周六, 2012年 07月 21日 04:27 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 4 NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2011-2012 - KHOA VẬT LÝ |
(Danh sách kèm theo Quyết định số …………/QĐ-ĐHSP ngày …..../…...…/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K34.102.002 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
02.12.90 |
9.41 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
2 |
K34.102.010 |
Trương Thị Linh |
Châu |
09.08.90 |
9.41 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
3 |
K34.102.012 |
Hoàng Thạch |
Công |
02.11.88 |
10.00 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
4 |
K34.102.025 |
Lưu Sỹ |
Hiệp |
10.04.89 |
10.00 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
5 |
K34.102.032 |
Bùi Thị |
Mai |
14.12.90 |
9.00 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
6 |
K34.102.037 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Ngân |
1990 |
9.41 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
7 |
K34.102.038 |
Trần Hồng |
Nghĩa |
12.02.90 |
9.18 |
100 |
360.000 |
1800.000 |
8 |
K34.102.040 |
Trần Yến |
Nhi |
16.07.89 |
9.41 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
9 |
K34.102.044 |
Phạm Tiến |
Phát |
20.04.90 |
9.41 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
10 |
K34.102.050 |
Nguyễn Lâm Hữu |
Phước |
28.09.90 |
10.00 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
11 |
K34.102.067 |
Vũ Thị |
Thúy |
23.06.90 |
9.41 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
12 |
K34.102.086 |
Đoàn Thị Ánh |
Xuân |
01.01.90 |
9.41 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
13 |
K34.105.007 |
Nguyễn Thị Thái |
Hà |
19.10.90 |
9.38 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
14 |
K34.105.016 |
Lê Hữu |
Lợi |
14.03.90 |
9.63 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
15 |
K34.105.024 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
12.04.89 |
9.38 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
16 |
K34.105.026 |
Lê Thị Tố |
Nhung |
25.09.89 |
10.00 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
17 |
K34.105.030 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
12.07.88 |
10.00 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
18 |
K34.105.036 |
Hồ Thị |
Thông |
13.07.90 |
10.00 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
19 |
K34.105.049 |
Điền Thị Hải |
Yến |
07.11.90 |
9.38 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
|