Thứ sáu, 08 Tháng 2 2013 09:40 |
Điểm quá trình học phần Cơ sở Đại số và Hình học
Chính qui khoá 37, học kì I năm học 2012 - 2013
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
Ghi chú |
1 |
001 |
Lê Vũ Tuyết An |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
2 |
002 |
Huỳnh Thị Bình An |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
3 |
003 |
Mai Thị Vân Anh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
4 |
004 |
Phạm Thị Lan Anh |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
5 |
005 |
Lê Hồng Anh |
9 |
Chín |
1211PRIM102101 |
6 |
006 |
Huỳnh Thị Tuyết Anh |
9 |
Chín |
1211PRIM102101 |
7 |
007 |
Cao Thị Ngọc Anh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
8 |
008 |
Đỗ Hữu Hồng Ân |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
9 |
009 |
Lê Hoàng Ánh |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102101 |
10 |
010 |
Đào Thị Ngọc Ánh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102101 |
11 |
012 |
Phạm Thị Thúy Cẩm |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
12 |
013 |
Lê Thị Ngọc Cẩn |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
13 |
014 |
Đỗ Thị Chi |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
14 |
015 |
Phạm Thị Mỹ Chi |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
15 |
016 |
Nguyễn Thị Chung |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
16 |
017 |
Nông Thị Chuyên |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102101 |
17 |
018 |
Trần Thị Cúc |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
18 |
019 |
Thập Nữ Thanh Dậu |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
19 |
020 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102101 |
20 |
021 |
Hoàng Vy Dung |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
21 |
022 |
Trần Thị Ngọc Dung |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
22 |
023 |
Lê Thị Thùy Duyên |
9 |
Chín |
1211PRIM102101 |
23 |
025 |
Võ Thị Ngọc Hân |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
24 |
027 |
Đỗ Thị Bích Hằng |
9 |
Chín |
1211PRIM102101 |
25 |
029 |
Nguyễn Thị Hạnh |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
26 |
031 |
Nguyễn Thị Bảo Hà |
9 |
Chín |
1211PRIM102101 |
27 |
032 |
Nguyễn Đặng Bích Hà |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
28 |
033 |
Hồ Lâm Bảo Hà |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102101 |
29 |
034 |
Kim Thị Thu Hè |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
30 |
035 |
Lê Thị Hiền |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102101 |
31 |
036 |
Trần Nguyễn Tố Hiền |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102101 |
32 |
037 |
Trần Thị Hiền |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
33 |
038 |
Phương Ngọc Hiếu |
4 |
Bốn |
1211PRIM102101 |
34 |
040 |
Hoàng Thị Bích Hiệp |
7 |
Bảy |
1211PRIM102101 |
35 |
041 |
Nguyễn Thị Minh Hoàng |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
36 |
042 |
Lưu Thị Thu Hồng |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102101 |
37 |
043 |
Dương Thị Huệ |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102101 |
38 |
044 |
Huỳnh Lê Thị Ngọc Huyền |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
39 |
045 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
40 |
046 |
Trần Thị Tuyết Hương |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
41 |
047 |
Tạ Thị Mai Hương |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102101 |
42 |
048 |
Võ Thị Thanh Hương |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
43 |
050 |
Lê Thị Ngọc Kiều |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
44 |
051 |
Quách Mỹ Kiều |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
45 |
052 |
Dương Thúy Kiều |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
46 |
053 |
Bùi Trần Phượng Kiều |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
47 |
054 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
8 |
Tám |
1211PRIM102101 |
48 |
055 |
Phạm Thị Ngọc Lan |
10 |
Mười |
1211PRIM102101 |
49 |
056 |
Nguyễn Thị Hương Lài |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102101 |
50 |
079 |
Vũ Thị Bích Ngọc |
9 |
Chín |
1211PRIM102101 |
51 |
123 |
Lê Ngọc Yến |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102102 |
52 |
039 |
Trần Quốc Hiếu |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
53 |
057 |
Lê Thị Mỹ Lệ |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
54 |
059 |
Lê Phương Hoàng Linh |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102102 |
55 |
060 |
Trần Thị Trúc Linh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102102 |
56 |
061 |
Trần Thị Phương Linh |
10 |
Mười |
1211PRIM102102 |
57 |
062 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
58 |
063 |
Huỳnh Nguyễn Thanh Mai |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
59 |
064 |
Dương Trần Thanh Mai |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
60 |
065 |
Thập Thị Hồng Mến |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
61 |
066 |
Hồ Thị Ka My |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
62 |
068 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
63 |
069 |
Nguyễn Thị Tố Nga |
9 |
Chín |
1211PRIM102102 |
64 |
070 |
Trần Thị Nga |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
65 |
071 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
7 |
Bảy |
1211PRIM102102 |
66 |
072 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngân |
9 |
Chín |
1211PRIM102102 |
67 |
074 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
68 |
076 |
Châu Thành Nghĩa |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
69 |
077 |
Ngô Thị Bích Ngọc |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
70 |
078 |
Huỳnh Mỹ Ngọc |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
71 |
080 |
Tống Thị Trần Nguyên |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
72 |
081 |
Phạm Thảo Nhi |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
73 |
083 |
Trần Thị Cẩm Nhung |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
74 |
084 |
Hùynh Thị Hồng Nhung |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
75 |
086 |
Lê Vương Quỳnh Như |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
76 |
087 |
Lê Nguyễn Quỳnh Như |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
77 |
089 |
Huỳnh Thị Hồng Phúc |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
78 |
090 |
Nguyễn Trần Hà Phương |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
79 |
091 |
Nguyễn Thị Ngọc Phương |
CT |
Bảo lưu |
1211PRIM102102 |
80 |
094 |
Vũ Thị Phượng |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
81 |
095 |
Nguyễn Hồng Phước |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102102 |
82 |
097 |
Nguyễn Như Quỳnh |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
83 |
098 |
Cao Võ Thu Quỳnh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102102 |
84 |
099 |
Hồ Thanh Quỳnh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
85 |
100 |
Trương Nguyễn Như Quỳnh |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
86 |
101 |
Nguyễn Thị Quý |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102102 |
87 |
102 |
Thông Thị Ngọc Sang |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
88 |
104 |
Đặng Thị Sữa |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
89 |
107 |
Nguyễn Thị Quế Thanh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
90 |
108 |
Lê Thị Lan Thanh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
91 |
109 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
92 |
110 |
Nguyễn Ngọc Phương Thảo |
7 |
Bảy |
1211PRIM102102 |
93 |
112 |
Nguyễn Hùynh Như Thảo |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
94 |
113 |
Nguyễn Bích Thảo |
CT |
Bảo lưu |
1211PRIM102102 |
95 |
115 |
Nguyễn Thị Quý Thảo |
9 |
Chín |
1211PRIM102102 |
96 |
116 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
97 |
118 |
Nguyễn Thị Thoa |
9 |
Chín |
1211PRIM102102 |
98 |
120 |
Nguyễn Thị Thu |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
99 |
125 |
Phan Thị Ngọc Thúy |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
100 |
127 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102102 |
101 |
128 |
Ngô Ngọc Thủy |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102102 |
102 |
129 |
Lâm Anh Thơ |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
103 |
130 |
Nguyễn Huy Thiên Thơ |
9 |
Chín |
1211PRIM102102 |
104 |
137 |
Phan Thị Thu Trang |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
105 |
138 |
Trần Lê Ngọc Trang |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102102 |
106 |
139 |
Nguyễn Ngọc Bích Trâm |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
107 |
149 |
Nguyễn Thị Kim Tuyết |
9 |
Chín |
1211PRIM102102 |
108 |
150 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
8 |
Tám |
1211PRIM102102 |
109 |
161 |
Lê Thị Hải Yến |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102102 |
110 |
050 |
Nguyễn Thị Thu Mỹ |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
111 |
077 |
Mai Vũ Phương Thanh |
10 |
Mười |
1211PRIM102103 |
112 |
092 |
Mã Thị Thanh Thủy |
8 |
Tám |
1211PRIM102103 |
113 |
114 |
Đoàn Thị Tường Vi |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102103 |
114 |
117 |
Cao Thị Thảo Vy |
8 |
Tám |
1211PRIM102103 |
115 |
124 |
Lê Thị Hoàng Yến |
8 |
Tám |
1211PRIM102103 |
116 |
114 |
Huỳnh Thị Thanh Thảo |
8 |
Tám |
1211PRIM102103 |
117 |
117 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
118 |
119 |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
7 |
Bảy |
1211PRIM102103 |
119 |
121 |
Nguyễn Thị Yếng Thu |
7 |
Bảy |
1211PRIM102103 |
120 |
122 |
Thạch Thị Chành Thu |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
121 |
124 |
Bạch Thị Thanh Thúy |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
122 |
131 |
Nguyễn Thị Mỹ Thơ |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1211PRIM102103 |
123 |
133 |
Đỗ Ngọc Anh Thư |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
124 |
134 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
125 |
136 |
Đặng Thị Cẩm Tiên |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
126 |
141 |
Nguyễn Lê Phương Trinh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
127 |
142 |
Võ Thị Việt Trinh |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102103 |
128 |
143 |
Lê Thị Diệu Trinh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
129 |
144 |
Sơn Thị Kiều Trinh |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
130 |
145 |
Nguyễn Lê Thanh Trúc |
9 |
Chín |
1211PRIM102103 |
131 |
146 |
Đặng Thị Thanh Tuyền |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
132 |
147 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
133 |
148 |
Bá Thị Kim Tuyến |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102103 |
134 |
151 |
Phùng Thị Tú |
9 |
Chín |
1211PRIM102103 |
135 |
152 |
Nguyễn Thị Ái Uyên |
9 |
Chín |
1211PRIM102103 |
136 |
154 |
Nguyễn Lê Tuyết Vân |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
137 |
155 |
Lê Thị Tường Vi |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
138 |
156 |
Nguyễn Tường Vi |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
139 |
157 |
Lê Thị Hồng Vy |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
140 |
158 |
Ngô Thanh Vy |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102103 |
141 |
159 |
Nguyễn Thị Ngọc Xuân |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
142 |
160 |
Phạm Thị Mỹ Yến |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
143 |
162 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
9.5 |
Chín rưỡi |
1211PRIM102103 |
144 |
163 |
Nguyễn Hải Yến |
9 |
Chín |
1211PRIM102103 |
145 |
164 |
Hoàng Thị Ngọc Yến |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
146 |
166 |
Võ Hoài Phương |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
147 |
167 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
9 |
Chín |
1211PRIM102103 |
148 |
168 |
Thạch Thị Sa My |
8.5 |
Tám rưỡi |
1211PRIM102103 |
|