Thứ tư, 19 Tháng 9 2012 00:15 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Tập hợp - Logic (3 đvht) lớp Quận 9 khoá 5.
Danh sách cấm thi:
- 425 Nguyễn Thị Thanh Hiền
- 440 Lê Thị Loan
- 452 Cao Thị Hồng Nhung
- 453 Phan Tú Oanh
- 488 Trương Võ Thanh Trúc
- 492 Vũ Thị Tuyến
- 498 Phạm Ngọc Hoàng Yến
Bảng điểm cụ thể:
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
.744 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
6 |
Sáu |
2 |
.410 |
Phạm Thị Lan Anh |
8 |
Tám |
3 |
.411 |
Vũ Nguyễn Thiên Anh |
9 |
Chín |
4 |
.413 |
Trần Vũ Lan Biên |
7 |
Bảy |
5 |
.415 |
Nguyễn Thị Chi |
8 |
Tám |
6 |
.417 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
8 |
Tám |
7 |
.418 |
Nguyễn Tiến Dũng |
6 |
Sáu |
8 |
.419 |
Phạm Thị Duyên |
8 |
Tám |
9 |
.421 |
Lê Ngọc Đông |
8 |
Tám |
10 |
.422 |
Lê Văn Đức |
4 |
Bốn |
11 |
.424 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
6 |
Sáu |
12 |
.425 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
CT |
Cấm thi |
13 |
.427 |
Võ Thị Thành Hoa |
6 |
Sáu |
14 |
.428 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
7 |
Bảy |
15 |
.429 |
Phạm Thị Diễm Hương |
8 |
Tám |
16 |
.431 |
Tô Thị Bích Huyền |
7 |
Bảy |
17 |
.433 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
5 |
Năm |
18 |
.435 |
Phan Huỳnh Mỹ Lan |
9 |
Chín |
19 |
.436 |
Huỳnh Thuận Liên |
8 |
Tám |
20 |
.438 |
Ngô Thị Cẩm Linh |
8 |
Tám |
21 |
.439 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
7 |
Bảy |
22 |
.440 |
Lê Thị Loan |
CT |
Cấm thi |
23 |
.441 |
Phạm Thị Trúc Ly |
6 |
Sáu |
24 |
.442 |
Nguyễn Hoàng Thảo Ly |
5 |
Năm |
25 |
.443 |
Nguyễn Thị Ngọc Mẫn |
7 |
Bảy |
26 |
.444 |
Trần Nguyễn Kim Mai |
5 |
Năm |
27 |
.445 |
Bùi Thị Hồng Minh |
9 |
Chín |
28 |
.447 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
7 |
Bảy |
29 |
.448 |
Bùi Thị Thanh Nga |
7 |
Bảy |
30 |
.449 |
Đặng Thị Kim Ngân |
8 |
Tám |
31 |
.450 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
7 |
Bảy |
32 |
.451 |
Phạm Thị Nhung |
6 |
Sáu |
33 |
.452 |
Cao Thị Hồng Nhung |
CT |
Cấm thi |
34 |
.453 |
Phan Tú Oanh |
CT |
Cấm thi |
35 |
.455 |
Nguyễn Thanh Phong |
7 |
Bảy |
36 |
.456 |
Nguyễn Kim Phượng |
6 |
Sáu |
37 |
.457 |
Phan Tử Trúc Phương |
7 |
Bảy |
38 |
.458 |
Vũ Thị Quyên |
10 |
Mười |
39 |
.461 |
Nguyễn Quỳnh Sương |
7 |
Bảy |
40 |
.463 |
Trần Thị Tâm |
9 |
Chín |
41 |
.466 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
9 |
Chín |
42 |
.467 |
Lê Thị Thêm |
7 |
Bảy |
43 |
.468 |
Nguyễn Ngọc Thi |
6 |
Sáu |
44 |
.469 |
Nguyễn Minh Thi |
5 |
Năm |
45 |
.470 |
Lê Thị Thiện |
5 |
Năm |
46 |
.472 |
Lê Khương Minh Thư |
7 |
Bảy |
47 |
.473 |
Đào Thị Kim Thoa |
8 |
Tám |
48 |
.474 |
Phạm Thị Thu |
7 |
Bảy |
49 |
.475 |
Đặng Thị Thanh Thuận |
7 |
Bảy |
50 |
.476 |
Phạm Thị Minh Thùy |
7 |
Bảy |
51 |
.480 |
Trần Thị Thủy Tiên |
8 |
Tám |
52 |
.482 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
8 |
Tám |
53 |
.483 |
Phạm Thị Thùy Trang |
9 |
Chín |
54 |
.484 |
Mai Anh Cát Trang |
5 |
Năm |
55 |
.486 |
Tôn Nữ Thị Trinh |
9 |
Chín |
56 |
.487 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
5 |
Năm |
57 |
.488 |
Trương Võ Thanh Trúc |
CT |
Cấm thi |
58 |
.490 |
Nguyễn Hoàng Cẩm Tú |
7 |
Bảy |
59 |
.491 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
7 |
Bảy |
60 |
.492 |
Vũ Thị Tuyến |
CT |
Cấm thi |
61 |
.494 |
Bùi Thị Bích Tuyền |
6 |
Sáu |
62 |
.496 |
Nguyễn Thị Thu Tuyết |
7 |
Bảy |
63 |
.497 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
7 |
Bảy |
64 |
.498 |
Phạm Ngọc Hoàng Yến |
CT |
Cấm thi |
65 |
.500 |
Nguyễn Hoàng Thiên Ý |
7 |
Bảy |
66 |
.501 |
Phạm Thị Thu Hằng |
8 |
Tám |
67 |
.502 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
5 |
Năm |
68 |
.503 |
Thái Sỹ Hiếu |
4 |
Bốn |
69 |
.504 |
Trịnh Thị Hồng |
7 |
Bảy |
70 |
.505 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
6 |
Sáu |
71 |
.506 |
Hòang Thị Lộc |
7 |
Bảy |
72 |
.507 |
Phạm Thị Mỹ Hiệu |
6 |
Sáu |
73 |
.582 |
(TB6) Nguyễn Thị Minh Trang |
6 |
Sáu |
74 |
.367 |
(HM4) Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
5 |
Năm |
75 |
.411 |
(HM4) Nguyễn Thị Quế Trâm |
5 |
Năm |
|