Thứ ba, 18 Tháng 10 2011 03:00 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2010-2011 - KHOA VẬT LÍ |
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1690./QĐ-ĐHSP ngày 13.10.2011) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K36.105.004 |
Võ Thị Bích |
Diễm |
02.10.91 |
3.33 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
2 |
K36.105.008 |
Bạch Thị Thùy |
Dung |
03.07.91 |
2.92 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
3 |
K36.105.009 |
Nguyễn Ngọc |
Dung |
20.02.92 |
3.61 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
4 |
K36.105.018 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
07.04.91 |
2.86 |
81 |
240.000 |
1200.000 |
5 |
K36.105.024 |
Ngô Thị Ngọc |
Liễu |
20.05.92 |
3.28 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
6 |
K36.105.026 |
Hà Thị Trúc |
Linh |
17.06.92 |
3.42 |
72 |
240.000 |
1200.000 |
7 |
K36.105.031 |
Huỳnh Kim |
Ly |
03.05.92 |
3.44 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
8 |
K36.105.034 |
Dương Duy |
Minh |
26.09.92 |
3.25 |
76 |
240.000 |
1200.000 |
9 |
K36.105.045 |
Lê Thị Kim |
Nhung |
15.07.91 |
3.75 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
10 |
K36.105.048 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
28.05.90 |
2.94 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
11 |
K36.105.050 |
Đỗ Thị Lan |
Phương |
15.02.92 |
2.83 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
12 |
K36.105.069 |
Trương Hòa Bảo |
Trâm |
18.12.92 |
3.22 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
13 |
K36.105.072 |
Đỗ Thị Diễm |
Trang |
24.02.92 |
2.92 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
14 |
K36.105.076 |
Nguyễn Thị |
Truyện |
10.07.92 |
3.17 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
15 |
K36.105.085 |
Đặng Thị Thảo |
Vi |
1992 |
2.92 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
16 |
K36.105.089 |
Mai Thị Hải |
Yến |
27.03.91 |
3.39 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
17 |
K35.105.002 |
Trần Thị |
Bình |
02.10.91 |
7.36 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
18 |
K35.105.008 |
Hồng Hiếu |
Đạt |
16.01.91 |
7.79 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
19 |
K35.105.015 |
Phạm Thành |
Hưng |
28.10.91 |
8.07 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
20 |
K35.105.022 |
Nguyễn Thị Thu |
Ly |
29.04.91 |
7.46 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
21 |
K35.105.026 |
Đồng Thị Minh |
Nguyệt |
28.05.91 |
8.25 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
22 |
K35.105.033 |
Lâm Phú |
Quyên |
11.11.90 |
7.79 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
23 |
K35.105.035 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
03.05.91 |
7.50 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
24 |
K35.105.044 |
Chu Tất |
Trang |
13.08.86 |
7.68 |
78 |
240.000 |
1200.000 |
25 |
K35.105.046 |
Lê Thị Tuyết |
Trinh |
02.01.90 |
7.79 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
26 |
K35.102.066 |
Trần Lan |
Phương |
27.04.91 |
7.48 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
27 |
K35.102.071 |
Trần Văn |
Quốc |
27.03.91 |
7.77 |
88 |
240.000 |
1200.000 |
28 |
K35.102.084 |
Vương Phú |
Tài |
03.10.91 |
7.48 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
29 |
K35.102.087 |
Tsan Bạch |
Thi |
08.01.91 |
7.03 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
30 |
K35.102.090 |
Võ Thị Xuân |
Thuận |
20.09.91 |
7.23 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
31 |
K35.102.094 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
28.11.91 |
8.10 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
32 |
K35.102.099 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
05.05.91 |
7.10 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
33 |
K35.102.106 |
Kiên Thị Bích |
Trâm |
01.09.91 |
8.13 |
76 |
240.000 |
1200.000 |
34 |
K35.102.107 |
Đặng Khánh Đoan |
Trâm |
02.11.91 |
7.81 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
35 |
K35.102.108 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
20.02.91 |
7.48 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
36 |
K35.102.110 |
Nguyễn Tứ Đình |
Trí |
13.04.90 |
7.68 |
74 |
240.000 |
1200.000 |
37 |
K35.102.117 |
Nguyễn Thị Thúy |
Viên |
12.08.91 |
7.77 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
38 |
K35.102.007 |
Nguyễn Nữ Thiên |
Ân |
20.06.91 |
7.13 |
92 |
240.000 |
1200.000 |
39 |
K35.102.015 |
Phan Thùy |
Dung |
17.11.91 |
7.61 |
70 |
240.000 |
1200.000 |
40 |
K35.102.017 |
Trần Hải |
Duy |
23.06.91 |
7.74 |
70 |
240.000 |
1200.000 |
41 |
K35.102.020 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
24.10.91 |
7.71 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
42 |
K35.102.036 |
Dương Thị Hồng |
Huynh |
22.02.91 |
7.52 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
43 |
K35.102.037 |
Lâm Văn Sa |
Huỳnh |
31.05.91 |
9.03 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
44 |
K35.102.040 |
Nguyễn Huỳnh Duy |
Khang |
13.09.91 |
8.52 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
45 |
K35.102.043 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lanh |
10.05.91 |
7.68 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
46 |
K35.102.050 |
Huỳnh Ngọc Diễm |
My |
12.10.91 |
7.10 |
72 |
240.000 |
1200.000 |
47 |
K35.102.052 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
28.07.91 |
7.26 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
48 |
K35.102.061 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhân |
11.07.91 |
7.13 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
49 |
K34.102.044 |
Phạm Tiến |
Phát |
20.04.90 |
8.19 |
93 |
300.000 |
1500.000 |
50 |
K34.102.045 |
Đặng Ngọc |
Phú |
28.10.89 |
8.12 |
88 |
300.000 |
1500.000 |
51 |
K34.102.050 |
Nguyễn Lâm Hữu |
Phước |
28.09.90 |
8.62 |
95 |
300.000 |
1500.000 |
52 |
K34.102.055 |
Phạm Ngọc |
Tân |
19.06.90 |
8.27 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
53 |
K34.102.067 |
Vũ Thị |
Thúy |
23.06.90 |
8.69 |
78 |
240.000 |
1200.000 |
54 |
K34.102.086 |
Đào Thị Ánh |
Xuân |
01.01.90 |
8.38 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
55 |
K34.102.002 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
02.12.90 |
8.27 |
94 |
300.000 |
1500.000 |
56 |
K34.102.010 |
Trương Thị Linh |
Châu |
09.08.90 |
8.27 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
57 |
K34.102.034 |
Bùi Thị |
Mận |
10.09.90 |
8.12 |
78 |
240.000 |
1200.000 |
58 |
K34.102.036 |
Nguyễn Thị |
Nga |
19.04.90 |
8.12 |
79 |
240.000 |
1200.000 |
59 |
K34.102.037 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Ngân |
1990 |
8.35 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
60 |
K34.102.038 |
Trần Hồng |
Nghĩa |
12.02.90 |
8.81 |
100 |
300.000 |
1500.000 |
61 |
K34.102.040 |
Trần Yến |
Nhi |
16.07.89 |
8.12 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
62 |
K34.105.016 |
Lê Hữu |
Lợi |
14.03.90 |
8.46 |
93 |
300.000 |
1500.000 |
63 |
K34.105.026 |
Lê Thị Tố |
Nhung |
25.09.89 |
8.54 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
64 |
K34.105.030 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
12.07.88 |
8.57 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
65 |
K34.105.035 |
Trương Thị Phương |
Thi |
01.01.90 |
8.46 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
66 |
K34.105.036 |
Hồ Thị |
Thông |
13.07.90 |
8.57 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
67 |
K34.105.044 |
Đỗ Thị Ánh |
Tuyết |
08.10.90 |
8.46 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
68 |
K35.102.112 |
Ngô Minh |
Tuấn |
21.07.91 |
3.12 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
69 |
K36.102.011 |
Mai Tú |
Anh |
15.07.91 |
3.52 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
70 |
K36.102.012 |
Nguyễn Lê |
Anh |
17.02.92 |
3.26 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
71 |
K36.102.020 |
Đinh Vũ Nguyên |
Chương |
26.02.92 |
2.86 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
72 |
K36.102.030 |
Lê Minh |
Hiền |
18.10.92 |
3.02 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
73 |
K36.102.034 |
Trần Trọng |
Hiếu |
11.09.92 |
3.31 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
74 |
K36.102.035 |
Bùi Thị Ngọc |
Hiếu |
27.02.92 |
3.12 |
70 |
240.000 |
1200.000 |
75 |
K36.102.036 |
Vũ Đại |
Hội |
01.04.88 |
3.33 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
76 |
K36.102.041 |
Phan Anh |
Huân |
16.10.92 |
3.21 |
76 |
240.000 |
1200.000 |
77 |
K36.102.052 |
Trịnh Thị Hoài |
Linh |
16.11.92 |
3.52 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
78 |
K36.102.053 |
Lê Vủ |
Linh |
17.06.92 |
3.17 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
79 |
K36.102.059 |
Phạm Hà |
My |
10.10.92 |
2.93 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
80 |
K36.102.064 |
Nguyễn Xuân |
Ngân |
24.12.91 |
2.69 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
81 |
K36.102.065 |
Lâm Chí |
Nghĩa |
22.01.92 |
2.81 |
85 |
240.000 |
1200.000 |
82 |
K36.102.067 |
Trương Hồng |
Ngọc |
06.06.92 |
3.33 |
74 |
240.000 |
1200.000 |
83 |
K36.102.069 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
22.06.92 |
2.69 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
84 |
K36.102.071 |
Dương Thái |
Đương |
18.09.92 |
2.69 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
85 |
K36.102.073 |
Huỳnh Thị Diễm |
Ny |
23.12.91 |
3.12 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
86 |
K36.102.095 |
Trương Đặng Hoài |
Thu |
08.01.92 |
2.95 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
87 |
K36.102.096 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
21.01.92 |
2.67 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
88 |
K36.102.115 |
Nguyễn Thị Minh |
Uyên |
02.03.92 |
2.74 |
83 |
240.000 |
1200.000 |
89 |
K36.102.117 |
Trương Phúc Hoàng |
Vũ |
30.12.92 |
3.00 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
|