Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ
Điểm quá trình LLDH Toán 2 (CQK38-HK1) PDF In Email
Thứ năm, 18 Tháng 12 2014 16:20

Điểm quá trình học phần LLDH Toán 2, các lớp chính quy K38, học kỳ I năm học 2014 - 2015:

STT Mã số SV Họ tên Điểm số Điểm chữ Ghi chú
1 001 Lê Vũ Tuyết An 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102702
2 002 Huỳnh Thị Bình An 6 Sáu 1411PRIM102703
3 005 Lê Hồng Anh 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102702
4 007 Cao Thị Ngọc Anh 7 Bảy 1411PRIM102703
5 008 Đỗ Hữu Hồng Ân 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102703
6 014 Đỗ Thị Chi 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
7 016 Nguyễn Thị Chung 6 Sáu 1411PRIM102703
8 017 Nông Thị Chuyên 6 Sáu 1411PRIM102703
9 021 Hoàng Vy Dung 6 Sáu 1411PRIM102703
10 023 Lê Thị Thùy Duyên 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
11 025 Võ Thị Ngọc Hân 6 Sáu 1411PRIM102703
12 027 Đỗ Thị Bích Hằng 6 Sáu 1411PRIM102703
13 033 Hồ Lâm Bảo Hà 6 Sáu 1411PRIM102702
14 035 Lê Thị Hiền 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102702
15 041 Nguyễn Thị Minh Hoàng 7 Bảy 1411PRIM102702
16 045 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 6 Sáu 1411PRIM102702
17 051 Quách Mỹ Kiều 6 Sáu 1411PRIM102703
18 056 Nguyễn Thị Hương Lài 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102703
19 060 Trần Thị Trúc Linh 6 Sáu 1411PRIM102702
20 061 Trần Thị Phương Linh 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102701
21 063 Huỳnh Nguyễn Thanh Mai 7 Bảy 1411PRIM102701
22 064 Dương Trần Thanh Mai 6 Sáu 1411PRIM102701
23 065 Thập Thị Hồng Mến 6 Sáu 1411PRIM102702
24 068 Nguyễn Thị Hồng Nga 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
25 069 Nguyễn Thị Tố Nga 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
26 070 Trần Thị Nga 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
27 071 Nguyễn Thị Hồng Nga 6 Sáu 1411PRIM102702
28 072 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 7 Bảy 1411PRIM102701
29 074 Nguyễn Thị Thu Ngân 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
30 077 Ngô Thị Bích Ngọc 6 Sáu 1411PRIM102702
31 078 Huỳnh Mỹ Ngọc 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102701
32 079 Vũ Thị Bích Ngọc 8 Tám 1411PRIM102702
33 080 Tống Thị Trần Nguyên 6 Sáu 1411PRIM102701
34 081 Phạm Thảo Nhi 7 Bảy 1411PRIM102701
35 086 Lê Vương Quỳnh Như 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102701
36 087 Lê Nguyễn Quỳnh Như 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
37 089 Huỳnh Thị Hồng Phúc 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
38 090 Nguyễn Trần Hà Phương 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102701
39 091 Nguyễn Thị Ngọc Phương 6 Sáu 1411PRIM102701
40 094 Vũ Thị Phượng 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102702
41 095 Nguyễn Hồng Phước 6 Sáu 1411PRIM102702
42 097 Nguyễn Như Quỳnh 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102702
43 099 Hồ Thanh Quỳnh 7 Bảy 1411PRIM102702
44 101 Nguyễn Thị Quý 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102702
45 102 Thông Thị Ngọc Sang 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102702
46 104 Đặng Thị Sữa 6 Sáu 1411PRIM102702
47 109 Nguyễn Thị Kim Thanh 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
48 110 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 5 Năm 1411PRIM102702
49 112 Nguyễn Huỳnh Như Thảo 7 Bảy 1411PRIM102701
50 113 Nguyễn Bích Thảo 6 Sáu 1411PRIM102703
51 114 Huỳnh Thị Thanh Thảo 6 Sáu 1411PRIM102702
52 116 Nguyễn Thị Phương Thảo 6 Sáu 1411PRIM102702
53 117 Phạm Thị Thanh Thảo 6 Sáu 1411PRIM102702
54 118 Nguyễn Thị Thoa 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102702
55 120 Nguyễn Thị Thu 7 Bảy 1411PRIM102703
56 121 Nguyễn Thị Yếng Thu 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
57 122 Thạch Thị Chành Thu 6 Sáu 1411PRIM102703
58 125 Phan Thị Ngọc Thúy 7 Bảy 1411PRIM102702
59 129 Lâm Anh Thơ 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102702
60 134 Nguyễn Thị Hoài Thương 6 Sáu 1411PRIM102702
61 136 Đặng Thị Cẩm Tiên 6 Sáu 1411PRIM102703
62 137 Phan Thị Thu Trang 6 Sáu 1411PRIM102702
63 139 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 6 Sáu 1411PRIM102703
64 141 Nguyễn Lê Phương Trinh 7 Bảy 1411PRIM102703
65 142 Võ Thị Việt Trinh 6 Sáu 1411PRIM102702
66 145 Nguyễn Lê Thanh Trúc 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102703
67 148 Bá Thị Kim Tuyến 6 Sáu 1411PRIM102702
68 149 Nguyễn Thị Kim Tuyết 7 Bảy 1411PRIM102702
69 150 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8 Tám 1411PRIM102701
70 156 Nguyễn Tường Vi 7 Bảy 1411PRIM102702
71 157 Lê Thị Hồng Vy 6 Sáu 1411PRIM102703
72 159 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 6 Sáu 1411PRIM102703
73 160 Phạm Thị Mỹ Yến 6 Sáu 1411PRIM102703
74 161 Lê Thị Hải Yến 5 Năm 1411PRIM102703
75 163 Nguyễn Hải Yến 7 Bảy 1411PRIM102702
76 164 Hoàng Thị Ngọc Yến 6 Sáu 1411PRIM102702
77 166 Võ Hoài Phương 6 Sáu 1411PRIM102702
78 167 Nguyễn Thị Kim Phụng 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102702
79 005 Trần Thị Vân Anh 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102702
80 007 Phan Diên Thị Ngọc Bích 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102701
81 010 Đặng Minh Châu 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
82 011 Lê Huỳnh Ngọc Châu 6 Sáu 1411PRIM102702
83 012 Nguyễn Thị Kim Chi 6 Sáu 1411PRIM102703
84 015 Nguyễn Thị Cẩm Dân 6 Sáu 1411PRIM102702
85 016 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102703
86 020 Nguyễn Thị Thùy Dung 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
87 021 Huỳnh Thụy Hương Duyên 6 Sáu 1411PRIM102701
88 024 Lê Thị Bích Duyên 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
89 026 Nguyễn Hữu Định 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102702
90 027 Ka Dịu 6 Sáu 1411PRIM102703
91 028 Ka Dịu 5 Năm 1411PRIM102702
92 030 Nguyễn Thị Cẩm Giang 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
93 035 Hoàng Thị Hằng 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102701
94 036 Võ Thị Nhật Hạ 6 Sáu 1411PRIM102702
95 039 Thân Thu Hà 7 Bảy 1411PRIM102701
96 040 Nguyễn Thị Hải 6 Sáu 1411PRIM102701
97 041 Cao Diệu Hảo 6 Sáu 1411PRIM102701
98 042 Nguyễn Thị Thanh Hiền 6 Sáu 1411PRIM102702
99 043 Nguyễn Thu Hiền 6 Sáu 1411PRIM102703
100 044 Nguyễn Thị Hiển 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102703
101 045 Trần Thị Quỳnh Hoa 6 Sáu 1411PRIM102702
102 046 Vũ Nữ Thu Hoài 6 Sáu 1411PRIM102703
103 051 Ung Ngọc Hòa 6 Sáu 1411PRIM102703
104 052 Phạm Thị Kim Huệ 6 Sáu 1411PRIM102701
105 054 Nguyễn Thị Phương Huyền 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102701
106 055 Lê Thị Thu Hương 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102702
107 058 Lỗ Thị Thu Hương 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102702
108 059 Cil Múp K` Hương 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102701
109 060 Lại Thị Hường 6 Sáu 1411PRIM102702
110 062 Nguyễn Minh Khôi 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
111 063 Trần Thị Khuyên 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
112 064 Nguyễn Trần Diễm Kiều 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102703
113 066 Trần Thị Hoàng Kim 6 Sáu 1411PRIM102701
114 068 Trần Thị Mai Lan 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
115 070 Lê Thị Tuyết Lan 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
116 071 Hồ Thanh Ngọc Trúc Liên 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
117 074 Lê Thùy Linh 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102703
118 078 Trương Ngọc Linh 6 Sáu 1411PRIM102701
119 080 Nguyễn Thị Ngọc Loan 6 Sáu 1411PRIM102702
120 082 Đinh Thị Ly 6 Sáu 1411PRIM102701
121 086 Trần Thanh Nga 6 Sáu 1411PRIM102701
122 087 Vũ Kim Ngân 6 Sáu 1411PRIM102701
123 088 Lương Thị Kim Ngân 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102702
124 089 Huỳnh Thị Kim Ngọc 7 Bảy 1411PRIM102701
125 090 Trần Thị Thảo Nguyên 6 Sáu 1411PRIM102701
126 091 Nguyễn Lê Tâm Nguyên 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
127 096 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 6 Sáu 1411PRIM102703
128 098 Phan Ngọc Nhung 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
129 102 Nguyễn Thị Trinh Nữ 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
130 105 Trịnh Hoa Vân Phụng 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
131 109 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 7 Bảy 1411PRIM102701
132 110 Nguyễn Ngọc Quỳnh Phương 6 Sáu 1411PRIM102703
133 114 Nguyễn Lê Thảo Quỳnh 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
134 115 Lương Thị Trúc Quỳnh 6 Sáu 1411PRIM102701
135 117 Ông Hoàng Sơn 5 Năm 1411PRIM102703
136 118 Dương Thị Trúc Tâm 7 Bảy 1411PRIM102701
137 121 Lâm Thị Thu Thảo 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
138 123 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
139 125 Văn Thạch Thảo 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102701
140 130 Nguyễn Thị Thanh Thúy 6 Sáu 1411PRIM102703
141 131 Hà Thị Thúy 5 Năm 1411PRIM102701
142 132 Nguyễn Ngọc Phương Thủy 6 Sáu 1411PRIM102702
143 133 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 6 Sáu 1411PRIM102703
144 136 Phó Minh Thư 6 Sáu 1411PRIM102702
145 137 Kim Thị Minh Thư 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102701
146 139 Lư Thị Kim Tiến 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
147 140 Huỳnh Trần Cát Tiên 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102702
148 141 Võ Thị Cẩm Tiên 6 Sáu 1411PRIM102703
149 142 Nguyễn Thị Thủy Tiên 6 Sáu 1411PRIM102703
150 144 Huỳnh Kim Trang 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102701
151 146 Đặng Nguyệt Mai Trâm 6 Sáu 1411PRIM102703
152 149 Nguyễn Thị Ngọc Truyền 6 Sáu 1411PRIM102701
153 151 Phùng Nguyễn Phương Trúc 6 Sáu 1411PRIM102703
154 152 Trần Thị Ngọc Tuyền 6 Sáu 1411PRIM102702
155 153 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 6 Sáu 1411PRIM102703
156 155 Hồ Thị Xuân Tuyết 5 Năm 1411PRIM102701
157 156 Đinh Tú Tú 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102702
158 161 Nguyễn Thị Thùy Vân 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102702
159 162 Phạm Phương Hồng Vân 6 Sáu 1411PRIM102703
160 163 Nguyễn Thảo Quỳnh Vi 6 Sáu 1411PRIM102702
161 164 Huỳnh Tuyết Vy 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102703
162 167 Nguyễn Thị Hải Yến 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102703
163 1163 Trần Thị Anh 5 Năm VB2 K3.1
 
          Tin tức và Thông báo đào tạo   
Hệ chính quy
          Tin Đoàn - Hội   

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội