Thứ tư, 13 Tháng 7 2011 05:13 |
Điểm giữa kỳ (30%) Hình học, lớp Đồng Xoài, khóa 1
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
.676 |
Đặng Thị Hồng Anh |
8 |
Tám |
2 |
.677 |
Lê Thị Vân Anh |
0 |
Cấm thi |
3 |
.678 |
Đặng Thị Cẩm |
7 |
Bảy |
4 |
.679 |
Võ Thanh Cảnh |
6 |
Sáu |
5 |
.680 |
Nguyễn Trọng Chỉnh |
6 |
Sáu |
6 |
.681 |
Nguyễn Thị Cường |
5 |
Năm |
7 |
.682 |
Lê Thị Kim Cúc |
6 |
Sáu |
8 |
.683 |
Mai Thị Dung |
7 |
Bảy |
9 |
.685 |
Bùi Thị Duyên |
9 |
Chín |
10 |
.687 |
Trịnh Văn Giang |
10 |
Mười |
11 |
.688 |
Hoàng Thị Lệ Giang |
8 |
Tám |
12 |
.689 |
Đỗ Thị Hải Hà |
5 |
Năm |
13 |
.690 |
Trịnh Thị Thu Hà |
7 |
Bảy |
14 |
.691 |
Trần Thị Thanh Hảo |
8 |
Tám |
15 |
.692 |
Tạ Thị Hài |
9 |
Chín |
16 |
.693 |
Trần Thị Hải |
8 |
Tám |
17 |
.694 |
Vũ Thị Hải |
6 |
Sáu |
18 |
.695 |
Nguyễn Thanh Hải |
8 |
Tám |
19 |
.696 |
Nguyễn Thiện Hải |
7 |
Bảy |
20 |
.697 |
Nguyễn Thị Hiền |
8 |
Tám |
21 |
.698 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
6 |
Sáu |
22 |
.699 |
Vũ Thị Hiên |
7 |
Bảy |
23 |
.700 |
Nguyễn Quang Hiệp |
10 |
Mười |
24 |
.701 |
Lê Thị Hiệp |
8 |
Tám |
25 |
.702 |
Phan Thị Nhân Hiếu |
8 |
Tám |
26 |
.703 |
Lê Thị Hồng |
7 |
Bảy |
27 |
.704 |
Nguyễn Thị Phước Hồng |
8 |
Tám |
28 |
.705 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
7 |
Bảy |
29 |
.706 |
Dương Thị Nhân Hòa |
8 |
Tám |
30 |
.707 |
Lê Thị Hương |
8 |
Tám |
31 |
.708 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
7 |
Bảy |
32 |
.709 |
Ngô Thị Ngọc Hương |
8 |
Tám |
33 |
.710 |
Nguyễn Thị Hường |
6 |
Sáu |
34 |
.711 |
Đinh Thị Huyền |
6 |
Sáu |
35 |
.712 |
Trần Thị Liên |
6 |
Sáu |
36 |
.713 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
7 |
Bảy |
37 |
.714 |
Trần Kim Loan |
8 |
Tám |
38 |
.715 |
Đỗ Thị Lịch |
6 |
Sáu |
39 |
.716 |
Trần Thị Lương |
8 |
Tám |
40 |
.717 |
Lý Ngọc Mai |
6 |
Sáu |
41 |
.718 |
Đỗ Ngọc Minh |
8 |
Tám |
42 |
.719 |
Nguyễn Thị Minh |
6 |
Sáu |
43 |
.720 |
Lê Thị Minh |
7 |
Bảy |
44 |
.721 |
Vũ Phương Nga |
7 |
Bảy |
45 |
.722 |
Lê Thị Nga |
9 |
Chín |
46 |
.723 |
Nguyễn Thị Ngát |
9 |
Chín |
47 |
.724 |
Phạm Thị Nghĩa |
8 |
Tám |
48 |
.725 |
Lăng Thị Ngọc |
9 |
Chín |
49 |
.726 |
Đào Thị Ngọc |
7 |
Bảy |
50 |
.727 |
Đinh Thị Kiều Nhung |
8 |
Tám |
51 |
.728 |
Nguyễn Dương Phòng |
8 |
Tám |
52 |
.729 |
Nguyễn Dương Quốc |
8 |
Tám |
53 |
.730 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
7 |
Bảy |
54 |
.731 |
Phạm Thị Thắm |
9 |
Chín |
55 |
.732 |
Phan Thị Thắm |
6 |
Sáu |
56 |
.733 |
Phạm Sĩ Thắng |
8 |
Tám |
57 |
.734 |
Nguyễn Ngọc Thành |
7 |
Bảy |
58 |
.735 |
Đặng Đình Thám |
6 |
Sáu |
59 |
.737 |
Nguyễn Thanh Thảo |
0 |
Cấm thi |
60 |
.738 |
Đinh Thị Thu |
9 |
Chín |
61 |
.739 |
Trần Thị Thanh Thùy |
6 |
Sáu |
62 |
.740 |
Đỗ Thị Phương Thúy |
6 |
Sáu |
63 |
.741 |
Chu Thị Diệu Thúy |
8 |
Tám |
64 |
.742 |
Lê Thị Thủy |
8 |
Tám |
65 |
.743 |
Điền Ngọc Thủy |
8 |
Tám |
66 |
.744 |
Bùi Thị Thu Thủy |
7 |
Bảy |
67 |
.746 |
Vũ Văn Trường |
8 |
Tám |
68 |
.747 |
Nguyễn Hữu Trung |
0 |
Cấm thi |
69 |
.749 |
Trương Văn Tuấn |
8 |
Tám |
70 |
.750 |
Ngô Thọ Tuân |
9 |
Chín |
71 |
.751 |
Trần Thị Kim Tuyến |
7 |
Bảy |
72 |
.752 |
Bạch Thị Tuyết |
8 |
Tám |
73 |
.753 |
Ngô Thị Vân |
8 |
Tám |
74 |
.754 |
Nguyễn Thị Vân |
8 |
Tám |
75 |
.755 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
0 |
Cấm thi |
|