Danh sách sinh viên Khoa Sinh há»c nhận HB HK I năm há»c 2010 - 2011 Print
Monday, 13 June 2011 06:55
BỘ GIÃO DỤC VÀ ÄÀO TẠO CỘNG HÃ’A XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ÄẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM

Äá»™c lập - Tá»± do - Hạnh Phúc






DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK1
Khoa Sinh há»c (năm há»c 2010 -2011)
(Danh sách kèm theo quyết định số 1063/QÄ-ÄHSP ngày 06/06/2011)
STT Há» và tên Mã SV ÄTBHT ÄRL Mức há»c
bổng
Số tiá»n
1 Huỳnh Nguyá»…n Việt CÆ°á»ng K36.301.005 3.25 93 300,000 1,500,000
2 Äặng Trình Ngá»c Diệu K36.301.009 3.46 99 300,000 1,500,000
3 Phạm Nguyễn Phương Dung K36.301.013 3.38 82 300,000 1,500,000
4 Tạ Thị Lẹ K36.301.026 2.88 80 240,000 1,200,000
5 Hồ Thị Thùy Trang K36.301.055 2.88 80 240,000 1,200,000
6 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên K36.301.063 3.04 93 240,000 1,200,000
7 TrÆ°Æ¡ng Nguyá»…n Lan Chi K36.301.002 3.50 83 300,000 1,500,000
8 Phạm Thị Ngá»c Cúc K36.301.007 2.88 80 240,000 1,200,000
9 Lương Thị Hằng K36.301.017 3.33 91 300,000 1,500,000
10 Phạm Phát Äạt K36.301.032 3.17 82 240,000 1,200,000
11 Nguyễn Thị Bảo Trân K36.301.054 2.88 90 240,000 1,200,000
12 Lê Thị Út Uyên K36.301.064 3.00 82 240,000 1,200,000
13 Võ Thị Kim Yến K36.301.071 3.42 80 300,000 1,500,000
14 Hoàng Thanh Lệ Ngá»c K34.301.047 7.88 82 240,000 1,200,000
15 Äoàn Lê Minh Hiá»n K35.301.007 7.31 80 240,000 1,200,000
16 Nguyễn Thị Thanh Lan K35.301.017 7.09 85 240,000 1,200,000
17 Nguyễn Trần Lam Phương K35.301.034 7.25 85 240,000 1,200,000
18 Mai Thị Kim Yến K35.301.060 7.25 83 240,000 1,200,000
19 Nguyễn Thị Hào K35.301.006 7.16 87 240,000 1,200,000
20 Trần Äức Quốc K35.301.037 7.47 94 240,000 1,200,000
21 Trần Thị Thùy Trâm K35.301.050 7.34 79 240,000 1,200,000
22 Lê Thị TÆ°á»ng Vi K35.301.057 7.47 96 240,000 1,200,000
23 Phan Nhật Dương K34.301.010 7.54 85 240,000 1,200,000
24 Hà Thị Thu Hằng K34.301.013 7.86 82 240,000 1,200,000
25 Bùi Thu Hà K34.301.017 7.50 85 240,000 1,200,000
26 Từ Hoàng Thương K34.301.073 7.25 82 240,000 1,200,000
27 Lê Thị Kiá»u Trang K34.301.076 7.57 85 240,000 1,200,000
28 Phan Thị Trang K34.301.078 7.21 82 240,000 1,200,000
29 Nguyễn Nữ Thảo Trân K34.301.083 7.21 85 240,000 1,200,000
30 Äặng Văn Danh K34.301.005 7.18 94 240,000 1,200,000
31 Nguyễn Thị Mộng Hằng K34.301.014 7.18 100 240,000 1,200,000
32 Äá»— Minh Hảo K34.301.018 7.32 86 240,000 1,200,000
33 Nguyễn Thị Bích Ngân K34.301.044 7.25 86 240,000 1,200,000
34 Trần Thị Kiá»u Oanh K34.301.054 7.14 86 240,000 1,200,000
35 Nguyễn Thị Thơm K34.301.072 7.54 85 240,000 1,200,000
36 Phạm Thị Hoài An K33.301.001 7.44 89 240,000 1,200,000
37 Phạm Xuân Bằng K33.301.004 7.71 94 240,000 1,200,000
38 Lê Thị Minh Châu K33.301.006 7.50 99 240,000 1,200,000
39 Nguyễn Thị Hồng Gấm K33.301.012 7.50 99 240,000 1,200,000
40 Nguyễn Thị Như Hân K33.301.015 7.56 96 240,000 1,200,000
41 Nguyễn Thị Thanh Hoa K33.301.021 7.53 98 240,000 1,200,000
42 Äào Ngá»c Huỳnh K33.301.025 7.94 89 240,000 1,200,000
43 Äào Thị Kim Anh K33.301.003 7.59 81 240,000 1,200,000
44 Võ Văn Äạt K33.301.010 7.47 90 240,000 1,200,000
45 Trần Thị Trúc Äào K33.301.011 7.74 100 240,000 1,200,000
46 Võ Äạo Hiá»n K33.301.020 7.74 94 240,000 1,200,000
47 Nguyễn Thị Huệ K33.301.022 7.47 98 240,000 1,200,000
58,200,000