Danh sách sinh viên bộ môn Tiếng Nhật nhận HB HK I năm học 2010 - 2011 In
Thứ hai, 06 Tháng 6 2011 08:47
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc






DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK1
Khoa Tiếng Nhật (năm học 2010 -2011)
(Danh sách kèm theo quyết định số ……………../QĐ-ĐHSP ngày ………………………..)
STT Họ và tên Mã SV ĐTBHT ĐRL Mức học
bổng
Số tiền
1 Trần Gia Bữu K36.755.006 3.53 88 300,000 1,500,000
2 Mai Kim Hiền K36.755.017 2.86 77 240,000 1,200,000
3 Bùi Mai An Hòa K36.755.021 3.00 75 240,000 1,200,000
4 Nguyễn Công Ngọc K36.755.040 2.97 75 240,000 1,200,000
5 Nguyễn Kim Xuyến K36.755.084 3.33 84 300,000 1,500,000
6 Nguyễn Thị Vân Anh K36.755.005 3.06 81 240,000 1,200,000
7 Nguyễn Thị Cẩm Giang K36.755.012 2.72 72 240,000 1,200,000
8 Châu Mỹ Lan K36.755.030 2.81 75 240,000 1,200,000
9 Trần Thị Nhật Lệ K36.755.031 3.28 79 240,000 1,200,000
10 Nguyễn Trọng Nhân K36.755.041 2.83 74 240,000 1,200,000
11 Lý Ngọc Phượng K36.755.048 2.94 79 240,000 1,200,000
12 Cao Kim Phụng K36.755.053 3.06 86 240,000 1,200,000
13 Chu Minh Thy K36.755.070 2.86 78 240,000 1,200,000
14 Trầm Thị Hoa Tiên K36.755.071 2.97 93 240,000 1,200,000
15 Nguyễn Như Ý K36.755.085 2.78 87 240,000 1,200,000
16 Nguyễn Thị Thủy K36.755.087 3.06 71 240,000 1,200,000
17 Lê Thị Phước Duyên K35.755.007 7.36 82 240,000 1,200,000
18 Nguyễn Thị Thu Nguyệt K35.755.033 8.53 92 300,000 1,500,000
19 Phùng Lệ Thư K35.755.048 8.11 83 300,000 1,500,000
20 Nguyễn Phương Vy K35.755.059 8.19 90 300,000 1,500,000
21 Vy Thị Ngọc Bích K35.755.063 7.25 71 240,000 1,200,000
22 Trần Chiêu Chiêu K35.755.005 8.72 90 300,000 1,500,000
23 Huỳnh Minh Đăng K35.755.008 7.33 83 240,000 1,200,000
24 Nguyễn Khánh Hoàng K35.755.013 7.28 78 240,000 1,200,000
25 Nguyễn Mai Hương K35.755.017 7.72 81 240,000 1,200,000
26 Nguyễn Thị Ngà K35.755.030 7.33 77 240,000 1,200,000
27 Nguyễn Thị Quỳnh Như K35.755.034 7.47 78 240,000 1,200,000
28 Tôn Nữ Thanh K35.755.056 7.75 81 240,000 1,200,000
29 Huỳnh Mộng Hoài Linh K34.755.023 8.36 82 300,000 1,500,000
30 Mai Văn Anh Thịnh K34.755.046 8.24 80 300,000 1,500,000
31 Nguyễn Ngọc Anh Thơ K34.755.047 8.09 81 300,000 1,500,000
32 Nguyễn Võ Hoàng Vy K34.755.052 8.15 85 300,000 1,500,000
33 Lý Ngọc Yến K34.755.053 8.79 85 300,000 1,500,000
34 Đặng Ngọc K34.755.013 8.09 93 300,000 1,500,000
35 Nguyễn Phương Khánh Linh K34.755.024 8.09 91 300,000 1,500,000
36 Đặng Thị Cẩm Tiên K34.755.058 8.21 86 300,000 1,500,000