Thứ hai, 20 Tháng 6 2011 12:29 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Cấu trúc đại số, lớp Bình Dương khóa 4.
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
1517 |
Lã Thị Khánh An |
7 |
|
2 |
1518 |
Hà Thị Tuyết Anh |
8 |
|
3 |
1519 |
Phạm Thị Bích |
9 |
|
4 |
1520 |
Chu Thị Bình |
7 |
|
5 |
1521 |
Nguyễn Thị Cẩm |
7 |
|
6 |
1522 |
Nguyễn Thị Bích Châm |
7 |
|
7 |
1523 |
Quách Kim Châu |
8 |
|
8 |
1524 |
Lê Thị Kim Chi |
7 |
|
9 |
1525 |
Nguyễn Ngọc Chi |
7 |
|
10 |
1526 |
Nhữ Kim Chi |
7 |
|
11 |
1527 |
Nguyễn Thị Chín |
9 |
|
12 |
1528 |
Nguyễn Kim Cúc |
9 |
|
13 |
1529 |
Nguyễn Thu Cúc |
5 |
|
14 |
1530 |
Bồ Ngọc Diễm |
7 |
|
15 |
1531 |
Văn Thị Thúy Diễm |
7 |
|
16 |
1532 |
Trần Văn Diệu |
7 |
|
17 |
1533 |
Ngô Thị Dung |
6 |
|
18 |
1534 |
Văn Thị Bích Dung |
8 |
|
19 |
1535 |
Nguyễn Văn Dũng |
5 |
|
20 |
1536 |
Trần Thị Kim Duyên |
7 |
|
21 |
1537 |
Trần Thị Như Duyên |
5 |
|
22 |
1538 |
Vũ Thị Duyên |
6 |
|
23 |
1539 |
Ung Thị Kim Đào |
7 |
|
24 |
1540 |
Nguyễn Minh Điệp |
7 |
|
25 |
1541 |
Trương Thị Thu Gian |
7 |
|
26 |
1542 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
7 |
|
27 |
1543 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
8 |
|
28 |
1544 |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
7 |
|
29 |
1545 |
Nguyễn Thị Hiên |
7 |
|
30 |
1546 |
Lê Thị Thu Hồng |
7 |
|
31 |
1547 |
Lê Thị Hoàn |
8 |
|
32 |
1548 |
Lò Mộng Hoàng |
0 |
Cấm thi |
33 |
1549 |
Phạm Thị Thanh Hòa |
6 |
|
34 |
1550 |
Đào Liên Hương |
7 |
|
35 |
1551 |
Hoàng Thị Thu Hương |
7 |
|
36 |
1552 |
Trần Thị Hương |
6 |
|
37 |
1553 |
Hoàng Thị Minh Huệ |
6 |
|
38 |
1554 |
Phạm Thị Oanh Kiều |
7 |
|
39 |
1555 |
Hồ Thị Lan |
9 |
|
40 |
1556 |
Khiếu Thị Lan |
7 |
|
41 |
1557 |
Nguyễn Ngọc Lan |
8 |
|
42 |
1558 |
Tống Thị Lan |
7 |
|
43 |
1559 |
Nguyễn Thị Liên |
0 |
Cấm thi |
44 |
1560 |
Trần Thị Liên |
7 |
|
45 |
1561 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
7 |
|
46 |
1562 |
Nguyễn Thị Loan |
7 |
|
47 |
1563 |
Phạm Thị Cẩm Loan |
6 |
|
48 |
1564 |
Phan Thị Loan |
6 |
|
49 |
1565 |
Trần Thị Ngọc Loan |
8 |
|
50 |
1566 |
Hồ Thị Lý |
8 |
|
51 |
1567 |
Nguyễn Thị Lý |
0 |
Cấm thi |
52 |
1568 |
Hồ Thị Ngọc Nga |
8 |
|
53 |
1569 |
Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc |
7 |
|
54 |
1570 |
Phan Thị Thúy Ngọc |
6 |
|
55 |
1571 |
Đặng Thị Yến Nhi |
8 |
|
56 |
1572 |
Bùi Ngọc Nhớ |
4 |
. |
57 |
1573 |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
8 |
|
58 |
1574 |
Trần Thị Thu Phương |
6 |
|
59 |
1575 |
Vương Thị Đỗ Quyên |
7 |
|
60 |
1576 |
Nguyễn Thị Rạng |
6 |
|
61 |
1577 |
Nguyễn Thị Sen |
6 |
|
62 |
1578 |
Đoàn Thị Minh Tâm |
7 |
|
63 |
1579 |
Lê Thị Tám |
0 |
Cấm thi |
64 |
1580 |
Nguyễn Hồng Thắm |
7 |
|
65 |
1581 |
Thái Văn Thành |
6 |
|
66 |
1582 |
Lê Phương Thảo |
8 |
|
67 |
1583 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
7 |
|
68 |
1584 |
Nguyễn Ngọc Thi |
7 |
|
69 |
1585 |
Nguyễn Thị Thị |
8 |
|
70 |
1586 |
Phạm Thị Kim Thoa |
7 |
|
71 |
1587 |
Trần Thị Kim Thoa |
7 |
|
72 |
1588 |
Trần Thị Thương |
7 |
|
73 |
1589 |
Phạm Thị Hồng Thuần |
8 |
|
74 |
1590 |
Nguyễn Văn Thuận |
6 |
|
75 |
1591 |
Đặng Thị Thanh Thúy |
8 |
|
76 |
1592 |
Nguyễn Kim Thúy |
7 |
|
77 |
1593 |
Nguyễn Thị Minh Thúy |
7 |
|
78 |
1594 |
Trần Thị Thanh Thúy |
7 |
|
79 |
1595 |
Đoàn Thanh Bích Thủy |
6 |
|
80 |
1596 |
Trịnh Thị An Thủy |
8 |
|
81 |
1597 |
Hoàng Thị Tiến |
7 |
|
82 |
1598 |
Lê Thị Tình |
8 |
|
83 |
1599 |
Võ Thị Hồng Tươi |
6 |
|
84 |
1600 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
7 |
|
85 |
1601 |
Trần Mỹ Trang |
8 |
|
86 |
1602 |
Trần Thị Kiều Trang |
8 |
|
87 |
1603 |
Phạm Thị Trung |
6 |
|
88 |
1604 |
Trần Văn Trung |
7 |
|
89 |
1605 |
Lương Thị Thanh Trúc |
9 |
|
90 |
1606 |
Hà Thị Tuyết |
6 |
|
91 |
1607 |
Hồ Hạnh Lê Uyên |
7 |
|
92 |
1608 |
Trần Huyền Thảo Uyên |
7 |
|
93 |
1609 |
Lê Thị Thu Vân |
5 |
|
94 |
1610 |
Lê Thị Thùy Vân |
7 |
|
95 |
1611 |
Phạm Thị Vân |
7 |
|
96 |
1612 |
Vũ Thanh Vân |
8 |
|
97 |
1613 |
Trương Công Vĩnh |
6 |
|
98 |
1614 |
Trần Ngọc Bảo Yến |
7 |
|
99 |
1615 |
Trịnh Thị Yên |
7 |
|
|