Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ
CQ: Điểm giữa kỳ (30%) Hình học lớp CQ K35 PDF In Email
Chủ nhật, 27 Tháng 5 2012 22:24

Điểm giữa kỳ (30%) học phần Hình học, lớp Giáo dục Tiểu học chính quy khoá 35.

 

STT Mã số SV Họ tên Điểm Ghi chú
1 001 Lê Thị Phương An 8 Tám
2 002 Nguyễn Thị Mỹ Anh 8 Tám
3 003 Nguyễn Nhật Tường Anh 9 Chín
4 004 Đặng Hồng Thảo Anh 8 Tám
5 005 Trần Thị Kim Anh 8 Tám
6 006 Nguyễn Hà Việt Bảo 8 Tám
7 007 Ngụy Quế Châu 8 Tám
8 008 Nguyễn Văn Cừ 6 Sáu
9 009 Huỳnh Thị Hoàng Diễm 8 Tám
10 010 Nguyễn Thị Diễm 8 Tám
11 012 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 8 Tám
12 013 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 9 Chín
13 014 Phan Hoàng Phước Hạnh 8 Tám
14 015 Bùi Thị Bích Hà 8 Tám
15 016 Phạm Thị Vân Hà 8 Tám
16 017 Nguyễn Hải Hà 9 Chín
17 018 Đoàn Thị Mỹ Hiền 8 Tám
18 019 Nguyễn Thị Minh Hiền 8 Tám
19 020 Khương Thịnh Hiếu 8 Tám
20 021 Lê Thị Hoa 8 Tám
21 022 Trương Thị Khánh Hoà 8 Tám
22 023 Văn Thị Hồng 9 Chín
23 024 Trần Thị Hồng Huệ 8 Tám
24 025 Lưu Hải Huyền 9 Chín
25 026 Phạm Thị Bích Hợp 8 Tám
26 027 Lê Thị Thu Hương 5 Năm
27 028 Phan Thị Út Hương 8 Tám
28 029 Nguyễn Thị Thanh Hương 8 Tám
29 030 Hà Thị Mai Hương 8 Tám
30 031 Lê Thị Lan 7 Bảy
31 033 Lê Nguyễn Thị Thùy Linh 10 Mười
32 034 Nguyễn Thị Hồng Loan 8 Tám
33 035 Nguyễn Thị Loan 8 Tám
34 036 Trần Thị Kim Loan 8 Tám
35 037 Tạ Thị Lương 8 Tám
36 038 Võ Thị Tuyết Mai 9 Chín
37 039 Phan Thụy Hồng Minh 8 Tám
38 040 Thái Thị Minh 9 Chín
39 042 Trần Thị Thanh Nga 7 Bảy
40 043 Trương Thị Thúy Ngân 8 Tám
41 044 Nguyễn Thị Kim Ngân 8 Tám
42 045 Trần Thị Mỹ Ngân 9 Chín
43 046 Nguyễn Trần Thu Ngoan 8 Tám
44 047 Bùi Thị Hồng Ngọc 8 Tám
45 048 Nguyễn Thị Phương Ngọc 8 Tám
46 049 Đặng Thiền Ngọc 8 Tám
47 050 Nguyễn Thị Nhận 8 Tám
48 051 Vũ Ngọc Mai Nhi 8 Tám
49 052 Võ Ngọc Nhi 7 Bảy
50 053 Trần Thị Minh Nhiên 8 Tám
51 054 Hán Thị Tuyết Nhung 8 Tám
52 055 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9 Chín
53 056 Đỗ Thị Nhung 8 Tám
54 057 Nguyễn Thị Thùy Oanh 8 Tám
55 058 Huỳnh Thị Long Phi 8 Tám
56 059 Dương Kim Phụng 8 Tám
57 060 Đỗ Thị Mỹ Phụng 8 Tám
58 062 Đinh Thị Ngọc Phương 9 Chín
59 063 Huỳnh Phan Diễm Phương 8 Tám
60 064 Nguyễn Thị Quế Phượng 9 Chín
61 066 Trần Bá Quyền 8 Tám
62 067 Phùng Thị Quỳnh Sen 7 Bảy
63 068 Lê Thị Sương 7 Bảy
64 069 Nguyễn Thị Thể Thao 7 Bảy
65 070 Nguyễn Thị Hồng Thắm 8 Tám
66 071 Nguyễn Thị Yến Thành 7 Bảy
67 072 Bùi Thị Thành 8 Tám
68 073 Bùi Phương Thảo 8 Tám
69 074 Lê Thị Thảo 7 Bảy
70 076 Đào Thị Thanh Thúy 8 Tám
71 077 Phan Thị Ngọc Thúy 8 Tám
72 078 Phạm Thị Thanh Thúy 8 Tám
73 079 Đậu Thị Thu Thủy 8 Tám
74 080 Trần Thị Bích Thủy 8 Tám
75 081 Hoàng Thy Thơ 9 Chín
76 082 Đỗ Thị Anh Thư 8 Tám
77 083 Bùi Thị Hoài Thương 8 Tám
78 084 Trần Thị Thủy Tiên 9 Chín
79 085 Phạm Thị Thùy Trang 8 Tám
80 086 Nguyễn Thị Thanh Trang 8 Tám
81 087 Lê Thị Thùy Trang 8 Tám
82 088 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 9 Chín
83 090 Phạm Thị Phượng Trinh 7 Bảy
84 091 Trần Thị Tố Trinh 9 Chín
85 092 Nguyễn Thanh Trúc 8 Tám
86 093 Huỳnh Thanh Trúc 8 Tám
87 094 Cao Ngọc Tuyền 8 Tám
88 095 Trần Lê Minh Như Tuyển 9 Chín
89 096 Nguyễn Thị Minh Tú 8 Tám
90 097 Nguyễn Thế Uyên 9 Chín
91 098 Lê Hồng Vân 9 Chín
92 099 Hà Thị Vân 8 Tám
93 100 Trần Thị Kim Vân 7 Bảy
94 101 Phạm Tường Yến Vũ 9 Chín
95 102 Đỗ Hoàng Yến 8 Tám
96 103 Phạm Thị Kim Yến 8 Tám
 
          Tin tức và Thông báo đào tạo   
Hệ chính quy
          Tin Đoàn - Hội   

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội