Thứ ba, 20 Tháng 12 2011 07:03 |
THỦ KHOA THEO NGÀNH - HỆ TÍN CHỈ
STT |
Họ và tên |
Niên Khóa |
Ngành |
Điểm |
1 |
Nguyễn Phan Phương Thanh |
2010 - 2014 |
CNTT |
3.57 |
2 |
Huỳnh Ngọc Kiều Thanh |
2010 - 2014 |
SP Tin |
3.29 |
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI - HỆ TÍN CHỈ
STT |
Họ và tên |
Niên Khóa |
Ngành |
Xếp loại tốt nghiệp Hạng theo ngành/năm |
1 |
Nguyễn Phan Phương Thanh |
2010 - 2014 |
CNTT |
Giỏi (3.57, hạng 1) |
2 |
Lý Quãng |
2010 - 2014 |
CNTT |
Giỏi (3.3, hạng 2) |
3 |
Huỳnh Ngọc Kiều Thanh |
2010 - 2014 |
SP Tin |
Giỏi (3.29, hạng 3) |
4 |
Nguyễn Ngọc Hân |
2010 - 2014 |
CNTT |
Giỏi (3.25, hạng 4) |
5 |
Lâm Ngọc Kim Long |
2010 - 2014 |
CNTT |
Giỏi (3.25, hạng 4) |
6 |
Trần Trung Tín |
2010 - 2014 |
CNTT |
Giỏi (3.23, hạng 6) |
7 |
Lại Hoàng Hiệp |
2010 - 2014 |
SP Tin |
Giỏi (3.23, hạng 6) |
8 |
Thiều Thị Ngọc Triệu |
2010 - 2014 |
SP Tin |
Giỏi (3.22, hạng 8) |
9 |
Huỳnh Phạm Thanh Trúc |
2010 - 2014 |
SP Tin |
Giỏi (3.21, hạng 9) |
10 |
Trần Ngọc Tài |
2010 - 2014 |
SP Tin |
Giỏi (3.20, hạng 10) |
THỦ KHOA THEO NGÀNH - HỆ NIÊN CHẾ
STT |
Họ và tên |
Niên Khóa |
Ngành |
Điểm |
1 |
Hứa Lê Thanh Vy |
2005 - 2009 |
CNTT |
9.00 |
2 |
Nguyễn Đặng Kim Khánh |
2005 - 2009 |
SP Tin |
8.69 |
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI - HỆ NIÊN CHẾ
STT |
Họ và tên |
Niên Khóa |
Ngành |
Xếp loại tốt nghiệp Hạng theo ngành/năm |
1 |
Nguyễn Thế Sơn |
2001 - 2005 |
SP Tin |
Giỏi (hạng 1) |
2 |
Lương Trần Hy Hiến |
2003 - 2007 |
SP Tin
|
Giỏi (8.11, hạng 1) |
3 |
Nguyễn Văn Minh |
2004 - 2008
|
SP Tin |
Giỏi (hạng 1) |
4 |
Hứa Lê Thanh Vy |
2005 - 2009 |
CNTT |
Xuất sắc (9.00, hạng 1) |
5 |
Nguyễn Đặng Kim Khánh |
2005 - 2009 |
SP Tin
|
Giỏi (8.69, hạng 1) |
6 |
Nguyễn Thúy Ngọc |
2006 - 2010 |
SP Tin
|
Giỏi (8.34, hạng 1) |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc Hậu |
2007 - 2011 |
SP Tin |
Giỏi (8.02, hạng 6) |
8 |
Kiều My
|
2007 - 2011 |
SP Tin |
Giỏi (8.22, hạng 3) |
9 |
Lưu Thế Phương |
2007 - 2011 |
SP Tin |
Giỏi (8.53, hạng 1) |
10 |
Trần Đức Tâm |
2007 - 2011 |
SP Tin |
Giỏi (8.19, hạng 5) |
11 |
Hoàng Phương Thi
|
2007 - 2011 |
SP Tin |
Giỏi (8.22, hạng 3) |
12 |
Nguyễn Khắc Văn |
2007 - 2011 |
SP Tin |
Giỏi (8.46, hạng 2) |
13 |
Trương Tấn Khoa |
2008 - 2012 |
SP Tin |
Giỏi (8.28, Hạng 1) |
14 |
Huỳnh Thị Thu Nga |
2008 - 2012 |
SP Tin |
Giỏi (8.09, Hạng 2) |
15 |
Nguyễn Thị Hoa Phượng |
2008 - 2012 |
CNTT |
Giỏi (8.58, Hạng 1) |
16 |
Huỳnh Tú Khả |
2008 - 2012 |
CNTT |
Giỏi (8.52, Hạng 2) |
17 |
Đoàn Thị Minh Trang |
2008 - 2012 |
CNTT |
Giỏi (8.12, Hạng 3) |
18 |
Nguyễn Phi Khanh |
2008 - 2012 |
CNTT |
Giỏi (8.09. Hạng 4) |
19 |
Nguyễn Hoàng An |
2008 - 2012 |
CNTT |
Giỏi (8.00, Hạng 5) |
20 |
Trương Thị Thùy Dung |
2009 - 2013 |
SP Tin |
Giỏi (8.48, hạng 1) |
21 |
Đinh Văn Quyên |
2009 - 2013 |
SP Tin |
Giỏi (8.26, hạng 2) |
22 |
Nguyễn Ngọc Minh Thi |
2009 - 2013 |
CNTT |
Giỏi (8.34, hạng 1) |
23 |
Nguyễn Thị Thảo Ngân |
2009 - 2013 |
CNTT |
Giỏi (8.09, hạng 2) |
|