Chủ nhật, 27 Tháng 5 2012 22:24 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Hình học, lớp Giáo dục Tiểu học chính quy khoá 35.
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
001 |
Lê Thị Phương An |
8 |
Tám |
2 |
002 |
Nguyễn Thị Mỹ Anh |
8 |
Tám |
3 |
003 |
Nguyễn Nhật Tường Anh |
9 |
Chín |
4 |
004 |
Đặng Hồng Thảo Anh |
8 |
Tám |
5 |
005 |
Trần Thị Kim Anh |
8 |
Tám |
6 |
006 |
Nguyễn Hà Việt Bảo |
8 |
Tám |
7 |
007 |
Ngụy Quế Châu |
8 |
Tám |
8 |
008 |
Nguyễn Văn Cừ |
6 |
Sáu |
9 |
009 |
Huỳnh Thị Hoàng Diễm |
8 |
Tám |
10 |
010 |
Nguyễn Thị Diễm |
8 |
Tám |
11 |
012 |
Nguyễn Thị Ngọc Hằng |
8 |
Tám |
12 |
013 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
9 |
Chín |
13 |
014 |
Phan Hoàng Phước Hạnh |
8 |
Tám |
14 |
015 |
Bùi Thị Bích Hà |
8 |
Tám |
15 |
016 |
Phạm Thị Vân Hà |
8 |
Tám |
16 |
017 |
Nguyễn Hải Hà |
9 |
Chín |
17 |
018 |
Đoàn Thị Mỹ Hiền |
8 |
Tám |
18 |
019 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
8 |
Tám |
19 |
020 |
Khương Thịnh Hiếu |
8 |
Tám |
20 |
021 |
Lê Thị Hoa |
8 |
Tám |
21 |
022 |
Trương Thị Khánh Hoà |
8 |
Tám |
22 |
023 |
Văn Thị Hồng |
9 |
Chín |
23 |
024 |
Trần Thị Hồng Huệ |
8 |
Tám |
24 |
025 |
Lưu Hải Huyền |
9 |
Chín |
25 |
026 |
Phạm Thị Bích Hợp |
8 |
Tám |
26 |
027 |
Lê Thị Thu Hương |
5 |
Năm |
27 |
028 |
Phan Thị Út Hương |
8 |
Tám |
28 |
029 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
8 |
Tám |
29 |
030 |
Hà Thị Mai Hương |
8 |
Tám |
30 |
031 |
Lê Thị Lan |
7 |
Bảy |
31 |
033 |
Lê Nguyễn Thị Thùy Linh |
10 |
Mười |
32 |
034 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
8 |
Tám |
33 |
035 |
Nguyễn Thị Loan |
8 |
Tám |
34 |
036 |
Trần Thị Kim Loan |
8 |
Tám |
35 |
037 |
Tạ Thị Lương |
8 |
Tám |
36 |
038 |
Võ Thị Tuyết Mai |
9 |
Chín |
37 |
039 |
Phan Thụy Hồng Minh |
8 |
Tám |
38 |
040 |
Thái Thị Minh |
9 |
Chín |
39 |
042 |
Trần Thị Thanh Nga |
7 |
Bảy |
40 |
043 |
Trương Thị Thúy Ngân |
8 |
Tám |
41 |
044 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
8 |
Tám |
42 |
045 |
Trần Thị Mỹ Ngân |
9 |
Chín |
43 |
046 |
Nguyễn Trần Thu Ngoan |
8 |
Tám |
44 |
047 |
Bùi Thị Hồng Ngọc |
8 |
Tám |
45 |
048 |
Nguyễn Thị Phương Ngọc |
8 |
Tám |
46 |
049 |
Đặng Thiền Ngọc |
8 |
Tám |
47 |
050 |
Nguyễn Thị Nhận |
8 |
Tám |
48 |
051 |
Vũ Ngọc Mai Nhi |
8 |
Tám |
49 |
052 |
Võ Ngọc Nhi |
7 |
Bảy |
50 |
053 |
Trần Thị Minh Nhiên |
8 |
Tám |
51 |
054 |
Hán Thị Tuyết Nhung |
8 |
Tám |
52 |
055 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
9 |
Chín |
53 |
056 |
Đỗ Thị Nhung |
8 |
Tám |
54 |
057 |
Nguyễn Thị Thùy Oanh |
8 |
Tám |
55 |
058 |
Huỳnh Thị Long Phi |
8 |
Tám |
56 |
059 |
Dương Kim Phụng |
8 |
Tám |
57 |
060 |
Đỗ Thị Mỹ Phụng |
8 |
Tám |
58 |
062 |
Đinh Thị Ngọc Phương |
9 |
Chín |
59 |
063 |
Huỳnh Phan Diễm Phương |
8 |
Tám |
60 |
064 |
Nguyễn Thị Quế Phượng |
9 |
Chín |
61 |
066 |
Trần Bá Quyền |
8 |
Tám |
62 |
067 |
Phùng Thị Quỳnh Sen |
7 |
Bảy |
63 |
068 |
Lê Thị Sương |
7 |
Bảy |
64 |
069 |
Nguyễn Thị Thể Thao |
7 |
Bảy |
65 |
070 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
8 |
Tám |
66 |
071 |
Nguyễn Thị Yến Thành |
7 |
Bảy |
67 |
072 |
Bùi Thị Thành |
8 |
Tám |
68 |
073 |
Bùi Phương Thảo |
8 |
Tám |
69 |
074 |
Lê Thị Thảo |
7 |
Bảy |
70 |
076 |
Đào Thị Thanh Thúy |
8 |
Tám |
71 |
077 |
Phan Thị Ngọc Thúy |
8 |
Tám |
72 |
078 |
Phạm Thị Thanh Thúy |
8 |
Tám |
73 |
079 |
Đậu Thị Thu Thủy |
8 |
Tám |
74 |
080 |
Trần Thị Bích Thủy |
8 |
Tám |
75 |
081 |
Hoàng Thy Thơ |
9 |
Chín |
76 |
082 |
Đỗ Thị Anh Thư |
8 |
Tám |
77 |
083 |
Bùi Thị Hoài Thương |
8 |
Tám |
78 |
084 |
Trần Thị Thủy Tiên |
9 |
Chín |
79 |
085 |
Phạm Thị Thùy Trang |
8 |
Tám |
80 |
086 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
8 |
Tám |
81 |
087 |
Lê Thị Thùy Trang |
8 |
Tám |
82 |
088 |
Nguyễn Ngọc Bích Trâm |
9 |
Chín |
83 |
090 |
Phạm Thị Phượng Trinh |
7 |
Bảy |
84 |
091 |
Trần Thị Tố Trinh |
9 |
Chín |
85 |
092 |
Nguyễn Thanh Trúc |
8 |
Tám |
86 |
093 |
Huỳnh Thanh Trúc |
8 |
Tám |
87 |
094 |
Cao Ngọc Tuyền |
8 |
Tám |
88 |
095 |
Trần Lê Minh Như Tuyển |
9 |
Chín |
89 |
096 |
Nguyễn Thị Minh Tú |
8 |
Tám |
90 |
097 |
Nguyễn Thế Uyên |
9 |
Chín |
91 |
098 |
Lê Hồng Vân |
9 |
Chín |
92 |
099 |
Hà Thị Vân |
8 |
Tám |
93 |
100 |
Trần Thị Kim Vân |
7 |
Bảy |
94 |
101 |
Phạm Tường Yến Vũ |
9 |
Chín |
95 |
102 |
Đỗ Hoàng Yến |
8 |
Tám |
96 |
103 |
Phạm Thị Kim Yến |
8 |
Tám |
|