |
Nữ |
15/08/1985 |
Tp. Hồ Chí Minh |
56 |
A105 |
A105 |
13 |
Bách Việt K3 |
K36.9011306 |
Phạm Thị Thu Hiền |
Nữ |
09/02/1980 |
Cần Thơ |
68 |
A105 |
A105 |
14 |
Bách Việt K3 |
K36.9011311 |
Mai Thị Kim Hoa |
Nữ |
16/07/1966 |
Sài Gòn |
77 |
A105 |
A111 |
15 |
Bách Việt K3 |
K36.9011320 |
Hà Thị Thanh Huyền |
Nữ |
22/01/1978 |
Đồng Nai |
90 |
A111 |
A111 |
16 |
Bách Việt K3 |
K36.9011316 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
16/09/1982 |
Nghệ An |
95 |
A111 |
A111 |
17 |
Bách Việt K3 |
K36.9011298 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
30/01/1985 |
Hưng Yên |
98 |
A111 |
A111 |
18 |
Bách Việt K3 |
K36.9011321 |
Trần Thị Mỹ Kiều |
Nữ |
02/02/1978 |
Bình Thuận |
104 |
A111 |
A111 |
19 |
Bách Việt K3 |
K36.9011331 |
Châu Phụng Mỹ |
Nữ |
14/10/1983 |
Tp. Hồ Chí Minh |
138 |
A112 |
A112 |
20 |
Bách Việt K3 |
K36.9011334 |
Lê Thị Hằng Nga |
Nữ |
18/03/1983 |
Tp. Hồ Chí Minh |
144 |
A112 |
A112 |
21 |
Bách Việt K3 |
K36.9011338 |
Bùi Thị Như Ngọc |
Nữ |
08/04/1988 |
Quảng Ngãi |
152 |
A112 |
A203 |
22 |
Bách Việt K3 |
K36.9011342 |
Trần Thị Anh Nhung |
Nữ |
20/05/1969 |
Tp. Hồ Chí Minh |
166 |
A203 |
A203 |
23 |
Bách Việt K3 |
K36.9011346 |
Ngô Thị Oanh |
Nữ |
03/05/1984 |
Thanh Hoá |
171 |
A203 |
A203 |
24 |
Bách Việt K3 |
K36.9011351 |
Trần Thị Mỹ Phúc |
Nữ |
28/03/1987 |
Tp. Hồ Chí Minh |
174 |
A203 |
A203 |
25 |
Bách Việt K3 |
K36.9011354 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Nữ |
29/05/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
199 |
A204 |
A204 |
26 |
Bách Việt K3 |
K36.9011358 |
Võ Thị Mai Thảo |
Nữ |
10/09/1979 |
Tp. Hồ Chí Minh |
210 |
A204 |
A204 |
27 |
Bách Việt K3 |
K36.9011367 |
Ngô Thị Thanh Thúy |
Nữ |
03/06/1988 |
Bình Thuận |
228 |
A204 |
A204 |
28 |
Bách Việt K3 |
K36.9011360 |
Nguyễn Thị Thực |
Nữ |
08/06/1980 |
Bắc Ninh |
238 |
A210 |
A210 |
29 |
Bách Việt K3 |
K36.9011371 |
Trần Thụy Hoài Trang |
Nữ |
03/09/1982 |
Đồng Nai |
245 |
A210 |
A210 |
30 |
Bách Việt K3 |
K36.9011369 |
Lê Thị Bích Trăm |
Nữ |
20/12/1987 |
Kiên Giang |
257 |
A210 |
A210 |
31 |
Bách Việt K3 |
K36.9011374 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
04/06/1981 |
Bình Thuận |
263 |
A210 |
A210 |
32 |
Bách Việt K3 |
K36.9011376 |
Trần Thị Thu Tuyền |
Nữ |
21/05/1990 |
Bình Thuận |
269 |
A210 |
A210 |
33 |
Bách Việt K3 |
K36.9011378 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
Nữ |
28/02/1988 |
Tp. Hồ Chí Minh |
271 |
A211 |
A211 |
34 |
Bách Việt K3 |
K36.9011368 |
Hồ Văn Tự |
Nam |
21/06/1980 |
Nghệ An |
276 |
A211 |
A211 |
35 |
Bách Việt K3 |
K36.9011383 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
Nữ |
25/09/1992 |
Cần Thơ |
284 |
A211 |
A211 |
36 |
Bách Việt K3 |
K36.9011384 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
Nữ |
18/04/1987 |
Tp. Hồ Chí Minh |
285 |
A211 |
A211 |
37 |
Bách Việt K3 |
K36.9011385 |
Phan Thị Hiền Vân |
Nữ |
23/09/1984 |
Bình Phước |
286 |
A211 |
A211 |
38 |
Bách Việt K3 |
K36.9011386 |
Lương Thị Văn |
Nữ |
04/05/1977 |
Ninh Bình |
288 |
A211 |
A211 |
39 |
Bách Việt K3 |
K36.9011389 |
Nguyễn Vũ Thanh Xuân |
Nữ |
12/10/1988 |
Tp. Hồ Chí Minh |
296 |
A211 |
A211 |
40 |
Bách Việt K3 |
K36.9011391 |
Nguyễn Lương Ngọc Yến |
Nữ |
10/04/1990 |
Đồng Nai |
300 |
A211 |
A211 |
41 |
Bách Việt K3 |
K36.9011392 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Nữ |
21/10/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
301 |
A211 |
A211 |
Lớp Bình Dương K4
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Bình Dương K4 |
K36.9011602 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Nữ |
|
|
81 |
A111 |
A111 |
2 |
Bình Dương K4 |
K36.9011590 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
03/06/1983 |
Nam Định |
219 |
|
A204 |
Lớp Bình Dương K5
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Bình Dương K5 |
K36.9011622 |
Lê Ngọc Duyên |
Nữ |
08/02/1979 |
Bình Dương |
27 |
|
A104 |
2 |
Bình Dương K5 |
K36.9011665 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
15/02/1975 |
Bình Dương |
279 |
|
A211 |
3 |
Bình Dương K5 |
K36.9011650 |
Trương Văn Phi |
Nam |
09/09/1969 |
Đồng Nai |
349 |
|
2 |
4 |
Bình Dương K5 |
K36.9011661 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
10/01/1972 |
Bình Dương |
370 |
|
2 |
5 |
Bình Dương K5 |
K36.9011667 |
Hoàng Thị Ngọc Yến |
Nữ |
12/05/1972 |
Thanh Hóa |
381 |
|
2 |
Lớp Củ Chi K3
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Củ Chi K3 |
K36.901.867 |
Huỳnh Thị Thái An |
Nữ |
1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
1 |
A104 |
A104 |
2 |
Củ Chi K3 |
K36.901.868 |
Bùi Thị Bình An |
Nữ |
1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
2 |
A104 |
A104 |
3 |
Củ Chi K3 |
K36.901.874 |
Đoàn Thanh Bình |
|
1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
10 |
|
A104 |
4 |
Củ Chi K3 |
K36.901.877 |
Trương Thị Thu Dung |
Nữ |
1977 |
Tp Hồ Chí Minh |
26 |
|
A104 |
5 |
Củ Chi K3 |
K36.901.879 |
Nguyễn Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
1985 |
Tp Hồ Chí Minh |
28 |
A104 |
A104 |
6 |
Củ Chi K3 |
K36.901.884 |
Nguyễn Thị Đình Hạnh |
Nữ |
1979 |
Tp Hồ Chí Minh |
49 |
A105 |
A105 |
7 |
Củ Chi K3 |
K36.901.886 |
Phan Thanh Hiền |
|
1989 |
Tp Hồ Chí Minh |
64 |
|
A105 |
8 |
Củ Chi K3 |
K36.901.898 |
Nguyễn Anh Khương |
|
1988 |
Tp Hồ Chí Minh |
102 |
A111 |
|
9 |
Củ Chi K3 |
K36.901.899 |
Nguyễn Thị Phương Kiều |
Nữ |
1987 |
Đồng Nai |
103 |
A111 |
|
10 |
Củ Chi K3 |
K36.901.913 |
Hồ Thị Tuyết Mai |
Nữ |
1984 |
Tp Hồ Chí Minh |
130 |
|
A112 |
11 |
Củ Chi K3 |
K36.901.914 |
Nguyễn Thị Diễm My |
Nữ |
1990 |
Tp Hồ Chí Minh |
136 |
A112 |
|
12 |
Củ Chi K3 |
K36.901.925 |
Trần Thụ Nguyệt |
|
1986 |
Tp Hồ Chí Minh |
155 |
A112 |
A203 |
13 |
Củ Chi K3 |
K36.901.930 |
Lê Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
1979 |
Tp Hồ Chí Minh |
161 |
A112 |
|
14 |
Củ Chi K3 |
K36.901.931 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
1986 |
Tp Hồ Chí Minh |
162 |
A203 |
A203 |
15 |
Củ Chi K3 |
K36.901.933 |
Trần Thanh Phong |
|
1985 |
Tp Hồ Chí Minh |
173 |
|
A203 |
16 |
Củ Chi K3 |
K36.901.936 |
Nguyễn Thị Như Phương |
Nữ |
1987 |
Tp Hồ Chí Minh |
176 |
A203 |
|
17 |
Củ Chi K3 |
K36.901.938 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
Nữ |
1985 |
Tp Hồ Chí Minh |
185 |
A203 |
A204 |
18 |
Củ Chi K3 |
K36.901.940 |
Nguyễn Vi Quân |
|
1990 |
Tp Hồ Chí Minh |
186 |
A203 |
|
19 |
Củ Chi K3 |
K36.901.942 |
Trần Mộng Quỳnh |
|
1985 |
Tp Hồ Chí Minh |
188 |
A203 |
A204 |
20 |
Củ Chi K3 |
K36.901.949 |
Phan Thanh Tâm |
|
1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
196 |
A203 |
|
21 |
Củ Chi K3 |
K36.901.957 |
Nguyễn Minh Thiện |
|
1979 |
Tp Hồ Chí Minh |
216 |
A204 |
A204 |
22 |
Củ Chi K3 |
K36.901.966 |
Mai Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
1985 |
Tp Hồ Chí Minh |
227 |
A204 |
|
23 |
Củ Chi K3 |
K36.901.963 |
Nguyễn Ngọc Hoài Thương |
|
1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
239 |
A210 |
|
24 |
Củ Chi K3 |
K36.901.968 |
Trần Bích Trâm |
|
1987 |
Tp Hồ Chí Minh |
250 |
A210 |
A210 |
25 |
Củ Chi K3 |
K36.901.969 |
Lê Thị Minh Trâm |
Nữ |
1991 |
Thừa Thiên Huế |
251 |
A210 |
A210 |
26 |
Củ Chi K3 |
K36.901.972 |
Lưu Thị Mai Trinh |
Nữ |
1987 |
Tp Hồ Chí Minh |
259 |
A210 |
|
27 |
Củ Chi K3 |
K36.901.974 |
Lê Tấn Trường |
|
1988 |
Bình Định |
267 |
|
A210 |
28 |
Củ Chi K3 |
K36.901.983 |
Dương Thị Cẩm Vân |
Nữ |
1991 |
Tp Hồ Chí Minh |
281 |
|
A211 |
29 |
Củ Chi K3 |
K36.901.986 |
La Phi Yến |
|
1989 |
Tp Hồ Chí Minh |
298 |
A211 |
A211 |
Lớp Gò Vấp K4
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011399 |
Nguyễn Thị Tuấn Anh |
Nữ |
02/03/1976 |
Hà Tây |
9 |
A104 |
A104 |
2 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011402 |
Nguyễn Anh Chi |
Nữ |
04/01/1990 |
Thanh Hóa |
20 |
A104 |
A104 |
3 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011403 |
Nguyễn Thị Tú Chinh |
Nữ |
05/06/1971 |
Bắc Giang |
23 |
A104 |
A104 |
4 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011409 |
Nguyễn Thị Hải Duyên |
Nữ |
08/08/1988 |
Hải Phòng |
31 |
A104 |
A104 |
5 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011404 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Nữ |
17/11/1989 |
Tp. Hồ Chí Minh |
32 |
A104 |
A104 |
6 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011405 |
Trần Thị Thùy Dương |
Nữ |
02/03/1979 |
Hà Tây |
33 |
A104 |
A104 |
7 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011406 |
Bùi Ngọc Thùy Dương |
Nữ |
30/04/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
34 |
A104 |
A104 |
8 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011410 |
Lê Thị Giàu |
Nữ |
10/02/1988 |
Tp. Hồ Chí Minh |
38 |
A104 |
A105 |
9 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011412 |
Hoàng Lệ Hằng |
Nữ |
29/04/1969 |
Tp. Hồ Chí Minh |
45 |
A105 |
A105 |
10 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011413 |
Lưu Thị Cẩm Hằng |
Nữ |
10/12/1972 |
Tây Ninh |
46 |
A105 |
A105 |
11 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011415 |
Dương Thị Thanh Hằng |
Nữ |
28/09/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
47 |
A105 |
A105 |
12 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011417 |
Nguyễn Đức Hạnh |
Nam |
11/06/1989 |
Vĩnh Phúc |
51 |
A105 |
A105 |
13 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011419 |
Đoàn Thị Ngọc Hà |
Nữ |
01/09/1975 |
Tp. Hồ Chí Minh |
57 |
A105 |
A105 |
14 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011420 |
Phạm Thị Hà |
Nữ |
20/02/1984 |
Hà Tĩnh |
58 |
A105 |
A105 |
15 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011421 |
Phùng Thị Thu Hà |
Nữ |
07/12/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
59 |
A105 |
A105 |
16 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011422 |
Nguyễn Thị Hải |
Nữ |
18/03/1987 |
Tp. Hồ Chí Minh |
61 |
A105 |
A105 |
17 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011423 |
Nguyễn Thị Hải |
Nữ |
12/09/1967 |
Tp. Hồ Chí Minh |
62 |
A105 |
A105 |
18 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011426 |
Phan Thị Diệu Hiền |
Nữ |
22/02/1965 |
Hà Nam |
69 |
A105 |
A105 |
19 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011427 |
Mai Thị Hiền |
Nữ |
20/03/1974 |
Thanh Hóa |
70 |
A105 |
A105 |
20 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011430 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nữ |
30/09/1979 |
Bắc Ninh |
72 |
A105 |
A111 |
21 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011431 |
Dương Thị Hoa |
Nữ |
01/12/1976 |
Quảng Trị |
78 |
A105 |
A111 |
22 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011433 |
Phạm Thị Mai Hoa |
Nữ |
13/05/1986 |
Tp. Hồ Chí Minh |
79 |
A105 |
A111 |
23 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011445 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền |
Nữ |
27/08/1974 |
Tp. Hồ Chí Minh |
91 |
A111 |
A111 |
24 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011443 |
Trần Minh Hùng |
Nam |
06/01/1964 |
Sài Gòn |
92 |
A111 |
A111 |
25 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011437 |
Bùi Thị Xuân Hương |
Nữ |
15/11/1968 |
Hà Nội |
96 |
A111 |
A111 |
26 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011440 |
Đào Thị Hường |
Nữ |
06/07/1991 |
Bến Tre |
99 |
A111 |
A111 |
27 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011448 |
Lê Thị Trúc Linh |
Nữ |
1983 |
Tiền Giang |
118 |
A111 |
A112 |
28 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011450 |
Đỗ Thị Loan |
Nữ |
14/04/1971 |
Tp. Hồ Chí Minh |
121 |
A111 |
A112 |
29 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011452 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Nữ |
17/05/1983 |
Tp. Hồ Chí Minh |
122 |
A111 |
A112 |
30 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011449 |
Nguyễn Xuân Duy Lộc |
Nam |
22/05/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
123 |
A111 |
A112 |
31 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011455 |
Nguyễn Thị Luyến |
Nữ |
10/01/1970 |
Vĩnh Phúc |
124 |
A111 |
A112 |
32 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011454 |
Tạ Văn Lĩnh |
Nam |
16/08/1988 |
Tp. Hồ Chí Minh |
127 |
A112 |
A112 |
33 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011456 |
Trần Thị Mai |
Nữ |
27/06/1987 |
Hà Nam |
133 |
A112 |
A112 |
34 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011459 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
Nữ |
09/06/1989 |
Hà Tĩnh |
145 |
A112 |
A112 |
35 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011460 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
15/05/1985 |
Tp. Hồ Chí Minh |
153 |
A112 |
A203 |
36 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011461 |
Nguyễn Hồ Thu Nguyệt |
Nữ |
15/10/1974 |
Tp. Hồ Chí Minh |
156 |
A112 |
A203 |
37 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011463 |
Phạm Hồng Yến Nhi |
Nữ |
19/08/1987 |
Tp. Hồ Chí Minh |
160 |
A112 |
A203 |
38 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011466 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
06/03/1987 |
Đồng Nai |
167 |
A203 |
A203 |
39 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011465 |
Trịnh Thị Quỳnh Như |
Nữ |
26/10/1983 |
Nam Định |
168 |
A203 |
A203 |
40 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011469 |
Nguyễn Thị Hồng Nụ |
Nữ |
25/09/1978 |
Quảng Bình |
169 |
A203 |
A203 |
41 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011472 |
Nguyễn Tri Phương |
Nam |
15/12/1965 |
Tp. Hồ Chí Minh |
182 |
A203 |
A203 |
42 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011473 |
Phạm Bình Phương |
Nam |
24/12/1988 |
Tp. Hồ Chí Minh |
183 |
A203 |
A203 |
43 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011474 |
Trần Mỹ Phương |
Nữ |
13/04/1981 |
Tp. Hồ Chí Minh |
184 |
A203 |
A203 |
44 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011480 |
Trần Anh Tài |
Nam |
06/11/1980 |
Long An |
201 |
A204 |
A204 |
45 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011481 |
Nguyễn Thị Oanh Thảo |
Nữ |
13/05/1985 |
Tp. Hồ Chí Minh |
211 |
A204 |
A204 |
46 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011484 |
Nguyễn Xuân Ngọc Thảo |
Nữ |
07/05/1991 |
Đồng Nai |
212 |
A204 |
A204 |
47 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011486 |
Trần Phương Thi |
Nữ |
16/12/1976 |
Tp. Hồ Chí Minh |
215 |
A204 |
A204 |
48 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011487 |
Lê Thị Thiện |
Nữ |
29/08/1975 |
Tp. Hồ Chí Minh |
217 |
A204 |
A204 |
49 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011492 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nữ |
16/08/1987 |
Thanh Hóa |
224 |
A204 |
A204 |
50 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011495 |
Nguyễn Thị Kim Thủy |
Nữ |
17/06/1975 |
Bến Tre |
232 |
A204 |
A210 |
51 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011498 |
Phạm Đắc Thanh Thủy |
Nữ |
07/08/1987 |
Quảng Ngãi |
233 |
A204 |
A210 |
52 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011489 |
Nguyễn Thị Hồng Thư |
Nữ |
19/11/1975 |
Tp. Hồ Chí Minh |
236 |
A210 |
A210 |
53 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011490 |
Hồ Thị Kim Thư |
Nữ |
14/07/1992 |
Ninh Thuận |
237 |
A210 |
A210 |
54 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011503 |
Phạm Thị Thùy Trang |
Nữ |
20/11/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
246 |
A210 |
A210 |
55 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011504 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
10/11/1991 |
Ninh Thuận |
247 |
A210 |
A210 |
56 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011506 |
Phạm Thị Thu Trang |
Nữ |
21/01/1975 |
Sài Gòn |
248 |
A210 |
A210 |
57 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011501 |
Trà Thị Bích Trâm |
Nữ |
05/08/1991 |
Phú Yên |
254 |
A210 |
A210 |
58 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011502 |
Vũ Thị Hồng Trâm |
Nữ |
23/11/1978 |
Tp. Hồ Chí Minh |
255 |
A210 |
A210 |
59 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011508 |
Lê Trọng |
Nam |
15/07/1987 |
Tp. Hồ Chí Minh |
264 |
A210 |
A210 |
60 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011509 |
Huỳnh Thị Kim Tuyến |
Nữ |
20/05/1992 |
Kon Tum |
270 |
A210 |
A211 |
61 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011500 |
Nguyễn Thị Tình |
Nữ |
08/01/1975 |
Tp. Hồ Chí Minh |
274 |
A211 |
A211 |
62 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011511 |
Phạm Thu Vân |
Nữ |
01/03/1982 |
Tp. Hồ Chí Minh |
287 |
A211 |
A211 |
63 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011514 |
Đoàn Thị Ngọc Xuân |
Nữ |
07/11/1992 |
Đồng Nai |
297 |
A211 |
A211 |
64 |
Gò Vấp K4 |
K36.9011516 |
Trần Thị Hải Yến |
Nữ |
19/09/1991 |
Đắk Lắk |
302 |
A211 |
A211 |
Lớp Quận 12 K4
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Quận 12 K4 |
K36.9011129 |
Cao Minh Hồng Anh |
Nữ |
19/11/1986 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
A104 |
A104 |
2 |
Quận 12 K4 |
K36.9011130 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
09/11/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
A104 |
A104 |
3 |
Quận 12 K4 |
K36.9011131 |
Phạm Thị Lan Anh |
Nữ |
10/08/1991 |
Hà Nam |
7 |
A104 |
A104 |
4 |
Quận 12 K4 |
K36.9011132 |
Trần Kim Vân Anh |
Nữ |
03/07/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
A104 |
A104 |
5 |
Quận 12 K4 |
K36.9011136 |
Huỳnh Thị Bảo Châu |
Nữ |
24/01/1987 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
A104 |
A104 |
6 |
Quận 12 K4 |
K36.9011137 |
Ngô Hoàng Chiến |
Nam |
21/09/1989 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
A104 |
A104 |
7 |
Quận 12 K4 |
K36.9011147 |
Phạm Thị Giàu |
Nữ |
13/06/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
37 |
A104 |
A105 |
8 |
Quận 12 K4 |
K36.9011149 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
20/03/1979 |
Nghệ An |
39 |
A104 |
A105 |
9 |
Quận 12 K4 |
K36.9011151 |
Lê Thị Thu Hằng |
Nữ |
25/11/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
40 |
A104 |
A105 |
10 |
Quận 12 K4 |
K36.9011153 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Nữ |
25/08/1984 |
Củ Chi |
50 |
A105 |
A105 |
11 |
Quận 12 K4 |
K36.9011155 |
Trương Thị Hà |
Nữ |
01/10/1992 |
Quảng Bình |
55 |
A105 |
A105 |
12 |
Quận 12 K4 |
K36.9011156 |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
21/11/1992 |
Long An |
60 |
A105 |
A105 |
13 |
Quận 12 K4 |
K36.9011157 |
Đặng Thị Thu Hiền |
Nữ |
08/07/1986 |
Tp. Hồ Chí Minh |
65 |
A105 |
A105 |
14 |
Quận 12 K4 |
K36.9011158 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
10/03/1984 |
Đắc Lắc |
66 |
A105 |
A105 |
15 |
Quận 12 K4 |
K36.9011159 |
Trương Kim Hiền |
Nữ |
28/09/1988 |
Cà Mau |
67 |
A105 |
A105 |
16 |
Quận 12 K4 |
K36.9011161 |
Mai Trung Hiếu |
Nam |
01/07/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
71 |
A105 |
A111 |
17 |
Quận 12 K4 |
K36.9011166 |
Đặng Thị Hoàn |
Nữ |
22/03/1985 |
Thái Bình |
80 |
A105 |
A111 |
18 |
Quận 12 K4 |
K36.9011163 |
Đỗ Thị Bích Hồng |
Nữ |
02/11/1978 |
Tp. Hồ Chí Minh |
85 |
A111 |
A111 |
19 |
Quận 12 K4 |
K36.9011172 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
Nữ |
15/06/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
89 |
A111 |
A111 |
20 |
Quận 12 K4 |
K36.9011168 |
Phạm Thị Hương |
Nữ |
05/07/1988 |
Tp. Hồ Chí Minh |
94 |
A111 |
A111 |
21 |
Quận 12 K4 |
K36.9011174 |
Trần Mộng Kha |
Nữ |
24/03/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
100 |
A111 |
A111 |
22 |
Quận 12 K4 |
K36.9011175 |
Nguyễn Thị Kim Khanh |
Nữ |
02/12/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
101 |
A111 |
A111 |
23 |
Quận 12 K4 |
K36.9011177 |
Nguyễn Thị Xuân Lan |
Nữ |
30/10/1980 |
Bình Định |
109 |
A111 |
A112 |
24 |
Quận 12 K4 |
K36.9011178 |
Trịnh Mai Lan |
Nữ |
13/09/1983 |
Tp. Hồ Chí Minh |
110 |
A111 |
A112 |
25 |
Quận 12 K4 |
K36.9011186 |
Trần Thị Sương Mai |
Nữ |
09/10/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
132 |
A112 |
A112 |
26 |
Quận 12 K4 |
K36.9011188 |
Trần Quang Minh |
Nam |
05/10/1985 |
Tp. Hồ Chí Minh |
135 |
A112 |
A112 |
27 |
Quận 12 K4 |
K36.9011189 |
Lê Thị My |
Nữ |
03/04/1991 |
Hưng Yên |
137 |
A112 |
A112 |
28 |
Quận 12 K4 |
K36.9011192 |
Lê Thị Anh Nga |
Nữ |
02/11/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
142 |
A112 |
A112 |
29 |
Quận 12 K4 |
K36.9011193 |
Nguyễn Thị Bích Nga |
Nữ |
01/01/1985 |
Đồng Nai |
143 |
A112 |
A112 |
30 |
Quận 12 K4 |
K36.9011197 |
Nguyễn Trần Kim Ngân |
Nữ |
14/05/1987 |
Tp. Hồ Chí Minh |
147 |
A112 |
A203 |
31 |
Quận 12 K4 |
K36.9011198 |
Võ Thị Thu Ngân |
Nữ |
26/03/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
148 |
A112 |
A203 |
32 |
Quận 12 K4 |
K36.9011199 |
Lê Anh Ngọc |
Nữ |
01/03/1986 |
Quảng Trị |
150 |
A112 |
A203 |
33 |
Quận 12 K4 |
K36.9011201 |
Dương Kim Ngọc |
Nữ |
24/07/1988 |
Tp. Hồ Chí Minh |
151 |
A112 |
A203 |
34 |
Quận 12 K4 |
K36.9011599 |
Lê Thảo Nhi |
Nam |
|
|
159 |
A112 |
A203 |
35 |
Quận 12 K4 |
K34.901.377 |
Huỳnh Kim Oanh |
|
|
|
170 |
A203 |
A203 |
36 |
Quận 12 K4 |
K36.9011209 |
Nguyễn Thúy Phương |
Nữ |
11/02/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
180 |
A203 |
A203 |
37 |
Quận 12 K4 |
K36.9011210 |
Trần Hoài Trúc Phương |
Nữ |
21/02/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
181 |
A203 |
A203 |
38 |
Quận 12 K4 |
K36.9011211 |
Nguyễn Thoại Ngọc Quỳnh |
Nữ |
02/01/1988 |
Tp. Hồ Chí Minh |
190 |
A203 |
A204 |
39 |
Quận 12 K4 |
K36.9011212 |
Đỗ Thị Sâm |
Nữ |
20/09/1986 |
Tuyên Quang |
193 |
A203 |
A204 |
40 |
Quận 12 K4 |
K36.9011213 |
Phan Thị Thúy Sương |
Nữ |
29/01/1980 |
Quảng Bình |
195 |
A203 |
A204 |
41 |
Quận 12 K4 |
K36.9011215 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
04/01/1981 |
Tp. Hồ Chí Minh |
197 |
A203 |
A204 |
42 |
Quận 12 K4 |
K36.9011216 |
Trương Phương Tâm |
Nữ |
02/01/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
198 |
A203 |
A204 |
43 |
Quận 12 K4 |
K36.9011218 |
Lê Thành Tạo |
Nam |
06/11/1977 |
Tiền Giang |
200 |
A204 |
A204 |
44 |
Quận 12 K4 |
K36.9011221 |
Vũ Thị Minh Thanh |
Nữ |
01/09/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
203 |
A204 |
A204 |
45 |
Quận 12 K4 |
K36.9011219 |
Trần Kim Thạnh |
Nữ |
03/10/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
205 |
A204 |
A204 |
46 |
Quận 12 K4 |
K36.9011223 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
Nữ |
04/11/1977 |
Tp. Hồ Chí Minh |
208 |
A204 |
A204 |
47 |
Quận 12 K4 |
K36.9011224 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
03/09/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
209 |
A204 |
A204 |
48 |
Quận 12 K4 |
K36.9011231 |
Nguyễn Thị Minh Thùy |
Nữ |
28/01/1987 |
Tp. Hồ Chí Minh |
223 |
A204 |
A204 |
49 |
Quận 12 K4 |
K36.9011229 |
Lê Thị Minh Thư |
Nữ |
27/09/1992 |
An Giang |
235 |
A210 |
A210 |
50 |
Quận 12 K4 |
K36.9011236 |
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên |
Nữ |
03/03/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
241 |
A210 |
A210 |
51 |
Quận 12 K4 |
K36.9011243 |
Lê Thị Diễm Trang |
Nữ |
09/08/1990 |
Tiền Giang |
244 |
A210 |
A210 |
52 |
Quận 12 K4 |
K36.9011238 |
Hà Thị Thùy Trâm |
Nữ |
12/01/1988 |
Đồng Nai |
252 |
A210 |
A210 |
53 |
Quận 12 K4 |
K36.9011240 |
Trần Châu Bích Trâm |
Nữ |
15/05/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
253 |
A210 |
A210 |
54 |
Quận 12 K4 |
K36.9011249 |
Dương Thị Thùy Trinh |
Nữ |
16/06/1985 |
Quảng Trị |
260 |
A210 |
A210 |
55 |
Quận 12 K4 |
K36.9011250 |
Huỳnh Ngọc Trinh |
Nữ |
22/09/1989 |
Tp. Hồ Chí Minh |
261 |
A210 |
A210 |
56 |
Quận 12 K4 |
K36.9011251 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
10/05/1992 |
Bình Dương |
262 |
A210 |
A210 |
57 |
Quận 12 K4 |
K36.9011254 |
Phạm Thị Thu Trúc |
Nữ |
28/10/1988 |
Tp. Hồ Chí Minh |
265 |
A210 |
A210 |
58 |
Quận 12 K4 |
K36.9011248 |
Lại Minh Trí |
Nam |
28/05/1975 |
Tp. Hồ Chí Minh |
266 |
A210 |
A210 |
59 |
Quận 12 K4 |
K36.9011257 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nữ |
28/06/1989 |
Tp. Hồ Chí Minh |
272 |
A211 |
A211 |
60 |
Quận 12 K4 |
K36.9011259 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nữ |
15/07/1990 |
Tp. Hồ Chí Minh |
273 |
A211 |
A211 |
61 |
Quận 12 K4 |
K36.9011261 |
Nguyễn Thị Phương Uyên |
Nữ |
03/09/1992 |
Đồng Nai |
278 |
A211 |
A211 |
62 |
Quận 12 K4 |
K36.9011262 |
Nguyễn Huỳnh Tú Vân |
Nữ |
03/01/1983 |
Tp. Hồ Chí Minh |
283 |
A211 |
A211 |
63 |
Quận 12 K4 |
K36.9011265 |
Lê Thị Tường Vi |
Nữ |
28/10/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
290 |
A211 |
A211 |
64 |
Quận 12 K4 |
K36.9011267 |
Phan Thị Vủ |
Nữ |
|
Kiên Giang |
291 |
A211 |
A211 |
65 |
Quận 12 K4 |
K36.9011268 |
Ngô Thị Tường Vy |
Nữ |
15/11/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
293 |
A211 |
A211 |
66 |
Quận 12 K4 |
K36.9011269 |
Lai Tường Vy |
Nữ |
30/08/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
294 |
A211 |
A211 |
67 |
Quận 12 K4 |
K36.9011270 |
Nguyễn Thị Xã |
Nữ |
10/12/1977 |
Thanh Hóa |
295 |
A211 |
A211 |
68 |
Quận 12 K4 |
K36.9011272 |
Nguyễn Thị Thảo Yến |
Nữ |
10/12/1991 |
Cần Thơ |
299 |
A211 |
A211 |
Lớp Quận 5 K5
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Quận 5 K5 |
K36.901.303 |
Hồ Thị Châu |
Nữ |
15/01/1985 |
Nghệ An |
16 |
A104 |
A104 |
2 |
Quận 5 K5 |
K36.901.314 |
Võ Thị Kim Hoa |
Nữ |
24/11/1966 |
Tp Hồ Chí Minh |
73 |
|
A111 |
3 |
Quận 5 K5 |
K36.901.324 |
Nguyễn Bích Lan |
|
25/08/1986 |
Tp Hồ Chí Minh |
106 |
|
A111 |
4 |
Quận 5 K5 |
K36.901.325 |
Lê Thị Hồng Liên |
Nữ |
17/07/1965 |
Gò Công |
113 |
|
A112 |
5 |
Quận 5 K5 |
K36.901.337 |
Đỗ Thị Hoàng Nga |
Nữ |
30/05/1977 |
Tp Hồ Chí Minh |
139 |
A112 |
A112 |
6 |
Quận 5 K5 |
K36.901.345 |
Hứa Mai Phi |
Nữ |
01/07/1986 |
Tp Hồ Chí Minh |
172 |
A203 |
A203 |
7 |
Quận 5 K5 |
K36.901.357 |
Vũ Ngọc Thạch |
Nam |
07/08/1977 |
Tp Hồ Chí Minh |
204 |
A204 |
|
8 |
Quận 5 K5 |
K36.901.366 |
Trần Thị Cẩm Thu |
Nữ |
27/09/1987 |
An Giang |
218 |
A204 |
|
9 |
Quận 5 K5 |
K36.901.367 |
Trịnh Thị Thủy |
Nữ |
28/05/1987 |
Thanh Hoá |
229 |
A204 |
|
10 |
Quận 5 K5 |
K36.901.368 |
Phù Thanh Thủy |
Nữ |
05/02/1982 |
Tiền Giang |
230 |
A204 |
|
Lớp Quận 5 K6
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Quận 5 K6 |
K37.901.481 |
Phùng Thị Thanh Bình |
Nữ |
19/08/1975 |
Đà Nẵng |
11 |
|
A104 |
2 |
Quận 5 K6 |
K37.901.488 |
Đinh Thị Minh Chiền |
Nữ |
23/12/1986 |
Thái Bình |
21 |
A104 |
A104 |
3 |
Quận 5 K6 |
K37.901.510 |
Thái Huỳnh Thúy Hà |
Nữ |
31/10/1985 |
Tp. Hồ Chí Minh |
54 |
|
A105 |
4 |
Quận 5 K6 |
K37.901.523 |
Nguyễn Thanh Hồng |
|
13/08/1984 |
Tp. Hồ Chí Minh |
84 |
A111 |
A111 |
5 |
Quận 5 K6 |
K37.901.528 |
Vương Phụng Hương |
Nữ |
14/11/1980 |
Tp. Hồ Chí Minh |
93 |
|
A111 |
6 |
Quận 5 K6 |
K37.901.550 |
Huỳnh Thị Hoa Lý |
Nữ |
19/05/1977 |
Tp. Hồ Chí Minh |
126 |
A111 |
A112 |
7 |
Quận 5 K6 |
K37.901.553 |
Dương Thị Tuyết Minh |
Nữ |
10/05/1985 |
Tp. Hồ Chí Minh |
134 |
A112 |
A112 |
8 |
Quận 5 K6 |
K37.901.590 |
Nguyễn Đăng Hiền Thảo |
Nữ |
13/02/1984 |
Tp. Hồ Chí Minh |
207 |
A204 |
A204 |
9 |
Quận 5 K6 |
K37.901.591 |
Bùi Sơn Thảo |
Nam |
19/10/1979 |
Tp. Hồ Chí Minh |
213 |
A204 |
A204 |
10 |
Quận 5 K6 |
K37.901.611 |
Trần Thị Minh Thùy |
Nữ |
25/04/1976 |
Tp. Hồ Chí Minh |
222 |
A204 |
A204 |
Lớp Quận 5 K7
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Quận 5 K7 |
K38.901.308 |
Trương Hồ Dân Ca |
Nữ |
23/03/1987 |
Vũng Tàu |
15 |
|
A104 |
2 |
Quận 5 K7 |
K38.901.334 |
Vũ Thị Hoa |
Nữ |
08/04/1983 |
Nam Định |
75 |
A105 |
A111 |
3 |
Quận 5 K7 |
K38.901.336 |
Phan Việt Hồng |
Nam |
03/10/1973 |
Cam-pu-chia |
83 |
|
A111 |
4 |
Quận 5 K7 |
K38.901.340 |
Tăng Thị Thu Hòa |
Nữ |
26/06/1982 |
Yên Bái |
86 |
A111 |
A111 |
5 |
Quận 5 K7 |
K38.901.344 |
Phạm Thị Diệu Huyền |
Nữ |
09/01/1967 |
Sài Gòn |
88 |
A111 |
A111 |
6 |
Quận 5 K7 |
K38.901.342 |
Nguyễn Thị Bích Hường |
Nữ |
08/08/1988 |
Quảng Bình |
97 |
|
A111 |
7 |
Quận 5 K7 |
K38.901.359 |
Võ Thị Lợi |
Nữ |
13/02/1971 |
Bình Thuận |
128 |
A112 |
A112 |
8 |
Quận 5 K7 |
K38.901.360 |
Nguyễn Thị Lương |
Nữ |
19/10/1984 |
Hà Tây |
129 |
|
A112 |
9 |
Quận 5 K7 |
K38.901.376 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
31/10/1986 |
Thanh Hóa |
163 |
A203 |
|
10 |
Quận 5 K7 |
K38.901.377 |
Ngô Thị Hồng Nhung |
Nữ |
08/08/1980 |
Tp. Hồ Chí Minh |
164 |
A203 |
A203 |
11 |
Quận 5 K7 |
K38.901.385 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
14/09/1987 |
Quảng Bình |
177 |
A203 |
A203 |
12 |
Quận 5 K7 |
K38.901.389 |
Nguyễn Hữu Sơn |
Nam |
01/12/1967 |
Tp. Hồ Chí Minh |
194 |
A203 |
|
13 |
Quận 5 K7 |
K38.901.408 |
Phạm Ngọc Vàng |
Nam |
14/12/1989 |
Tp. Hồ Chí Minh |
289 |
A211 |
A211 |
Lớp Thủ Đức K4.1
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Thủ Đức K4.1 |
K35.901.497 |
Vũ Nguyễn Thế Huy |
|
03/08/1989 |
Đồng Nai |
87 |
A111 |
A111 |
2 |
Thủ Đức K4.1 |
K35.901.547 |
Đỗ Thị Nhàn |
Nữ |
27/09/1982 |
Nam Định |
158 |
A112 |
A203 |
3 |
Thủ Đức K4.1 |
K35.901.549 |
Đinh Thị Nhung |
Nữ |
30/05/1985 |
Ninh Bình |
165 |
A203 |
A203 |
4 |
Thủ Đức K4.1 |
K35.901.580 |
Tống Thị Như Quỳnh |
Nữ |
12/01/1987 |
Ninh Bình |
189 |
A203 |
A204 |
5 |
Thủ Đức K4.1 |
K35.901.595 |
Nguyễn Phạm Duy Thanh |
Nam |
19/10/1985 |
Bình Dương |
202 |
|
A204 |
Lớp Thủ Đức K4.2
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Thủ Đức K4.2 |
K35.901.508 |
Nguyễn Văn Kiệt |
Nam |
06/09/1982 |
Tp Hồ Chí Minh |
105 |
|
A111 |
2 |
Thủ Đức K4.2 |
K35.901.513 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Nữ |
19/07/1990 |
Tp Hồ Chí Minh |
117 |
|
A112 |
3 |
Thủ Đức K4.2 |
K35.901.531 |
Mai Thị Hồng Nga |
Nữ |
01/01/1985 |
Hậu Giang |
140 |
A112 |
|
4 |
Thủ Đức K4.2 |
K35.901.544 |
Lê Hữu Nhân |
Nam |
02/03/1977 |
Tp Hồ Chí Minh |
157 |
A112 |
A203 |
Lớp Thủ Đức K5
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.387 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
01/06/1986 |
Lâm Đồng |
3 |
|
A104 |
2 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.435 |
Trần Hoàng Diệu Hiền |
Nữ |
19/04/1984 |
Sông Bé |
63 |
A105 |
A105 |
3 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.438 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
06/07/1989 |
Nghệ An |
74 |
A105 |
A111 |
4 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.451 |
Ngụy Yến Lan |
Nữ |
04/10/1977 |
Tp Hồ Chí Minh |
107 |
A111 |
A111 |
5 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.460 |
Nguyễn Ngọc Thùy Linh |
Nữ |
13/10/1989 |
Tp Hồ Chí Minh |
115 |
|
A112 |
6 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.463 |
Vũ Thị Loan |
Nữ |
10/09/1981 |
Nghệ An |
119 |
|
A112 |
7 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.480 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
28/08/1981 |
Tp Hồ Chí Minh |
149 |
A112 |
A203 |
8 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.506 |
Phạm Thị Hồng Quế |
Nữ |
18/04/1980 |
Tp Hồ Chí Minh |
187 |
A203 |
A204 |
9 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.509 |
Đỗ Thị Ngọc Quý |
Nữ |
03/02/1984 |
Tp Hồ Chí Minh |
191 |
A203 |
A204 |
10 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.526 |
Nguyễn Thị Châu Thi |
Nữ |
07/06/1984 |
Tp Hồ Chí Minh |
214 |
A204 |
|
11 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.533 |
Đỗ Thị Thúy |
Nữ |
12/11/1977 |
Ninh Bình |
225 |
|
A204 |
12 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.541 |
Trần Huỳnh Thủy Tiên |
Nữ |
27/01/1986 |
Tp Hồ Chí Minh |
240 |
|
A210 |
13 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.544 |
Nguyễn Thị Bảo Trân |
Nữ |
18/09/1984 |
Trà Vinh |
256 |
A210 |
A210 |
14 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.559 |
Lê Thị Tư |
Nữ |
22/10/1991 |
Đồng Nai |
275 |
|
A211 |
15 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.560 |
Phạm Văn Tưởng |
Nam |
12/05/1982 |
Thanh Hóa |
277 |
A211 |
A211 |
16 |
Thủ Đức K5 |
K36.901.564 |
Bùi Thị Ái Vân |
Nữ |
26/03/1983 |
Thái Bình |
280 |
A211 |
A211 |
Lớp Không rõ
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Không rõ |
K36.9011684 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
16/08/1983 |
Nam Định |
29 |
A104 |
A104 |
2 |
Không rõ |
K36.9011719 |
Trần Thị Ngọc Lan |
Nữ |
15/06/1980 |
Đồng Thaáp |
108 |
A111 |
A111 |
3 |
Không rõ |
K36.9011772 |
Trịnh Thị Thúy Vy |
Nữ |
28/06/1984 |
Tp. Hồ Chí Minh |
292 |
A211 |
A211 |
4 |
Không rõ |
K34.901.387 |
Lữ Ngọc Quỳnh |
Nữ |
30/03/1984 |
Tp Hồ Chí Minh |
389 |
A211 |
A211 |
5 |
Không rõ |
K35.901.304 |
Đặng Nguyễn Minh Chi |
Nữ |
06/12/1980 |
Tp Hồ Chí Minh |
390 |
|
A211 |
6 |
Không rõ |
K34.901.417 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
10/02/1985 |
Tp Hồ Chí Minh |
392 |
A211 |
|
Lớp Daklak K3
STT |
Lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Phòng thi 1 |
Phòng thi 2 |
1 |
Daklak K3 |
K37.901.281 |
Trần Thị Tuyết Anh |
Nữ |
04/12/1989 |
Đắk Lắk |
303 |
1 |
1 |
2 |
Daklak K3 |
K37.901.282 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
25/04/1989 |
Đắk Lắk |
304 |
1 |
1 |
3 |
Daklak K3 |
K37.901.280 |
Hà Trung Ấn |
Nam |
25/05/1983 |
Thanh Hóa |
305 |
1 |
1 |
4 |
Daklak K3 |
K37.901.284 |
Hoàng Thị Ánh |
Nữ |
07/04/1988 |
Lạng Sơn |
306 |
1 |
1 |
5 |
Daklak K3 |
K37.901.285 |
Lã Thị Bắc |
Nữ |
21/06/1989 |
Hà Nam |
307 |
1 |
1 |
6 |
Daklak K3 |
K37.901.286 |
Nguyễn Thị Bích |
Nữ |
25/11/1990 |
Đắk Lắk |
308 |
1 |
1 |
7 |
Daklak K3 |
K37.901.288 |
Nguyễn Thị Thùy Cúc |
Nữ |
20/01/1974 |
Đắk Lắk |
309 |
1 |
1 |
8 |
Daklak K3 |
K37.901.293 |
Trần Thị Duy |
Nữ |
12/10/1987 |
Đắk Lắk |
310 |
1 |
1 |
9 |
Daklak K3 |
K37.901.294 |
Trần Thị Duyên |
Nữ |
17/01/1989 |
Đắk Lắk |
311 |
1 |
1 |
10 |
Daklak K3 |
K37.901.292 |
Ngô Xuân Dũng |
Nam |
10/09/1984 |
Đắk Lắk |
312 |
1 |
1 |
11 |
Daklak K3 |
K37.901.299 |
Đặng Thị Kim Đông |
Nữ |
01/02/1980 |
Quảng Nam |
313 |
1 |
1 |
12 |
Daklak K3 |
K37.901.302 |
Đinh Thị Hằng |
Nữ |
19/08/1989 |
Quảng Ninh |
314 |
1 |
1 |
13 |
Daklak K3 |
K37.901.304 |
Huỳnh Thị Hằng |
Nữ |
06/06/1988 |
Đắk Lắk |
315 |
1 |
1 |
14 |
Daklak K3 |
K37.901.305 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
02/04/1990 |
Đắk Lắk |
316 |
1 |
1 |
15 |
Daklak K3 |
K37.901.306 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
01/01/1990 |
Vĩnh Phú |
317 |
1 |
1 |
16 |
Daklak K3 |
K37.901.307 |
Nguyễn Mai Hà |
Nam |
03/12/1989 |
Đắk Lắk |
318 |
1 |
1 |
17 |
Daklak K3 |
K37.901.308 |
Võ Thị Hà |
Nữ |
21/03/1990 |
Đắk Lắk |
319 |
1 |
1 |
18 |
Daklak K3 |
K37.901.309 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
15/08/1988 |
Dak Nong |
320 |
1 |
1 |
19 |
Daklak K3 |
K37.901.310 |
Hồ Thị Hà |
Nữ |
13/07/1989 |
Đắk Lắk |
321 |
1 |
1 |
20 |
Daklak K3 |
K37.901.312 |
Lê Thanh Hải |
Nam |
20/03/1987 |
Đắk Lắk |
322 |
1 |
1 |
21 |
Daklak K3 |
K37.901.313 |
Đinh Thị Hiền |
Nữ |
05/10/1990 |
Hà Tĩnh |
323 |
1 |
1 |
22 |
Daklak K3 |
K37.901.314 |
Hồ Thị Tố Hoa |
Nữ |
05/01/1986 |
Hà Tĩnh |
324 |
1 |
1 |
23 |
Daklak K3 |
K37.901.315 |
Bùi Thị Ánh Hồng |
Nữ |
20/11/1990 |
Đắk Lắk |
325 |
1 |
1 |
24 |
Daklak K3 |
K37.901.316 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
20/03/1989 |
Quảng Bình |
326 |
1 |
1 |
25 |
Daklak K3 |
K37.901.318 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
Nữ |
18/10/1987 |
Đắk Lắk |
327 |
1 |
1 |
26 |
Daklak K3 |
K37.901.319 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
23/10/1989 |
Đắk Lắk |
328 |
1 |
1 |
27 |
Daklak K3 |
K37.901.325 |
Nông Thị Huệ |
Nữ |
11/10/1977 |
Cao Bằng |
329 |
1 |
1 |
28 |
Daklak K3 |
K37.901.321 |
Hồ Thị Ngọc Hương |
Nữ |
12/02/1990 |
Đắk Lắk |
330 |
1 |
1 |
29 |
Daklak K3 |
K37.901.327 |
Nguyễn Thị Phương Kiều |
Nữ |
03/07/1990 |
Đắk Lắk |
331 |
1 |
1 |
30 |
Daklak K3 |
K37.901.335 |
Võ Kim Thảo Ly |
Nữ |
25/02/1990 |
Đắk Lắk |
332 |
1 |
1 |
31 |
Daklak K3 |
K37.901.336 |
Đỗ Trúc Yến Ly |
Nữ |
06/01/1989 |
Đắk Lắk |
333 |
1 |
1 |
32 |
Daklak K3 |
K37.901.337 |
Nguyễn Thị Lyna |
Nữ |
08/04/1990 |
Đắk Lắk |
334 |
1 |
1 |
33 |
Daklak K3 |
K37.901.340 |
Phạm Thị Mai |
Nữ |
08/12/1990 |
Nam Định |
335 |
1 |
1 |
34 |
Daklak K3 |
K37.901.341 |
Bạch Thị Mai |
Nữ |
05/05/1989 |
Hà Nội |
336 |
1 |
1 |
35 |
Daklak K3 |
K37.901.342 |
Vũ Thanh Mai |
Nữ |
03/09/1990 |
Đắk Lắk |
337 |
1 |
1 |
36 |
Daklak K3 |
K37.901.343 |
Trần Lê Thiện Mỹ |
Nữ |
12/02/1980 |
Thừa T Huế |
338 |
1 |
1 |
37 |
Daklak K3 |
K37.901.344 |
Lương Thị Thanh Nga |
Nữ |
03/08/1989 |
Đắk Lắk |
339 |
1 |
1 |
38 |
Daklak K3 |
K37.901.345 |
Nguyễn Thị Bích Nga |
Nữ |
23/08/1988 |
Đắk Lắk |
340 |
1 |
1 |
39 |
Daklak K3 |
K37.901.346 |
Vũ Thị Thúy Nga |
Nữ |
20/08/1990 |
Đắk Lắk |
341 |
1 |
1 |
40 |
Daklak K3 |
K37.901.348 |
Đinh Thị Ngân |
Nữ |
07/08/1989 |
Đắk Lắk |
342 |
2 |
1 |
41 |
Daklak K3 |
K37.901.349 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
16/02/1990 |
Đắk Lắk |
343 |
2 |
2 |
42 |
Daklak K3 |
K37.901.351 |
Trần Thị Như Ngọc |
Nữ |
06/11/1989 |
Đắk Lắk |
344 |
2 |
2 |
43 |
Daklak K3 |
K37.901.353 |
Nguyễn Thị Nhài |
Nữ |
15/10/1990 |
Nam Định |
345 |
2 |
2 |
44 |
Daklak K3 |
K37.901.415 |
Y Thị Niê |
Nữ |
15/10/1972 |
Dak Lak |
346 |
2 |
2 |
45 |
Daklak K3 |
K37.901.358 |
Bùi Thị Nở |
Nữ |
18/08/1989 |
Đắk Lắk |
347 |
2 |
2 |
46 |
Daklak K3 |
K37.901.357 |
Nguyễn Thị Nương |
Nữ |
16/07/1990 |
Đắk Lắk |
348 |
2 |
2 |
47 |
Daklak K3 |
K37.901.359 |
Đỗ Thị Phong |
Nữ |
24/02/1988 |
Đắk Lắk |
350 |
2 |
2 |
48 |
Daklak K3 |
K37.901.363 |
Vũ Thị Minh Phương |
Nữ |
19/05/1989 |
Đắk Lắk |
351 |
2 |
2 |
49 |
Daklak K3 |
K37.901.360 |
Phạm Thị Kim Phượng |
Nữ |
10/05/1989 |
Đắk Lắk |
352 |
2 |
2 |
50 |
Daklak K3 |
K37.901.364 |
Hồ Thị Quỳnh |
Nữ |
20/09/1990 |
Đắk Lắk |
353 |
2 |
2 |
51 |
Daklak K3 |
K37.901.416 |
H' Dlang Rje |
Nữ |
15/02/1970 |
Dak Lak |
354 |
2 |
2 |
52 |
Daklak K3 |
K37.901.368 |
Đoàn Sang |
Nam |
12/03/1987 |
Đắk Lắk |
355 |
2 |
2 |
53 |
Daklak K3 |
K37.901.369 |
Tạ Thị Sen |
Nữ |
14/04/1989 |
Đắk Lắk |
356 |
2 |
2 |
54 |
Daklak K3 |
K37.901.370 |
Hoàng Thị Tâm |
Nữ |
19/04/1989 |
Cao Bằng |
357 |
2 |
2 |
55 |
Daklak K3 |
K37.901.374 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
27/07/1974 |
Nghệ An |
358 |
2 |
2 |
56 |
Daklak K3 |
K37.901.375 |
Trần Thị Thanh |
Nữ |
20/04/1989 |
Đắk Lắk |
359 |
2 |
2 |
57 |
Daklak K3 |
K37.901.376 |
Nguyễn Thị Hoài Thanh |
Nữ |
04/07/1978 |
Hà Tĩnh |
360 |
2 |
2 |
58 |
Daklak K3 |
K37.901.371 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
04/09/1986 |
Đắk Lắk |
361 |
2 |
2 |
59 |
Daklak K3 |
K37.901.372 |
Hoàng Thị Thắm |
Nữ |
23/04/1988 |
Đắk Lắk |
362 |
2 |
2 |
60 |
Daklak K3 |
K37.901.373 |
Lê Ngọc Thắng |
Nam |
08/09/1984 |
Quảng Trị |
363 |
2 |
2 |
61 |
Daklak K3 |
K37.901.377 |
Lê Ngọc Thành |
Nam |
10/06/1989 |
Hà Tĩnh |
364 |
2 |
2 |
62 |
Daklak K3 |
K37.901.379 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
06/07/1990 |
Ninh Bình |
365 |
2 |
2 |
63 |
Daklak K3 |
K37.901.380 |
Trịnh Thiên |
Nữ |
15/09/1988 |
Đắk Lắk |
366 |
2 |
2 |
64 |
Daklak K3 |
K37.901.381 |
Đậu Thị Thu Thoa |
Nữ |
01/12/1989 |
Đắk Lắk |
367 |
2 |
2 |
65 |
Daklak K3 |
K37.901.383 |
Phạm Văn Thỏa |
Nam |
02/04/1978 |
Hà Tĩnh |
368 |
2 |
2 |
66 |
Daklak K3 |
K37.901.384 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
16/09/1988 |
Đắk Lắk |
369 |
2 |
2 |
67 |
Daklak K3 |
K37.901.398 |
Phan Mai Trang |
Nam |
20/09/1989 |
Đắk Lắk |
371 |
2 |
2 |
68 |
Daklak K3 |
K37.901.399 |
Vũ Thị Huyền Trang |
Nữ |
27/05/1990 |
Hải Dương |
372 |
2 |
2 |
69 |
Daklak K3 |
K37.901.400 |
Nguyễn Thị Tuyết Trang |
Nữ |
10/05/1988 |
Đắk Lắk |
373 |
2 |
2 |
70 |
Daklak K3 |
K37.901.401 |
Đoàn Thị Trang |
Nữ |
10/07/1990 |
Nam Định |
374 |
2 |
2 |
71 |
Daklak K3 |
K37.901.402 |
Chu Thị Thùy Trang |
Nữ |
05/02/1990 |
Cao Bằng |
375 |
2 |
2 |
72 |
Daklak K3 |
K37.901.406 |
Lê Kim Tuấn |
Nữ |
14/05/1987 |
Đắk Lắk |
376 |
2 |
2 |
73 |
Daklak K3 |
K37.901.409 |
Nguyễn Thị Tuyền |
Nữ |
26/05/1987 |
Yên Bái |
377 |
2 |
2 |
74 |
Daklak K3 |
K37.901.407 |
Phan Thị Tú |
Nữ |
20/05/1990 |
Hà Tĩnh |
378 |
2 |
2 |
75 |
Daklak K3 |
K37.901.408 |
Dương Văn Tú |
Nam |
18/05/1990 |
Đắk Lắk |
379 |
2 |
2 |
76 |
Daklak K3 |
K37.901.394 |
Hoàng Thị Tình |
Nữ |
13/03/1988 |
Nghệ Tĩnh |
380 |
2 |
2 |
77 |
Daklak K3 |
K37.901.412 |
Lê Thị Yến |
Nữ |
05/10/1989 |
Đắk Lắk |
382 |
2 |
2 |
|
|
Tin tức và Thông báo đào tạo |
|
|
|
|