Thứ sáu, 31 Tháng 7 2015 11:14 |
Điểm giữa kì (30%) học phần Hình học, lớp Bến Tre K3
STT |
Mã số SV |
Họ |
tên |
Điểm chữ |
Ghi chú |
1 |
791 |
Lương Trường |
An |
5 |
Năm |
2 |
792 |
Phạm Thị Diễm |
Châu |
10 |
Mười |
3 |
793 |
Nguyễn Thùy Tâm |
Châu |
9 |
Chín |
4 |
794 |
Trương Chí |
Công |
7 |
Bảy |
5 |
795 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
5 |
Năm |
6 |
796 |
Nguyễn Hạnh |
Dung |
8 |
Tám |
7 |
797 |
Trương Thị |
Đào |
5 |
Năm |
8 |
798 |
Võ Phúc |
Hậu |
7 |
Bảy |
9 |
799 |
Cao Thị Thúy |
Hằng |
5 |
Năm |
10 |
800 |
Lê Hồng |
Hạnh |
7 |
Bảy |
11 |
801 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
8 |
Tám |
12 |
802 |
Tô Chí |
Hải |
7 |
Bảy |
13 |
803 |
Lê Nguyễn Thanh Vân |
Hồng |
8 |
Tám |
14 |
804 |
Nguyễn Thị Bé |
Hương |
8 |
Tám |
15 |
805 |
Bùi Thị Kim |
Khoa |
6 |
Sáu |
16 |
806 |
Trần Thị Thúy |
Kiều |
8 |
Tám |
17 |
807 |
Nguyễn Thị |
Lan |
7 |
Bảy |
18 |
808 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lê |
7 |
Bảy |
19 |
809 |
Phạm Thị Mỹ |
Lệ |
7 |
Bảy |
20 |
810 |
Nguyễn Thị Hồng |
Liên |
7 |
Bảy |
21 |
811 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
7 |
Bảy |
22 |
812 |
Bùi Võ Tuyết |
Ngân |
7 |
Bảy |
23 |
813 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nghi |
7 |
Bảy |
24 |
814 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
7 |
Bảy |
25 |
815 |
Mai Chí |
Nguyện |
7 |
Bảy |
26 |
816 |
Hồ Thanh |
Nhàn |
8 |
Tám |
27 |
817 |
Vũ Thị Huỳnh |
Như |
7 |
Bảy |
28 |
818 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
7 |
Bảy |
29 |
819 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
CT |
Cấm thi |
30 |
820 |
Võ Thị Ngọc |
Phụng |
7 |
Bảy |
31 |
821 |
Nguyễn Quốc Phương |
Quyên |
6 |
Sáu |
32 |
822 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
6 |
Sáu |
33 |
823 |
Phan Thị Hồng |
Thắm |
9 |
Chín |
34 |
824 |
Trần Thị Lệ |
Thanh |
7 |
Bảy |
35 |
825 |
Nguyễn Thị Lan |
Thanh |
6 |
Sáu |
36 |
826 |
Phạm Thị Xuân |
Thảo |
7 |
Bảy |
37 |
827 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
7 |
Bảy |
38 |
828 |
Trần Thị Lệ |
Thơ |
7 |
Bảy |
39 |
829 |
Hồ Thị |
Thơ |
8 |
Tám |
40 |
830 |
Nguyễn Thị Kim |
Thúy |
6 |
Sáu |
41 |
831 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
8 |
Tám |
42 |
832 |
Nguyễn Diễm |
Trinh |
6 |
Sáu |
43 |
833 |
Võ Thị |
Tuyền |
7 |
Bảy |
44 |
834 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
7 |
Bảy |
45 |
835 |
Chung Tấn |
Tỷ |
7 |
Bảy |
46 |
836 |
Trần Ngọc Phương |
Uyên |
7 |
Bảy |
47 |
837 |
Lữ Thị Thùy |
Vân |
CT |
Cấm thi |
48 |
838 |
Nguyễn Thị |
Xuyên |
7 |
Bảy |
49 |
839 |
Trần Phương Hải |
Yến |
6 |
Sáu |
50 |
840 |
Huỳnh Thị Nguyệt |
Yến |
CT |
Cấm thi |
51 |
710 |
Nguyễn Thúy |
An |
7 |
Bảy |
52 |
712 |
Lê Thị Hồng |
Cẩm |
7 |
Bảy |
53 |
716 |
Hồ Thị Bé |
Diễm |
6 |
Sáu |
54 |
719 |
Lê Ngọc |
Duyên |
4 |
Bốn |
55 |
721 |
Nguyễn Thanh |
Giang |
7 |
Bảy |
56 |
723 |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
7 |
Bảy |
57 |
725 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
CT |
Cấm thi |
58 |
728 |
Hồ Thị Trúc |
Hà |
7 |
Bảy |
59 |
729 |
Phùng Thị Ngọc |
Hà |
5 |
Năm |
60 |
731 |
Nguyễn Hữu |
Hiển |
7 |
Bảy |
61 |
733 |
Huỳnh Thị |
Hò |
7 |
Bảy |
62 |
734 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hương |
7 |
Bảy |
63 |
735 |
Hồ Thiên |
Hương |
7 |
Bảy |
64 |
738 |
Bùi Thị Diễm |
Kiều |
7 |
Bảy |
65 |
744 |
Hoàng Khánh |
Linh |
7 |
Bảy |
66 |
745 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
7 |
Bảy |
67 |
747 |
Nguyễn Thị |
Loan |
5 |
Năm |
68 |
748 |
Đặng Kim |
Ngân |
7 |
Bảy |
69 |
749 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
7 |
Bảy |
70 |
750 |
Nguyễn Thị Ngọc Kim |
Ngân |
7 |
Bảy |
71 |
753 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
CT |
Cấm thi |
72 |
754 |
Phạm Thị Hồng |
Ngọc |
7 |
Bảy |
73 |
757 |
Nguyễn Thị |
Nhanh |
6 |
Sáu |
74 |
759 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
8 |
Tám |
75 |
760 |
Trương Thị Bảo |
Như |
7 |
Bảy |
76 |
761 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Như |
7 |
Bảy |
77 |
764 |
Huỳnh Thị Kim |
Phấn |
7 |
Bảy |
78 |
765 |
Nguyễn Thị |
Phương |
7 |
Bảy |
79 |
767 |
Trần Duy |
Phước |
7 |
Bảy |
80 |
769 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
7 |
Bảy |
81 |
771 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Son |
CT |
Cấm thi |
82 |
774 |
Nguyễn Quế |
Thanh |
8 |
Tám |
83 |
777 |
Lê Phương |
Thảo |
8 |
Tám |
84 |
778 |
Bùi Ngọc |
Thảo |
8 |
Tám |
85 |
781 |
Nguyễn Thị Kim |
Thi |
8 |
Tám |
86 |
784 |
Lê Thị Anh |
Thư |
7 |
Bảy |
87 |
785 |
Trần Thị Diễm |
Thúy |
CT |
Cấm thi |
88 |
787 |
Huỳnh Đoàn Phương |
Thy |
7 |
Bảy |
89 |
788 |
Võ Công |
Tiến |
9 |
Chín |
90 |
789 |
Võ Thị Cẩm |
Tiên |
7 |
Bảy |
91 |
790 |
Nguyễn Minh |
Trang |
6 |
Sáu |
92 |
793 |
Nguyễn Nhựt |
Trường |
7 |
Bảy |
|