Thứ hai, 23 Tháng 7 2012 00:00 |
Học phần CẤU TRÚC ĐẠI SỐ, lớp CỦ CHI KHÓA 4
DANH SÁCH HỌC VIÊN NGHỈ HỌC (CẤM THI)
- K37.901.433 Nguyễn Thị Mỹ Lệ
- K37.901.436 Nguyễn Thành Linh
- K37.901.440 Trần Văn Mít
- K37.901.450 Nguyễn Thị Phượng
- K37.901.459 Nguyễn Thị Rợi
- K37.901.460 Nguyễn Văn Rường
ĐIỂM GIỮA KỲ (30%)
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
417 |
Đỗ Đông Anh |
7 |
Bảy |
2 |
418 |
Trần Thị Bạc |
7 |
Bảy |
3 |
419 |
Trương Hương Bình |
7 |
Bảy |
4 |
420 |
Nguyễn Thụy Ngọc Diễm |
10 |
Mười |
5 |
421 |
Nguyễn Thị Thúy Diễm |
7 |
Bảy |
6 |
422 |
Nguyễn Thị Thanh Diễm |
5 |
Năm |
7 |
423 |
Nguyễn Văn Dũng |
8 |
Tám |
8 |
424 |
Đỗ Thị Gái |
9 |
Chín |
9 |
425 |
Lê Thanh Hà |
7 |
Bảy |
10 |
426 |
Phạm Thị Hiệp |
8 |
Tám |
11 |
427 |
Nguyễn Thái Hiệp |
7 |
Bảy |
12 |
428 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
7 |
Bảy |
13 |
429 |
Nguyễn Thị Hương |
5 |
Năm |
14 |
430 |
Lượng Thị Thanh Hương |
6 |
Sáu |
15 |
431 |
Đoàn Thanh Lâm |
9 |
Chín |
16 |
432 |
Phan Thị Làm |
7 |
Bảy |
18 |
434 |
Nguyễn Huỳnh Kim Liên |
9 |
Chín |
19 |
435 |
Nguyễn Thị Bích Liễu |
8 |
Tám |
21 |
437 |
Trần Vĩnh Thế Phong Linh |
5 |
Năm |
22 |
438 |
Trần Thị Kim Loan |
8 |
Tám |
23 |
439 |
Lê Thị Cẩm Loan |
7 |
Bảy |
25 |
441 |
Trần Ngọc Mơ |
8 |
Tám |
26 |
442 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
8 |
Tám |
27 |
443 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
7 |
Bảy |
28 |
444 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
7 |
Bảy |
29 |
445 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
9 |
Chín |
30 |
446 |
Tô Thị Hồng Nhung |
5 |
Năm |
31 |
447 |
Lê Thị Nương |
6 |
Sáu |
32 |
448 |
Nguyễn Văn Đức |
8 |
Tám |
33 |
449 |
Đặng Thị Như Oanh |
8 |
Tám |
35 |
451 |
Nguyễn Thị Đình Phương |
7 |
Bảy |
36 |
452 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
8 |
Tám |
37 |
453 |
Nguyễn Chí Phương |
7 |
Bảy |
38 |
454 |
Phạm Thị Yến Phương |
6 |
Sáu |
39 |
455 |
Lê Thị Phương |
7 |
Bảy |
40 |
456 |
Phạm Thị Phương |
9 |
Chín |
41 |
457 |
Nguyễn Hữu Phúc |
5 |
Năm |
42 |
458 |
Ngô Thị Quyên |
6 |
Sáu |
45 |
461 |
Phan Thị Hồng Thắm |
8 |
Tám |
46 |
462 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
8 |
Tám |
47 |
463 |
Trần Thị Kim Thư |
7 |
Bảy |
48 |
464 |
Trần Thị Kim Thoa |
6 |
Sáu |
49 |
465 |
Tạ Chí Thịnh |
9 |
Chín |
50 |
466 |
Trần Thị Thu |
7 |
Bảy |
51 |
467 |
Huỳnh Thị Bích Thủy |
7 |
Bảy |
52 |
468 |
Võ Thị Tiên |
8 |
Tám |
53 |
469 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
8 |
Tám |
54 |
470 |
Huỳnh Thị Ngọc Trang |
9 |
Chín |
55 |
471 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
8 |
Tám |
56 |
472 |
Thái Thị Thu Vân |
7 |
Bảy |
57 |
473 |
Phạm Ngọc Thúy Vi |
8 |
Tám |
58 |
474 |
Lê Thị Yến |
7 |
Bảy |
|