Điểm quá trình Cơ sở Đại số - Hình học (CQ K39 HK1 NH2014-2015) In
Thứ bảy, 20 Tháng 12 2014 08:14

Điểm quá trình Cơ sở đại số và hình học, CQ K39, học kỳ I năm học 2014 - 2015

 

 

STT Mã số SV Họ tên Điểm số Điểm chữ Lớp học phần
1 003 Kiều Anh 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
2 007 Nguyễn Kim Châu 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
3 017 Nguyễn Thái Hoàng Duy 9.5 Chín rưỡi 1411PRIM102101
4 019 Hoàng Kỳ Duyên 8 Tám 1411PRIM102101
5 027 Vương Thị Linh Giang 8 Tám 1411PRIM102101
6 032 Dương Nguyễn Hồng Hân 9 Chín 1411PRIM102101
7 033 Đặng Thị Thu Hằng 8 Tám 1411PRIM102101
8 036 Nguyễn Thị Hạnh 9 Chín 1411PRIM102101
9 039 Trương Thanh Hà 8 Tám 1411PRIM102101
10 040 Đào Thị Thu Hà 9 Chín 1411PRIM102101
11 041 Nguyễn Thị Việt Hà 9 Chín 1411PRIM102101
12 042 Trần Thị Mỹ Hảo 8 Tám 1411PRIM102101
13 045 Ngô Thị Ninh Hiền 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
14 048 Hoàng Thị Hiếu 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
15 059 Trần Thị Ngọc Huyền 8 Tám 1411PRIM102101
16 068 Diệp Mỹ Kỳ 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
17 073 Trần Thị Linh 9 Chín 1411PRIM102101
18 074 Trần Thị Mỹ Linh 8 Tám 1411PRIM102101
19 084 Lê Xuân Mai 7 Bảy 1411PRIM102101
20 088 Lê Thị Huệ Minh 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
21 105 Lê Hoàng Bích Ngọc 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
22 107 Lê Thị Ánh Nguyệt 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
23 112 Hồ Thị Phương Nhi 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
24 123 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
25 131 Nguyễn Thị Kim Phương 9 Chín 1411PRIM102101
26 137 Vũ Thị Phương 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
27 147 Lê Hoàng Phương Quỳnh 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
28 148 Nguyễn Thị Kim Quỳnh 8 Tám 1411PRIM102101
29 150 Nguyễn Thị Huyền Sương 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
30 159 Nguyễn Ngọc Thanh 8 Tám 1411PRIM102101
31 162 Nguyễn Hồng Thắng 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
32 163 Phan Thị Thu Thảo 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
33 176 Hạ Vũ Trúc Thuyên 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
34 181 Trần Thị Thủy 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
35 185 Dương Nguyễn Ái Thư 9 Chín 1411PRIM102101
36 187 Hứa Hà Thanh Thư 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
37 197 Nguyễn Văn Toàn 8 Tám 1411PRIM102101
38 199 Võ Thị Thùy Trang 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
39 200 Lộc Thị Huyền Trang 8 Tám 1411PRIM102101
40 201 Nguyễn Thị Thu Trang 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
41 204 Nguyễn Thu Trang 9.5 Chín rưỡi 1411PRIM102101
42 207 Nguyễn Thị Phương Trâm 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
43 212 Viên Ngọc Diễm Trinh 9 Chín 1411PRIM102101
44 215 Phạm Ngọc Thanh Trúc 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
45 216 Lý Quốc Tuấn 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
46 219 Bá Nữ Thanh Tuyền 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
47 222 Đỗ Thị Cẫm Tuyên 9 Chín 1411PRIM102101
48 226 Phạm Thị Tú 8 Tám 1411PRIM102101
49 228 Khuất Thị Thu Uyên 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102101
50 229 Nguyễn Thị Bạch Vân 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102101
51 233 Nguyễn Thanh Vy 9 Chín 1411PRIM102101
52 234 Nguyễn Thị Bảo Vy 9 Chín 1411PRIM102101
53 001 Kiều Nhy Adrơng 7 Bảy 1411PRIM102102
54 005 Tăng Thị Ngọc Ánh 8 Tám 1411PRIM102102
55 015 Nguyễn Thị Thùy Dung 8 Tám 1411PRIM102102
56 020 Nguyễn Phạm Hương Duyên 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102102
57 034 Bùi Vy Hạ 8 Tám 1411PRIM102102
58 038 Phạm Thị Tố Hà 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102102
59 047 Trịnh Thu Hiền 8 Tám 1411PRIM102102
60 053 Trần Thị Hoàn 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102102
61 056 Hán Thị Huê Huê 7 Bảy 1411PRIM102102
62 057 Trần Thị Kim Huệ 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
63 061 Lư Thùy Hương 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
64 066 Nguyễn Thị Mai Khanh 8 Tám 1411PRIM102102
65 069 Phạm Thị Phương Lan 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102102
66 075 Nguyễn Thị Linh 8 Tám 1411PRIM102102
67 093 Đinh Thị Ngọc Nga 8 Tám 1411PRIM102102
68 096 Lê Thị Thúy Ngân 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102102
69 102 Đinh Thị Ngọc 7 Bảy 1411PRIM102102
70 103 Phạm Lê Ngọc 8 Tám 1411PRIM102102
71 106 Touneh Sang Hồng Nguyện 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102102
72 110 Hoàng Phương Nhi 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102102
73 115 Thông Thị Mỹ Nhung 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
74 120 Ngô Huỳnh Như 8 Tám 1411PRIM102102
75 121 Phạm Thị Kiều Như 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
76 126 Mai Thế Phong 8 Tám 1411PRIM102102
77 129 Trần Lê Kim Phụng 8 Tám 1411PRIM102102
78 134 Phan Thị Thanh Phương 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102102
79 135 Trần Thị Thu Phương 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
80 143 Võ Như Quỳnh 8 Tám 1411PRIM102102
81 145 Phạm Như Quỳnh 8 Tám 1411PRIM102102
82 149 Nguyễn Duy Quỳnh 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
83 154 Nguyễn Lâm Hoài Tâm 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
84 155 Trần Phạm Giàu Tâm 8 Tám 1411PRIM102102
85 157 Ngư Trung Tài 5.5 Năm rưỡi 1411PRIM102102
86 166 Bùi Thị Thảo 8 Tám 1411PRIM102102
87 171 Cao Uyên Thi 8 Tám 1411PRIM102102
88 175 Mông Thị Thu 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
89 182 Bùi Nguyễn Bích Thy 8 Tám 1411PRIM102102
90 184 Nguyễn Trúc Thư 8 Tám 1411PRIM102102
91 188 Đỗ Thị Anh Thư 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102102
92 191 Vương Thị Thu Thương 8 Tám 1411PRIM102102
93 193 Trần Thị Giáng Tiên 8 Tám 1411PRIM102102
94 194 Trương Huỳnh Thủy Tiên 8 Tám 1411PRIM102102
95 198 Nguyễn Thị Trang 8 Tám 1411PRIM102102
96 203 Trần Thu Trang 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102102
97 214 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
98 217 Đỗ Thị Kim Tuyền 8 Tám 1411PRIM102102
99 223 Trần Thanh Tùng 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
100 236 Đinh Thị Thanh Xuân 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
101 237 Kiều Thị Thái Xuân 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102102
102 246 Dương Thiên Ý 9 Chín 1411PRIM102102
103 025 Ngư Thị Mỹ Duyên 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
104 028 Ka Dịu 7 Bảy 1411PRIM102103
105 035 Hoàng Thị Hằng 8 Tám 1411PRIM102103
106 103 Nguyễn Thị Oanh 9 Chín 1411PRIM102103
107 009 Nguyễn Thị Kim Chi 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
108 010 Nguyễn Thị Kim Chi 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
109 014 Lê Thị Hoàng Dung 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
110 021 Bá Thị Mỹ Duyên 8 Tám 1411PRIM102103
111 026 Tạ Hoàng Anh Đào 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
112 028 Đỗ Thị Như Giàu 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
113 029 Bá Công Ngọc Giàu 8 Tám 1411PRIM102103
114 030 Lương Thị Ngọc Hân 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
115 031 Nguyễn Thị Ngọc Hân 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
116 035 Dương Nguyễn Hiếu Hạnh 8 Tám 1411PRIM102103
117 037 Lê Thị Mỹ Hạnh 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
118 043 Phan Thị Thu Hiền 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
119 050 Hoàng Thị Hiệp 8 Tám 1411PRIM102103
120 051 Nguyễn Châu Hoàng Hoa 8 Tám 1411PRIM102103
121 052 Chu Thị Hoàn 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
122 054 Đỗ Thị Ánh Hồng 9 Chín 1411PRIM102103
123 064 Phạm Thị Hường 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
124 067 Đặng Lưu Mỹ Khanh 8 Tám 1411PRIM102103
125 077 Phạm Mai Thanh Loan 8 Tám 1411PRIM102103
126 080 Nguyễn Thị Lý 8 Tám 1411PRIM102103
127 081 Nguyễn Hồng Phúc Lợi 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
128 082 Nguyễn Hoắc Tuyết Lợi 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
129 085 Klong Thanh Mai 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
130 086 Đỗ Thị Ánh Mi 8 Tám 1411PRIM102103
131 091 Trần Lê Hải My 9.5 Chín rưỡi 1411PRIM102103
132 092 Phạm Thị Thu Nga 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
133 095 Đặng Thị Hồng Nga 8 Tám 1411PRIM102103
134 097 Phạm Ngọc Hoài Ngân 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
135 099 Võ Thị Như Ngàn 8 Tám 1411PRIM102103
136 104 Nguyễn Đăng Kim Ngọc 8 Tám 1411PRIM102103
137 108 Lê Thị Nguyệt 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
138 109 Tôn Thị Mỹ Nhân 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
139 113 Trần Thị Thảo Nhi 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
140 119 Hứa Thị Ngọc Nhờ 9 Chín 1411PRIM102103
141 125 Nguyễn Thị Kiều Oanh 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
142 128 Nguyễn Minh Phụng 9 Chín 1411PRIM102103
143 130 Nguyễn Thị Phú 9 Chín 1411PRIM102103
144 132 Đỗ Thị Ánh Phương 8 Tám 1411PRIM102103
145 139 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
146 146 Trương Thị Ngọc Quỳnh 8 Tám 1411PRIM102103
147 165 Đỗ Trương Phương Thảo 8 Tám 1411PRIM102103
148 169 Trần Thị Như Thảo 8 Tám 1411PRIM102103
149 206 Phan Thị Bích Trâm 7 Bảy 1411PRIM102103
150 208 Nguyễn Phạm Ngọc Trâm 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
151 243 Hoàng Thị Hải Yến 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102103
152 248 Ka' Ny Trang 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102103
153 036 Trần Nguyễn Tố Hiền 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
154 037 Trần Thị Hiền 9 Chín 1411PRIM102104
155 040 Hoàng Thị Bích Hiệp 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102104
156 033 Dương Trần Thị Ngọc Hân 8 Tám 1411PRIM102104
157 006 Nguyễn Thị Hoài Bắc 7 Bảy 1411PRIM102104
158 012 Đỗ Thị Ngọc Diễm 9 Chín 1411PRIM102104
159 013 Lê Thị Kiều Diểm 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
160 022 Nguyễn Thị Thùy Dương 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
161 024 Nguyễn Ngọc Minh Đan 7 Bảy 1411PRIM102104
162 060 Nguyễn Thị Thiên Hương 9 Chín 1411PRIM102104
163 065 Trương Thiên Khanh 8 Tám 1411PRIM102104
164 070 Võ Gia Lệ 9 Chín 1411PRIM102104
165 071 Đỗ Thị Kiều Liên 8 Tám 1411PRIM102104
166 072 Trần Thị Kim Linh 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102104
167 079 Nguyễn Thị Khánh Lynh 8 Tám 1411PRIM102104
168 089 Trần Thị Trà My 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
169 090 Cao Nguyễn Thanh My 8 Tám 1411PRIM102104
170 094 Hà Thị Thiên Nga 9 Chín 1411PRIM102104
171 100 Bùi Thị Bích Ngọc 9.5 Chín rưỡi 1411PRIM102104
172 101 Võ Thị Minh Ngọc 9 Chín 1411PRIM102104
173 116 Huỳnh Thị Ngọc Nhung 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
174 117 Lê Thị Tuyết Nhung 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
175 124 Lưu Thị Oanh 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102104
176 127 Ngụy Ngọc Tiểu Phụng 9 Chín 1411PRIM102104
177 136 Đặng Trần Thùy Phương 9 Chín 1411PRIM102104
178 140 Đinh Thị Thảo Quyên 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102104
179 141 Nguyễn Thị Quyên 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
180 142 Lý Ngọc Quyên 8 Tám 1411PRIM102104
181 144 Trần Phạm Thúy Quỳnh 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
182 151 Đạt Nữ Diễm Sương 8 Tám 1411PRIM102104
183 156 Nguyễn Thị Minh Tâm 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102104
184 158 Trần Thị Thiên Thanh 7 Bảy 1411PRIM102104
185 164 Nguyễn Thị Hồng Thảo 7 Bảy 1411PRIM102104
186 168 Chu Thị Thảo 8 Tám 1411PRIM102104
187 172 Tô Thị Kim Thi 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102104
188 174 Trần Thị Mỹ Thu 8 Tám 1411PRIM102104
189 180 Lê Thị Bích Thủy 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102104
190 189 Ngô Hoàng Thanh Thư 9 Chín 1411PRIM102104
191 192 La Thị Huế Thương 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102104
192 195 Hồ Thị Thuỷ Tiên 9 Chín 1411PRIM102104
193 213 Nguyễn Thị Thanh Trúc 7.5 Bảy rưỡi 1411PRIM102104
194 225 Lý Minh Tú 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
195 230 Nguyễn Thanh Vân 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
196 232 Bùi Thị Song Vy 8.5 Tám rưỡi 1411PRIM102104
197 240 Lê Thị Ngọc Yến 6 Sáu 1411PRIM102104
198 244 Trần Thị Hải Yến 9 Chín 1411PRIM102104
199 247 Nguyễn Thị Hồng 6.5 Sáu rưỡi 1411PRIM102104