DS SV năm 4 Khoa Ngữ Văn nhận HB HK II Imprimer
Vendredi, 20 Juillet 2012 04:06
DANH SAÌCH SINH VIÊN NÄ‚M 4 NHẬN HOÌ£C BỔNG HOÌ£C KYÌ€ II
NĂM HỌC 2011-2012  -  KHOA VĂN
(Danh saÌch keÌ€m theo QuyêÌt Ä‘iÌ£nh sÃ´Ì â€¦â€¦â€¦â€¦/QÄ-ÄHSP ngaÌ€y …..../…...…/2012)









STT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày
sinh
ÄTBHT XêÌp loaÌ£i
rèn luyện
MÆ°Ìc
học bổng
SÃ´Ì tiền
1 K34.601.009 Cao Thị Kim Dung 18.3.90 8.67 98 300.000 1500.000
2 K34.601.020 Phạm Hồng Thu Hằng 02.09.90 9.38 97 360.000 1800.000
3 K34.601.027 Lê Thị Hiệp 12.4.86 8.43 86 300.000 1500.000
4 K34.601.028 Hoàng Thị Minh Hoa 18.11.90 9.71 93 360.000 1800.000
5 K34.601.029 Bùi Thị Hồng 14.06.90 9.29 86 300.000 1500.000
6 K34.601.034 Nguyá»…n Thị Thanh Huyá»n 25.8.90 9.29 97 360.000 1800.000
7 K34.601.043 Nguyễn Thị Hương Lan 25.10.89 8.57 87 300.000 1500.000
8 K34.601.054 Vũ Thị Khánh Ly 06.5.89 8.43 93 300.000 1500.000
9 K34.601.059 Lê Thị Trà My 04.12.89 8.67 85 300.000 1500.000
10 K34.601.060 Nguyễn Thị Lệ My 19.9.90 9.71 95 360.000 1800.000
11 K34.601.063 Phạm Kim Ngân 06.11.90 9.38 84 300.000 1500.000
12 K34.601.072 Nguyễn Thị Như Nguyện 06.10.90 8.43 95 300.000 1500.000
13 K34.601.076 Nguyễn Thị Nhung 12.4.90 8.90 95 300.000 1500.000
14 K34.601.082 Äinh Thị Nụ 22.7.90 8.43 84 300.000 1500.000
15 K34.601.100 Nguyễn Thị Thắng 03.08.90 8.76 90 300.000 1500.000
16 K34.601.104 Nguyễn Thị Hương Thảo 03.08.90 8.33 98 300.000 1500.000
17 K34.601.107 Trần Thị Thanh Thoa 22.06.90 8.33 98 300.000 1500.000
18 K34.601.110 Nguyễn Thị Thu Thủy 02.07.90 9.14 85 300.000 1500.000
19 K34.601.116 Trần Huỳnh Anh Thơ 07.5.90 9.71 98 360.000 1800.000
20 K34.601.117 Võ Thị Mỹ Thơ 22.11.90 8.43 90 300.000 1500.000
21 K34.601.121 Bùi Thị Minh Trang 03.05.90 8.67 90 300.000 1500.000
22 K34.601.124 Nguyá»…n Ngá»c Äoan Trang 10.4.90 9.38 93 360.000 1800.000
23 K34.601.129 Lê Thị Thanh Trúc 10.1.90 9.38 94 360.000 1800.000
24 K34.601.134 Nguyá»…n Ngá»c Tố Uyên 20.9.90 8.43 96 300.000 1500.000
25 K34.606.007 Phạm Thị Ngá»c Diá»…m 18.11.89 8.33 82 300.000 1500.000
26 K34.606.009 Phan Ãnh Duyên 22.11.90 8.33 98 300.000 1500.000
27 K34.606.016 Nguyễn Thị Thu Hằng 20.8.90 8.57 82 300.000 1500.000
28 K34.606.018 Trần Ngá»c Mỹ Hạnh 01.11.89 8.33 80 300.000 1500.000
29 K34.606.029 Trần Thị Lan Hương 15.10.90 8.19 92 300.000 1500.000
30 K34.606.034 Lá»· Ngá»c Kiá»u 02.09.89 8.43 82 300.000 1500.000
31 K34.606.037 Võ Thị Mỹ Lan 22.5.89 8.19 82 300.000 1500.000
32 K34.606.038 Äào Thị Thùy Linh 21.07.90 8.19 82 300.000 1500.000
33 K34.606.039 Phạm Thị Long 10.7.88 8.19 82 300.000 1500.000
34 K34.606.045 Lê Thị Thu Ngân 12.12.90 8.57 82 300.000 1500.000
35 K34.606.052 Hồ Thị Xuân Nhung 18.5.89 8.43 82 300.000 1500.000
36 K34.606.060 Huỳnh Thị Hoàng Quyên 01.09.90 8.57 82 300.000 1500.000
37 K34.606.066 Nguyễn Thị Thái 30.7.90 8.24 88 300.000 1500.000
38 K34.606.067 Phạm Thị Thu Thảo 19.12.82 8.24 82 300.000 1500.000
39 K34.606.070 Nguyễn Thị Thủy 05.7.89 8.19 82 300.000 1500.000
40 K34.606.072 Nguyễn Thị Thương 14.4.90 8.33 82 300.000 1500.000
41 K34.607.008 Hứa Thị Bích Äến 20.10.89 9.00 82 300.000 1500.000
42 K34.607.016 Äặng Thị Hiá»n 23.4.87 9.19 94 360.000 1800.000
43 K34.607.028 Võ Thị Tuyết Linh 12.3.90 9.10 90 360.000 1800.000
44 K34.607.033 Äặng Bảo Ngá»c 19.9.90 8.86 90 300.000 1500.000
45 K34.607.039 Tạ Thị Phương 20.10.90 8.90 78 240.000 1200.000
46 K34.607.042 Trần Thị Thanh 30.10.90 9.43 82 300.000 1500.000
47 K34.607.045 Nguyễn Thị Thảo 11.4.90 9.43 80 300.000 1500.000
48 K34.607.052 Hồ Thị Thùy Trang 1990 9.19 90 360.000 1800.000