Chủ nhật, 20 Tháng 5 2012 06:56 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Hình học, lớp Quận 5 khoá 5. Có 3 học viên vắng quá nhiều, không được dự thi cùng lớp, cần đi học lại cùng lớp khác:
- Hồ Thị Châu
- Nguyễn Thị Quỳnh Trang
- Nguyễn Hữu Vinh
Bảng điểm cụ thể:
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
.301 |
Chu Thị Lan Anh |
6 |
Sáu |
2 |
.303 |
Hồ Thị Châu |
CT |
Cấm thi |
3 |
.305 |
Đỗ Tiến Đạt |
6 |
Sáu |
4 |
.306 |
Đặng Thị Thu Giang |
6 |
Sáu |
5 |
.307 |
Trần Thị Quỳnh Giao |
8 |
Tám |
6 |
.308 |
Lý Thị Ngọc Giàu |
7 |
Bảy |
7 |
.309 |
Lưu Lê Thu Hằng |
7 |
Bảy |
8 |
.310 |
Nguyễn Phạm Ngọc Hà |
6 |
Sáu |
9 |
.311 |
Lương Thanh Hiệp |
9 |
Chín |
10 |
.313 |
Lê Minh Hiếu |
5 |
Năm |
11 |
.314 |
Võ Thị Kim Hoa |
5 |
Năm |
12 |
.315 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
6 |
Sáu |
13 |
.316 |
Trần Thị Thúy Hồng |
5 |
Năm |
14 |
.317 |
Lê Công Hoá |
4 |
Bốn |
15 |
.318 |
Nguyễn Hồng Hưng |
6 |
Sáu |
16 |
.319 |
Đào Thị Hường |
5 |
Năm |
17 |
.321 |
Huỳnh Kim Khánh |
6 |
Sáu |
18 |
.322 |
Phan Thị Kim |
6 |
Sáu |
19 |
.323 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
7 |
Bảy |
20 |
.324 |
Nguyễn Bích Lan |
7 |
Bảy |
21 |
.325 |
Lê Thị Hồng Liên |
7 |
Bảy |
22 |
.326 |
Phan Thị Thúy Liễu |
9 |
Chín |
23 |
.328 |
Nguyễn Thị Xuân Loan |
7 |
Bảy |
24 |
.329 |
Nguyễn Thị Loan |
5 |
Năm |
25 |
.330 |
Hồ Tấn Long |
6 |
Sáu |
26 |
.331 |
Nguyễn Thị Thúy Mai |
8 |
Tám |
27 |
.332 |
Trần Ngọc Huỳnh Mai |
5 |
Năm |
28 |
.333 |
Lê Thị Ngọc Mai |
7 |
Bảy |
29 |
.334 |
Phan Thị Bạch Mai |
7 |
Bảy |
30 |
.336 |
Trần Phương Nam |
6 |
Sáu |
31 |
.337 |
Đỗ Thị Hoàng Nga |
4 |
Bốn |
32 |
.338 |
Bùi Thị Bích Ngọc |
6 |
Sáu |
33 |
.339 |
Võ Thị Bích Ngọc |
6 |
Sáu |
34 |
.340 |
Lê Nguyễn Tuấn Ngọc |
7 |
Bảy |
35 |
.341 |
Đặng Trần Ý Nhi |
6 |
Sáu |
36 |
.342 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
7 |
Bảy |
37 |
.343 |
Nguyễn Thị Nhung |
6 |
Sáu |
38 |
.344 |
Trương Quý Thùy Oanh |
5 |
Năm |
39 |
.345 |
Hứa Mai Phi |
7 |
Bảy |
40 |
.346 |
Nguyễn Thị Hoa Phượng |
4 |
Bốn |
41 |
.347 |
Đặng Thị Thúy Phượng |
5 |
Năm |
42 |
.348 |
Võ Thị Bích Phượng |
6 |
Sáu |
43 |
.349 |
Phan Thị Minh Phương |
7 |
Bảy |
44 |
.350 |
Trần Tấn Phước |
6 |
Sáu |
45 |
.351 |
Ngô Kim Phụng |
5 |
Năm |
46 |
.352 |
Trần Minh Phú |
6 |
Sáu |
47 |
.354 |
Nguyễn Hữu Quý |
7 |
Bảy |
48 |
.355 |
Nguyễn Văn Tán |
6 |
Sáu |
49 |
.357 |
Vũ Ngọc Thạch |
6 |
Sáu |
50 |
.358 |
Đặng Thị Mỹ Thanh |
8 |
Tám |
51 |
.359 |
Trịnh Minh Thành |
4 |
Bốn |
52 |
.360 |
Nguyễn Thanh Thành |
7 |
Bảy |
53 |
.361 |
Nguyễn Thảnh |
5 |
Năm |
54 |
.363 |
Phan Huyền Ngọc Đoan Thư |
9 |
Chín |
55 |
.364 |
Nguyễn Thị Thương |
6 |
Sáu |
56 |
.365 |
Phan Thị Mộng Thu |
7 |
Bảy |
57 |
.366 |
Trần Thị Cẩm Thu |
7 |
Bảy |
58 |
.367 |
Trịnh Thị Thủy |
5 |
Năm |
59 |
.368 |
Phù Thanh Thủy |
7 |
Bảy |
60 |
.370 |
Cao Văn Tới |
4 |
Bốn |
61 |
.371 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
CT |
Cấm thi |
62 |
.372 |
Võ Thị Tuyết Trinh |
10 |
Mười |
63 |
.374 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
9 |
Chín |
64 |
.375 |
Trần Phượng Uyển |
5 |
Năm |
65 |
.376 |
Nguyễn Thị Kim Uyên |
8 |
Tám |
66 |
.377 |
Lý Hồng Vân |
5 |
Năm |
67 |
.379 |
Nguyễn Hữu Vinh |
CT |
Cấm thi |
68 |
.380 |
Trần Minh Vũ |
7 |
Bảy |
69 |
.381 |
Bùi Trần Quang Vũ |
6 |
Sáu |
70 |
.989 |
Lê Trần Nguyễn Ngọc Châu |
6 |
Sáu |
71 |
.990 |
Nông Thị Huy |
6 |
Sáu |
72 |
.991 |
Nguyễn Hoàng Thi |
9 |
Chín |
73 |
.996 |
Nguyễn Trường Thắng |
7 |
Bảy |
|