Thứ hai, 30 Tháng 4 2012 13:16 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Số học, lớp GDTH Quận 12 khoá 4.
STT |
Mã số SV |
Họ |
tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
1129 |
Cao Minh Hồng |
Anh |
7 |
Bảy |
2 |
1130 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
6 |
Sáu |
3 |
1131 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
7 |
Bảy |
4 |
1132 |
Trần Kim Vân |
Anh |
7 |
Bảy |
5 |
1133 |
Hà Lan |
Anh |
Cấm thi |
Vắng 5 buổi |
6 |
1136 |
Huỳnh Thị Bảo |
Châu |
6 |
Sáu |
7 |
1137 |
Ngô Hoàng |
Chiến |
6 |
Sáu |
8 |
1138 |
Nguyễn Minh |
Chiến |
6 |
Sáu |
9 |
1139 |
Trịnh Giang Thùy |
Dương |
5 |
Năm |
10 |
1141 |
Nguyễn Thị Kiều |
Dung |
7 |
Bảy |
11 |
1142 |
Nguyễn Minh |
Dũng |
Cấm thi |
Vắng 8 buổi |
12 |
1144 |
Nguyễn Thị |
Đào |
5 |
Năm |
13 |
1146 |
Huỳnh Thị Châu |
Giang |
Cấm thi |
Vắng 6 buổi |
14 |
1147 |
Phạm Thị |
Giàu |
8 |
Tám |
15 |
1148 |
Huỳnh Lương Ngọc |
Hân |
7 |
Bảy |
16 |
1149 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
8 |
Tám |
17 |
1150 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
5 |
Năm |
18 |
1151 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
8 |
Tám |
19 |
1152 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
7 |
Bảy |
20 |
1153 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
7 |
Bảy |
21 |
1154 |
Phạm Lại Ngọc |
Hà |
7 |
Bảy |
22 |
1155 |
Trương Thị |
Hà |
6 |
Sáu |
23 |
1156 |
Nguyễn Minh |
Hải |
7 |
Bảy |
24 |
1157 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
6 |
Sáu |
25 |
1158 |
Lê Thị |
Hiền |
6 |
Sáu |
26 |
1159 |
Trương Kim |
Hiền |
7 |
Bảy |
27 |
1160 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
5 |
Năm |
28 |
1161 |
Mai Trung |
Hiếu |
7 |
Bảy |
29 |
1162 |
Nguyễn Vũ Trung |
Hiếu |
Cấm thi |
Vắng 6 buổi |
30 |
1163 |
Đỗ Thị Bích |
Hồng |
6 |
Sáu |
31 |
1164 |
Lê Thị |
Hồng |
6 |
Sáu |
32 |
1165 |
Đỗ Trọng |
Hoài |
7 |
Bảy |
33 |
1166 |
Đặng Thị |
Hoàn |
7 |
Bảy |
34 |
1168 |
Phạm Thị |
Hương |
7 |
Bảy |
35 |
1169 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Cấm thi |
Vắng 5 buổi |
36 |
1170 |
Lê Thị |
Huê |
6 |
Sáu |
37 |
1171 |
Phạm Quốc |
Hùng |
7 |
Bảy |
38 |
1172 |
Đặng Thị Thanh |
Huyền |
7 |
Bảy |
39 |
1174 |
Trần Mộng |
Kha |
7 |
Bảy |
40 |
1175 |
Nguyễn Thị Kim |
Khanh |
6 |
Sáu |
41 |
1177 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lan |
5 |
Năm |
42 |
1178 |
Trịnh Mai |
Lan |
6 |
Sáu |
43 |
1179 |
Nguyễn Huy |
Liêm |
Cấm thi |
Vắng 9 buổi |
44 |
1184 |
Đỗ Trần Yến |
Ly |
8 |
Tám |
45 |
1186 |
Trần Thị Sương |
Mai |
7 |
Bảy |
46 |
1188 |
Trần Quang |
Minh |
8 |
Tám |
47 |
1189 |
Lê Thị |
My |
Cấm thi |
Vắng 5 buổi |
48 |
1190 |
Võ Thị |
Mỹ |
Cấm thi |
Vắng 9 buổi |
49 |
1192 |
Lê Thị Ánh |
Nga |
8 |
Tám |
50 |
1193 |
Nguyễn Thị Bích |
Nga |
5 |
Năm |
51 |
1195 |
Dương Thị Thanh |
Ngân |
6 |
Sáu |
52 |
1197 |
Nguyễn Trần Kim |
Ngân |
5 |
Năm |
53 |
1198 |
Võ Thị Thu |
Ngân |
7 |
Bảy |
54 |
1199 |
Lê Ánh |
Ngọc |
8 |
Tám |
55 |
1201 |
Dương Kim |
Ngọc |
6 |
Sáu |
56 |
1206 |
Trần Thị |
Pha |
6 |
Sáu |
57 |
1207 |
Trần Ngọc |
Phượng |
7 |
Bảy |
58 |
1208 |
Đổ Huỳnh Kim |
Phượng |
5 |
Năm |
59 |
1209 |
Nguyễn Thúy |
Phương |
7 |
Bảy |
60 |
1210 |
Trần Hoài Trúc |
Phương |
8 |
Tám |
61 |
1211 |
Nguyễn Thoại Ngọc |
Quỳnh |
6 |
Sáu |
62 |
1212 |
Đỗ Thị |
Sâm |
6 |
Sáu |
63 |
1213 |
Phan Thị Thúy |
Sương |
7 |
Bảy |
64 |
1214 |
Chu Thanh |
Tâm |
5 |
Năm |
65 |
1215 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
6 |
Sáu |
66 |
1216 |
Trương Phương |
Tâm |
7 |
Bảy |
67 |
1217 |
Nguyễn Quốc |
Tỉnh |
6 |
Sáu |
68 |
1218 |
Lê Thành |
Tạo |
7 |
Bảy |
69 |
1219 |
Trần Kim |
Thạnh |
7 |
Bảy |
70 |
1220 |
Đào Phương |
Thanh |
4 |
Bốn |
71 |
1221 |
Vũ Thị Minh |
Thanh |
7 |
Bảy |
72 |
1222 |
Hoàng Mai |
Thảo |
3 |
Ba |
73 |
1223 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
10 |
Mười |
74 |
1224 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
7 |
Bảy |
75 |
1226 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Cấm thi |
Vắng 6 buổi |
76 |
1227 |
Châu Huỳnh |
Thư |
4 |
Bốn |
77 |
1228 |
Trần Võ Anh |
Thư |
4 |
Bốn |
78 |
1229 |
Lê Thị Minh |
Thư |
7 |
Bảy |
79 |
1231 |
Nguyễn Thị Minh |
Thùy |
9 |
Chín |
80 |
1232 |
Chu Thanh |
Thủy |
4 |
Bốn |
81 |
1234 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
5 |
Năm |
82 |
1235 |
Trần Tây |
Thủy |
8 |
Tám |
83 |
1236 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
Tiên |
9 |
Chín |
84 |
1237 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
Cấm thi |
Vắng 9 buổi |
85 |
1238 |
Hà Thị Thùy |
Trâm |
7 |
Bảy |
86 |
1239 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trâm |
6 |
Sáu |
87 |
1240 |
Trần Châu Bích |
Trâm |
6 |
Sáu |
88 |
1242 |
Đặng Thị Huyền |
Trang |
Cấm thi |
Vắng 9 buổi |
89 |
1243 |
Lê Thị Diễm |
Trang |
7 |
Bảy |
90 |
1244 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
5 |
Năm |
91 |
1246 |
Nguyễn Thùy Minh |
Trang |
7 |
Bảy |
92 |
1247 |
Nguyễn Thị Xuân |
Trang |
4 |
Bốn |
93 |
1248 |
Lại Minh |
Trí |
7 |
Bảy |
94 |
1249 |
Dương Thị Thùy |
Trinh |
7 |
Bảy |
95 |
1250 |
Huỳnh Ngọc |
Trinh |
10 |
Mười |
96 |
1251 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
6 |
Sáu |
97 |
1254 |
Phạm Thị Thu |
Trúc |
6 |
Sáu |
98 |
1255 |
Hoàng Trần Kim |
Tú |
Cấm thi |
Vắng 6 buổi |
99 |
1257 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
5 |
Năm |
100 |
1258 |
Hà Cẩm |
Tú |
6 |
Sáu |
101 |
1259 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
5 |
Năm |
102 |
1260 |
Trần Thị |
Tuyết |
6 |
Sáu |
103 |
1261 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
5 |
Năm |
104 |
1262 |
Nguyễn Huỳnh Tú |
Vân |
6 |
Sáu |
105 |
1264 |
Lã Thị |
Vang |
6 |
Sáu |
106 |
1265 |
Lê Thị Tường |
Vi |
6 |
Sáu |
107 |
1266 |
Phạm Thị |
Vui |
5 |
Năm |
108 |
1267 |
Phan Thị |
Vủ |
6 |
Sáu |
109 |
1268 |
Ngô Thị Tường |
Vy |
6 |
Sáu |
110 |
1269 |
Lai Tường |
Vy |
7 |
Bảy |
111 |
1270 |
Nguyễn Thị |
Xã |
7 |
Bảy |
112 |
1271 |
Trịnh Thị Thanh |
Xuân |
6 |
Sáu |
113 |
1272 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yến |
6 |
Sáu |
114 |
1274 |
Nguyễn Hoài Như |
Ý |
7 |
Bảy |
115 |
1599 |
Lê Thảo |
Nhi |
6 |
Sáu |
116 |
1603 |
Huỳnh Kim |
Oanh |
5 |
Năm |
117 |
Q3K4 |
Nguyễn Thúy |
Hường |
6 |
Sáu |
|