Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ Đoàn - Hội sinh viên
CQ: Điểm quá trình K36 - LLDH Toán 1 PDF In Email
Thứ bảy, 09 Tháng 2 2013 12:18

Điểm quá trình học phần Lí luận dạy học Toán ở tiểu học 1, chính quy khoá 36

 

 

STT Mã số SV Họ tên Điểm số Điểm chữ Ghi chú
1 006 Trương Thị Minh Châu 6 Sáu 1211PRIM102601
2 007 Nguyễn Thị Diễm 6 Sáu 1211PRIM102601
3 009 Nguyễn Thị Thùy Dung 7 Bảy 1211PRIM102601
4 010 Ngô Thị Kim Dung 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102601
5 012 Hồ Hoàng Duyên 7 Bảy 1211PRIM102601
6 019 Lê Thị Hà 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102601
7 021 Nguyễn Thị Hà 5.5 Năm rưỡi 1211PRIM102601
8 022 Liêu Mỹ Hảo 7 Bảy 1211PRIM102601
9 023 Bùi Thị Thu Hiền 6 Sáu 1211PRIM102601
10 024 Nguyễn Thị Hiền 7 Bảy 1211PRIM102601
11 025 Nguyễn Thị Thu Hiếu 7 Bảy 1211PRIM102601
12 026 Nguyễn Thị Thu Hoa 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102601
13 035 Phạm Ngọc Huyền 5.5 Năm rưỡi 1211PRIM102601
14 036 Nguyễn Thị Kiều Khanh 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102601
15 037 Vũ Kiệt 7 Bảy 1211PRIM102601
16 039 Trương Thị Lệ 6 Sáu 1211PRIM102601
17 043 Nguyễn Thị Khánh Ly 6 Sáu 1211PRIM102601
18 044 Trần Thị Thu Lý 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102601
19 045 Lê Văn Mạnh 7 Bảy 1211PRIM102601
20 056 Nguyễn Thị Ngoan 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102601
21 066 Cao Thị Kim Oanh 5.5 Năm rưỡi 1211PRIM102601
22 068 Trần Kim Oanh 6 Sáu 1211PRIM102601
23 072 Nguyễn Cẩm Phương 5.5 Năm rưỡi 1211PRIM102601
24 084 Nguyễn Thị Thu Thảo 5.5 Năm rưỡi 1211PRIM102601
25 090 Nguyễn Thị Thủy 6 Sáu 1211PRIM102601
26 097 Thái Bảo Trâm 7 Bảy 1211PRIM102601
27 101 Đăng K Loan Trang 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102601
28 105 Lương Thị Huỳnh Trang 5.5 Năm rưỡi 1211PRIM102601
29 107 Linh Thị Tuyết Trinh 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102601
30 111 Lê Thị Thanh Tuyền 7 Bảy 1211PRIM102601
31 113 Phạm Thị Vẹn 5.5 Năm rưỡi 1211PRIM102601
32 114 Đoàn Thị Tường Vi 6 Sáu 1211PRIM102601
33 115 Trần Thị Ngọc Vinh 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102601
34 117 Cao Thị Thảo Vy 7 Bảy 1211PRIM102601
35 118 Phan Thị Kiều Xuân 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102601
36 119 Trần Lê Xuân 7 Bảy 1211PRIM102601
37 122 Nguyễn Thị Hoàng Yến 6 Sáu 1211PRIM102601
38 002 Lê Thị Hoàng Anh 7 Bảy 1211PRIM102602
39 004 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
40 005 Tôn Nữ Ngọc Châu 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
41 008 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 7 Bảy 1211PRIM102602
42 014 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 7 Bảy 1211PRIM102602
43 027 Nguyễn Thị Diệu Hồng 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
44 028 Nguyễn Thị Thu Hoài 7 Bảy 1211PRIM102602
45 029 Bùi Thu Hương 6 Sáu 1211PRIM102602
46 038 Châu Thụy Kim 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
47 042 Nguyễn Thị Mai Loan 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
48 048 Phạm Trà My 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102602
49 049 Phạm Nguyễn Hoàng My CT BẢO LƯU 1211PRIM102602
50 055 Đào Thị Thu Ngân 7 Bảy 1211PRIM102602
51 057 Hồ Trịnh Kim Ngọc 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
52 058 Vũ Thị Nguyệt 7 Bảy 1211PRIM102602
53 060 Nguyễn Thị Ý Nhi 7 Bảy 1211PRIM102602
54 065 Lê Thị Mỹ Đức 6 Sáu 1211PRIM102602
55 067 Trần Thị Ngọc Oanh 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
56 071 Lê Thị Ánh Phượng 7 Bảy 1211PRIM102602
57 082 Vũ Phương Thảo 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
58 085 Ngũ Thị Quỳnh Thương 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
59 086 Trương Thị Thu 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
60 088 Trần Thị Thanh Thúy 8 Tám 1211PRIM102602
61 089 Trịnh Thu Thủy 7 Bảy 1211PRIM102602
62 095 Bùi Thị Tươi 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102602
63 098 Đoàn Huỳnh Trang 6 Sáu 1211PRIM102602
64 102 Mai Trương Ngọc Trang 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
65 103 Lê Nguyễn Huyền Trang 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
66 104 Lý Thị Thúy Trang 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
67 106 Đặng Hoàng Tâm Trinh 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
68 108 Cao Lê Trúc 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
69 109 Huỳnh Thanh Trúc 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
70 110 Lê Thị Phương Trúc 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
71 112 Nguyễn Thảo Uyên 6 Sáu 1211PRIM102602
72 116 Trần Thị Thảo Vy 7 Bảy 1211PRIM102602
73 121 Đặng Thị Hồng Xuyến 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
74 124 Lê Thị Hoàng Yến 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102602
75 061 Ngô Thị Thanh Phương 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102603
76 001 Phạm Hồng Anh 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
77 003 Nguyễn Hoàng Phương Anh 7 Bảy 1211PRIM102603
78 011 Trần Kim Dung 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
79 013 Nguyễn Thị Bích Hằng 7 Bảy 1211PRIM102603
80 015 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
81 016 Nguyễn Thị Bích Hạnh 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
82 018 Vũ Thị Hà 8 Tám 1211PRIM102603
83 020 Đỗ Thị Ngọc Hà 5.5 Năm rưỡi 1211PRIM102603
84 030 Đỗ Thị Thanh Hương 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
85 031 Trương Khánh Huệ 7 Bảy 1211PRIM102603
86 032 Nguyễn Lê Kim Huệ 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
87 033 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7 Bảy 1211PRIM102603
88 034 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
89 040 Lê Thanh Liên 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102603
90 046 Ông Thị Thu Mơ 7 Bảy 1211PRIM102603
91 047 Lâm Lê Triều My 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
92 050 Nguyễn Thị Thu Mỹ 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
93 051 Mai Kim Li Na 6 Sáu 1211PRIM102603
94 053 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 7 Bảy 1211PRIM102603
95 059 Hứa Yến Nhi 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102603
96 061 Trương Thị Hồng Nhi 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
97 062 Phan Thị Hồng Nhung 7 Bảy 1211PRIM102603
98 063 Phan Thị Mỹ Nhung 6 Sáu 1211PRIM102603
99 064 Nguyễn Thị Xuân Nở 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
100 070 Đặng Thị Kim Phượng 7 Bảy 1211PRIM102603
101 073 Bùi Thị Hồng Phúc 5.5 Năm rưỡi 1211PRIM102603
102 074 Lăng Thái Hoa Quyền 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102603
103 076 Nguyễn Thị Thắng 7 Bảy 1211PRIM102603
104 078 Tăng Trúc Thanh 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102603
105 080 Vũ Vy Thảo 6 Sáu 1211PRIM102603
106 081 Trần Hương Thảo 5.5 Năm rưỡi 1211PRIM102603
107 083 Nguyễn Thị Thu Thảo 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
108 087 Nguyễn Thị Phước Thùy 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
109 091 Nguyễn Kim Thủy 7 Bảy 1211PRIM102603
110 092 Mã Thị Thanh Thủy 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
111 093 Phan Thị Cẩm Tiên 7 Bảy 1211PRIM102603
112 094 Đinh Thủy Tiên 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
113 096 Lê Nguyễn Thảo Trâm 6.5 Sáu rưỡi 1211PRIM102603
114 100 Võ Thị Minh Trang 6 Sáu 1211PRIM102603
115 123 Lê Ngọc Yến 7.5 Bảy rưỡi 1211PRIM102603
 
          Tin tức và Thông báo đào tạo   
Hệ chính quy
          Tin Đoàn - Hội   

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội