Danh sách SV khoa Tiếng Trung nhận HB HKI năm há»c 2010 - 2011 Print
Monday, 06 June 2011 08:49
BỘ GIÃO DỤC VÀ ÄÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ÄẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM
Äá»™c lập - Tá»± do - Hạnh phúc















DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1
Khoa Tiếng Trung (năm há»c 2010 - 2011)
(Danh sách kèm theo quyết định số ……………../QÄ-ÄHSP ngày ………………………..)
STT Há» và tên MSSV ÄTBCHT ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Lã Thanh Hằng K36.704.005 3.00 84 240,000 1,200,000
2 Äặng Vân Lâm K36.704.010 3.15 82 240,000 1,200,000
3 Nguyễn Công Rin K36.704.017 3.04 82 240,000 1,200,000
4 Thu Thủy Hồng Nhung K36.754.033 3.25 80 300,000 1,500,000
5 Hạ Ngá»c Mai Thảo K36.754.044 3.23 81 300,000 1,500,000
6 Äoàn Thị Hồng Châu K36.754.007 2.98 91 240,000 1,200,000
7 Huỳnh Sáng Du K36.754.009 3.30 83 300,000 1,500,000
8 Nguyễn Thị Hồng Gấm K36.754.010 3.15 87 240,000 1,200,000
9 Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Nga K36.754.025 3.13 79 240,000 1,200,000
10 Nguyễn Tuyết Ngân K36.754.026 3.10 79 240,000 1,200,000
11 Huỳnh Mỹ Phượng K36.754.035 3.63 96 360,000 1,800,000
12 Trần Mỹ Phương K36.754.036 3.20 82 300,000 1,500,000
13 Lê Nguyễn Nguyệt Trinh K36.754.057 3.18 80 240,000 1,200,000
14 Diệc Vĩ Lâm K35.704.004 7.73 84 240,000 1,200,000
15 Trần Vĩ Lương K35.704.005 8.09 84 300,000 1,500,000
16 Diệp Viên Mi K35.704.007 8.21 80 300,000 1,500,000
17 Há»· Ngá»c Trinh K35.704.020 7.97 84 240,000 1,200,000
18 Huỳnh Tuyết Kim K35.754.014 8.52 78 240,000 1,200,000
19 Huỳnh Ngá»c Kỳ K35.754.015 8.43 78 240,000 1,200,000
20 Liêu Mỹ Nhi K35.754.025 8.30 83 300,000 1,500,000
21 Giang San San K35.754.029 8.39 81 300,000 1,500,000
22 Nguyá»…n Ngá»c Thanh Tâm K35.754.030 8.30 82 300,000 1,500,000
23 Tăng Lệ Thanh K35.754.033 8.35 77 240,000 1,200,000
24 Huỳnh Trung Trinh K35.754.035 8.70 82 300,000 1,500,000
25 Nguyá»…n Thị Äào K34.754.013 8.00 83 300,000 1,500,000
26 Chung Tú Lang K34.754.029 8.45 92 300,000 1,500,000
27 Nguyễn  Thị Kim Ngân K34.754.038 7.91 98 240,000 1,200,000
28 Cheng Huệ Ngá»c K34.754.039 7.82 89 240,000 1,200,000
29 Lý Thục Nhàn K34.754.045 8.36 95 300,000 1,500,000
30 Phạm Hoàng Ngá»c Nhàng K34.754.046 7.82 84 240,000 1,200,000
31 Lê Kim Vân K34.754.065 8.00 85 300,000 1,500,000
32 LÆ° Thị Hồng Ãnh K34.704.003 7.77 81 240,000 1,200,000
33 Huỳnh Bảo Lệ K34.704.015 7.85 81 240,000 1,200,000
34 Vòng Mỹ Lình K34.704.018 7.92 92 240,000 1,200,000
35 Lầu Xám Múi K34.704.020 7.77 100 240,000 1,200,000
36 VÆ°Æ¡ng Hàm Ãi Xinh K34.704.031 7.77 93 240,000 1,200,000
37 Lìu Cuốn Bẩu K33.704.002 7.40 76 240,000 1,200,000
38 Lộc Mỹ Khầm K33.704.012 7.40 90 240,000 1,200,000
39 Trần Chánh Liá»n K33.704.015 7.84 100 240,000 1,200,000
40 Hồ Äức Nhi K33.704.024 8.04 91 300,000 1,500,000
41 Lá»ng Äức Phượng K33.704.031 7.88 91 240,000 1,200,000
42 Huỳnh Kim Hoa K33.754.017 8.11 81 300,000 1,500,000
43 Ngô Ngá»c Hoa K33.754.018 8.19 82 300,000 1,500,000
44 Huỳnh Hào Mễnh K33.754.028 8.22 86 300,000 1,500,000
45 Huỳnh Bích Ngá»c K33.754.030 8.70 97 300,000 1,500,000
46 Vương Mỹ Phụng K33.754.035 8.11 87 300,000 1,500,000
47 Chiêm Lệ Quân K33.754.041 8.15 81 300,000 1,500,000