Thứ sáu, 14 Tháng 10 2011 03:44 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2010-2011 - KHOA NGA |
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1690./QĐ-ĐHSP ngày 13.10.2011) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K33.702.013 |
Phạm Thị |
Mỳ |
12.12.89 |
8.04 |
85 |
300.000 |
1,500.000 |
2 |
K33.702.026 |
Tiêu Thị Thanh |
Thiện |
04.09.89 |
8.46 |
88 |
300.000 |
1,500.000 |
3 |
K33.702.028 |
Nguyễn Thị Thu |
Thúy |
15.12.89 |
8.36 |
87 |
300.000 |
1,500.000 |
4 |
K33.702.032 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
10.12.88 |
8.07 |
82 |
300.000 |
1,500.000 |
5 |
K34.702.012 |
Trần Thị Trang |
Minh |
26.08.90 |
7.61 |
83 |
240.000 |
1,200.000 |
6 |
K34.702.014 |
Hồ Lê |
Na |
15.11.90 |
8.03 |
89 |
300.000 |
1,500.000 |
7 |
K34.702.018 |
Lê Trần Hải |
Thanh |
21.08.90 |
7.68 |
81 |
240.000 |
1,200.000 |
8 |
K35.702.005 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
24.02.91 |
7.2 |
87 |
240.000 |
1,200.000 |
9 |
K35.702.012 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
25.01.91 |
7.36 |
77 |
240.000 |
1,200.000 |
10 |
K36.702.006 |
Lương Thị |
Hòa |
06.02.92 |
2.68 |
78 |
240.000 |
1,200.000 |
11 |
K36.702.009 |
Nguyễn Hữu Đăng |
Khoa |
22.09.92 |
3.38 |
84 |
300.000 |
1,500.000 |
12 |
K36.702.013 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
04.07.92 |
2.68 |
72 |
240.000 |
1,200.000 |
13 |
K36.702.017 |
Võ Thị Hồng |
Đào |
21.01.92 |
3.13 |
84 |
240.000 |
1,200.000 |
14 |
K36.702.028 |
Đỗ Thị Thanh |
Quý |
27.10.92 |
3.00 |
80 |
240.000 |
1,200.000 |
15 |
K36.702.031 |
Trần Ngọc |
Thiện |
16.09.92 |
2.79 |
74 |
240.000 |
1,200.000 |
16 |
K36.702.037 |
Hoàng Thị Hồng |
Trang |
10.12.92 |
3.07 |
80 |
240.000 |
1,200.000 |
17 |
K36.702.038 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Trang |
31.08.92 |
2.91 |
84 |
240.000 |
1,200.000 |
18 |
K35.752.006 |
Phan Thị |
Hoa |
30.05.91 |
7.71 |
81 |
240.000 |
1,200.000 |
19 |
K35.752.011 |
Nguyễn Hà Cẩm |
Quân |
20.11.91 |
7.71 |
90 |
240.000 |
1,200.000 |
20 |
K35.752.013 |
Nguyễn Thị |
Thu |
18.07.91 |
8.43 |
86 |
300.000 |
1,500.000 |
21 |
K35.752.018 |
Huỳnh Hoàng |
Tú |
12.10.91 |
7.67 |
88 |
240.000 |
1,200.000 |
22 |
K36.752.005 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
28.11.92 |
2.65 |
86 |
240.000 |
1,200.000 |
|