DS SV năm I khoa TL-GD nhận HB HK I In
Thứ ba, 14 Tháng 8 2012 14:49
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK01



Khoa Tâm lí - Giáo dục (năm học 2011-2012 )



Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QĐ-ĐHSP ngày 21/5/2012



STT Họ và Tên MSSV ĐTBCHT ĐRL Mức học bổng Số tiền
1 Lã Thị Duyên Anh K37.609.002 3.14 82 240000 1200000
2 Phạm Thị Ngọc Dưỡng K37.609.011 2.93 90 240000 1200000
3 Lê Diễm My K37.609.019 3.11 81 240000 1200000
4 Đoàn Thị Tuyết Nhung K37.609.023 3 80 240000 1200000
5 Lê Hoài Châu Thế Oanh K37.609.024 2.82 80 240000 1200000
6 Lô Bích Phượng K37.609.026 2.82 82 240000 1200000
7 Đinh Thị Kim Xuyến K37.609.039 3.43 83 300000 1500000
8 Trương Nguyễn Hoài An K37.609.040 3.11 80 240000 1200000
9 Trần Thị Thùy Dương K37.609.043 3.11 80 240000 1200000
10 Lê Thị Diễm Huyền K37.609.048 3.21 83 300000 1500000
11 Lê Nghiêm Khánh Ngọc K37.609.061 2.93 80 240000 1200000
12 Hồ Thị Thanh Nguyên K37.609.062 3.14 95 240000 1200000
13 Đỗ Minh Phụng K37.609.068 3.36 83 300000 1500000
14 Đoàn Thị Phượng K37.609.071 3.25 83 300000 1500000
15 Trương Thị Lệ Thủy K37.609.085 2.89 82 240000 1200000
16 Dương Thị Anh Thư K37.609.089 3.04 82 240000 1200000
17 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên K37.609.090 2.86 79 240000 1200000
18 Nguyễn Thị Kiều Trang K37.609.091 2.79 80 240000 1200000
19 Nguyễn Xuân Phương Trinh K37.609.094 3.25 91 300000 1500000
20 Kim Trọng K37.609.096 2.89 90 240000 1200000
21 Nguyễn Thị Ngọc Anh K37.611.001 2.62 78 240000 1200000
22 Đỗ Thị Hồng Diễm K37.611.004 2.85 77 240000 1200000
23 Nguyễn Trung Hiếu K37.611.015 2.96 82 240000 1200000
24 Lê Thị Lan K37.611.026 2.85 78 240000 1200000
25 Phạm Thị Thu Lan K37.611.027 3.04 77 240000 1200000
26 Nguyễn Vương Tự Lập K37.611.028 2.69 79 240000 1200000
27 Nguyễn Bình Nguyên Lộc K37.611.033 3.08 87 240000 1200000
28 Huỳnh Thị Trúc Ly K37.611.035 2.5 71 240000 1200000
29 Đinh Thị Minh Phương K37.611.043 2.5 78 240000 1200000
30 Trần Lý Ngọc Thanh K37.611.046 2.81 77 240000 1200000
31 Vũ Thị Duyên K37.611.065 2.77 86 240000 1200000
32 Nguyễn Thị Xuân Đào K37.611.068 2.88 82 240000 1200000
33 Đinh Thị Sao Ly K37.611.083 2.77 71 240000 1200000
34 Huỳnh Vũ Phước Minh K37.611.085 3.19 74 240000 1200000
35 Nguyễn Thị Bích Nga K37.611.086 3.08 78 240000 1200000
36 Nguyễn Trọng Nhân K37.611.094 3.12 87 240000 1200000
37 Vũ Minh Nhật K37.611.095 3.04 72 240000 1200000
38 Võ Thị Ý Nhi K37.611.096 3.12 85 240000 1200000
39 Cao Thủy Phương Thanh K37.611.103 2.77 82 240000 1200000
40 Nguyễn Lê Phương Thảo K37.611.105 3.12 71 240000 1200000
41 Đoàn Minh Trọng K37.611.116 2.88 77 240000 1200000
42 Trần Thị Hoài Viển K37.611.122 3 78 240000 1200000