Friday, 14 October 2011 04:01 |
DANH SAÌCH SINH VIÊN NHẬN HOÌ£C BỔNG HOÌ£C KYÌ€ II |
NĂM HỌC 2010-2011 - KHOA TIẾNG TRUNG |
(Danh saÌch keÌ€m theo QuyêÌt Ä‘iÌ£nh sÃ´Ì 1690/QÄ-ÄHSP ngaÌ€y 13.10.2011) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ÄTBHT |
XêÌp loaÌ£i reÌ€n luyện |
MÆ°Ìc hoÌ£c bổng |
SÃ´Ì tiền |
1 |
K36.704.005 |
Lã Thanh |
Hằng |
30.09.92 |
3.24 |
100 |
300.000 |
1500.000 |
2 |
K36.704.010 |
Äặng Vân |
Lâm |
11.04.92 |
3.24 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
3 |
K36.704.015 |
Nguyá»…n Long |
Phi |
10.09.92 |
3.45 |
96 |
300.000 |
1500.000 |
4 |
K35.704.007 |
Diệp Văn |
Mi |
27.08.91 |
8.44 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
5 |
K35.704.009 |
Lâm Ngá»c |
Phấn |
25.09.90 |
8.12 |
90 |
300.000 |
1500.000 |
6 |
K35.704.011 |
Hà Mỹ |
Phụng |
23.09.89 |
8.08 |
90 |
300.000 |
1500.000 |
7 |
K35.704.020 |
Há»· Ngá»c |
Trinh |
01.09.91 |
8.32 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
8 |
K34.704.015 |
Hùynh Bảo |
Lệ |
10.06.90 |
7.96 |
74 |
240.000 |
1200.000 |
9 |
K34.704.020 |
Lầu Xám |
Múi |
10.08.90 |
8.30 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
10 |
K34.704.021 |
Lương Mỹ |
Phụng |
09.05.88 |
8.57 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
11 |
K34.704.028 |
Má»c A |
Vầy |
15.03.89 |
7.96 |
74 |
240.000 |
1200.000 |
12 |
K34.704.029 |
Sỹ Phát |
VÃ |
17.10.90 |
7.96 |
76 |
240.000 |
1200.000 |
13 |
K36.754.014 |
Tăng Quý |
HÃ |
28.09.91 |
3.1 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
14 |
K36.754.023 |
Chá»nh Thị |
Mai |
20.12.91 |
3.05 |
83 |
240.000 |
1200.000 |
15 |
K36.754.035 |
Huỳnh Mỹ |
Phượng |
05.03.92 |
3.50 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
16 |
K36.754.044 |
Hạ Ngá»c Mai |
Thảo |
22.01.90 |
3.64 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
17 |
K36.754.009 |
Huỳnh Sáng |
Du |
27.12.92 |
3.57 |
71 |
240.000 |
1200.000 |
18 |
K36.754.010 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
09.10.91 |
3.05 |
73 |
240.000 |
1200.000 |
19 |
K36.754.025 |
Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng |
Nga |
05.11.92 |
3.57 |
71 |
240.000 |
1200.000 |
20 |
K36.754.039 |
La Thúy |
Sang |
17.01.92 |
3.29 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
21 |
K36.754.051 |
Nguyá»…n Ngá»c |
Thùy |
19.03.92 |
3.26 |
71 |
240.000 |
1200.000 |
22 |
K35.754.014 |
Huỳnh Tuyết |
Kim |
05.03.91 |
8.00 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
23 |
K35.754.015 |
Huỳnh Ngá»c |
Kỳ |
26.08.91 |
8.09 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
24 |
K35.754.029 |
Giang San |
San |
28.07.91 |
7.91 |
83 |
240.000 |
1200.000 |
25 |
K35.754.033 |
Tăng Lệ |
Thanh |
27.10.91 |
7.86 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
26 |
K35.754.035 |
Huỳnh Trung |
Trinh |
10.10.90 |
7.91 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
27 |
K35.754.038 |
Lâm Toà n |
Yến |
19.10.91 |
8.27 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
28 |
K34.754.013 |
Nguyễn Thị |
ÄÃ o |
20.09.89 |
8.08 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
29 |
K34.754.029 |
Chung Tú |
Lang |
1990 |
8.23 |
96 |
300.000 |
1500.000 |
30 |
K34.754.039 |
Cheng Huệ |
Ngá»c |
30.07.85 |
8.38 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
31 |
K34.754.042 |
Lý Quang |
Nguyên |
06.11.87 |
8.08 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
32 |
K34.754.048 |
Äà o Thị Hồng |
Nhung |
04.07.90 |
8.08 |
91 |
300.000 |
1500.000 |
33 |
K34.754.059 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
01.11.87 |
8.38 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
34 |
K34.754.065 |
Lê Kim |
Vân |
12.07.86 |
8.23 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
|