Danh sách dự kiến các đoàn thực tập Văn bằng 2 K3, K4 In
Thứ tư, 10 Tháng 9 2014 12:25

 

Cơ bản dựa theo nguyện vọng học viên đã đăng ký, căn cứ vào sĩ số thực tế, tiêu chí phân chia đồng đều và quy mô của trường thực tập, Khoa đã điều phối, biên chế các đoàn dự kiến như dưới đây (những trường hợp không hợp với nguyện vọng của học viên được tô màu đỏ). Nếu có nguyện vọng đổi đoàn, học viên cần tìm được bạn có nguyện vọng chuyển đổi ngược lại để đảm bảo sĩ số (VD: A ở đoàn Hàm Tử muốn chuyển sang Trần Bình Trọng cần tìm được B ở Trần Bình Trọng có nguyện vọng chuyển ngược sang Hàm Từ). Sáng 12/9/2014, Khoa sẽ chốt danh sách và ra Quyết định thực tập chính thức.

 

ĐOÀN HÀM TỬ: 750-752 Võ Văn Kiệt, P1, Q5

1. Trần Thị Anh - MSSV: K38.9011163 - Lớp: VB2 K3.1
2. Nguyễn Thị Minh Châu - MSSV: K38.9011166 - Lớp: VB2 K3.1
3. Võ Thị Mỹ Châu - MSSV: K38.9011167 - Lớp: VB2 K3.1
4. Lê Thị Kiều Diễm - MSSV: K38.9011171 - Lớp: VB2 K3.1
5. Nguyễn Thị Dung - MSSV: K38.9011173 - Lớp: VB2 K3.1
6. Lê Thị Thu Đạt - MSSV: K38.9011177 - Lớp: VB2 K3.1
7. Mai Thúy Hằng - MSSV: K38.9011186 - Lớp: VB2 K3.1
8. Nguyễn Thị Hải - MSSV: K38.9011194 - Lớp: VB2 K3.1
9. Nguyễn Thị Thanh Hiền - MSSV: K38.9011195 - Lớp: VB2 K3.1
10. Phan Thị Hiền - MSSV: K38.9011196 - Lớp: VB2 K3.1
11. Nguyễn Thị Mỹ Hiền - MSSV: K38.9011197 - Lớp: VB2 K3.1
12. Nguyễn Thị Hiệp - MSSV: K38.9011199 - Lớp: VB2 K3.1
13. Lê Thị Tuyết Hoa - MSSV: K38.9011202 - Lớp: VB2 K3.1
14. Phan Thị Hoài - MSSV: K38.9011204 - Lớp: VB2 K3.1
15. Ngô Thị Hường - MSSV: K38.9011215 - Lớp: VB2 K3.1
16. Nguyễn Thành Kiên - MSSV: K38.9011221 - Lớp: VB2 K3.1
17. Nguyễn Thị Lân - MSSV: K38.9011223 - Lớp: VB2 K3.1
18. Bùi Thi Sa Ly - MSSV: K38.9011235 - Lớp: VB2 K3.1
19. Trần Thị Ngọc Mai - MSSV: K38.9011237 - Lớp: VB2 K3.1
20. Nguyễn Thị Mướt - MSSV: K38.9011242 - Lớp: VB2 K3.1
21. Nguyễn Thị Nga - MSSV: K38.9011246 - Lớp: VB2 K3.1
22. Nguyễn Thị Thu - MSSV: K38.9011288 - Lớp: VB2 K3.1
23. Trịnh Trâm Anh - MSSV: K39.901.203 - Lớp: VB2 K4.1
24. Trần Thị Phương Loan - MSSV: K39.901.278 - Lớp: VB2 K4.1

25. Nguyễn My Dy - MSSV: K39.901.218 - Lớp: VB2 K4.1  (chuyển từ đoàn Trần Quốc Toản)


Ghi chú:
24. Trần Thị Thùy Dung - MSSV: K39.901.217 - Lớp: VB2 K4.1 - xin chuyển về Q12 (Nguyễn Khuyến)

 

 

ĐOÀN NGUYỄN ĐỨC CẢNH: 25 Học Lạc, P14, Q5

1. Mai Hồng Châu - MSSV: K38.9011168 - Lớp: VB2 K3.1
2. Nguyễn Ngọc Thùy Dung - MSSV: K38.9011174 - Lớp: VB2 K3.1
3. Nguyễn Thùy Dung - MSSV: K38.9011175 - Lớp: VB2 K3.1
4. Nguyễn Thị Bích Đào - MSSV: K38.9011178 - Lớp: VB2 K3.1
5. Dương Ngọc Bích Đào - MSSV: K38.9011179 - Lớp: VB2 K3.1
6. Hoàng Thị Hân - MSSV: K38.9011182 - Lớp: VB2 K3.1
7. Nguyễn Trịnh Ngọc Hân - MSSV: K38.9011183 - Lớp: VB2 K3.1
8. Châu Thị Thu Hậu - MSSV: K38.9011184 - Lớp: VB2 K3.1
9. Nguyễn Thị Xuân Hằng - MSSV: K38.9011187 - Lớp: VB2 K3.1
10. Nguyễn Đoàn Hồng Hạnh - MSSV: K38.9011189 - Lớp: VB2 K3.1
11. Phạm Thị Minh Hiếu - MSSV: K38.9011200 - Lớp: VB2 K3.1
12. Trần Thị Mỹ Hương - MSSV: K38.9011211 - Lớp: VB2 K3.1
13. Đào Kim Hương - MSSV: K38.9011212 - Lớp: VB2 K3.1
14. Nguyễn Thị Thu Hương - MSSV: K38.9011213 - Lớp: VB2 K3.1
15. Huỳnh Văn Hùng - MSSV: K38.9011218 - Lớp: VB2 K3.1
16. Cao Ngọc Minh Huyền - MSSV: K38.9011219 - Lớp: VB2 K3.1
17. Tạ Thùy Linh - MSSV: K38.9011230 - Lớp: VB2 K3.1
18. Trần Thúy Linh - MSSV: K38.9011231 - Lớp: VB2 K3.1
19. Nguyễn Thị Trúc Linh - MSSV: K38.9011233 - Lớp: VB2 K3.1
20. Huỳnh Thị Thương - MSSV: K38.9011285 - Lớp: VB2 K3.1
21. Đỗ Thị Trang - MSSV: K39.901.371 - Lớp: VB2 K4.2
22. Trần Thị Quỳnh Trang - MSSV: K39.901.372 - Lớp: VB2 K4.2
23. Phan Thị Diễm My - MSSV: K39.901.287 - Lớp: VB2 K4.1 (mới xin bổ sung thêm)

 

Rút tên không đi:

20. Lê Thị Mơ - MSSV: K38.9011241 - Lớp: VB2 K3.1
21. Nguyễn Thị Phượng - MSSV: K38.9011263 - Lớp: VB2 K3.1

 

ĐOÀN NGUYỄN VIẾT XUÂN: 768 Nguyễn Trãi, P11, Q5

1. Nguyễn Thanh Bình - MSSV: K39.901.209 - Lớp: VB2 K4.1
2. Võ Bá Đoàn - MSSV: K39.901.220 - Lớp: VB2 K4.1
3. Ngô Thị Hương Giang - MSSV: K39.901.221 - Lớp: VB2 K4.1
4. Lê Phạm Phương Hằng - MSSV: K39.901.223 - Lớp: VB2 K4.1
5. Nguyễn Thị Thu Hằng - MSSV: K39.901.224 - Lớp: VB2 K4.1
6. Đàm Thị Hà - MSSV: K39.901.232 - Lớp: VB2 K4.1
7. Nguyễn Thị Ngọc Hiền - MSSV: K39.901.238 - Lớp: VB2 K4.1
8. Nguyễn Ngọc Hiển - MSSV: K39.901.239 - Lớp: VB2 K4.1
9. Lưu Thị Hương - MSSV: K39.901.255 - Lớp: VB2 K4.1
10. Lê Thị Minh - MSSV: K39.901.286 - Lớp: VB2 K4.1
11. Trần Thị Hồng - MSSV: K38.9011203 - Lớp: VB2 K4.2
12. Phạm Thị Mỹ Nhung - MSSV: K39.901.308 - Lớp: VB2 K4.2
13. Đoàn Thị Phương - MSSV: K39.901.317 - Lớp: VB2 K4.2
14. Huỳnh Thị Vĩnh Phúc - MSSV: K39.901.323 - Lớp: VB2 K4.2
15. Đặng Thị Kim Sơn - MSSV: K39.901.331 - Lớp: VB2 K4.2
16. Nguyễn Thị Thanh Tâm - MSSV: K39.901.333 - Lớp: VB2 K4.2
17. Nguyễn Hoàng Minh Thi - MSSV: K39.901.343 - Lớp: VB2 K4.2

18. Nguyễn Thị Tĩnh - MSSV: K39.901.362 - Lớp: VB2 K4.2
19. Lê Nguyễn Quỳnh Trâm - MSSV: K39.901.364 - Lớp: VB2 K4.2
20. Hoàng Nữ Huyền Trâm - MSSV: K39.901.366 - Lớp: VB2 K4.2
21. Trần Thị Phương Trang - MSSV: K39.901.376 - Lớp: VB2 K4.2
22. Đặng Thị Thúy Trang - MSSV: K39.901.379 - Lớp: VB2 K4.2
23. Nguyễn Lâm Vy Trúc - MSSV: K39.901.382 - Lớp: VB2 K4.2
24. Lê Thúy Vy - MSSV: K39.901.393 - Lớp: VB2 K4.2
25. Nguyễn Vũ Hồng Yến - MSSV: K39.901.398 - Lớp: VB2 K4.2
26. Nguyễn Thị Hồng Hải - MSSV: K39.901.234 - Lớp: VB2 K4.1 (mới bổ sung thêm)

 

 

Ghi chú:

Bùi Thị Lệ Lam - MSSV: K39.901.267 - Lớp: VB2 K4.1 - xin chuyển về Q9 (Long Thạnh Mỹ)

 

ĐOÀN PHẠM HỒNG THÁI: 38 Nguyễn Duy Dương, P8, Q5

1. Hoàng Thị Ngát - MSSV: K38.9011250 - Lớp: VB2 K3.2
2. Đặng Thị Hồng Ngọc - MSSV: K38.9011251 - Lớp: VB2 K3.2
3. Trần Hồng Ngọc - MSSV: K38.9011252 - Lớp: VB2 K3.2
4. Nguyễn Hoàng Thanh Nguyên - MSSV: K38.9011253 - Lớp: VB2 K3.2
5. Phạm Thị Kim Nguyên - MSSV: K38.9011254 - Lớp: VB2 K3.2
6. Lê Thị Kim Oanh - MSSV: K38.9011262 - Lớp: VB2 K3.2
7. Bùi Thị Mỹ Phượng - MSSV: K38.9011264 - Lớp: VB2 K3.2
8. Phạm Thị Kim Phụng - MSSV: K38.9011266 - Lớp: VB2 K3.2
9. Vũ Thị Minh Sang - MSSV: K38.9011271 - Lớp: VB2 K3.2
10. Hoàng Thị Thu Sương - MSSV: K38.9011272 - Lớp: VB2 K3.2
11. Nguyễn Thị Hoài Tâm - MSSV: K38.9011273 - Lớp: VB2 K3.2
12. Nguyễn Thị Tâm - MSSV: K38.9011274 - Lớp: VB2 K3.2
13. Phạm Linh Thảo - MSSV: K38.9011279 - Lớp: VB2 K3.2
14. Nguyễn Thị Minh Thơ - MSSV: K38.9011280 - Lớp: VB2 K3.2
15. An Hoàng Anh Thư - MSSV: K38.9011281 - Lớp: VB2 K3.2
16. Nguyễn Như Thùy - MSSV: K38.9011292 - Lớp: VB2 K3.2
17. Nguyễn Kim Ngọc Thúy - MSSV: K38.9011295 - Lớp: VB2 K3.2
18. Đỗ Thị Thanh Tới - MSSV: K38.9011302 - Lớp: VB2 K3.2
19. Trần Lê Ngọc Trâm - MSSV: K38.9011305 - Lớp: VB2 K3.2
20. Nguyễn Thị Thanh Trâm - MSSV: K38.9011306 - Lớp: VB2 K3.2
21. Võ Ngọc Thùy Trang - MSSV: K38.9011308 - Lớp: VB2 K3.2
22. Nguyễn Hoàng Diễm Trang - MSSV: K38.9011309 - Lớp: VB2 K3.2
23. Nguyễn Thị Thu Trang - MSSV: K38.9011310 - Lớp: VB2 K3.2
24. Lê Thị Huyền Trang - MSSV: K38.9011311 - Lớp: VB2 K3.2
25. Nguyễn Thị Phương Trang - MSSV: K38.9011312 - Lớp: VB2 K3.2
26. Nguyễn Bạch Tuyết - MSSV: K38.9011319 - Lớp: VB2 K3.2

 

ĐOÀN TRẦN BÌNH TRỌNG: 120 Trần Bình Trọng, P2, Q5

1. Phạm Thị Hồng Lương - MSSV: K38.9011234 - Lớp: VB2 K3.2
2. Hoàng Ngọc Thư - MSSV: K38.9011283 - Lớp: VB2 K3.2
3. Lê Thụy Cẩm Vân - MSSV: K38.9011321 - Lớp: VB2 K3.2
4. Võ Thanh Xuân - MSSV: K38.9011328 - Lớp: VB2 K3.2

5. Ngô Hồ Phương Dung - MSSV: K39.901.214 - Lớp: VB2 K4.1
6. Đào Thị Hòa - MSSV: K39.901.249 - Lớp: VB2 K4.1
7. Huỳnh Thị Hồng Huế - MSSV: K39.901.259 - Lớp: VB2 K4.1
8. Nguyễn Thị Huế - MSSV: K39.901.260 - Lớp: VB2 K4.1
9. Đỗ Thị Thu Nhi - MSSV: K39.901.304 - Lớp: VB2 K4.2
10. Lê Thị Kim Phượng - MSSV: K39.901.313 - Lớp: VB2 K4.2
11. Lê Kim Quyên - MSSV: K39.901.329 - Lớp: VB2 K4.2
12. Lưu Thị Ngọc Tâm - MSSV: K39.901.334 - Lớp: VB2 K4.2
13. Hà Thanh Tâm - MSSV: K39.901.335 - Lớp: VB2 K4.2
14. Nguyễn Thị Ngọc Thạch - MSSV: K39.901.336 - Lớp: VB2 K4.2
15. Nguyễn Thiên Thanh - MSSV: K39.901.339 - Lớp: VB2 K4.2
16. Văn Thị Thanh Thúy - MSSV: K39.901.353 - Lớp: VB2 K4.2
17. Phạm Thị Thanh Thúy - MSSV: K39.901.360 - Lớp: VB2 K4.2
18. Đặng Thị Ánh Trân - MSSV: K39.901.368 - Lớp: VB2 K4.2
19. Nguyễn Thị Thu Trang - MSSV: K39.901.369 - Lớp: VB2 K4.2
20. Đào Thị Huyền Trang - MSSV: K39.901.374 - Lớp: VB2 K4.2
21. Mai Thị Trang - MSSV: K39.901.375 - Lớp: VB2 K4.2
22. Trần Mai Thùy Trang - MSSV: K39.901.378 - Lớp: VB2 K4.2
23. Nguyễn Lộc Khuê Tú - MSSV: K39.901.383 - Lớp: VB2 K4.2
24. Nguyễn Thị Thanh Tuyền - MSSV: K39.901.385 - Lớp: VB2 K4.2
25. Nguyễn Thị Kim Tuyền - MSSV: K39.901.386 - Lớp: VB2 K4.2
26. Trần Thị Bạch Tuyết - MSSV: K39.901.388 - Lớp: VB2 K4.2

 

ĐOÀN TRẦN QUỐC TOẢN: 292 Trần Phú, P8, Q5

1. Nguyễn Thị Thu Anh - MSSV: K39.901.204 - Lớp: VB2 K4.1
2. Lương Thị Nguyệt Ánh - MSSV: K39.901.206 - Lớp: VB2 K4.1
3. Lê Thị Hoài Bửu - MSSV: K39.901.210 - Lớp: VB2 K4.1
4. Vũ Thị Quỳnh Mai - MSSV: K39.901.285 - Lớp: VB2 K4.1 (chuyển từ Hàm Tử)
5. Đinh Văn Hậu - MSSV: K39.901.222 - Lớp: VB2 K4.1
6. Hồ Thị Hằng - MSSV: K39.901.225 - Lớp: VB2 K4.1
7. Hồ Thị Hằng - MSSV: K39.901.226 - Lớp: VB2 K4.1
8. Tạ Thị Mỹ Hạnh - MSSV: K39.901.227 - Lớp: VB2 K4.1
9. Phạm Thị Thu Hà - MSSV: K39.901.233 - Lớp: VB2 K4.1
10. Hoàng Thị Tuyết Hồng - MSSV: K39.901.248 - Lớp: VB2 K4.1
11. Nguyễn Hiến Thiên Hương - MSSV: K39.901.256 - Lớp: VB2 K4.1
12. Hứa Thị Thúy Hường - MSSV: K39.901.257 - Lớp: VB2 K4.1
13. Cù Thị Huyền - MSSV: K39.901.263 - Lớp: VB2 K4.1
14. Phạm Thị Ngọc Lan - MSSV: K39.901.268 - Lớp: VB2 K4.1
15. Lê Thị Xuân Lan - MSSV: K39.901.269 - Lớp: VB2 K4.1
16. Đỗ Thị Kim Loan - MSSV: K39.901.279 - Lớp: VB2 K4.1
17. Trần Thị Lụa - MSSV: K39.901.281 - Lớp: VB2 K4.1
18. Huỳnh Thị Kim Luyến - MSSV: K39.901.282 - Lớp: VB2 K4.1
19. Nguyễn Thị Ngọc Ly - MSSV: K39.901.283 - Lớp: VB2 K4.1
20. Ngô Thị Mỹ Ly - MSSV: K39.901.284 - Lớp: VB2 K4.1
21. Phạm Ngọc Thiện Mỹ - MSSV: K39.901.288 - Lớp: VB2 K4.1
22. Nguyễn Lưu Ngọc Mỹ - MSSV: K39.901.289 - Lớp: VB2 K4.1
23. Nguyễn Thị Quỳnh Nga - MSSV: K39.901.291 - Lớp: VB2 K4.1
24. Nguyễn Minh Nghĩa - MSSV: K39.901.293 - Lớp: VB2 K4.1
25. Nguyễn Thị Thanh Ngọc - MSSV: K39.901.294 - Lớp: VB2 K4.1
26. Nguyễn Thị Bích Ngọc - MSSV: K39.901.295 - Lớp: VB2 K4.1