Thứ ba, 14 Tháng 8 2012 14:34 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK01 |
|
|
|
|
Khoa Giáo dục Thể chất (năm học 2011-2012 ) |
|
|
|
|
Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QĐ-ĐHSP ngày 21/5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Trần Nguyễn Bảo |
Châu |
K36.903.004 |
3.05 |
84 |
240000 |
1200000 |
2 |
Nguyễn Thị |
Am |
K37.903.003 |
3.07 |
80 |
240000 |
1200000 |
3 |
Mai Văn |
Chiến |
K37.903.010 |
3.39 |
85 |
300000 |
1500000 |
4 |
Vũ Hữu Trí |
Đăng |
K37.903.019 |
3.16 |
80 |
240000 |
1200000 |
5 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
K37.903.021 |
3.16 |
77 |
240000 |
1200000 |
6 |
Vũ Nhật |
Hạ |
K37.903.026 |
3.43 |
88 |
300000 |
1500000 |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Hạnh |
K37.903.028 |
3.36 |
90 |
300000 |
1500000 |
8 |
Trương Thu |
Hoa |
K37.903.037 |
3.43 |
94 |
300000 |
1500000 |
9 |
Phan Hoàng |
Hộ |
K37.903.041 |
3.32 |
89 |
300000 |
1500000 |
10 |
Nguyễn Hữu |
Huỳnh |
K37.903.045 |
3.2 |
97 |
300000 |
1500000 |
11 |
Lê Thanh |
Hùng |
K37.903.046 |
3.25 |
82 |
300000 |
1500000 |
12 |
Hoàng Thị Dương |
Liễu |
K37.903.060 |
3.36 |
89 |
300000 |
1500000 |
13 |
Bùi Thị Châu |
Long |
K37.903.063 |
3.55 |
88 |
300000 |
1500000 |
14 |
Nguyễn Phước |
Lợi |
K37.903.066 |
3.16 |
81 |
240000 |
1200000 |
15 |
Bùi Đức |
Lợi |
K37.903.067 |
3.7 |
86 |
300000 |
1500000 |
16 |
Lương Thị Cẩm |
Lợi |
K37.903.068 |
3.7 |
89 |
300000 |
1500000 |
17 |
Hứa Minh |
Lượng |
K37.903.070 |
3.32 |
83 |
300000 |
1500000 |
18 |
Dương Thị Triệu |
Minh |
K37.903.074 |
3.11 |
93 |
240000 |
1200000 |
19 |
Phan Tuyết |
Ngân |
K37.903.077 |
3.5 |
88 |
300000 |
1500000 |
20 |
Võ Thành |
Nhẫn |
K37.903.081 |
3.09 |
90 |
240000 |
1200000 |
21 |
Nguyễn Tấn |
Phong |
K37.903.089 |
3.25 |
84 |
300000 |
1500000 |
22 |
Khê Xuân |
Tiến |
K37.903.121 |
3.43 |
86 |
300000 |
1500000 |
23 |
Nguyễn Minh |
Trí |
K37.903.126 |
3.64 |
95 |
360000 |
1800000 |
24 |
Trần Thanh |
Tuyền |
K37.903.133 |
3.05 |
93 |
240000 |
1200000 |
25 |
Trần Hà Tường |
Uyên |
K37.903.139 |
3.18 |
83 |
240000 |
1200000 |
26 |
Trần Công |
Vấn |
K37.903.141 |
3.07 |
77 |
240000 |
1200000 |
27 |
Kon Sơ Ju |
Wel |
K37.903.148 |
3.25 |
85 |
300000 |
1500000 |
|