BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK1 |
Khoa Tiếng Nhật (năm học 2010 -2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số ……………../QĐ-ĐHSP ngày ………………………..) |
STT |
Họ và tên |
Mã SV |
ĐTBHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Trần Gia |
Bữu |
K36.755.006 |
3.53 |
88 |
300,000 |
1,500,000 |
2 |
Mai Kim |
Hiền |
K36.755.017 |
2.86 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
3 |
Bùi Mai An |
Hòa |
K36.755.021 |
3.00 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
4 |
Nguyễn Công |
Ngọc |
K36.755.040 |
2.97 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
5 |
Nguyễn Kim |
Xuyến |
K36.755.084 |
3.33 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
6 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
K36.755.005 |
3.06 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
7 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Giang |
K36.755.012 |
2.72 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
8 |
Châu Mỹ |
Lan |
K36.755.030 |
2.81 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
9 |
Trần Thị Nhật |
Lệ |
K36.755.031 |
3.28 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
10 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
K36.755.041 |
2.83 |
74 |
240,000 |
1,200,000 |
11 |
Lý Ngọc |
Phượng |
K36.755.048 |
2.94 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
12 |
Cao Kim |
Phụng |
K36.755.053 |
3.06 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
13 |
Chu Minh |
Thy |
K36.755.070 |
2.86 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
14 |
Trầm Thị Hoa |
Tiên |
K36.755.071 |
2.97 |
93 |
240,000 |
1,200,000 |
15 |
Nguyễn Như |
Ý |
K36.755.085 |
2.78 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
16 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
K36.755.087 |
3.06 |
71 |
240,000 |
1,200,000 |
17 |
Lê Thị Phước |
Duyên |
K35.755.007 |
7.36 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
18 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyệt |
K35.755.033 |
8.53 |
92 |
300,000 |
1,500,000 |
19 |
Phùng Lệ |
Thư |
K35.755.048 |
8.11 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
20 |
Nguyễn Phương |
Vy |
K35.755.059 |
8.19 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
21 |
Vy Thị Ngọc |
Bích |
K35.755.063 |
7.25 |
71 |
240,000 |
1,200,000 |
22 |
Trần Chiêu |
Chiêu |
K35.755.005 |
8.72 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
23 |
Huỳnh Minh |
Đăng |
K35.755.008 |
7.33 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
24 |
Nguyễn Khánh |
Hoàng |
K35.755.013 |
7.28 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
25 |
Nguyễn Mai |
Hương |
K35.755.017 |
7.72 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
26 |
Nguyễn Thị |
Ngà |
K35.755.030 |
7.33 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
27 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
K35.755.034 |
7.47 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
28 |
Tôn Nữ Thanh |
Tú |
K35.755.056 |
7.75 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
29 |
Huỳnh Mộng Hoài |
Linh |
K34.755.023 |
8.36 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
30 |
Mai Văn Anh |
Thịnh |
K34.755.046 |
8.24 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
31 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thơ |
K34.755.047 |
8.09 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
32 |
Nguyễn Võ Hoàng |
Vy |
K34.755.052 |
8.15 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
33 |
Lý Ngọc |
Yến |
K34.755.053 |
8.79 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
34 |
Đặng Ngọc |
Hà |
K34.755.013 |
8.09 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
35 |
Nguyễn Phương Khánh |
Linh |
K34.755.024 |
8.09 |
91 |
300,000 |
1,500,000 |
36 |
Đặng Thị Cẩm |
Tiên |
K34.755.058 |
8.21 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
|