DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2010-2011 - KHOA GDTH |
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1690/QĐ-ĐHSP ngày 13.10.2011) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K36.901.001 |
Phạm Hồng |
Anh |
25.11.91 |
3.36 |
94 |
300.000 |
1,500.000 |
2 |
K36.901.004 |
Nguyễn Đặng Quỳnh |
Anh |
26.04.92 |
3.22 |
88 |
300.000 |
1,500.000 |
3 |
K36.901.012 |
Hồ Hoàng |
Duyên |
25.10.92 |
3.33 |
98 |
300.000 |
1,500.000 |
4 |
K36.901.036 |
Nguyễn Thị Kiều |
Khanh |
08.09.92 |
3.42 |
88 |
300.000 |
1,500.000 |
5 |
K36.901.047 |
Lâm Lê Triều |
My |
29.08.92 |
3.25 |
86 |
300.000 |
1,500.000 |
6 |
K36.901.060 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
28.07.92 |
3.31 |
88 |
300.000 |
1,500.000 |
7 |
K36.901.062 |
Phan Thị Hồng |
Nhung |
04.11.92 |
3.31 |
86 |
300.000 |
1,500.000 |
8 |
K36.901.090 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
27.08.92 |
3.31 |
88 |
300.000 |
1,500.000 |
9 |
K36.901.098 |
Đoàn Huỳnh |
Trang |
03.11.92 |
3.39 |
88 |
300.000 |
1,500.000 |
10 |
K36.901.109 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
31.12.91 |
3.22 |
88 |
300.000 |
1,500.000 |
11 |
K36.901.015 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hằng |
24.04.91 |
3.25 |
82 |
300.000 |
1,500.000 |
12 |
K36.901.018 |
Vũ Thị |
Hà |
01.10.92 |
3.31 |
89 |
300.000 |
1,500.000 |
13 |
K36.901.033 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
18.03.92 |
3.44 |
98 |
300.000 |
1,500.000 |
14 |
K36.901.043 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
22.10.92 |
3.42 |
81 |
300.000 |
1,500.000 |
15 |
K36.901.048 |
Phạm Trà |
My |
30.04.92 |
3.19 |
78 |
240.000 |
1,200.000 |
16 |
K36.901.089 |
Trịnh Thu |
Thủy |
21.02.92 |
3.56 |
80 |
300.000 |
1,500.000 |
17 |
K36.901.103 |
Lê Nguyễn Huyền |
Trang |
16.12.92 |
3.22 |
78 |
240.000 |
1,200.000 |
18 |
K36.901.108 |
Cao Lê |
Trúc |
10.04.92 |
3.22 |
90 |
300.000 |
1,500.000 |
19 |
K36.901.122 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
28.05.92 |
3.28 |
79 |
240.000 |
1,200.000 |
20 |
K35.901.013 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
03.06.91 |
8.21 |
97 |
300.000 |
1,500.000 |
21 |
K35.901.016 |
Phạm Thị Vân |
Hà |
05.12.91 |
8.38 |
93 |
300.000 |
1,500.000 |
22 |
K35.901.037 |
Tạ Thị |
Lương |
17.05.91 |
7.79 |
92 |
240.000 |
1,200.000 |
23 |
K35.901.043 |
Trương Thị Thúy |
Ngân |
16.06.91 |
7.63 |
95 |
240.000 |
1,200.000 |
24 |
K35.901.062 |
Đinh Thị Ngọc |
Phương |
16.11.91 |
7.96 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
25 |
K35.901.063 |
Huỳnh Phan Diễm |
Phương |
23.01.91 |
7.46 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
26 |
K35.901.072 |
Bùi Thị |
Thành |
23.04.90 |
7.83 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
27 |
K35.901.074 |
Lê Thị |
Thảo |
20.10.89 |
7.67 |
92 |
240.000 |
1,200.000 |
28 |
K35.901.076 |
Đào Thị Thanh |
Thúy |
08.10.90 |
7.92 |
95 |
240.000 |
1,200.000 |
29 |
K35.901.077 |
Phan Thị Ngọc |
Thúy |
22.08.91 |
7.42 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
30 |
K35.901.098 |
Lê Hồng |
Vân |
02.11.91 |
8.04 |
83 |
300.000 |
1,500.000 |
31 |
K35.901.001 |
Lê Thị Phương |
An |
10.09.91 |
7.54 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
32 |
K35.901.006 |
Nguyễn Hà Việt |
Bảo |
07.02.91 |
7.46 |
87 |
240.000 |
1,200.000 |
33 |
K35.901.009 |
Huỳnh Thị Hoàng |
Diễm |
23.03.91 |
7.75 |
77 |
240.000 |
1,200.000 |
34 |
K35.901.014 |
Phan Hoàng Phước |
Hạnh |
18.04.91 |
7.58 |
88 |
240.000 |
1,200.000 |
35 |
K35.901.017 |
Nguyễn Hải |
Hà |
30.07.91 |
7.42 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
36 |
K35.901.020 |
Khương Thịnh |
Hiếu |
06.07.91 |
7.50 |
80 |
240.000 |
1,200.000 |
37 |
K35.901.025 |
Lưu Hải |
Huyền |
18.01.91 |
7.42 |
87 |
240.000 |
1,200.000 |
38 |
K35.901.096 |
Nguyễn Thị Minh |
Tú |
22.10.91 |
7.75 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
39 |
K35.901.101 |
Phạm Tường Yến |
Vũ |
27.06.91 |
7.42 |
97 |
240.000 |
1,200.000 |
40 |
K34.901.001 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
An |
20.09.90 |
7.59 |
90 |
240.000 |
1,200.000 |
41 |
K34.901.010 |
Phan Thị |
Ánh |
10.06.90 |
7.44 |
90 |
240.000 |
1,200.000 |
42 |
K34.901.016 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
11.12.90 |
7.37 |
96 |
240.000 |
1,200.000 |
43 |
K34.901.020 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
08.03.90 |
7.81 |
94 |
240.000 |
1,200.000 |
44 |
K34.901.028 |
Lê Thị Thúy |
Hằng |
21.03.90 |
7.44 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
45 |
K34.901.030 |
Kiều Thị Thu |
Hà |
08.07.90 |
7.22 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
46 |
K34.901.037 |
Trần Thị Ngọc |
Hiền |
29.12.90 |
8.19 |
97 |
300.000 |
1,500.000 |
47 |
K34.901.042 |
Nguyễn Thị Như |
Huỳnh |
12.09.90 |
7.30 |
80 |
240.000 |
1,200.000 |
48 |
K34.901.050 |
Hoàng Ngọc |
Linh |
21.11.90 |
7.33 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
49 |
K34.901.056 |
Lê Thị |
Năm |
19.07.90 |
7.30 |
85 |
240.000 |
1,200.000 |
50 |
K34.901.074 |
Phạm Thị Ngọc |
Quyên |
28.02.90 |
7.44 |
72 |
240.000 |
1,200.000 |
51 |
K34.901.076 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sang |
02.04.90 |
7.22 |
81 |
240.000 |
1,200.000 |
52 |
K34.901.085 |
Hồ Thị Phương |
Thảo |
09.08.90 |
7.37 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
53 |
K34.901.093 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
02.02.90 |
7.48 |
90 |
240.000 |
1,200.000 |
54 |
K34.901.007 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
29.12.89 |
7.37 |
86 |
240.000 |
1,200.000 |
55 |
K34.901.023 |
Đặng Ngọc |
Hân |
04.11.88 |
7.78 |
97 |
240.000 |
1,200.000 |
56 |
K34.901.029 |
Lê Thị Thúy |
Hằng |
11.08.90 |
7.37 |
80 |
240.000 |
1,200.000 |
57 |
K34.901.045 |
Kim Ngân |
Khánh |
29.07.89 |
7.44 |
86 |
240.000 |
1,200.000 |
58 |
K34.901.054 |
Lý Thụy Xuân |
Mi |
06.05.89 |
7.22 |
91 |
240.000 |
1,200.000 |
59 |
K34.901.075 |
Lê Thị Ngọc |
Quý |
03.12.89 |
7.63 |
92 |
240.000 |
1,200.000 |
60 |
K34.901.099 |
Nguyễn Thị |
Trang |
02.02.90 |
7.22 |
82 |
240.000 |
1,200.000 |
61 |
K34.901.102 |
Bùi Thị Tuyết |
Trinh |
05.12.90 |
7.44 |
95 |
240.000 |
1,200.000 |
62 |
K34.901.112 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vy |
05.06.90 |
7.52 |
91 |
240.000 |
1,200.000 |
|