DS học bổng HKII Khoa GDTH In
Thứ sáu, 14 Tháng 10 2011 03:41
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2010-2011 - KHOA GDTH
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1690/QĐ-ĐHSP ngày 13.10.2011)









STT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày
sinh
ĐTBHT Xếp loại
rèn luyện
Mức
học bổng
Số tiền
1 K36.901.001 Phạm Hồng Anh 25.11.91 3.36 94 300.000 1,500.000
2 K36.901.004 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 26.04.92 3.22 88 300.000 1,500.000
3 K36.901.012 Hồ Hoàng Duyên 25.10.92 3.33 98 300.000 1,500.000
4 K36.901.036 Nguyễn Thị Kiều Khanh 08.09.92 3.42 88 300.000 1,500.000
5 K36.901.047 Lâm Lê Triều My 29.08.92 3.25 86 300.000 1,500.000
6 K36.901.060 Nguyễn Thị Ý Nhi 28.07.92 3.31 88 300.000 1,500.000
7 K36.901.062 Phan Thị Hồng Nhung 04.11.92 3.31 86 300.000 1,500.000
8 K36.901.090 Nguyễn Thị Thủy 27.08.92 3.31 88 300.000 1,500.000
9 K36.901.098 Đoàn Huỳnh Trang 03.11.92 3.39 88 300.000 1,500.000
10 K36.901.109 Huỳnh Thanh Trúc 31.12.91 3.22 88 300.000 1,500.000
11 K36.901.015 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 24.04.91 3.25 82 300.000 1,500.000
12 K36.901.018 Vũ Thị 01.10.92 3.31 89 300.000 1,500.000
13 K36.901.033 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18.03.92 3.44 98 300.000 1,500.000
14 K36.901.043 Nguyễn Thị Khánh Ly 22.10.92 3.42 81 300.000 1,500.000
15 K36.901.048 Phạm Trà My 30.04.92 3.19 78 240.000 1,200.000
16 K36.901.089 Trịnh Thu Thủy 21.02.92 3.56 80 300.000 1,500.000
17 K36.901.103 Lê Nguyễn Huyền Trang 16.12.92 3.22 78 240.000 1,200.000
18 K36.901.108 Cao Lê Trúc 10.04.92 3.22 90 300.000 1,500.000
19 K36.901.122 Nguyễn Thị Hoàng Yến 28.05.92 3.28 79 240.000 1,200.000
20 K35.901.013 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 03.06.91 8.21 97 300.000 1,500.000
21 K35.901.016 Phạm Thị Vân 05.12.91 8.38 93 300.000 1,500.000
22 K35.901.037 Tạ Thị Lương 17.05.91 7.79 92 240.000 1,200.000
23 K35.901.043 Trương Thị Thúy Ngân 16.06.91 7.63 95 240.000 1,200.000
24 K35.901.062 Đinh Thị Ngọc Phương 16.11.91 7.96 82 240.000 1,200.000
25 K35.901.063 Huỳnh Phan Diễm Phương 23.01.91 7.46 82 240.000 1,200.000
26 K35.901.072 Bùi Thị Thành 23.04.90 7.83 82 240.000 1,200.000
27 K35.901.074 Lê Thị Thảo 20.10.89 7.67 92 240.000 1,200.000
28 K35.901.076 Đào Thị Thanh Thúy 08.10.90 7.92 95 240.000 1,200.000
29 K35.901.077 Phan Thị Ngọc Thúy 22.08.91 7.42 82 240.000 1,200.000
30 K35.901.098 Lê Hồng Vân 02.11.91 8.04 83 300.000 1,500.000
31 K35.901.001 Lê Thị Phương An 10.09.91 7.54 82 240.000 1,200.000
32 K35.901.006 Nguyễn Hà Việt Bảo 07.02.91 7.46 87 240.000 1,200.000
33 K35.901.009 Huỳnh Thị Hoàng Diễm 23.03.91 7.75 77 240.000 1,200.000
34 K35.901.014 Phan Hoàng Phước Hạnh 18.04.91 7.58 88 240.000 1,200.000
35 K35.901.017 Nguyễn Hải 30.07.91 7.42 82 240.000 1,200.000
36 K35.901.020 Khương Thịnh Hiếu 06.07.91 7.50 80 240.000 1,200.000
37 K35.901.025 Lưu Hải Huyền 18.01.91 7.42 87 240.000 1,200.000
38 K35.901.096 Nguyễn Thị Minh 22.10.91 7.75 82 240.000 1,200.000
39 K35.901.101 Phạm Tường Yến 27.06.91 7.42 97 240.000 1,200.000
40 K34.901.001 Nguyễn Ngọc Thùy An 20.09.90 7.59 90 240.000 1,200.000
41 K34.901.010 Phan Thị Ánh 10.06.90 7.44 90 240.000 1,200.000
42 K34.901.016 Nguyễn Thùy Dung 11.12.90 7.37 96 240.000 1,200.000
43 K34.901.020 Lê Thị Thùy Dương 08.03.90 7.81 94 240.000 1,200.000
44 K34.901.028 Lê Thị Thúy Hằng 21.03.90 7.44 82 240.000 1,200.000
45 K34.901.030 Kiều Thị Thu 08.07.90 7.22 82 240.000 1,200.000
46 K34.901.037 Trần Thị Ngọc Hiền 29.12.90 8.19 97 300.000 1,500.000
47 K34.901.042 Nguyễn Thị Như Huỳnh 12.09.90 7.30 80 240.000 1,200.000
48 K34.901.050 Hoàng Ngọc Linh 21.11.90 7.33 82 240.000 1,200.000
49 K34.901.056 Lê Thị Năm 19.07.90 7.30 85 240.000 1,200.000
50 K34.901.074 Phạm Thị Ngọc Quyên 28.02.90 7.44 72 240.000 1,200.000
51 K34.901.076 Nguyễn Thị Ngọc Sang 02.04.90 7.22 81 240.000 1,200.000
52 K34.901.085 Hồ Thị Phương Thảo 09.08.90 7.37 82 240.000 1,200.000
53 K34.901.093 Nguyễn Thị Thùy 02.02.90 7.48 90 240.000 1,200.000
54 K34.901.007 Nguyễn Thị Vân Anh 29.12.89 7.37 86 240.000 1,200.000
55 K34.901.023 Đặng Ngọc Hân 04.11.88 7.78 97 240.000 1,200.000
56 K34.901.029 Lê Thị Thúy Hằng 11.08.90 7.37 80 240.000 1,200.000
57 K34.901.045 Kim Ngân Khánh 29.07.89 7.44 86 240.000 1,200.000
58 K34.901.054 Lý Thụy Xuân Mi 06.05.89 7.22 91 240.000 1,200.000
59 K34.901.075 Lê Thị Ngọc Quý 03.12.89 7.63 92 240.000 1,200.000
60 K34.901.099 Nguyễn Thị Trang 02.02.90 7.22 82 240.000 1,200.000
61 K34.901.102 Bùi Thị Tuyết Trinh 05.12.90 7.44 95 240.000 1,200.000
62 K34.901.112 Nguyễn Thị Thảo Vy 05.06.90 7.52 91 240.000 1,200.000