DS SV năm I khoa GDTH nhận HB HK I Print
Tuesday, 14 August 2012 14:59
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK01



Khoa Giáo dục Tiểu há»c (năm há»c 2011-2012 )



Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QÄ-ÄHSP ngày 21/5/2012



STT Há» và Tên MSSV ÄTBCHT ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Huỳnh Thị Bình An K37.901.002 2.94 90 240000 1200000
2 Phạm Thị Lan Anh K37.901.004 3.06 83 240000 1200000
3 Lê Hồng Anh K37.901.005 3.12 83 240000 1200000
4 Huỳnh Thị Tuyết Anh K37.901.006 3.12 83 240000 1200000
5 Cao Thị Ngá»c Anh K37.901.007 3.06 81 240000 1200000
6 Äào Thị Ngá»c Ãnh K37.901.010 2.94 82 240000 1200000
7 Lê Thị Ngá»c Cẩn K37.901.013 2.97 83 240000 1200000
8 Thập Nữ Thanh Dậu K37.901.019 3.18 83 240000 1200000
9 Hồ Lâm Bảo Hà K37.901.033 3.09 83 240000 1200000
10 Lưu Thị Thu Hồng K37.901.042 2.91 83 240000 1200000
11 Huỳnh Lê Thị Ngá»c Huyá»n K37.901.044 2.94 83 240000 1200000
12 Lê Thị Ngá»c Kiá»u K37.901.050 3.06 83 240000 1200000
13 Phạm Thị Ngá»c Lan K37.901.055 3.32 89 300000 1500000
14 Lê Thị Mỹ Lệ K37.901.057 2.97 84 240000 1200000
15 Trần Thị Trúc Linh K37.901.060 3.15 89 240000 1200000
16 Nguyá»…n Thị Ngá»c Linh K37.901.062 2.91 90 240000 1200000
17 Phạm Thảo Nhi K37.901.081 2.94 74 240000 1200000
18 Trần Thị Cẩm Nhung K37.901.083 3 84 240000 1200000
19 Hùynh Thị Hồng Nhung K37.901.084 2.91 95 240000 1200000
20 Nguyễn Như Quỳnh K37.901.097 3.03 84 240000 1200000
21 Hồ Thanh Quỳnh K37.901.099 3.03 81 240000 1200000
22 Trương Nguyễn Như Quỳnh K37.901.100 3.21 94 300000 1500000
23 Hoàng Thảo Sương K37.901.103 2.97 91 240000 1200000
24 Nguyễn Thị Quý Thảo K37.901.115 2.91 82 240000 1200000
25 Bạch Thị Thanh Thúy K37.901.124 2.97 84 240000 1200000
26 Phan Thị Ngá»c Thúy K37.901.125 3.09 82 240000 1200000
27 Nguyễn Huy Thiên Thơ K37.901.130 2.97 90 240000 1200000
28 Äá»— Ngá»c Anh ThÆ° K37.901.133 3.18 88 240000 1200000
29 Nguyễn Lê Thanh Trúc K37.901.145 2.94 80 240000 1200000
30 Nguyá»…n Thị Ãnh Tuyết K37.901.150 3.21 90 300000 1500000
31 Phùng Thị Tú K37.901.151 3.03 85 240000 1200000
32 Nguyễn Hải Yến K37.901.163 3.03 85 240000 1200000
33 Nguyễn Thị Kim Phụng K37.901.167 3 87 240000 1200000