DS học bổng HKII Khoa TOÁN - TIN HỌC In
Thứ sáu, 14 Tháng 10 2011 03:57
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2010-2011 - KHOA TOÁN-TIN HỌC
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1690/QĐ-ĐHSP ngày 13.10.2011)









STT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày
sinh
ĐTBHT Xếp loại
rèn luyện
Mức
học bổng
Số tiền
1 K36.101.001 Nguyễn Thị Hà Ân 14.04.92 3.34 83 300.000 1500.000
2 K36.101.002 Nguyễn Phương Anh 13.03.92 3.55 81 300.000 1500.000
3 K36.101.006 Trần Phi Bằng 16.01.81 3.11 72 240.000 1200.000
4 K36.101.008 Nguyễn Thanh Bình 06.09.92 3.37 83 300.000 1500.000
5 K36.101.016 Phạm Thị Hồng Dân 20.02.92 3.16 92 240.000 1200.000
6 K36.101.018 La Hồ Tuấn Duy 17.03.92 3.47 86 300.000 1500.000
7 K36.101.019 Nguyễn Trương Mỹ Duyên 20.09.92 3.05 82 240.000 1200.000
8 K36.101.022 Dương Hồng Hạnh 26.01.92 3.08 90 240.000 1200.000
9 K36.101.036 Trần Khánh Linh 16.11.92 3.53 83 300.000 1500.000
10 K36.101.042 Nguyễn Thị Minh 10.01.92 3.16 82 240.000 1200.000
11 K36.101.043 Nguyễn Thị Huyền My 17.11.91 3.29 81 300.000 1500.000
12 K36.101.047 Nguyễn Thanh Nga 30.01.92 3.18 82 240.000 1200.000
13 K36.101.053 Huỳnh Thị Hồng Nhung 24.03.91 3.34 93 300.000 1500.000
14 K36.101.046 Nguyễn Ngọc Đan 29.05.92 3.05 90 240.000 1200.000
15 K36.101.065 Phạm Hữu Phước 13.12.92 3.11 82 240.000 1200.000
16 K36.101.069 Vũ Đông Quân 11.10.92 3.29 82 300.000 1500.000
17 K36.101.077 Trịnh Thanh Sơn 10.11.92 3.05 82 240.000 1200.000
18 K36.101.082 Lê Phước Thành 19.06.92 3.13 82 240.000 1200.000
19 K36.101.097 Trương Thị Kim Tiền 27.08.92 3.11 98 240.000 1200.000
20 K36.101.098 Võ Trần Thủy Tiên 17.12.92 3.16 88 240.000 1200.000
21 K36.101.113 Trần Đặng Thanh Tuyền 01.04.92 3.42 83 300.000 1500.000
22 K36.101.116 Đặng Quang Vinh 24.05.92 3.05 85 240.000 1200.000
23 K36.101.122 Đỗ Ngọc Yến 02.04.92 3.45 83 300.000 1500.000
24 K35.101.003 Trần Thị Kim Anh 14.04.91 7.83 96 240.000 1200.000
25 K35.101.019 Huỳnh Kim Dũng 11.08.91 7.57 98 240.000 1200.000
26 K35.101.036 Đoàn Thanh Hùng 26.01.90 7.17 85 240.000 1200.000
27 K35.101.051 Bùi Thị Thanh Mai 22.05.91 7.73 96 240.000 1200.000
28 K35.101.060 Nguyễn Thị Thu Nga 23.10.91 7.2 88 240.000 1200.000
29 K35.101.061 Nguyễn Thị Ngọc Nga 14.03.91 7.1 90 240.000 1200.000
30 K35.101.063 Nguyễn Thị Kim Ngân 24.01.91 7.2 94 240.000 1200.000
31 K35.101.065 Nguyễn Thị Bích Ngọc 21.08.91 7.67 90 240.000 1200.000
32 K35.101.022 Mai La Đa 08.01.89 7.83 82 240.000 1200.000
33 K35.101.023 Phạm Tiến Đạt 18.03.91 7.47 92 240.000 1200.000
34 K35.101.070 Đỗ Hữu Nhân 27.10.91 7.93 82 240.000 1200.000
35 K35.101.082 Lê Văn Phương 04.02.91 8.17 82 300.000 1500.000
36 K35.101.084 Nguyễn Hoàng Phương 26.09.91 8.2 100 300.000 1500.000
37 K35.101.099 Lê Phước Thật 01.12.92 7.33 82 240.000 1200.000
38 K35.101.101 Nguyễn Phú Thạch 30.10.91 7.57 92 240.000 1200.000
39 K35.101.102 Nguyễn Minh Thành 09.08.91 7.03 82 240.000 1200.000
40 K35.101.103 Hồ Vĩnh Thành 02.03.91 8.53 91 300.000 1500.000
41 K35.101.105 Phạm Chí Thành 20.04.91 7.07 90 240.000 1200.000
42 K35.101.115 Lê Thùy Trang 15.05.91 7.4 90 240.000 1200.000
43 K35.101.117 Nguyễn Chí Trung 02.03.87 8.07 93 300.000 1500.000
44 K34.101.016 Đinh Văn Dương 26.07.90 8.62 100 300.000 1500.000
45 K34.101.017 Võ Hữu Định 29.08.90 8.31 83 300.000 1500.000
46 K34.101.029 Dương Thanh Huyền 14.11.90 8.38 89 300.000 1500.000
47 K34.101.040 Đoàn Nhật Lâm 14.04.90 8.38 83 300.000 1500.000
48 K34.101.046 Nguyễn Giang Tuyết Loan 24.03.90 8.9 88 300.000 1500.000
49 K34.101.072 Võ Văn Vinh Quang 13.08.90 8.97 90 300.000 1500.000
50 K34.101.073 Phạm Phú Minh Quân 12.08.89 8.48 91 300.000 1500.000
51 K34.101.074 Văn Ngọc Thảo Quyên 10.11.90 8.41 83 300.000 1500.000
52 K34.101.075 Phạm Võ Thanh Quí 24.05.90 8.55 100 300.000 1500.000
53 K34.101.085 Đinh Anh Thi 27.03.90 8.62 91 300.000 1500.000
54 K34.101.098 Phạm Văn Trí 19.01.90 8.69 87 300.000 1500.000
55 K34.101.109 Trần Hạnh Tường Vy 02.10.90 8.76 91 300.000 1500.000
56 K34.101.080 Đặng Thị Thão 07.09.90 8.55 83 300.000 1500.000
57 K34.101.102 Trương Dương Diễm Uyên 12.08.90 8.31 83 300.000 1500.000